To là một trong các từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Đây được xem là một trong những từ cơ bản nhất mà người học tiếng Anh cần nắm bắt để phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh. Tuy nhiên trong mỗi trường hợp, “To” lại mang một ý nghĩa khác nhau và đòi hỏi người sử dụng phải nắm chắc các kiến thức về giới từ này để không bị nhầm lẫn.
Bài viết bên dưới sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về cách dùng To, đồng thời đưa ra các ví dụ và bài tập minh họa cụ thể để giúp người học sử dụng “To” một cách hiệu quả nhất.
Key takeaways |
---|
|
Định nghĩa của 'To' trong tiếng Anh
Ví dụ:
I went to Da Nang last week.
(Tôi đã đến Đà Nẵng vào tuần vừa rồi.)
Jordan tries his best to achieve his dream of being an artist.
(Jordan cố gắng hết sức để đạt được giấc mơ trở thành một họa sĩ).
It’s a quarter to six now.
(Bây giờ là sáu giờ mười lăm phút.)
Phương pháp sử dụng To trong tiếng Anh
Phương pháp sử dụng To với vai trò là một giới từ
Phương pháp sử dụng To để diễn tả về nơi chốn
Trong tiếng Anh, To có thể mang ý nghĩa là hướng về một hướng hoặc một thứ gì đó, hoặc nằm ở một phía nào so với một sự vật hiện tượng nào đó.
Ví dụ:
She is going to Da Lat next week.
(Cô ấy sẽ tới Đà Lạt vào tuần sau.)
This is my first trip to the USA.
(Đây là chuyến đi đến nước mỹ đầu tiên của tôi.)
I was on the way to the bus station at that time.
(Tôi đã trên đường đến bến xe buýt vào lúc đó)
There is a newly built cinema to the left of my house.
(Có một cái rạp chiếu phim mới xây ở bên trái nhà của tôi.)
Phương pháp sử dụng To để diễn tả điểm kết thúc, giới hạn hoặc điểm dừng của một cái gì đó.
Trong trường hợp này, To được dùng để chỉ điểm giới hạn của sự vật nào đó, hoặc dùng để nhấn mạnh điểm kết thúc của một cái gì đó.
Ví dụ:
The stock price has increased to its highest point ever.
(Giá cổ phiếu đã vừa tăng đến mức cao nhất từ trước đến giờ.)
This awful smell has spread to my house.
(Cái mùi hôi kinh khủng này đã truyền đến nhà của tôi.)
This path leads to my village.
(Con đường này dẫn tới làng của tôi.)
Cách dùng To để một người hoặc một vật được nhận một vật gì đó, hoặc một cảm xúc nào đó.
Trong trường hợp này, To được dùng để chỉ mối quan hệ cho và nhận. (Sau To sẽ là người nhận.)
Ví dụ:
He gave a beautiful dress to her.
(Anh ấy cho cô ây một cái váy tuyệt đẹp.)
She is deeply grateful to her teacher.
(Cô ấy rất biết ơn cô giáo của cô ấy.)
This letter was addressed to my father.
(Lá thư này được gửi đến ba tôi.)
Phương pháp sử dụng To để hiển thị kết thúc hoặc giới hạn của một phạm vi hoặc khoảng thời gian.
Trong trường hợp này, To được dùng để diễn tả điểm kết thúc trong cấu trúc: From ….. to…… (Từ …. đến….)
Ví dụ:
He has been doing his homeworks from last night to now. (Anh ấy đã làm bài tập của anh ấy từ tối qua tới giờ.)
“She is about 20 to 25 years old” I guess. (“Cô ấy khoảng 20 đến 25 tuổi” Tôi đoán như vậy.)
You only need to work 5 days a week, from Monday to Friday. (Bạn chỉ cần làm việc 5 ngày mỗi tuần, từ thứ 2 đến thứ sáu.)
Phương pháp sử dụng To với vai trò là động từ nguyên mẫu có “To”
Trong một số cấu trúc ngữ pháp, theo sau một số động từ đòi hỏi một động từ khác ở dạng nguyên mẫu có “To”.
Ví dụ:
I need to finish my homework during this morning.
(Tôi phải hoàn thành bài tập về nhà trong buổi sáng ngày hôm nay.)
He decided to join in the football team.
(Anh ấy quyết định tham gia vào đội bóng đá.)
He can not afford to buy this computer.
(Anh ấy không thể tri trả chiếc máy tính này.)
