Định nghĩa và vai trò của động từ nguyên mẫu là gì?
Động từ nguyên mẫu (infinitive) là một dạng cơ bản của động từ trong tiếng Anh. Hình thức này bao gồm hai loại: có to và không có to.
Động từ nguyên mẫu với “to”. Ví dụ: He chose to go to school. (Anh ấy quyết định đi học).
Động từ nguyên mẫu không có “to”. Ví dụ: I prefer not to eat fish. (Tôi thà không ăn cá).
Các hình thức của động từ nguyên mẫu
Khi nói đến động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh, thường nhắc đến hình thức hiện tại của động từ nguyên mẫu, đây là dạng phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất.
Hơn nữa, còn tồn tại 4 dạng khác nhau như sau:
- Nguyên mẫu hoàn thành.
- Nguyên mẫu tiếp diễn.
- Nguyên mẫu hoàn thành tiếp diễn.
- Nguyên mẫu thụ động.
Tuy nhiên trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào việc tìm hiểu về động từ nguyên mẫu hiện tại, bao gồm 2 loại như sau:
- Nguyên mẫu có to = to + phần gốc
- Nguyên mẫu zero = phần gốc
Ví dụ:
Nguyên mẫu có 'To': to eat, to go, to become…
Nguyên mẫu không có 'To': eat, go, become…
Các động từ nguyên mẫu ở thể bài tập phủ định trong tiếng Anh hình thành khi thêm “not” vào phía trước động từ nguyên mẫu bất kỳ.
Ví dụ:
- I decided not to go to Bac Giang. (Tôi quyết định không đi Bắc Giang).
- I’d rather not eat meat. (Tôi không muốn ăn thịt).
Làm chủ ngữ trong câu
Động từ nguyên mẫu có to thường được sử dụng làm chủ ngữ trong câu. Đây là một cách sử dụng phổ biến và trang trọng, thường thấy trong văn viết hơn là văn nói.
Ví dụ:
- To visit Paris is my life-long dream. (Được đến thăm Paris là ước mơ cả đời của tôi).
- To become a famous singer is my goal. (Mục tiêu của tôi là trở thành một ca sỹ nổi tiếng).
Làm tân ngữ trong câu
Tân ngữ của động từ
Động từ nguyên mẫu có “to” theo sau một số động từ và làm tân ngữ cho các từ đó.
Ví dụ: They plan to go abroad next year. (Họ dự định ra nước ngoài vào năm tới).
Bảng chi tiết về các động từ theo sau là “to infinitive” (Verb + to V nguyên mẫu).
STT | Động từ (Verbs) | Nghĩa (Meaning) | STT | Động từ (Verbs) | Nghĩa (Meaning) |
1 | Offer | Đề nghị | 12 | Decide | Quyết định |
2 | Hope | Hy vọng | 13 | seem | Dường như |
3 | Plan | Lên kế hoạch | 14 | Agree | Đồng ý |
4 | Expect | Mong đợi | 15 | Manage | Xoay xở, cố gắng |
5 | Want | Muốn | 16 | Arrange | Sắp xếp |
6 | Refuse | Từ chối | 17 | Afford | Đáp ứng |
7 | Pretend | Giả vờ | 18 | Learn | Học |
8 | Promise | Hứa | 19 | Appear | Hình như |
9 | Attempt | Cố gắng, nỗ lực | 20 | Offer | Cho, tặng, đề nghị |
10 | Tend | Có khuynh hướng | 21 | Would like | muốn |
11 | Fail | Thất bại, hỏng | 22 | Intend | Định |
Tân ngữ của tính từ
Động từ nguyên mẫu cũng được dùng như tân ngữ của tính từ trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- It’s great to enjoy this trip. (Thật tuyệt khi có thể đi chuyến đi này).
- It’s important for Mai to be patient with his little brother. (Điều quan trọng với Mai là phải kiên nhẫn với em trai của cô ấy).
Được sử dụng trong cấu trúc Verbs + Object + To infinitive
Chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc “to + V nguyên mẫu” khi nó đứng sau các động từ sau đây:
STT | Động từ (verb) | Nghĩa (Meaning) | STT | Động từ (verb) | Nghĩa (Meaning) |
1 | Allow | Cho phép | 15 | Need | Cần |
23 | Advise | Khuyên | 16 | Invite | Mời |
4 | Beg | Cầu xin | 17 | Permit | Cho phép |
5 | Ask | Hỏi | 18 | Order | Gọi món |
6 | Challenge | Thử thách | 19 | Remind | Nhắc nhở |
7 | Cause | Gây ra | 20 | Persuade | Thuyết phục |
8 | Encourage | Khuyến khích | 21 | Require | Yêu cầu |
9 | Convince | Thuyết phục | 22 | Teach | Dạy |
10 | Forbid | Ngăn cấm | 23 | Recommend | Giới thiệu |
11 | Expect | Mong chờ | 24 | Tell | Nói |
12 | Hire | Thuê, mướn | 25 | Urge | Thúc giục |
13 | Force | Bắt buộc | 26 | Want | Muốn |
14 | Instruct | Hướng dẫn | 27 | Warn | Cảnh báo |
Ví dụ:
- My sister allowed me to use her headphones. (Chị gái tôi cho phép tôi sử dụng tai nghe của cô ấy).
