Trong phần trước “Cách tăng tính tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh“, bài viết đã phân tích về hướng dẫn cải thiện 2 trong các khía cạnh người học cần cải thiện là giọng (accent) và cách vận dụng từ vựng. Phần tiếp theo sẽ tiếp tục đào sâu vào những yếu tố khác mà người đọc cần nhận biết hoặc chú ý hơn để có thể tích hợp vào trong quá trình tăng tính tự nhiên giao tiếp tiếng Anh của bản thân, cụ thể là cụm động từ và ngữ điệu.
Nâng cao các phương tiện ngôn ngữ để tăng cường sự tự nhiên khi giao tiếp
Cụm từ động (phrasal verbs)
Cụm từ động (phrasal verbs) là cái gì?
Theo định nghĩa từ Merriam Dictionary, cụm động từ bao gồm các 2-3 từ kết hợp thành một cụm, các cụm này có thể là Verb + Adverb; Verb + Preposition hoặc Verb + Adverb + Preposition.
Ví dụ:
- Động từ + Trạng từ: look after (chăm sóc) – I took care of my grandfather when he was ill.
- Động từ + Giới từ: look into (xem xét) – Chúng tôi đang xem xét khả năng thay đổi lịch trình.
- Động từ + Trạng từ + Giới từ: look down on (khinh thường) – Cô ấy luôn coi thường tôi.
Cụm động từ có chức năng giống như một động từ (bao gồm chỉ 1 từ) bình thường. Cụm động từ cũng có “nội cụm động từ” (không cần tân ngữ theo sau) và “ngoại cụm động từ” (cần có tân ngữ theo sau). Ví dụ như:
- Họ tan vỡ. (Họ đã chia tay)
- Họ kéo xuống căn nhà. (Họ đã phá dỡ căn nhà)
Đặc điểm một cụm động từ là chúng sẽ có khác biệt về mặt nghĩa so với động từ gốc (xem lại ví dụ trên: look – look after – look into – look down on). Chính vì vậy, người học không thể đơn giản chỉ nhìn vào động từ trong một cụm động từ mà có thể đoán được nghĩa của cả cụm.
Một trong những đặc điểm nữa của cụm động từ là tính đa nghĩa. Các cụm động từ có thể có cùng một kiểu kết hợp, nhưng tùy trường hợp chúng lại mang nghĩa khác. Ví dụ như cụm động từ pass out:
- Cả hai đều ngất đi khi xem phim. (pass out: buồn ngủ)
- Giáo viên vẫn chưa hoàn thành việc phân phát bài kiểm tra. (pass out: phân phát)
Vì sao cụm động từ lại quan trọng?
Với những đặc điểm kể trên, cụm động từ là một thành tố rất quan trọng trong việc diễn đạt, đặc biệt là trong giao tiếp hằng ngày. Nếu người học không quen thuộc với các cụm động từ, rất có thể người học sẽ rơi vào hoặc tạo ra những tình huống khó hiểu, bối rối, hiểu lầm hoặc gây hiểu lầm những gì đang diễn ra trong cuộc hội thoại vì nhìn chung, rất khó đoán được nghĩa của các cụm động từ, trừ khi đã được tiếp xúc từ trước. Điều này đến từ (1) việc hình thành một cụm động từ không dựa trên một quy luật cụ thể hay cố định nào; và (2) có một số cụm động từ có những tình huống sử dụng rất cụ thể.
Ví dụ: (1) go off = explode: (bom) nổ; (2) look up: tra từ (trong từ điển)
Ngoài ra, vì hầu hết đều mang tính không trang trọng, cụm động từ được sử dụng rất phổ biến trong các cuộc hội thoại hằng ngày của người bản ngữ, thay vì dùng chính xác động từ diễn tả hành động đó (xem lại các ví dụ trên).
Do đó, việc vận dụng thành thạo các cụm động từ khác nhau là một trong những dấu hiệu cho thấy người học có khả năng giao tiếp tự nhiên trong nhiều tình huống giao tiếp hằng ngày.
Làm thế nào để áp dụng hiệu quả cụm động từ trong giao tiếp?
Một trong những cách truyền thống nhưng luôn hiệu quả khi nhắc đến việc vận dụng bất kỳ thứ gì hay kỹ năng gì đó là: luyện tập, luyện tập và luyện tập (Practice makes perfect). Tuy nhiên, luyện tập cũng có nhiều phương pháp và độ hiệu quả khác nhau. Để học cụm động từ, phương pháp được đánh giá cao nhất là “phương pháp nhóm”.
Dưới đây là một vài lưu ý để cho việc nhóm và luyện tập các cụm động từ đạt hiệu quả cao nhất:
Không nhóm các cụm theo động từ: một trong những phương pháp có thể người học sẽ nghĩ tới đầu tiên khi bắt đầu học cụm động từ đó là nhóm các cụm này theo động từ, ví dụ như: Nhóm các cụm động từ theo “Get”
- Get up
- Get over
- Get through
- Get back at
- Get away with
Phương pháp này không những dễ làm nản và xao nhãng người học, mà còn không hiệu quả. Lý do là vì phương pháp này bắt buộc người học phải học một loạt các từ tương tự nhau nhưng lại khác nhau hoàn toàn về mặt nghĩa – vừa gây bối rối, vừa tạo ra nguy cơ người học sẽ vận dụng sai các cụm động từ này do nhớ nhầm nghĩa của các cụm động từ với nhau.
Thay vào đó, người học nên nhóm các cụm động từ theo các Adverb hoặc các Preposition: Việc này tối ưu hơn do ít nhất, người học ít bị nhầm lẫn nghĩa của các cụm động từ với nhau. Ngoài ra, việc học theo các thành phần này (adverb và preposition) có thể giúp người học suy luận nghĩa dễ dàng hơn, tạm gọi đó là những “hướng nghĩa”.
