1. Thông tin về từ Plan
Plan là một từ đa chức năng trong câu, với vai trò đa dạng như động từ, danh từ thì từ này mang nhiều nghĩa khác nhau. Đối với Plan ở vai trò là một động từ, mang ý nghĩa là dự định làm gì đó hoặc có kế hoạch làm gì đó,
Thí dụ:
- If you are planning a real marry, you may be thinking about a home. (Nếu mày có ý định thực hiện 1 đám cưới đích thực thì mày có thể nghĩ về một mái ấm.)
- It had been planned that the contest would get 3 prizes. (Đã có dự định rằng cuộc thi sẽ có 3 giải)
Khi Plan là một danh từ, nó có nghĩa là một kế hoạch hoặc dự định.
Chẳng hạn:
- If the greetings go according to plan, I will finish it on Sunday. (Nếu các buổi gặp mặt đó theo kế hoạch thì tôi sẽ kết thúc chúng vào chủ nhật.)
- She mentions several options to this plan and everybody agreed with it. (Cô ấy đề cập đến vài ý kiến trong bản kế hoạch và mọi người đều đồng ý)

Chi tiết về từ Plan
2. Plan: sử dụng V hay Ving?
2.1. Cấu trúc Plan + to V
Plan có thể đi cùng “to V” để tạo thành một cấu trúc diễn tả ai đó có kế hoạch làm gì.
Chẳng hạn:
- Do you plan to go somewhere else next month? (Bạn có kế hoạch đi đâu đó vào tháng sau không?)
- The meeting plan to introduce new research tomorrow. (Cuộc họp dự tính giới thiệu nghiên cứu mới vào ngày mai.)
2.2. Công thức Plan + (cái gì đó) + for + thứ gì đó
Plan có thể kết hợp với giới từ For tạo thành cấu trúc Plan + for mang nghĩa là lên kế hoạch cho điều gì đó,
Chẳng hạn:
- It’s never too late to start planning for study. (Chẳng bao giờ gọi là quá muộn cho việc học hành cả.)
- My school get an action plan for environment development. (Viện của tôi đưa ra ý kiến cho dự định phát triển môi trường.)
2.3. Cấu trúc Plan + on + V-ing
Kết hợp Plan với giới từ On mang ý nghĩa có kế hoạch cho một việc gì đó hoặc mong muốn làm gì đó.
Chẳng hạn:
- I had no planned on staying here for night. (Tôi không có dự định ở đây trong đêm nay.)
- I hadn’t planned on going out after dinner. (Tôi chẳng muốn đi đâu sau bữa tối cả.)
2.4. Cấu trúc Plan + cái gì đó
Nếu bạn muốn diễn tả ai đó có dự định làm gì hoặc cái gì thì hãy dùng cấu trúc Plan + something.
Chẳng hạn:
- My family are planning a trip to Phu Quoc. (Gia đình của tôi có dự định cho chuyến đi ở Phú Quốc)
- The chemical teachers planned the teamwork with students. (Những người giáo viên hóa học đã lên kế hoạch làm việc nhóm với học sinh.)

Plan: sử dụng to V hay Ving
Mytour - Làm thế nào để phân biệt động từ đi với TO V, V-ING và V BARE [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản #10]
3. Một vài cụm từ cố định với từ Plan
- Action plan: Một bản kế hoạch cụ thể cho một dự án hoặc kế hoạch hành động
Chẳng hạn:
Hãy lập một kế hoạch hành động với nội dung rõ ràng. (Please write down an action plan with clear content.)
- Business plan: Kế hoạch cho việc kinh doanh hoặc một dự án kinh doanh.
Ví dụ:
Kế hoạch kinh doanh của bạn nên bao gồm thông tin tài chính chi tiết. (Your business plan should hand out detailed financial information.)
- Health plan: Cụm từ này không nên dịch theo nghĩa đen là một kế hoạch sức khỏe mà nghĩa thực chất là một bảo hiểm sức khỏe.
Chẳng hạn:
Mẹ tôi đã mua một gói bảo hiểm sức khỏe. (My mom have bought a health plan.)
- Floor plan: Đây là một bản vẽ chi tiết về một công trình xây dựng
Chẳng hạn:
Chúng tôi đang cân nhắc một bản thiết kế căn hộ. (We are considering an apartment-floor plan.)

Một vài cụm từ cố định với từ Plan
4. Bài tập ứng dụng cấu trúc Plan
Bài tập: Chia động từ sao cho phù hợp với câu đã cho
1. He basically planned …….. a doctor. (be)
2. She plans on…….. university in the next year. (enter)
3. We planned on…….. a week in Quy Nhon. (spend)
4. Chúng tôi đã có kế hoạch …….. tổ chức tại một nhà hàng 5 sao. (have)
5. Kế hoạch hành động cho …….. các đề xuất phối hợp. (implement)

Bài tập áp dụng cấu trúc Plan
Đáp án:
1. Để trở thành
2. Nhập
3. Chi tiêu
4. Có
5. Thực hiện