Câu hỏi là một trong những mẫu câu phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các cuộc giao tiếp hằng ngày. Việc sử dụng đúng cách các loại câu hỏi sẽ giúp người học có thể thu thập thông tin một cách hiệu quả và tránh hiểu lầm trong giao tiếp.
Trong bài viết dưới đây, Anh ngữ Mytour sẽ tổng hợp cho người học các cách để đặt câu hỏi trong tiếng Anh đơn giản và chính xác nhất.
Key takeaways |
---|
|
Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh dạng Yes/No
Câu hỏi dạng Yes/No là dạng câu hỏi dễ dàng để hỏi và trả lời lời nhất trong tiếng Anh. Câu hỏi loại này được gọi là câu hỏi dạng dạng Yes/No bởi vì người hỏi thường mong chờ câu trả lời dưới dạng khẳng (Yes) hoặc phủ định (No).
Cấu trúc chung để đặt câu hỏi Yes/No có dạng như sau:
[Trợ động từ] + [Chủ từ] + [Động từ chính] + [Tân ngữ] ? |
---|
Tùy thuộc vào thì của câu, người học lựa phải lựa chọn trợ động từ và dạng của trợ động từ cho phù hợp.
Một số trợ động từ bao gồm:
Trợ động từ cơ bản: do (các dạng: do, does, did), have (các dạng: have, had), be (các dạng: am, is, are, was, were)
Trợ động từ khiếm khuyết: can, could, may, might, must, should, will, would, shall
Bên cạnh đó, cũng tùy thuộc vào thì của câu, người học lựa chọn chuyển dạng hoặc giữ dạng của động từ chính của câu cho phù hợp.
Lưu ý: Để có thể dễ dàng ghi nhớ cấu trúc câu hỏi của các thì khác nhau, người học có thể ghi nhớ phương pháp chuyển câu khẳng định thành câu hỏi như sau:
B1: Xác định trợ động từ trong câu.
B2: Đưa trợ động từ ra đứng trước chủ từ:
→ Nếu câu không có trợ động từ, người học phải mượn trợ động từ phụ thuộc vào thì của câu. (Do/does đối với thì hiện tại đơn, Did đối với thì quá khứ đơn). Khi mượn trợ động từ, động từ chính của câu phải chuyển thành dạng nguyên mẫu không to.
Ví dụ: He enjoys listening to music in his free time. → Does he enjoy listening to music in his free time?
(Hướng dẫn: mượn trợ động từ Does, chuyển động từ chính dạng enjoys → enjoy). (Dịch nghĩa: Anh ấy thích nghe nhạc trong thời gian rảnh phải không?).
→ Nếu câu có trợ động từ, đem trợ động từ đó ra trước chủ từ.
Ví dụ: He will attend the class reunion party next week. → Will he attend the class reunion party next week?
(Hướng dẫn: đem trợ động từ Will ra trước chủ từ) (Dịch nghĩa: Anh ấy sẽ tham gia buổi họp tiệc họp lớp tuần sau phải không?)
Câu hỏi với động từ thường
Thì tương lai đơn
Cấu trúc câu hỏi Yes/No:
[Do/Does] + [Chủ từ] + [Động từ chính nguyên mẫu ] + [tân ngữ] ? |
---|
Ví dụ:
Does she love reading book? (Cô ấy có thích đọc sách không?)
Do you usually eat dinner at 7:00 PM ? (Bạn có thường ăn tối vào 7:00 tối không?)
Thì tương lai tiếp diễn
Cấu trúc câu hỏi Yes/No:
[Am/Is/Are] + [Chủ từ] + [Ving] + [tân ngữ] ? |
---|
Lưu ý: V-ing là động từ được thêm đuôi ing.
Ví dụ:
Are you watching movie right now ? (Bạn đang xem phim bây giờ phải không?)
Is he sleeping at the moment ? (Anh ấy đang ngủ vào lúc này phải không?)
Thì tương lai hoàn thành
Cấu trúc câu hỏi Yes/No:
[Have/has] + [Chủ từ] + [V3/ed] + [tân ngữ] ? |
---|
Lưu ý:
V3 là động từ thuộc quá khứ phân từ.
V_ed là động từ được thêm đuôi ed.
Ví dụ:
Have you ever gone to Paris? (Bạn tới Paris bao giờ chưa?)
Has he finished his homework? (Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà của anh ấy chưa?)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Cấu trúc câu hỏi Yes/No:
[Have/has] + [Chủ từ] + [Been] + [Ving] + [tân ngữ] ? |
---|
Ví dụ:
Have you been studying for your exams recently? (Gần đây bạn có đang ôn tập cho kỳ thi của mình không?)
