Cũng giống như trong tiếng Việt, tiếng Anh cũng có các biện pháp tu từ hỗ trợ cho việc diễn đạt phong phú hơn. Biện pháp tu từ này trong tiếng Anh còn được gọi là Ngôn ngữ tượng hình (figurative language hay figure of speech).
Đây là cách thức diễn đạt đặc biệt, không được dịch hiểu theo nghĩa thông thường, nên hay được người nói và người viết sử dụng để truyền tải thông điệp một cách hấp dẫn và lôi cuốn. Vì thế, việc nắm bắt được các ngôn ngữ tượng hình trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng bởi nó giúp người học hiểu đúng dụng ý mà tác giả muốn truyền tải và tránh được những hiểu nhầm không đáng có.
Tuy vậy, kĩ năng nghe đọc hoặc đọc hiểu các ngôn ngữ tượng hình không phải là dễ, mà thực tế nó là cả một thách thức đối với người học tiếng Anh.
Bài viết dưới đây, ngoài tổng hợp cho bạn đọc một số cách thức sử dụng các biện pháp tu từ phổ biến trong Tiếng Anh, còn giới thiệu một số thách thức mà ngôn ngữ tượng hình mang lại cho người học tiếng Anh nói chung và giao tiếp nói riêng, kèm theo đề xuất một số giải pháp.
Key takeaway |
---|
Định nghĩa và phân loại ngôn ngữ tượng hình phổ biến: simile (so sánh), metaphor (ẩn dụ), hyperbole (nói quá), personification (nhân hóa), synecdoche (phép chuyển nghĩa), idiom (thành ngữ) Cách người bản địa sử dụng ngôn ngữ tượng hình trong giao tiếp:
Đề xuất một số phương pháp luyện tập với ngôn ngữ tượng hình
|
Định nghĩa và phân loại ngôn ngữ tượng hình phổ biến
Trong Tiếng Anh chúng ta thường gặp các loại phép tu từ như:
simile (so sánh),
metaphor (ẩn dụ),
hyperbole (nói quá),
personification (nhân hóa),
synecdoche (phép chuyển nghĩa),
onomatopoeia (từ tượng thanh),
idiom (thành ngữ).
So sánh (Tương tự)
So sánh (smile) là biện pháp tu từ được sử dụng để so sánh hai sự vật, sự việc, sử dụng những từ so sánh như “like” và “as” . Hai đối tượng khác nhau này sẽ được đề cập đồng thời thông qua sự đối chiếu tương đồng của tác giả: Cái này như/ giống như cái kia.
Ví dụ: The snow covered hills in the distance were like welcoming pillows to the returning mountain climbers. (Tuyết phủ quanh ngọn đồi ở xa trông như những chiếc gối trải sẵn để chào mừng sự quay lại của các nhà leo núi.)
Ẩn dụ (Phép ẩn dụ)
Ẩn dụ (metaphor) là biện pháp tu từ được sử dụng để đối chiếu hai sự vật, sự việc khác nhau. Tuy nhiên, khác với phép so sánh, chúng được đối chiếu trực tiếp với nhau qua cách dùng động từ to be (is, are, was, were) chứ không thông qua từ so sánh, khiến câu mang nét nghĩa: Cái này là cái kia.
Ví dụ 1: This man is a beast.
Câu này không được dịch nghĩa đen là “Người đàn ông này là con quái vật” mà người học sẽ cần hiểu được hàm ý tưởng các dùng từ “beast”, là một sự vật hung tợn, ngang tàn, nguy hiểm. Vậy nên câu này ý muốn ẩn dụ rằng: Người đàn ông này thật hung tợn và nguy hiểm.
Ví dụ 2: The office was flooded with applications.
Ở đây, “applications” được so sánh với “water” thông qua cách dùng từ “was flooded”. Thay vì ngập trong nước (tức rất nhiều nước), thì sự đối chiếu này khiến câu văn trở thành “Văn phòng đã nhận rất nhiều đơn xin việc”.
Tu từ nói quá (Phép nói quá)
Nói quá (hay phóng đại) là biện pháp tu từ được sử dụng nhằm nhấn mạnh, tạo điểm nhấn cho một sự vật, sự việc nào đó. Nói quá không phải là nói sai, nói dối về một sự việc nào đó mà chỉ nhằm mục đích tăng sức biểu cảm và độ ấn tượng cho câu văn hay câu nói.
