>> Các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
1. Arigatou あ り が と う
Đây là cách phổ biến nhất để bày tỏ lòng biết ơn bằng tiếng Nhật. Nó thường được dùng để cảm ơn trong các hoạt động hàng ngày, không quá nghiêm túc nhưng cũng không quá bình thường. Bạn có thể sử dụng Arigatou trong nhiều trường hợp, nhưng không phải lúc nào cũng thích hợp để nhấn mạnh hay bày tỏ lòng biết ơn một cách đặc biệt.
2. Doumo ど う も
Một cách diễn đạt khác của từ cảm ơn trong tiếng Nhật là Doumo. Khi bạn nhận được sự giúp đỡ nhỏ từ ai đó như mở cửa hoặc cầm túi xách, bạn có thể sử dụng Doumo (phát âm là 'Domo'), có nghĩa đơn giản là 'Cảm ơn'.
3. Doumo arigatou ど う も あ り が と う
Một biến thể khác của cụm từ cảm ơn sử dụng cả hai từ arigatou và doumo là Doumo arigatou, có nghĩa là 'Cảm ơn rất nhiều.' Dù nó vẫn là một cách diễn đạt thông thường, nhưng cũng mạnh mẽ hơn Doumo khi muốn diễn tả lòng biết ơn. Bạn có thể sử dụng cụm từ này ví dụ khi ai đó giúp bạn sắp xếp giấy tờ trong phòng làm việc.
4. Arigatou gozaimasu あ り が と う ご ざ い ま す
Nếu bạn đang ở trong tình huống trang trọng (ví dụ như muốn cảm ơn người lớn tuổi hoặc cấp trên), bạn nên sử dụng Arigatou gozaimasu hoặc Arigatou gozaimashita ( あ り が と う ご ざ い ま し た). Đây là một phiên bản cao cấp hơn của Arigatou, mang tính lịch sự và bày tỏ lòng biết ơn một cách nhiều hơn.
5. Doumo arigatou gozaimasu ど う も あ り が と う ご ざ い ま す
Đây là cách diễn đạt sự cảm ơn chân thành và chính thức nhất. Nó bao gồm cả ba từ cơ bản: arigatou, doumo và gozaimasu. Từ cảm ơn tiếng Nhật này mang tính lịch sự và trang trọng nhất.
6. Sumimasen す み ま せ ん
Cụm từ này rất được biết đến trong việc diễn đạt 'Tôi xin lỗi', hoặc đơn giản là 'Xin lỗi' trong tiếng Nhật. Tuy nhiên, thú vị khi Sumimasen cũng có nghĩa là 'Cảm ơn' trong các trường hợp bạn cảm thấy đã làm phiền khi ai đó giúp bạn. Nếu ai đó giữ cửa hoặc lái xe đưa bạn đến bệnh viện khi bạn bị ốm, bạn có thể sử dụng Sumimasen, thể hiện sự biết ơn đồng thời xin lỗi vì sự phiền phức này. Đây là thuật ngữ rất lịch sự và thể hiện lòng biết ơn sâu sắc của người nói.
Bạn cũng có thể kết hợp các từ cảm ơn cơ bản để biểu đạt một cách chắc chắn khi cần phải lịch sự, đặc biệt là khi người giúp đỡ là người lạ. Ví dụ, bạn có thể nói: Doumo sumimasen, arigatou gozaimasu! ( す み ま せ ん, あ り が と う ご ざ い ま す )
7. Osoreirimasu 恐 れ 入 り ま す
Đây là một cách diễn đạt lịch sự của sự cảm kích, thường được sử dụng trong kinh doanh hoặc các bối cảnh nghiêm trọng, lịch sự. Osoreirimasu mang ý nghĩa tương tự như Sumimasen, là lời cảm ơn sâu sắc và thể hiện sự xin lỗi hay ngại ngùng vì đã gây phiền họ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Osoreirimasu không phù hợp để sử dụng thường xuyên trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Đơn giản là nó không phổ biến hoặc thường dùng. Nó chỉ thích hợp khi bạn muốn cảm ơn ai đó vì dịch vụ hoặc lòng trung thành của họ, ví dụ như khách hàng, đồng nghiệp, cấp trên, v.v...
Một điều lưu ý khác là: Mặc dù có cùng nghĩa với Sumimasen là cảm ơn, nhưng Osoreirimasu không được sử dụng để xin lỗi trong trường hợp bạn phạm phải lỗi lầm như ý nghĩa chính của Sumimasen.