1. Công thức của thì hiện tại đơn
1.1. Thì hiện tại đơn với động từ tobe
Thể khẳng định: S + am/ is/ are + N/ Adj
Ví dụ:
- I am a teacher. (Tôi là một giáo viên.)
- She is a talented artist. (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.)
- We are at the park. (Chúng tôi đang ở công viên.)
- They are my neighbors. (Họ là hàng xóm của tôi.)
- He is from Canada. (Anh ấy đến từ Canada.)
Thể phủ định: S + am/ is/ are + not + N/ Adj
Ví dụ:
- My little sister isn’t fat. (Em gái tôi không béo.)
- You aren’t from China. (Bạn không đến từ Trung Quốc.)
- I am not a doctor. (Tôi không phải là bác sĩ.)
- She is not interested in sports. (Cô ấy không quan tâm đến thể thao.)
- We are not at home. (Chúng tôi không ở nhà.)
- They are not my siblings. (Họ không phải là anh chị em của tôi.)
- He is not from France. (Anh ấy không đến từ Pháp.)
Hình thức của câu hỏi nghi vấn:
- Câu hỏi Yes/ No question: Am/ Is/ Are + S + N/ Adj?
- Trả lời: Yes, S + am/ is/ are hoặc No, S + am/ is/ are + not.
Ví dụ:
- Is she beautiful? (Cô ấy có đẹp không?)
- Yes, she is./ No, she isn’t.
- Are they here? (Họ có ở đây không?)
- Yes, they are./ No, they aren’t.
Câu hỏi WH- question: WH-word + am/ is/ are + S +…?
Ví dụ:
- Where am I? (Tôi đang ở đâu?)
- Who is that boy? (Chàng trai đó là ai?)
1.2. Thì hiện tại đơn với động từ thông thường
Thể khẳng định: S + V(s/ es) +…
Ví dụ:
- I usually wake up early everyday. (Tôi thường xuyên dậy sớm mỗi ngày.)
- He never plays games. (Anh ấy không bao giờ chơi điện tử.)
Thể phủ định: S + do/ does + not + V(nguyên mẫu) +…
Ví dụ:
- I don’t work on Sunday. (Tôi không làm việc vào ngày Chủ Nhật.)
- My mother doesn’t go shopping regularly. (Mẹ tôi không đi mua sắm thường xuyên.)
Hình thức của câu hỏi nghi vấn:
- Câu hỏi Yes/No question: Do/ Does + S + V(nguyên mẫu) +…?
- Trả lời: Yes, S + do/ does hoặc No, S + do/ does + not.
Ví dụ:
- Do you like drinking coffee? (Bạn có thích uống cafe không?)
- Yes, I do./ No, I don’t.
- Does your mother have a brother? (Mẹ cậu có anh/em trai không?)
- Yes, she does./ No, she doesn’t.
Câu hỏi WH- question: WH-word + do/ does + S + V (nguyên mẫu) +…? Trả lời: S + V(s/ es) +…
Ví dụ:
- What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
- Where does he work? (Anh ấy làm việc ở đâu?)
Các từ WH được sử dụng để hỏi về thông tin cụ thể như địa điểm (where), thời gian (when), nguyên nhân (why), cách thức (how), và các thông tin khác tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu hỏi.
2. Công thức của don’t và doesn’t – Cách sử dụng don’t và doesn’t trong tiếng Anh
2.1. Sử dụng don’t và doesn’t trong trường hợp phủ định và chia theo ngôi
Công thức: I/ you/ we/ they + don’t + V (infinitive) He/ she/ it + doesn’t + V(infinitive)
Cụm từ Do not được viết gọn thành don’t, và does not được viết gọn thành doesn’t trong thì hiện tại đơn khi sử dụng trợ động từ do hoặc does với các nhóm chủ ngữ khác nhau.
Chúng ta sử dụng:
- Don’t cho nhóm chủ ngữ I, you, we, they (danh từ số nhiều)
- Doesn’t cho nhóm chủ ngữ he, she, it (danh từ số ít và danh từ không đếm được).