Ví dụ: I will die if she makes me to dance.
Nghĩa đen: Tôi sẽ chết nếu bị cô ấy bắt nhảy. Đây là biện pháp nói quá vì ‘không ai đến nỗi chết vì nhảy’, mà ý người dùng muốn nói là “Tôi sẽ rất sốc nếu như bị cô ấy bắt phải nhảy”.
Con người hóa (Sự nhân cách hóa)
Nhân hoá (personification) là biện pháp tu từ trong đó một sự vật hoặc con vật được mô tả bằng những đặc điểm, tính chất, hành động của con người. Biện pháp này giúp các sự vật hoặc con vật được đề cập trong câu trở nên gần gũi, sinh động, và hấp dẫn hơn đối với người nghe hay người đọc.
Ví dụ: The chair protests against her weight. (Cái ghế đang phản kháng cân nặng của cô ấy)
Trong khi “protest” (phản kháng) là hành động của con người, nó lại được dùng với chủ thể là đồ vật “the chair” để khiến sự vật “the chair” trở nên sống động hơn.
Ví dụ tương tự: The storm stared at me down to my core with its beady eyes. (Cơn bão nhìn chằm chằm vào tôi với đôi mắt sáng của nó)
Cách dùng động từ “stare” khiến cho “the storm” trở nên thật hơn, có hồn hơn.
Biện pháp ám chỉ (Phép ám chỉ)
Hoán dụ (metonymy) à biện pháp tu từ được sử dụng trong đó một đối tượng được gọi bằng tên của một đối tượng khác có liên quan hay có nét tương đồng với nó nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm.
Ví dụ: The price of the meal is set at 20$ per head.
“Head” ở đây đang được liên tưởng tương đồng với “person” (giống như “đầu người” và “người” trong tiếng Việt), nên câu này mang nét nghĩa tu từ là “Bữa ăn được định giá là 20 đô một người”.
Biện pháp bóng dáng (Phép bóng dáng)
Phép chuyển nghĩa (Synecdoche) hay còn là một kiểu phụ của phép hoán dụ (Metonymy) vì tác giả muốn dùng một bộ phận để chỉ toàn thể.
Ví dụ: She is a girl of 20 summers.
“Summer” ở đây được dùng với phép chuyển nghĩa, ý muốn nói về số năm, độ tuổi hay cái xuân xanh của đời người. Suy ra, câu trên nghĩa là “Cô ấy 20 tuổi”.
Thành ngữ (Cụm từ cố định)
Thành ngữ là những cụm từ hoặc câu nói có một nghĩa khác với nghĩa thông thường được hiểu.
Ví dụ 1: After his parents’ death in the earthquake, the boy was in a sad pickle. (Sau cái chết của bố mẹ trong trận động đất, cậu bé rơi vào tình cảnh đáng thương.)
Trong khi “pickle” là tên của một món ăn (dưa chua), “to be in a sad pickle” là một thành ngữ mang nghĩa hoàn toàn không liên quan đến ‘dưa chua’ mà có nghĩa là “lâm vào hoàn cảnh buồn/ đáng thương”.
Ví dụ 2: He took me to the cleaners. (Ông ta lừa hết tiền của tôi)
Thành ngữ “take someone to the cleaners” nghĩa là “lấy hết tiền của ai đó”.
Hiện nay, Anh ngữ Mytour đang tổ chức các khóa học English Foundation cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng – ngữ pháp – phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình, đọc/nghe hiểu được ý chính, hiểu và vận dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng anh cơ bản,…. Tham khảo ngay khoá học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!
Cách dân bản địa ứng dụng ngôn ngữ hình tượng trong trao đổi thông tin
Ý nghĩa quan trọng của ngôn ngữ hình tượng
Theo Perrine (1978), ngôn ngữ tượng hình (figurative language) được ứng dụng trong giao tiếp vì các lí do sau.
Thứ nhất, ngôn ngữ tượng hình giúp người đọc, người nghe hình dung ra những cách diễn đạt trừu tượng khi liên tưởng đến các sự vật cụ thể dễ dàng hơn, từ đó tăng hiệu quả giao tiếp.