Has it been raining a lot in your city this week? (Tuần này thành phố của bạn có mưa nhiều không?)
Quá khứ đơn
Cấu trúc câu hỏi Yes/No:
[Did] + [Chủ từ] + [Động từ chính nguyên mẫu ] + [tân ngữ] ? |
---|
Ví dụ:
Did John clean his room? (John dọn phòng của anh ấy chưa?)
Did Chandler finish his homework? (Chandler làm xong bài tập về nhà của anh ấy chưa?)
Thì quá khứ tiếp diễn
Cấu trúc câu hỏi Yes/No:
[Was/Were] + [Chủ từ] + [Ving] + [tân ngữ] ? |
---|
Ví dụ:
Were you working on your project all night yesterday? (Bạn đã làm việc trên dự án của bạn cả đêm ngày hôm qua phải không?)
Was it raining heavily when you left the office yesterday evening?
Quá khứ hoàn thành
Cấu trúc câu hỏi Yes/No:
[Had] + [Chủ từ] + [V3/ed] + [tân ngữ] ? |
---|
Ví dụ:
Had you finished your homework before you went to bed last night? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà trước khi đi ngủ tối qua chưa?)
Had they already left by the time you arrived at the party? (Họ đã rời đi khi bạn đến bữa tiệc chưa?)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Cấu trúc câu hỏi Yes/No:
[Had] + [Chủ từ] + [Been] + [Ving] + [tân ngữ] ? |
---|
Ví dụ:
Had you been working on the project for several hours before you finally took a break? (Bạn đã làm việc với dự án trong vài giờ trước khi nghỉ giải lao phải không?)
Had they been waiting for a long time before the bus finally arrived? (Có phải họ đã đợi rất lâu trước khi xe buýt đến phải không?)
Thì tương lai đơn
Cấu trúc câu hỏi Yes/No:
[Will] + [Chủ từ] + [Động từ chính nguyên mẫu ] + [tân ngữ] ? |
---|
Ví dụ:
Will you attend the meeting tomorrow? (Bạn sẽ tham dự cuộc họp ngày mai chứ?)
Will you come with me to the party tonight? (Bạn sẽ đi với tôi đến bữa tiệc tối nay chứ?)
Thì tương lai tiếp diễn
Cấu trúc câu hỏi Yes/No:
[Will] + [Chủ từ] + [Be] + [Ving] + [tân ngữ] ? |
---|
Ví dụ:
Will you be studying for your exams at this time tomorrow? (Bạn sẽ học cho kỳ thi của bạn vào thời điểm này ngày mai chứ?)
Will they be attending the conference during the same time next week? (Họ sẽ tham dự hội nghị vào cùng thời điểm vào tuần tới chứ?)
Thì tương lai hoàn thành
Cấu trúc câu hỏi Yes/No:
[Will] + [Chủ từ] + [Have] + [V3/ed] + [tân ngữ] ? |
---|
Ví dụ:
Will you have completed your assignment by the end of this week? (Bạn sẽ hoàn thành bài tập của mình trước cuối tuần này chứ?)
Will they have finished the construction of the new building by the end of this year? (Liệu họ có hoàn thành việc xây dựng tòa nhà mới trước cuối năm nay không?)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Cấu trúc câu hỏi Yes/No:
[Will] + [Chủ từ] + [Have] + [Been] + [Ving] + [tân ngữ] ? |
---|
Ví dụ:
Will you have been working on your project for several hours by this time tomorrow? (Bạn sẽ làm việc với dự án của mình trong vài giờ trước thời điểm này ngày mai chứ?)
Will they have been waiting for the train for more than an hour by the time it arrives? (Liệu họ có đợi tàu hơn một giờ trước khi tàu đến không?)
Câu hỏi sử dụng động từ To be
Người học sẽ thường thấy trường hợp trên trong thì Hiện tại đơn và thì Quá khứ đơn.
Thì hiện tại đơn
Cấu trúc câu hỏi Yes/No:
[Am/is/are] + [Chủ từ] + [bổ ngữ]? |
---|
Ví dụ:
Is she a doctor? (Cô ấy là bác sĩ sao?)
Is he handsome? (Anh ấy có đẹp trai không?)
Thì quá khứ đơn
Cấu trúc câu hỏi Yes/No:
[Was/were] + [Chủ từ] + [bổ ngữ]? |
---|
Ví dụ:
Were you tired after the long flight yesterday? (Bạn có mệt mỏi sau chuyến bay dài ngày hôm qua không?)
Was the weather nice on your vacation last month? (Thời tiết có đẹp vào kỳ nghỉ của bạn vào tháng trước không?)