- I ask my mom recipe to cook a meal. (Tôi hỏi mẹ tôi công thức để nấu một bữa ăn).
Đứng sau các từ nghi vấn
Động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh cũng có thể đứng sau từ nghi vấn. Nhưng lưu ý rằng to V nguyên mẫu không được đặt sau từ để hỏi Why.
Ví dụ:
- She asked me how to use an oil-free fryer. (Cô ấy hỏi tôi cách sử dụng nồi chiên không dầu.)
- You can tell me when to press the button. (Bạn có thể cho tôi biết khi nào thì nhấn nút).
Được dùng trong các cấu trúc đặc biệt
Tốn thời gian làm gì: It takes + someone + (thời gian) + to V
Ví dụ: It takes me four hours to fix my computer. (Tôi mất 4 tiếng để sửa máy tính).
Cấu trúc với chủ ngữ giả: It + be + adj + to V
Ví dụ: It is difficult to work when you are sleepy. (Thật khó để làm việc khi bạn buồn ngủ).
Trong cấu trúc: S + V + too + adj / adv + to-infinitive (quá … để làm gì/ quá … đến mức không thể làm gì).
Ví dụ: This computer is too old to be repaired. (Chiếc máy tính này quá cũ để sửa).
Trong cấu trúc: S + find/ think/ believe + it + adj + to-infinitive
Ví dụ: I find it difficult to learn Chinese vocabulary. (Tôi cảm thấy khó khăn khi học từ vựng tiếng Trung)
Cách dùng và cấu trúc của động từ nguyên mẫu không có to
Thường đi kèm với các động từ như let/ make/ help
S + Make/ Let/ Help + Object + V nguyên mẫu
Ví dụ:
- His mother let him stay out late. (Mẹ anh ấy để anh ấy đi chơi muộn).
- Let’s go to the cinema tonight. (Hãy đến rạp chiếu phim tối nay).
Đứng sau các động từ chỉ giác quan, cảm giác
S + Verbs of perception + Object + V nguyên mẫu/ V-ing
- Các động từ chỉ tri giác (smell, hear, see, notice, listen, feel,…) + O + V nguyên mẫu.
- Các động từ chỉ tri giác (smell, hear, see, notice, listen, feel,…) + O + Ving
Ví dụ:
- I saw my boyfriend get on the taxi. (Tôi thấy bạn trai tôi lên taxi).
- We saw her closing his eyes. (Chúng tôi thấy cô ấy đang nhắm mắt).
Đứng sau Had better
- She had better ask him not to come. (Tốt hơn hết là cô ấy nên yêu cầu anh ấy đừng đến.)
- You’d better give your friend your address. (Tốt hơn hết bạn nên cho người bạn của mình địa chỉ của mình).
Động từ nguyên mẫu không To sử dụng với Why
Động từ nguyên mẫu không To đi với Why để đưa ra các lời đề nghị.
Ví dụ:
- Why not buy new clothes? (Tại sao bạn không mua chiếc áo mới?)
- Why not ask her now? (Tại sao bạn không hỏi cô ấy ngay bây giờ.)
Đứng sau các động từ khuyết thiếu (can, may, must, need, shall, will…)
Ví dụ:
- I can play guitar. (Tôi có thể chơi guitar).
- She can’t speak to you. (Tôi không thể nói chuyện với bạn.)
Bài tập về động từ nguyên mẫu
Bài tập: Chia động từ trong ngoặc đúng dạng
- He wanted (see) _______the house where the president was born.
- He is expected (arrive) _______in a few days.
- I would like him (go) ______ to a university but I can’t (make) ______ him go.
- I arranged (meet) _______them there.
- He urged us (work) _______faster.
- I wish (see) ______the manager.
- He warned her (not touch) _______the wire.
- Don’t forget (lock) ______the door before going to bed.
- My mother told me (not speak) ______to anyone about it.
- 1He tried (explain) ______but she refused (listen) ______.
Đáp án chi tiết
- To see
- To arrive
- To go/ make
- To meet
- To work
- To see
- Not to touch
- To lock
- Not to speak
- To explain/ to listen