Đơn vị quốc tế | |
---|---|
1×10 m | 1×10 km |
1×10 mm | 10×10 Å |
6,6846×10 AU | 0 ly |
Kiểu Mỹ / Kiểu Anh | |
39,3701×10 in | 3,2808×10 ft |
1,0936×10 yd | 621,3712×10 mi |
có bán kính 31 picômét
Picômét (ký hiệu pm) là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần triệu tỷ mét, thuộc hệ đơn vị quốc tế (SI). Nó có thể được biểu diễn dưới dạng ký hiệu khoa học là 1×10-12 m hoặc 1 E-12 m, cả hai cách đều biểu thị giá trị 1 mét chia cho 1.000.000.000.000.
femtômét <<< picômét <<< nanômét <<< micrômét <<< milimét < xentimét < đêximét < mét < đêcamét < héctômét < kilômét
Picômét tương đương với một phần triệu của micrômét (hay micron), và do đó, trước đây còn được gọi là micromicron hoặc bicron. Ngoài ra, nó cũng tương đương với một phần trăm của Ångström, một đơn vị đo chiều dài không thuộc SI nhưng được công nhận rộng rãi trên toàn cầu.
- 1 E-12 m
- SI
- Tiền tố SI
- Hệ mét