Câu hỏi sử dụng động từ khiếm khuyết
Như đã đề cập ở trên, động từ khiếm khuyết cũng là một loại trợ động từ. Vì thế, trong câu hỏi với động từ khiếm khuyết, người học chỉ cần đem động từ khiếm khuyết lên trước chủ từ.
Cấu trúc câu hỏi Yes/No:
[Modal verb] + [Chủ từ] + [động từ] ? |
---|
Ví dụ:
Can you speak Spanish fluently? (Bạn có thể nói trôi chảy tiếng Tây Ban Nha không?)
Could you help me with my homework? (Bạn có thể giúp tôi với bài tập về nhà của tôi?)
Cách sử dụng mô hình 5W1H đặt câu hỏi trong tiếng Anh
Đặt câu hỏi với mô hình 5W1H (hay câu hỏi với từ để hỏi) được sử dụng khi người một câu trả lời cụ thể với nhiều thông tin chứ không phải chỉ là một câu trả lời Yes hoặc No. Cách đặt câu hỏi với mô hình 5W1H cũng vô cùng đơn giản, người học chỉ cần đem từ để hỏi ra trước câu hỏi Yes/No.
Cấu trúc câu hỏi với từ để hỏi:
Từ để hỏi + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính + (tân ngữ) ?
Từ để hỏi + to be + chủ ngữ + (bổ ngữ) ? |
Mô hình 5W1H để chỉ 6 từ để hỏi thông dụng nhất trong tiếng anh (What, Who, Where, When, Who, Why và How). Mỗi từ để hỏi sẽ mang một sắc thái nghĩa và có cách dùng khác nhau:
What - nghĩa: cái gì? - dùng để về một cái gì đó.
Ví dụ: What’s your name? (Tên của bạn là gì?)
Who - nghĩa: ai? - dùng để hỏi về chủ thể của sự vật, hiện tượng.
Ví dụ: Who is the CEO of Microsoft? (Giám đốc điều hành của Microsoft là ai?)
Where - nghĩa: ở đâu? - dùng để hỏi về nơi chốn của sự vật, hiện tượng.
Ví dụ: Where did you go for your last vacation? (Bạn đã đi đâu cho kỳ nghỉ cuối cùng của bạn?)
When - nghĩa: khi nào? - dùng để hỏi về thời gian của sự vật, hiện tượng.
Ví dụ: When is your birthday? (Bạn sinh ngày nào?)
Why - nghĩa: tại sao? - dùng để hỏi về lý do của sự vật, hiện tượng.
Ví dụ: Why did you choose to study computer science? (Tại sao bạn chọn học khoa học máy tính?)
How - nghĩa: như thế nào? - dùng để hỏi về cách thức sự vật hiện tượng hoạt động, vẫn hành, hoặc tính chất của sự vật hiện tượng.
Ví dụ: How do you make a homemade pizza? (Làm thế nào để bạn làm một chiếc bánh pizza tự làm?)
Cách đặt câu hỏi tiếng Anh dạng câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi cũng là một dạng câu hỏi khá phổ biến trong tiếng anh. Câu hỏi đuôi là một câu hỏi dạng Yes/No ngắn được gắn vào mệnh đề trần thuật và cách mệnh đề trần thuật bằng dấu phẩy.
Câu hỏi đuôi thường được sử dụng khi người hỏi muốn xác nhận lại những gì người hỏi nói có đúng không hoặc có nhận được sự đồng ý của người nghe hay không.
Cấu trúc chung của câu hỏi đuôi:
[Chủ từ] + [Động từ] + ….. , [Trợ động từ] + [Chủ ngữ] ? |
---|
Trong đó:
[Chủ từ] + [Động từ] + ……: mệnh đề trần thuật
[Trợ động từ] + [Chủ ngữ]? : phần câu hỏi
***Lưu ý: Trong câu hỏi đuôi, mệnh đề trần thuật và phần câu hỏi luôn ở dạng trái ngược nhau. Điều đó có nghĩa là nếu mệnh đề trận thuật ở dạng khẳng định, phần câu hỏi ở dạng phủ định và ngược lại.
Ví dụ:
You like pizza, don't you? (Bạn thích pizza, phải không?)
He hasn't been to Paris before, has he? (Anh ấy chưa từng đến Paris trước đây, phải không?)
We can count on your help, can't we? (Chúng tôi có thể tin tưởng vào sự giúp đỡ của bạn, phải không?)
Một số trường hợp đặc biệt về câu hỏi đuôi:
Nếu trong mệnh đề trần thuật không có not nhưng lại có các trạng ngữ mang tính phủ định như rarely, seldom, never, hardly, barely,… thì câu hỏi đuôi phải ở dạng khẳng định.
