Yêu cầu miêu tả một chuyến đi trong phần thi IELTS Speaking Part 2 không quá xa lạ với phần lớn các thí sinh. Sau khi đưa ra một số thông tin tổng quan, bài viết dưới đây sẽ cung cấp 2 cách tiếp cận dạng đề này: theo trình tự thời gian và theo các cụm ý tưởng, kèm với các cách diễn đạt hữu ích với mục tiêu giúp người đọc xử lý câu hỏi nhanh và hiệu quả hơn.
Tổng quan về dạng đề miêu tả chuyến đi trong IELTS Speaking Part 2
Describe an interesting trip you have taken.
Describe a trip you took to the countryside.
Describe a trip that took you longer than expected.
Describe a long journey you went on by car.
Describe a time when you travelled by public transportation.
Không những vậy, người học cũng có thể sử dụng nội dung miêu tả về một chuyến đi để giải quyết các đề bài không trực tiếp yêu cầu mô tả đối tượng này, như:
Describe a time you felt excited.
Describe a time you had to change your plan.
Describe a special day that made you happy.
Describe a time you celebrate your achievement.
Nhìn chung, tất cả các đề dạng này đều yêu cầu thí sinh thuật lại một trải nghiệm – chuỗi những sự kiện đã xảy ra. Để có thể định hình phần trả lời cho dạng yêu cầu này một cách dễ dàng và hiệu quả, người học nên luyện tập tư duy ý tưởng theo một cấu trúc nhất định và trang bị sẵn những từ vựng, cách diễn đạt hữu ích.
Các phương pháp diễn đạt về chuyến đi trong IELTS Speaking Part 2
Dưới đây là 2 cách tiếp cận đề bài miêu tả một chuyến đi: hoặc theo trình tự thời gian hoặc theo các cụm ý tưởng.
Miêu tả theo thứ tự thời gian
Như đã đề cập ở trên, một chuyến đi chính là chuỗi các sự kiện; do đó, một trong những cách tiếp cận dễ theo dõi chính là thuật lại theo trình tự thời gian trong triển khai IELTS Speaking Part 2, hay nói cách khác, hoạt động nào xảy ra trước được nêu trước và hoạt động xảy ra sau được nêu sau. Cụ thể hơn, người học có thể chia ra thành 3 giai đoạn chính riêng biệt:
Trước khi bắt đầu chuyến đi
Read travel blogs (Đọc các trang blog du lịch).
Check the weather forecast (Kiểm tra dự báo thời tiết).
-
Pick a destination (Lựa chọn điểm đến).
Draw up a budget (Xác định mức chi tiêu).
Contact a travel agency (Liên hệ một đại lý du lịch).
Plan a detailed itinerary (Lên kế hoạch cho hành trình chi tiết).
Consider buying travel insurance (Cân nhắc mua bảo hiểm du lịch).
Book tickets in advance (Mua vé trước).
Look for accommodation (Tìm kiếm cơ sở lưu trú).
Do the packing (Sắp xếp hành lý).
Trong suốt quá trình di chuyển
Take photos by town signs (Chụp ảnh bên cạnh bảng đánh dấu địa phận).
Make a detour to visit new places (Đi đường vòng để khám phá những nơi mới lạ).
Chit-chat / Have a chinwag (Nói chuyện phiếm).
Watch the sunrise / sunset (Ngắm bình minh / hoàng hôn).
Buy souvenirs (Mua quà lưu niệm).
Befriend local people (Kết bạn với người dân địa phương).
Sample local cuisines (Thử nền ẩm thực địa phương).
Discuss future travel plans (Bàn về kế hoạch du lịch trong tương lai).
Sau khi kết thúc chuyến đi
Post photos on social networking sites (Đăng tải hình ảnh lên các trang mạng xã hội).
Write a review of hotels / restaurants / travel agency (Viết bài đánh giá các khách sạn / nhà hàng / đại lý du lịch).
Print out and frame photos (In và đóng khung hình ảnh).
Để liên kết các giai đoạn của chuyến đi lại, người học nên sử dụng các từ nối chỉ thứ tự thời gian trong IELTS để đánh dấu và giúp người nghe dễ theo dõi mạch thông tin hơn, như:
First / First and foremost / In the beginning / To begin with …
Second / Then / Next / After that / Later / From here on / In the end / Finally/…
Trong câu trả lời theo hướng tiếp cận này, các thì quá khứ nên được cân nhắc sử dụng chủ yếu bởi phần lớn thông tin đưa ra đều là hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Xét một câu trả lời ví dụ cho yêu cầu đề “Describe an interesting trip you have taken”:
I’d like to talk about a trip I took to Da Lat city last summer with my best friends. To begin with, we had to do some preparation for this trip. First, my friends and I read several travel blogs to pick the suitable destination. After checking the weather forecast, we finally decided to go for Da Lat – a city located on the Central Highlands of Vietnam. Because we did not contact any travel agencies, a detailed itinerary had to be planned carefully. One of my friends even suggested buying travel insurance for the sake of our safety. Having successfully booked the flight tickets in advance, I did the packing right away. The plane took off at 7 a.m if my memory serves me right. In the beginning, we took some photos together by the town signs as soon as we reached Da Lat city. We befriended many local people along the trip and then also bought souvenirs for our family members. Next, the four of us sampled the local cuisine at the night market while having a chinwag, you know, we even discussed some travel plans in the near future. After coming back from that trip, I posted plenty of photos on Facebook and Instagram, which received a lot of comments. Finally, I didn’t forget to write a review of all the restaurants we visited and posted it on a well-known travel blog to share our group’s travelling experience. That was such an enjoyable trip that I would never forget.