Một số động từ được theo sau bởi động từ nguyên mẫu có “To”:
Động từ tiếng Anh | Nghĩa | Ví dụ |
Afford | Có đủ khả năng để làm cái gì đó | My family can’t afford to support my university’s fee. (Gia đình của tôi không có đủ khả năng để hỗ trợ phí học đại học của tôi.) |
Agree | Đồng ý để làm cái gì đó | He agreed to pay for all the damages that he caused. (Anh ấy đã đồng ý tri trả cho mọi tổn thất anh ấy gây ra.) |
Choose to | Chọn để làm cái gì đó | He chose to become a doctor. (Anh ấy đã chọn để trở thành bác sĩ.) |
Decide to | Quyết định để làm cái gì đó | She decided to do homework instead of watching her favorite movie. (Cô ấy đã quyết định làm bài tập về nhà thay vì xem bộ phim yêu thích của cô ấy.) |
Determine to | Quyết tâm để làm cái gì đó | John determined to be the richest man in his town. (John quyết tâm trở thành người giàu nhất trong thị trấn.) |
Expect to | Mong chờ để làm cái gì đó | He has never expected to meet her again. (Anh ấy chưa bao giờ mong chờ để gặp lại cô ấy một lần nữa.) |
Fail to | Thất bại để làm gì đó | He failed to finish his task on time. (Anh ấy đã thất bại trong việc hoàn thành nhiệm vụ của anh ấy đúng giờ.) |
Hesitate to | Do dự để làm cái gì đó | Please do not hesitate to contact me if you have any other problems. (Đừng do dự mà liên hệ với tôi nếu bạn có thêm bất cứ vấn đề nào.) |
Hope to | Hy vọng để làm cái gì đó | He hopes to pass the Math test tomorrow. (Anh ấy hi vọng vượt qua bài kiểm tra toán vào ngày mai.) |
Intend to | Dự định để làm cái gì đó | He intended to commit a crime. (Anh ấy đã dự định để phạm tội.) |
Pretend to | Giả vờ làm cái gì đó | He pretended not to pay attention to her idea. (Anh ấy giả vờ không quan tâm đến ý tưởng của cô ấy.) |
Promise to | Hứa làm cái gì đó | He promised to call her when he arrived. (Anh ấy đã hứa gọi cho cô ấy khi anh ấy đến.) |
Refuse to | Từ chối làm cái gì đó | They refused to accept him as a new member. (Họ từ chối chấp nhận anh ấy trở thành thành viên mới.) |
Try to | Cố gắng để làm cái gì đó | John tried so hard to lose weight. (John đã cố gắng rất nhiều để giảm cân.) |
Phương pháp sử dụng To theo sau một số tính từ
Một số tính từ đòi hỏi phải được theo sau bởi “to”.
Ví dụ:
Nowadays, lots of teanagers are addicted to online games.
(Ngày nay, nhiều thanh thiếu niên nghiện game online.)
They are favorable to his idea.
(Họ thì ủng hộ ý tưởng của anh ấy.)
Một số tính từ đi kèm với giới từ “To”
Tính từ tiếng Anh | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Able to | Có thể | Joana is able to be a leader some day. (Joana có thể trở thành một người dẫn đầu vào một ngày nào đó.) |
Acceptable to | Có thể được chấp nhận bởi | We need a solution that is acceptable to our teacher. (Chúng tôi cần một giải pháp được chấp nhận bởi giáo viên của chúng tôi.) |
Accustomed to | Quen với | He was accustomed to sleeping just 2 hours a night. (Anh ấy đã quen với việc chỉ ngủ 2 tiếng vào ban đêm.) |
Agreeable to | Đồng ý với | I hope they will be agreeable to our proposal. (Tôi hi vọng họ sẽ đồng ý với lời đề nghị của chúng ta.) |
Addicted to | Đam mê với/Nghiện | He is addicted to alcohol. (Anh ấy nghiện rượu.) |
Available to sb | Tiện/có sẵn cho ai đó | This information is available to the public. (Thông tin này thì có sẵn với công chúng.) |
Delightful to sb | Thú vị với ai đó | This book is really delightful to her. (Quyển sách này thật sự rất thú vị với cô ấy.) |
Familiar to sb | Quen thuộc với ai đó | Because I have lived in this city for more than 20 years, this city is very familiar to me. (Bởi vì tôi đã sống ở thành phố này 20 năm rồi, thành phố này rất quen thuộc đối với tôi.) |
Clear to | Rõ ràng | Is my idea clear to you? (Ý tưởng của tôi có rõ ràng với bạn chưa.) |
Contrary to | Đối lập với | This outcome is completely contrary to our expectations. (Kết quả này hoàn toàn trái ngược với những kì vọng của chúng tôi.) |
Equal to | Tương đương với | Two unit of alcohol is equal to one pint of beer. (Hai đơn vị rượu bằng một đơn vị bia.) |
Exposed to | Phơi bày | It is the time for the truth to be exposed to the public. (Đây là thời điểm để cho sự thật được phơi bày trước công chúng.) |
Favorable to | Tốt cho thứ gì đó | This agreement is favorable to both sides. (Sự thõa thuận này thì tốt cho cả hai bên.) |
Grateful to sb | Biết ơn ai đó | We are really grateful to our supporters. (Chúng tôi rất biết ơn những người đã hỗ trợ chúng tôi.) |
Important to | Quan trọng để | Banks are really important to the economy. (Những ngân hàng rất quan trọng cho nền kinh tế.) |
Harmful to sb/st | Có hại cho ai đó | Drinking alcohol frequently is really harmful to your health. (Uống rượu thường xuyên thì rất có hại cho sức khỏe của bạn.) |
Opposite to | Trái ngược/ đối diện với cái gì đó | My old house located opposite to the theme park. (Căn nhà cũ của tôi nằm đối diện với công viên giải trí.) |
Willing to | Sẵn sàng để làm gì đó | He is always willing to help you. (Anh ấy luôn sẵn sàng để giúp bạn.) |
Bài tập áp dụng
He is on his trip ___ Dalat next week.
a. to
b. for
c. in
d. from
The Covid 19 pandemic has spreaded ___ our city.
a. for
b. in
c. from
d. to
She took a trip ___ Hanoi to Da Nang.
a. to
b. from
c. in
d. for
After a very long time, he decided ______ (go) back home.
a. going
b. to go
c. went
d. go
I am really familiar ____ this word.
a. with
b. to
c. for
d. from
Đáp án:
a. to
d. to
b. from
d. to go
a. with
Tổng kết
Tham khảo tài liệu:
'To_1 Giới từ - Định nghĩa, Hình ảnh, Cách phát âm và Ghi chú về việc sử dụng” | Từ điển Tiếng Anh Oxford Advanced Learner's tại Oxfordlearnersdictionaries.Com'. Oxfordlearnersdictionaries.Com, 2022, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/to_1?q=to.
'To'. Từ điển Cambridge.Org, 2022, https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/to.