Ví dụ:
- I don’t drink coffee. (Tôi không uống cà phê.)
- We don’t swim every day. (Chúng tôi không bơi hàng ngày.)
- He doesn’t like football. (Anh ấy không thích bóng đá.)
- My brother doesn’t drive a car. (Anh trai tôi không lái xe.)
- I don’t study English well. (Tôi không học giỏi Tiếng Anh.)
- My friend doesn’t go shopping. (Bạn tôi không đi mua sắm.)
Chú ý:
Khi làm các bài kiểm tra về việc chia động từ, nếu bạn không sử dụng don’t và doesn’t, bạn có thể thay thế bằng do not và does not.
Tuy nhiên, những người học tiếng Anh thành thạo sẽ hiểu rằng có những tình huống bạn phải viết tắt. Điều quan trọng là những từ riêng cũng được coi là người, vì vậy bạn sử dụng doesn’t thay vì don’t khi áp dụng cho các từ riêng.
Trong ví dụ trên, do not và does not đã được rút gọn thành don’t và doesn’t để tạo câu phủ định trong thì hiện tại đơn.
2.2. Sử dụng Don’t và Doesn’t kèm với động từ nguyên mẫu không chia
Công thức: Don’t/ doesn’t + infinitive
Don’t là viết tắt của do not và được dùng với nhóm chủ ngữ: I, you, we, they, danh từ số nhiều. Don’t tạo câu phủ định cho động từ trong thì hiện tại đơn.
Doesn’t là viết tắt của does not và được dùng với nhóm chủ ngữ: he, she, it, tên riêng, danh từ số ít. Doesn’t tạo câu phủ định cho động từ trong thì hiện tại đơn.
V nguyên mẫu đại diện cho động từ ở dạng nguyên mẫu (không thay đổi hình thức) và đứng sau don’t hoặc doesn’t.
Ví dụ:
- I don’t like cooking. I don’t do it very often. (Tôi không thích nấu ăn. Tôi không làm điều đó thường xuyên.)
- Sandra speaks French but she doesn’t speak English. (Sandra nói tiếng Pháp nhưng cô ấy không nói tiếng Anh.)
- I don’t usually have breakfast. (Tôi thường không ăn sáng.)
- Lucas doesn’t do his job very well. (Lucas không làm tốt công việc của mình.)
3. Doesn’t có nghĩa là gì? Khi nào sử dụng doesn’t và don’t?
Nhiều người học tiếng Anh thường gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa don’t và didn’t. Để giúp bạn hiểu rõ hơn, hãy xem qua một số điểm phân biệt giữa thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn:
Trạng từ chỉ tần suất: Khi câu chứa các trạng từ chỉ tần suất như “always” (luôn luôn), “usually” (thường xuyên), “often” (thường xuyên), “sometimes” (thỉnh thoảng), “seldom” (hiếm khi), “rarely” (hiếm khi), “hardly” (hiếm khi), “never” (không bao giờ), thì thường sử dụng “don’t” hoặc “doesn’t” (đối với he, she, it) trong thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- I always study English. (Tôi luôn luôn học tiếng Anh) – Sử dụng don’t hoặc doesn’t trong câu phủ định.
- She rarely watches TV. (Cô ấy hiếm khi xem TV) – Sử dụng doesn’t với chủ ngữ she trong câu phủ định.
Trạng từ chỉ thời gian: Khi câu chứa các trạng từ chỉ thời gian như every day/ week/ month/ year (mỗi ngày/ tuần/ tháng/ năm), once/ twice/ three times/ four times… a day/ week/ month/ year (một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần… một ngày/ tuần/ tháng/năm), thì thường sử dụng don’t hoặc doesn’t trong thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- I exercise every day. (Tôi tập thể dục mỗi ngày) – Sử dụng don’t hoặc doesn’t trong câu phủ định.
- She swims twice a week. (Cô ấy bơi hai lần một tuần) – Sử dụng doesn’t với chủ ngữ she trong câu phủ định.