Miêu tả theo các ý tưởng chính
Hướng tiếp cận này phân chia câu trả lời thành các nhóm ý tưởng riêng biệt:
Context
Ngữ cảnh trong bài IELTS Speaking ở đây được hiểu là những sự kiện làm “nền” dẫn đến chuyến đi – đối tượng chính của câu trả lời.
Một số ví dụ về ngữ cảnh người học có thể tham khảo:
Pass an important exam with flying colors. De-stress by taking a trip to … (Vượt qua một kỳ thi quan trọng với kết quả cao. Giảm áp lực bằng một chuyến đi …).
Deal with tons of projects at work. Take some time off work and get away from it all by travelling to … (Xử lý hàng loạt dự án. Dành thời gian nghỉ và tránh xa cuộc sống thường nhật bằng việc đi du lịch đến …).
Win a scholarship to a prestigious university. Reward myself with a trip to … (Được trao học bổng ở một trường đại học danh giá. Tự thưởng cho chính mình một chuyến đi tới …).
Detailed description of the journey
Phần này có nét tương đồng với toàn bộ hướng tiếp cận ở mục 1 bởi người học sẽ đưa ra các chi tiết miêu tả chuyến đi sao cho liên quan với điều kiện cụ thể đưa ra ở đề bài. Tuy nhiên, phần miêu tả này cần có độ dài ngắn gọn và cô đọng hơn để đảm bảo yếu tố thời gian. Người học có thể tham khảo chuẩn bị trước một số ý tưởng “cố định” phù hợp với đa số tất cả các chuyến đi đã nêu ở hướng tiếp cận mục trên.
Emotions / Reasons
Để kết thúc câu trả lời, người học sẽ nêu cảm xúc về chuyến đi hay đưa ra các lý do giải thích tùy thuộc vào đề bài.
Một số cách diễn đạt thể hiện cảm xúc yêu thích đối với chuyến đi:
Enjoy the trip to the fullest (Tận hưởng chuyến đi tới mức tối đa).
A holiday of a lifetime (Chuyến đi đặc biệt, chuyến đi để đời).
A once-in-a-lifetime experience (Trải nghiệm có một không hai).
Feel a sense of excitement / peace / relief (Cảm giác hứng khởi / yên bình / nhẹ nhõm)
Một số lý do giải thích vì sao yêu thích chuyến đi:
Have a hectic schedule. Having breaks is a must. Been a while since the last trip (Có lịch trình bận rộn. Cần thiết phải có những khoảng nghỉ ngơi. Đã khá lâu kể từ lần cuối đi du lịch).
Get close to the nature. Escape from the hustle and bustle of city life (Được hòa mình vào tự nhiên. Thoát khỏi sự xô bồ của cuộc sống thành thị).
My social circle widens (Mở rộng các mối quan hệ xã hội).
Broaden my understanding of different languages / cuisines / lifestyles / traditions (Cải thiện hiểu biết về ngôn ngữ / ẩm thực / lối sống / truyền thống).
Để tạo sự chuyển giao giữa các cụm ý tưởng cũng như giúp người nghe theo dõi câu trả lời hiệu quả hơn, người học nên sử dụng các từ dấu hiệu đánh dấu, như: Speaking of … / Regarding … / In terms of … / When it comes to …
Xét một câu trả lời ví dụ cho yêu cầu đề “Describe a time you celebrated your achievement”:
I’d like to share about a journey I took to Da Lat city last summer with my closest companions. At that time, I had just earned a scholarship to a prestigious university in Vietnam. Consequently, I decided to treat myself to a three-day excursion to Da Lat. After successfully booking the flight tickets in advance, I immediately began packing. If I recall correctly, the plane departed at 7 a.m. Talking about the experiences during that trip, initially, we snapped some pictures together by the city signs as soon as we arrived in Da Lat city. My friends and I made friends with many locals along the journey and also purchased souvenirs for our family members. The four of us savored the local delicacies at the night market while chatting, and we even deliberated on future travel plans. After returning from that journey, I shared numerous photos on Facebook and Instagram, which garnered a plethora of comments. As for why I commemorated my accomplishment in this manner, firstly, I could escape the urban hustle and bustle and immerse myself in nature instead. You know, prior to that trip, I had been leading a hectic schedule, and it had been quite some time since my last travel opportunity. Secondly, my social circle has expanded significantly as I’ve remained in contact with several friends I met during this trip. It was truly an unforgettable experience!
Above are 2 ways to Describe a trip in the IELTS Speaking Part 2: chronologically and thematically. Orienting the response according to a fixed structure will help enhance reflexive speed in speaking and instill confidence due to the pre-existing language knowledge. After referring to the suggested structures for speaking as well as the useful language above, learners need to apply IELTS exam preparation to ensure effectiveness in approaching this question type.
Phạm Trần Thảo Vy