Thứ hai, ngôn ngữ tượng hình giúp truyền đạt nét nghĩa sống động và chính xác hơn cách dùng từ nghĩa đen.
Cuối cùng là khả năng đáp ứng hoặc thúc đẩy trí tượng tưởng con người, điều này có thể tạo ra niềm thích thú với ngôn ngữ vì người đọc, người nghe phải phân tích và vận dụng trí tưởng tượng của mình để suy ra được nét nghĩa bóng chính xác nhất của ngôn ngữ tượng hình.
Ví dụ về việc sử dụng ngôn ngữ tượng hình trong các tình huống giao tiếp
Ngôn ngữ tượng hình thường được nghĩ rằng chỉ xuất hiện trong các tác phẩm văn học. Tuy nhiên, ngày nay, ngôn ngữ tượng hình đã dần được dùng trong cả các cuộc hội thoại giao tiếp hàng ngày, mặc dù điều này chưa quá phổ biến. Một minh chứng rõ thấy nhất chính là việc sử dụng ngôn ngữ tượng hình các phim ảnh.
Bộ phim “FROZEN”
So sánh trực giác
(1) Elsa: Let it go! Let it go!
And I’ll rise like the break of dawn.
Ở đây, “rise like a break of dawn” là “Tôi sẽ bừng sáng lên như ánh bình minh” (nghĩa đen), hay “Tôi sẽ làm điều mình muốn theo cách của riêng tôi” (nghĩa tu từ).
(2) Anna: (Not trusting) Okay. What if we fall? (Tạm dịch: Lỡ chúng ta ngã thì sao)
Kristoff: There’s twenty feet of fresh powder down there, it’ll be like landing on a pillow. Hopefully.
(Tạm dịch: Có 20 ft bột ở dưới này, nếu ngã cũng chỉ như ngã vào gối - tức ngã không đau - mà thôi. Hy vọng vậy.)
Phép so sánh tượng trưng
Anna: Okay, can I just say something crazy?
Hans: I love crazy. “Love is open door”
Anna: All my life has been a series of doors in my face. And then suddenly I dump into you.
Trong ví dụ này, “tình" yêu” được ví như “cánh cửa mở” vì chúng đều mang lại vô số cơ hội cho mọi người.
Phép nói phóng đại
(1) Ice harvesters: Beautiful! Powerful! Dangerous! Cold! Ice has a magic can’t be controlled.
(A sharp ice floe overtakes the workers, threateningly. They fight it back).
Ice harvesters: Stronger than one, stronger than ten, stronger than a hundred men.
Ở đây đang dùng biện pháp nói quá. Thông thường “ice” (viên đá) luôn nhẹ hơn ""con người” (men), tuy nhiên, “ice” (viên đá) trong câu này lại mạnh hơn 100 người gộp lại, nhằm nói rằng “ice” (viên đá) có sức mạnh phi thường
(2) Anna: For the first time in forever,
There’ll be music, there’ll be light
For the first time in forever, I’ll be dancing through the night.
Biện pháp nói quá lại được sử dụng vì bạn đọc có thể thấy Anna không thể nhảy (dance) cả đêm (through the night) mà không làm gì khác. Cách dùng này nhằm nói về ước muốn mãnh liệt của Anna.
Nhân cách hóa
(1) Ice harvesters: Beautiful! Powerful! Dangerous! Cold! Ice has a magic can’t be controlled.
Ví dụ này đang nhân hóa “ice” - một sự vật - bằng việc sử dùng cụm động từ thường được thực hiện bởi con người - has a magic (có phép thuật).
(2) Young Anna: Wake up. Wake up. Wake up.
Young Elsa: Anna, go back to sleep.
Young Anna: I just can’t. The sky’s awake, so I’m awake, so we have to play.
Young Elsa: …Go play by yourself.
(3) Olaf: Look, Sven. The sky’s awake. (Behind Olaf and Sven, Anna walks with Kristoff. She shivers).
“Awake” (thức giấc) là hành động dành cho con người, nhưng ở ví dụ (2) và (3), “awake” lại được sử dụng với chủ thể “sky” (bầu trời) - một sự vật, giúp cho “bầu trời” trở nên gần gũi và sống động hơn.