Ví dụ: You rarely eat breakfast, do you? (Bạn hiếm khi ăn sáng, phải không?)
Mệnh đề trần thuật có dạng: I am + ….., câu hỏi đuôi sẽ là: aren’t I. Nếu mệnh đề trần thuật có dạng: I am not + ….., câu hỏi đuôi sẽ có dạng: am I.
Ví dụ: I am doing a good job, aren't I? (Tôi đang làm một công việc tốt, phải không?)
Mệnh đề trần thuật có dạng: Let’s + ….., câu hỏi đuôi sẽ là: shall we.
Ví dụ: Let's go for a walk, shall we? (Chúng ta hãy đi dạo, phải không?)
Nếu chủ từ của mệnh đề trần thuật là những đại từ bất định như Everyone, Everybody, Anyone, Anybody,…, chủ ngữ của câu hỏi đuôi sẽ là They.
Ví dụ: Everyone enjoyed the party, didn't they? (Mọi người đều thích bữa tiệc, phải không?)
Nếu chủ từ của mệnh đề trần thuật là những đại từ bất định mạng ý nghĩa phủ định như Nothing, No one, Nobody, câu hỏi đuôi sẽ phải ở dạng khẳng định. Bên cạnh đó, chủ từ của mệnh đề trần thuật là No one, Nobody thì chủ từ của câu hỏi đuôi là They. Nếu chủ từ của mệnh đề trần thuật là Nothing thì chủ từ của câu hỏi đuôi là It.
Ví dụ: No one wants to miss the meeting, do they? (Không ai muốn bỏ lỡ cuộc họp, phải không?)
Nếu câu ở mệnh đề trần thuật là câu mệnh lệnh, câu hỏi đuôi sẽ là: will you.
Ví dụ:
Pass me the salt, will you? (Đưa muối cho tôi, được không?)
Don't forget to lock the door, will you? (Đừng quên khóa cửa nhé, được không?)
Cách hỏi đề xuất một tình huống giả định
Để có thể đặt câu hỏi đưa ra một tình huống giả định, người học sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại hai (second conditional) để nói về các sự việc giả định.
Cấu trúc:
What would + [chủ từ] + [động từ chính] if + past tense |
---|
Ví dụ:
What would you do if you won the lottery? (Bạn sẽ làm gì nếu trúng xổ số?)
What would your parents say if you quitted your job? (Bố mẹ bạn sẽ nói gì nếu bạn nghỉ việc?)
Cách đặt câu hỏi sử dụng các từ để hỏi khác nhau trong Tiếng Anh
What time - nghĩa: mấy giờ - dùng để hỏi về
Ví dụ: What time does the movie start? (Bộ phim bắt đầu lúc mấy giờ?)
Whose - nghĩa: của ai? - dùng để hỏi về sự sở hữu.
Ví dụ: Whose is this book? (Quyển sách này của ai)
How much - nghĩa: bao nhiêu? - dùng để hỏi về giá cả hoặc lượng của danh từ không đếm được.
Ví dụ: How much does this dress cost? (Chiếc váy này giá bao nhiêu?)
How many - nghĩa: bao nhiêu? - dùng để hỏi về số lượng của danh từ đếm được.
Ví dụ: How many siblings do you have? (Bạn có bao nhiêu anh chị em ruột?)
How often - nghĩa: tần suất như thế nào? - dùng để hỏi về tần suất
Ví dụ: How often do you exercise? (Bạn có hay tập thể dục không?)
How + adj - dùng để hỏi về mức độ của tính từ đi kèm.
Ví dụ: How long have you been learning English? (Bạn học tiếng Anh bao lâu rồi?)
Practical Exercise
Yes, she has visited her grandparents recently.
____________________________________________________
I arrived late for the meeting because I missed my bus.
____________________________________________________
He goes to the gym three times a week.
____________________________________________________
If I suddenly became a millionaire, I would first pay off all my debts.
___________________________________________________
Johny will become the new CEO of the company.
___________________________________________________
Đáp án:
Has she recently paid a visit to her grandparents?
What was the reason for your tardiness to the meeting?
How frequently does he make trips to the gym?
What actions would you take if you were to suddenly acquire a fortune?
Who is slated to assume the position of the company's new CEO?
Conclusion
Source:
Ryan Sitzman Ryan Sitzman is an educator of English and, occasionally, German in Costa Rica. He holds a fervor for acquisition of knowledge. “The Beginner's Comprehensive Guide to Inquiring in English.” FluentU English, 9 Apr. 2023, https://www.fluentu.com/blog/english/asking-questions-in-english/.