Lưu ý rằng don’t là kết hợp của do và not, trong khi doesn’t là do và not. Điều này giúp biểu thị thì hiện tại đơn, trong khi didn’t là dạng của động từ ở thì quá khứ đơn.
Doesn’t là viết tắt của does not và là hình thức của động từ do (to do) trong thì hiện tại đơn khi chủ ngữ là he, she, hoặc it.
Đây là một cách để phản đối trong câu trong thì hiện tại đơn với các chủ ngữ này. Doesn’t được sử dụng khi muốn nói rằng một hành động không xảy ra hoặc không đúng cho chủ thể đang được nhắc đến.
4. Tại sao chúng ta không + gì?
Trong tiếng Anh, cấu trúc Tại sao chúng ta không có ý nghĩa là Why don’t we và được sử dụng để đề xuất hoặc gợi ý một ý tưởng, kế hoạch, hoặc hành động mà người nói muốn thực hiện cùng với người nghe.
Cấu trúc: Why don’t we/ you + V (nguyên thể) + …?
Ví dụ:
- You seem hungry. Why don’t you get something to eat at the canteen? (Bạn có vẻ đói. Tại sao bạn không ăn thứ gì đó ở cửa căng tin?).
- This calculation is so complicated. Why don’t we ask the Math teacher for help? (Tính toán này thật phức tạp. Tại sao chúng ta không nhờ giáo viên Toán giúp?)
5. Bài tập sử dụng don’t và doesn’t
Bài 1: Thay đổi câu thành câu phủ định
- I play the violin very well.
- Jane plays soccer very well.
- They know her phone number.
- We study very hard.
- She has a bath every day.
- You do the same thing every day.
Bài 2: Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách sử dụng trợ động từ don’t/doesn’t + với một trong những động từ sau
cost see use go know wear
- Lisa has a car but he ______________ it very often.
- They like films but they _______________ to the cinema very often.
- Amanda is married but she _______________ a ring.
- I _______________ much about politics. I’m not interested in it.
- It’s not an expensive hotel. It _______________ much to stay there.
- Brian lives near us but we _______________ him very often.
Bài 3: Phân chia các động từ trong ngoặc thành dạng đúng của thì hiện tại đơn
- Linh (work) ________ in a hospital.
- Cat (like) ________ fish.
- Myan (live)________ in California.
- It (rain)________ almost every afternoon in French.
- My son (fry)________ eggs for breakfast everyday.
- The museum (close)________ at 8 pm.
- He (try)________ hard in class, but I (not think) ________ he’ll pass.
- My sister is so smart that she (pass)________ every exam without even trying.
- Your life (be)_____ so boring. You just (watch)________ TV everyday.
- His girlfriend (write)________ to him two times a week.
Bài 4: Điền vào các câu dưới đây sử dụng động từ đã được cung cấp
wake up – cause – open – play – speak – drink – take – do – live – close – live
- Mayan _____________ handball very well.
- They never _____________ tea.
- The swimming pool _____________ at 6:30 in the morning.
- It _____________ at 7 pm in the evening.
- Bad driving _____________ many accidents.
- Her parents _____________ in a very small flat.
- The Olympic Games _____________ place every four years.
- They are good students. They always _____________ their homework.
- The students _____________ a little English.
- I always _____________ late in the morning.
Đáp án
Bài 1:
- I don’t play the violin very well.
- Jane doesn’t play soccer very well.
- They don’t know her phone number.
- We don’t study very hard.
- She doesn’t have a bath every day.
- You don’t do the same thing every day.
Bài 2:
- Lisa has a car but he doesn’t use it very often.
- They like films but they don’t go to the cinema very often.
- Amanda is married but she doesn’t wear a ring.
- I don’t know much about politics. I’m not interested in it.
- It’s not an expensive hotel. It doesn’t cost much to stay there.
- Brian lives near us but we don’t see him very often.
Bài 3:
- Works
- Likes
- Lives
- Rains
- Fries
- Closes
- Tries, don’t think
- Passes
- Is, watch
- Writes
Bài 4:
- Plays
- Drink
- Opens
- Closes
- Causes
- Live
- Take
- Do
- Speak
- Wake up