Thành ngữ
Young Elsa: Slow down!
Young Elsa: Mama! Papa!
King: Elsa, what have you done? This is getting out of hand!
Cụm từ “This is getting out of hand”, nếu phiên dịch theo nghĩa đen từ Anh sang Việt, không có nghĩa. Với nghĩa đen “không nắm trong tay được”, bạn đọc có thể liên tưởng thoáng hơn đến “sự mất kiểm soát/ sự vượt ngoài tầm kiểm soát”. Ở ví dụ này, người cha muốn nói rằng Elsa đã mất kiểm soát nên đã gây tổn hại đến em gái, mặc dù hành động này là vô ý.
2. Bộ phim “TWILIGHT”
So sánh trực giác
(1) Edward: As if you could outrun me. As if you could fight me off.
Ở ví dụ (1), Edward nghĩ không ai có thể làm phiền được anh ấy.
(2) Edward: Hunting animals is like living on tofu.
Trong ví dụ (2), vì Edward (là một ma cà rồng) không hút được máu người, nên việc đi săn động vật tương tự với việc ăn chay (tofu là thực phẩm chay).
Phép nói phóng đại
Bella: Death is peaceful. Life is harder.
Câu nói này được thực hiện trong khi Bella đang bị độc tố bào mòn cơ thể, khiến cô ấy cảm thấy muốn bỏ cuộc, nghĩa là “Sống không bằng chết”.
Biểu hiện đồng nghĩa
Bella: That’s the way they kicked me out.
“They” ở đây nói về Renee và Phill (cùng là người Arizona), nên Bella dùng “they” ở đây để ám chỉ toàn bộ cộng đồng người Arizona khi họ ép buộc cô rời khỏi Forks.
3. Bộ phim “ME BEFORE YOU”
Nhân cách hóa
(1) Syed: We’ve tried beautician.
Louisa: Turns out hot wax is not my friend.
“Hot wax” - sự vật - được dùng với biện pháp nhân hóa khi đi kèm chữ “my friend” - con người. Cách dùng này ngoài giúp nhân hóa sự vật “hot wax”, còn ý muốn nói công việc làm đẹp (liên quan đến “hot wax”) không dành cho Louisa (tính chất của “friend”).
(2) William: You thought you knew best. Well, I do not want those pictures staring at me, every time I'm stuck in bed.”
Đồ vật “picture” (bức tranh) được William dùng với hành động của con người “stare” (nhìn chằm chằm).
Phép nói phóng đại
(1) Treena: Maybe he's like that with everyone, until he knows whether they're gonna stick around. I mean, it's only been 10 days.
Louisa: It feels like a lifetime.
Treena: Well, you can't quit, Lou.
Cụm từ “lifetime” ở đây chính là trạng thái nói quá sự thật, ý muốn nói thời gian làm việc ở đây dù chỉ mới 10 ngày nhưng Louisa cảm thấy như rất rất lâu rồi.
(2) Nathan: Hey! Sorry. Had to walk here, took ages, the bloody weather, you know. How's things?
Louisa: Not great. He's in and out and he's not drunk anything.
“Took ages” and “bloody weather” là hai cách nói thổi phồng sự thật của Nathan. Ý anh ấy muốn nói ở đây là anh ấy đã phải đi bộ quá lâu rồi (như thể mất cả ngàn năm - took ages) và thời tiết thì rất xấu (bloody weather).
(3) Louisa: Great so we're going to paralyze your eardrums as well, now, are we?
Với cụm từ “paralyze your eardrums”, Louisa chủ đích muốn làm quá sự thật, ám chỉ sự khó chịu khi ở trong một nơi ồn ào (đến nỗi tưởng chừng như tê liệt màng nhĩ).
Thách thức giao tiếp đối với học sinh ESL khi đối mặt với ngôn ngữ hình tượng
Ngôn ngữ tượng hình có nghĩa trừu tượng và không thể dịch - hiểu bằng nghĩa đen thông thường.
Việc dạy và học các ngôn ngữ tượng hình này trong trường học chưa phổ biến, vì vậy học sinh thiếu đi cơ hội được trau dồi, luyện tập, suy luận nghĩa của ngôn ngữ tượng hình, và cả kinh nghiệm khi đối mặt với loại ngôn ngữ này.
