
Cách xưng hô trong tiếng Anh trong các trường hợp trang trọng
Cách số 1: Không biết tên
Sử dụng khi không biết rõ về danh tính của đối phương, cũng như tình trạng hôn nhân của họ. Ví dụ như trong tình huống tiếp khách hàng, chào hỏi, mở đầu câu chuyện khi gặp ai đó lần đầu tiên,… Người học sẽ sử dụng các từ sau:
Sir /sɜː(r)/ : Quý ông
Madam /ˈmædəm/: Qúy bà
Ma’am /mæm/: Quý bà (sử dụng phổ biến ở Bắc Mỹ)
Phương pháp 2: Miss/Ms./Mr./Mrs. + họ
Đây là cách phổ biến khi xưng hô với đồng nghiệp, đặc biệt là những người có chức vụ cao hơn mình. Ngoài ra còn sử dụng để giao tiếp với các thầy cô giáo trong trường học. Người học sẽ sử dụng các từ như sau:
Miss /mɪs/: Quý cô, người chưa lập gia đình
Ms. /mɪz/: Quý cô/bà, bất kể người này đã lập gia đình hay chưa
Mr /ˈmɪstə(r)/: Quý ông, bất kể người này đã lập gia đình hay chưa
Mrs /ˈmɪsɪz/: Quý bà, người đã lập gia đình.
Ví dụ:
Miss. Angel is my boss. (Dịch: Quý cô, Angel là sếp của tôi.)
Would you mind explaining to me this project, Mr. Andrew? (Dịch: Ông có thể giải thích cho tôi về dự án này không, ông Andrew?)
Phương thức 3: Chỉ gọi bằng họ
Đây là cách xưng hô thường được áp dụng khi nói về người nổi tiếng hoặc trong một số trường hợp khác, khi sếp (cấp trên) tức giận hoặc không hài lòng với nhân viên, họ cũng có thể gọi nhân viên đó theo cách này:
Ví dụ:
Mai Phuong has became the Miss World Vietnam 2022. (Mai Phương đã trở thành hoa hậu thế giới Việt Nam 2022.)
What did you do, Cliton? I am so disappointed in you. (Anh đã làm gì vậy Cliton? Tôi rất thất vọng về anh.)
Phương thức 4: Chỉ xưng tên
Cách xưng hô này chỉ được sử dụng khi người nói biết rõ về tên của người đối diện, có thể là đồng nghiệp thân thiết ở vị trí ngang hàng hoặc bạn học cùng lớp.
Ví dụ:
Hey Lisa, could you bring this file to our boss for me? (Dịch: Này Lisa, bạn có thể mang hồ sơ này đến cho ông chủ của chúng tôi cho tôi không?)
You should do your homework, Mike. (Dịch: Bạn nên làm bài tập về nhà của mình, Mike.)
Cách xưng hô trong tiếng Anh trong các tình huống thân mật
Xưng hô trong gia đình
Cách xưng hô thể hiện tình yêu thương, sự thân mật trong gia đình với nhau:
Dad /dæd/ hoặc daddy /ˈdædi/: bố
Mom /mɒm/ hoặc mommy /ˈmɒmi/: mẹ
Sis /sɪs/: chị
Son /sʌn/, boy /bɔɪ/: con trai
Daughter /ˈdɔːtə(r)/: con gái
Honey /ˈhʌni/ - Darling /ˈdɑːlɪŋ/ - Sweetie /ˈswiːti/: cục cưng (có thể sử dụng để xưng hô cho bất kì đối tượng nào).
Ví dụ:
Give me a drink, daughter? (Dịch: Lấy cho bố cái gì để uống nha con gái?)
Can I play football this afternoon, mommy? (Dịch: Chiều nay con chơi bóng được không mẹ?)
Gọi tên người yêu
Cách xưng hô là một cách thể hiện tình cảm đối với người yêu của mình, mỗi cặp đôi sẽ có cách xưng hô khác nhau, dưới đây là những cách xưng hô phổ biến, thông dụng của các cặp đôi trong tiếng Anh:
Honey /ˈhʌni/: cục cưng, anh yêu, em yêu
Babe /beɪb/ = baby /ˈbeɪbi/: cưng, em yêu/anh yêu
Darling /ˈdɑːlɪŋ/ - Dear /dɪə(r)/: người yêu dấu
Love /lʌv/: anh yêu/em yêu.
Ví dụ:
Oh honey, can you give me a book? (Dịch: Ôi em yêu, em có thể cho anh một cuốn sách được không?)
Let’s go to lunch tonight, babe! (Dịch: Tối nay đi ăn trưa nhé cưng!)
Gọi tên bạn bè thân thiết
Pal /pa/: người bạn thân
Companion /kəmˈpæn.jən/: đồng hành
Mẫu câu minh họa:
Hey pal! Let’s go shopping this afternoon (Dịch: Này người bạn thân! Chiều nay đi mua sắm nhé)
Companion, can you lend me some money? (Dịch: Đồng hành ơi, bạn có thể cho tôi mượn một ít tiền được không?)