Ví dụ với “out”, ta có các hướng nghĩa như:
- “Out” có nghĩa là “hết”, ví dụ như trong câu:
We’re out of bread (Chúng ta hết bánh mì rồi).
Vậy ta có thể nhớ được hướng nghĩa này khi học cụm sell out (bán hết thứ gì đó), dựa trên hướng nghĩa của từ “out” ở trên.
They sold out of bread.
The tickets are sold out.
- “Out” mang ý nghĩa là “tắt”, ví dụ như trong câu:
The fire is out (Đám lửa đã tắt)
Vậy ta có thể nhớ được hướng nghĩa này khi học cụm go out (điều gì đó không còn nữa), dựa trên hướng nghĩa của từ “out” ở trên.
The fire will go out if we don’t add more woods. (tắt lửa)
The power went out in the whole city because of the storm. (tắt điện)
Tương tự với các “hướng nghĩa” khác của từ “out” và những adverb hoặc các preposition khác.
Nhóm các cụm động từ theo chủ đề: Cũng tương tự như phương pháp vừa trình bày trên, việc nhóm các cụm động từ theo chủ đề giúp người học đỡ nhầm lẫn nghĩa của các cụm động từ với nhau. Hơn thế nữa, người học có thể so sánh các từ này với nhau do chúng cùng chủ đề; và luyện tập sử dụng các từ này đồng thời (ví dụ nói một chủ đề có sử dụng tất cả những cụm động từ theo chủ đề đã học). Do đó, phương pháp này mang tính thực hành cao hơn.
Ví dụ, người học có thể lên list các từ vựng có chủ đề bày tỏ cảm xúc như sau:
- Crack up
- Stir up
- Light up
- Tear up
- Freak out
- Take out on
(Người học có thể tham khảo nghĩa của những cụm động từ này tại bài viết 7 Phrasal Verbs to Express Your Feelings)
Sau đó cố gắng vận dụng những từ này nếu có cơ hội giao tiếp, hoặc làm một bài nói/kể một câu chuyện có sử dụng tất cả những cụm động từ trên. Phương pháp này vừa hiệu quả trong việc ứng dụng ngay lập tức, vừa tạo nên hứng thú cho người học. Ví dụ:
I went to my friend’s house yesterday evening. Her face lit up when she saw us coming. We had a fun time together. She cracked up when I told her what happened to me in the morning…
Người học có thể liệt kê được một số từ như sau:
- I will guide you through some apartments in New York. (walk someone through: hướng dẫn ai đó làm việc gì)
- During the hunting process, I surveyed over 10 apartments. (tour over: xem qua)
- Before we dive into my actual apartment tour, I want to provide you with some background information about this city. (jump into: bắt tay vào làm việc gì đó)
Có rất nhiều nguồn khác nhau trên Internet cung cấp rất nhiều các cụm động từ. Người học có thể tìm hiểu thêm và ghi chú lại các cụm động từ này và thử nghiệm kết hợp với các “phương pháp nhóm” trên để có thể hình thành phương pháp học hiệu quả nhất đối với bản thân.
Ngữ điệu (intonation)
Ngữ điệu là gì?
Ngữ điệu tiếng Anh miêu tả sự lên xuống cao độ trong giọng nói. Có 3 dạng ngữ điệu chính là (1) lên giọng (rising intonation), (2) xuống giọng (falling intonation) và (3) xuống giọng rồi lên giọng (fall-rise intonation).
Những ngữ điệu trên sẽ rơi vào một số thành phần nhất định (thường là thành phần chính của câu). Ngữ điệu giúp truyền tải mục đích giao tiếp (ví dụ: thắc mắc, ra lệnh, …) và thái độ giao tiếp của người nói (ví dụ: giận dữ, ngạc nhiên, …).
Ví dụ:
Nice to meet ↘you.
I’ll be back in a ↘minute.
Do you like your new ➚teacher?
Have you finished ➚already?
Tại sao ngữ điệu lại quan trọng?
Ngữ điệu cung cấp thông tin nhiều hơn những gì câu chữ thể hiện trong một cuộc giao tiếp do chức năng của ngữ điệu là biểu hiện thái độ, mục đích, cảm xúc của người nói; và đôi khi là thông tin ngữ pháp (ví dụ phân biệt giữa câu hỏi và câu khẳng định).
Vì thế, có thể nói nếu không thành thạo ngữ điệu thì cũng tương tự như việc người học mất một phương tiện truyền tải ý kiến, quan điểm,… trong giao tiếp. Từ đó gây nên những tình huống khó xử hoặc lỗi truyền đạt (miscommunication).
Ngoài ra, trong kỳ thi IELTS, ngữ điệu cũng là một tiêu chí quan trọng trong bài thi IELTS Speaking. Để tham khảo thêm về tầm quan trọng của ngữ điệu cũng như hiểu vai trò của các ngữ điệu khác nhau biểu hiện cho điều gì, người học có thể đọc bài viết Quy tắc ngữ điệu (Intonation) để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên – Phần 1.
Làm sao để áp dụng ngữ điệu một cách hiệu quả trong giao tiếp?
Một trong những phương pháp cơ bản nhưng hiệu quả trong việc rèn ngữ điệu là lắng nghe và đọc lại với cùng cách diễn đạt. Những nguồn tài nguyên chất lượng sẽ cung cấp bối cảnh để người đọc có thể tự hiểu ngữ điệu đang truyền đạt điều gì mà không cần phải nỗ lực nhớ.
Một số nguồn rèn luyện ngữ điệu như sau:
Tổng kết
Ngô Phương Thảo