Phần lớn học sinh không có truy cập vào từ điển dành riêng cho loại ngôn ngữ tượng hình này.
Học sinh ESL phải đối mặt với sự khác biệt về văn hóa của các nước nói tiếng Anh. Vì không phải tất cả các ngôn ngữ tượng hình đều có bản dịch tương đương trong ngôn ngữ mẹ đẻ, chưa kể hệ thống ngữ pháp, ngữ nghĩa và ngữ dụng cũng có sự khác biệt, việc hiểu và sử dụng thành thạo ngôn ngữ tượng hình trở nên thử thách hơn.
Thông tin về ngữ cảnh mà trong đó ngôn ngữ tượng hình được sử dụng còn hạn chế.
Học sinh ESL chưa nhận thức được lợi ích của việc sử dụng ngôn ngữ tượng hình, đó là giúp người sử dụng ngôn ngữ diễn đạt ý tưởng gãy gọn nhất nhưng lại rất hoa mỹ và sống động, thể hiện được sự thành thạo ngôn ngữ.
Đề xuất một số phương pháp luyện tập với ngôn ngữ tượng hình
Tăng cường việc học từ vựng và hiểu ngữ cảnh
Trên thực tế, hầu hết học sinh ESL thường dựa vào ngữ cảnh để đoán ngữ nghĩa của các ngôn ngữ tượng hình, và cách này mang lại hiệu quả lên tới 69% (Al-Khawaldeh, 2016). Tầm quan trọng của ứng dụng ngữ cảnh trong việc học ngôn ngữ tượng hình nói chung và thành ngữ nói riêng là không thể phủ nhận vì ngữ cảnh giúp học sinh thu hẹp khoảng cách khó hiểu của những ngôn ngữ này, từ đó đưa ra dự đoán chính xác nhất. Tuy nhiên, khả năng dự đoán dựa trên ngữ cảnh này vẫn cần được trau dồi. Vì vậy, sự hỗ trợ của trường lớp và giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt và củng cố kĩ năng này.
Dựa trên tầm quan trọng này, ngành giáo dục cũng có thể tận dụng ngữ cảnh để mang vào bài học để hạn chế khó khăn cho học sinh trong việc tư duy.
Mặc dù ngữ cảnh quan trọng, nhưng ngữ cảnh thực tế còn quan trọng hơn không quá trình giáo dục.
Ví dụ, giáo viên có thể tận dụng ngữ cảnh trong các cuộc hội thoại, trong các mẩu chuyện được thiết kế cùng nhiều sự xuất hiện của ngôn ngữ tượng hình. Đọc báo, tạp chí, xem tin tức trên Internet cũng là những phương tiện hữu ích giúp bạn học trau dồi ngôn ngữ tượng hình trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, các chương trình TV đặc biệt là trực tiếp và mang tính tương tác sẽ bổ sung cho bạn học thêm nhiều tình huống sử dụng ngôn ngữ tượng hình khác nữa.
Thực hành áp dụng ngôn ngữ hình ảnh trong các tình huống giao tiếp thực tế
Mặc dù học sinh ESL nắm được kĩ năng dự đoán nghĩa qua ngữ cảnh, nhưng họ vẫn sẽ gặp khó khăn trong việc sử dụng ngôn ngữ tượng hình nếu như thiếu đi luyện tập trong các hoạt động giao tiếp thực tế. Các hoạt động này có thể được tổ chức trong trường học dưới dạng một cuộc thảo luận nhóm, hoạt động nhập vai trò chuyện trong bối cảnh cho sẵn. Ngoài môi trường lớp học, bạn học cũng có thể luyện tập giao tiếp với người bản xứ sinh sống ở Việt Nam và cả nước ngoài nếu có cơ hội. Việc giao tiếp mỗi ngày với người bản xứ không ngữ giúp cải thiện kỹ năng nghe - nói, mà còn trau dồi vốn từ về tượng hình, vì trên thực tế, người bản xứ dùng ngôn ngữ tượng hình trong giao tiếp rất nhiều.
Một số điểm hữu ích trong lớp học ngôn ngữ tượng hình
1. Giáo viên có thể cân nhắc “quy trình ba bước” để tìm ra nghĩa của ngôn ngữ tượng hình sau:
Định vị ngôn ngữ tượng hình trong đoạn văn
Giải mã nghĩa đen của cụm từ và xác định xem nghĩa này có phải thông điệp tác giả thật sự muốn gửi gắm hay không
Vận dụng kiến thức sẵn có để suy luận của từng chữ trong cụm để tìm ra thông điệp thật sự của tác giả
Ví dụ: Milo in The Phantom Tollbooth
Before beginning his journey through The Phantom Tollbooth into The Lands Beyond, Milo is bored with his life. He lacks direction and has no real interest in anything. When he receives the strange gift of the tollbooth, he begins following the map that accompanies it and staying on track. However, as he is driving along, Milo stops paying attention to his map, and winds up somewhere he did not expect to be. He finds himself in the Doldrums, a place devoid of color, excitement, and thinking. The Lethargarians who live there spend all day doing nothing.
The Lethargarians explain to Milo that thinking and laughing are both against the rules in the Doldrums. This makes Milo desperately want to leave, but he doesn't know how. His car is stuck, and he is lost. On top of that, he has been warned to avoid thinking at all costs. With no idea how to escape the Doldrums, it begins to seem like Milo's journey through The Lands Beyond has ended almost as soon as it had begun.
Bước 1: Xác định vị trí của cụm “In the doldrums” (in đậm).
Bước 2: Xác định nghĩa đen: “An area near the equator where either strong winds or no winds come and go without warning” (Một khu vực gần xích đạo nơi có gió mạnh hoặc không có gió đến và đi mà không báo trước).
Bước 3: Suy luận nghĩa bóng: “The place where you go to when you aren’t thinking. You are not moving or doing anything here” (Nơi mà nhân vật đến mà không cần suy nghĩ, không cần di chuyển hoặc làm bất cứ điều gì ở đây).
Bởi vì việc suy luận bằng hình ảnh của một ngôn ngữ sẽ trở nên đơn giản hơn nếu có mối liên kết với ngôn ngữ gốc. Vì thế, giáo viên cần phải chỉ ra cho học sinh sự tương đồng văn hóa giữa hai ngôn ngữ khi giới thiệu một ngôn ngữ tượng hình mới. Hơn nữa, các ngôn ngữ tượng hình trong tiếng Anh cũng có thể ít thách thức hơn nếu người học có nhiều kiến thức sẵn về ngôn ngữ tượng hình trong tiếng mẹ đẻ.
Trong trường hợp học sinh gặp phải ngôn ngữ tượng hình hoặc thành ngữ phức tạp, giáo viên không nên bỏ qua mà nên khuyến khích và củng cố thêm những chiến lược cụ thể giúp học sinh thành thạo hơn trong việc hiểu ngôn ngữ này.
Tóm tắt
Tham Khảo:
Al-Khawaldeh, Nisreen, và các cộng sự. 'Ngôn ngữ ẩn dụ hình ảnh: Chiến lược và những khó khăn trong việc hiểu các thành ngữ tiếng Anh.' Tạp chí Ngôn ngữ Học Ứng Dụng và Văn Học Tiếng Anh 5.6 (2016): 119-133.
Hanna, Lori. “Cách Dạy Chiến Lược Học Hình Ảnh”.
Khoiriyah, Afif Annikmatul. 'PHÂN TÍCH VỀ NGÔN NGỮ ẨN DỤ SỬ DỤNG TRONG KỊCH BẢN PHIM' FROZEN'.' (2016).
Ngữ Nghĩa Học, ngunghia-hoc.blogspot.com/.
Rahardianingtyas, Okta Friantina. Sử Dụng Các Loại Ngôn Ngữ Ẩn Dụ Trong Phim Twilight. Luận Án. IAIN SALATIGA, 2010.
Sriwedani, Ni Luh, Fivy Andries, và Veronika Damopolii. 'NGÔN NGỮ ẨN DỤ TRONG KỊCH BẢN PHIM ‘ME BEFORE YOU’.' Tạp Chí Giảng Dạy Tiếng Anh, Ngôn Ngữ Học và Văn Học 2.3 (2023): 300-322.
Study.com, study.com/.