Key takeaways |
---|
|
Plan To V hay Ving ?
I always planned to become a scientist but at the time I wasn't sure I can make it through another 5 years of college. (Tôi đã luôn lên kế hoạch để trở thành một nhà khoa học nhưng ngay bây giờ tôi không chắc rằng mình có thể vượt qua được 5 năm đại học nữa không)
When she was a little girl, she planned to be a astronaut someday. (Khi cô ấy là một cô gái bé nhỏ, cô ấy đã dự định trở thành một phi hành gia.)
We have planned on spending our holiday at Hawaii. (Chúng tôi đã lên kế hoạch để trải qua kì nghỉ tại Hawaii.)
They have been dating for a really long time. They are planning on getting married next month. (Họ đã hẹn hò trong một khoảng thời gian rất dài. Họ đang lên kế hoạch để đám cưới vào tháng sau.)
→ Từ các ví dụ trên, người học đã có thể nhận ra đáp án cho câu hỏi Plan To V hay Ving? Câu trả lời đó chính là “Plan + To V”.
Tuy nhiên, người học cũng có thể thấy rằng bên cạnh cấu trúc “Plan + To V” , Plan còn có một cấu trúc khác đó chính là “Plan + On + Ving”. Cả hai cấu trúc trên đều mang ý nghĩa là dự định hoặc mong đợi để làm một việc gì đó.
Lưu ý: trong trường hợp này, Plan được xếp vào nhóm từ A1; vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ.
Các cấu trúc khác của Plan
Plan: mang ý nghĩa là lên kế hoạch chi tiết cho một cái gì đó bạn muốn làm trong tương lai.
Ví dụ:
She has already planned her trip to America in detail. (Cô ấy đã lên kế hoạch cho chuyến đi đến Mỹ của cô ấy một cách chi tiết.)
It's never too early to start planning for the future. (Không bao giờ là quá sớm để bắt đầu lên kế hoạch cho tương lai.)
The business forum was held successfully because she has carefully planned it. (Diễn đàn kinh doanh đã được tổ chức một cách thành công bởi vì cô ấy đã lên kế hoạch chi tiết cho nó.)
Our company has avoided a lot of mistakes just by planning ahead. (Chúng ta có thể tránh rất nhiều lỗi lầm bằng việc lên kế hoạch từ trước.)
Cụm từ quan trọng: Plan ahead: Lên kế hoạch từ trước.
Lưu ý: Trong trường hợp này Plan cũng được xếp vào loại từ A1; vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ.
Plan: mang ý nghĩa tạo một bản thiết kế hoặc một bản phác thảo cho cái gì đó.
The architect spent all night planning his project to prepare for the tomorrow meeting. (Kỹ sư đã dành cả buổi tối để phác thảo dự án của anh ấy chuẩn bị cho cuộc họp ngày mai.)
She extremely admires him for having planned this wonderful building. (Cô ấy cực kì ngưỡng mộ anh ấy vì đã phác thảo lên tòa nhà tuyệt vời này.)
He is the talented architect who have planned this entire castle just within a month. (Anh ấy là người kiến trúc sư tài năng đã phác thảo cả cái tòa lâu đài này chỉ trong vòng một tháng.)
Susan has even planned her dream house since she was only a child. (Cô ấy thậm chí đã phác thảo căn nhà mơ ước ngay từ khi cô ấy chỉ là một đứa trẻ.)
Lưu ý: Trong trường hợp này Plan cũng được xếp vào loại từ A1; vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ.
Sự khác biệt giữa Plan và Schedule
Trong quá trình học cách sử dụng Plan, một số người học thường cho rằng hai động từ Plan và Schedule có ý nghĩa giống nhau. Điểm khác biệt giữa Plan và Schedule là:
Plan mang ý nghĩa là lên kế hoạch chi tiết cho một cái gì đó muốn làm trong tương lai. Hay nói có khác, Plan có nghĩa là hành động đặt ra một mục tiêu và tạo ra danh sách các việc cần làm để có thể đạt được mục tiêu đó.
Schedule ,trong khi đó, lại được sử dụng nhằm chỉ hành động lên kế hoạch để phân bổ các nguồn lực, thường gặp nhất là thời gian, để có thể biến mục tiêu và các việc cần làm mà đã đề ra trong Plan trở thành hiện thực.
=> Trong việc lập kế hoạch, Plan thường trả lời cho câu hỏi “Làm cái gì?” (What) và “ Làm như thế nào?”(How) để đạt được mục tiêu. Trong khi đó, Schedule lại trả lời cho câu hỏi “Khi nào cần làm gì?” (When) và “Ai cần làm cái gì?” (Who) để chinh phục mục tiêu cuối cùng.
Ví dụ:
To pass this course, we will have to spend hours planning our final presentation. (Để vượt qua khóa học này, chúng ta sẽ phải dành hàng giờ đồng hồ để lên kế hoạch cho buổi bài thuyết trình cuối khóa của chúng ta)
=> Trong câu này, Plan được sử dụng nhằm chỉ ra rằng việc lên kế hoạch ở đây có nghĩa là lên chiến lược cho các việc cần làm để hoàn thành bài thuyết trình cuối khóa, có thể bao gồm việc lên dàn bài, làm bản trình chiếu và cả việc nộp bài thuyết trình nhằm đạt được mục tiêu vượt qua khóa học.
To pass this course, we will have to schedule to submit our final presentation on time. (Để vượt qua khóa học này, chúng ta sẽ phải lên kế hoạch để nộp bài thuyết trình cuối khóa của chúng ta đúng giờ.)
=> Trong câu này, Schedule được sử dụng nhằm chỉ ra rằng việc lên kế hoạch ở đây là hành động để đảm bảo cho việc nộp bài diễn ra đúng giờ, và từ đó góp phần đạt được mục tiêu vượt qua khóa học.
Bài tập áp dụng
I'm certain there are still some small groups planning ………. (to do) something against us in America and other countries that are our allies.
They had plans to …….. (visit) their hometown on Tet holiday. However, due to the Covid-19 pandemic, they had to cancel their visit.
The government plans ………. (to introduce) new legislation to regulate the real estate market.
Carol and Tom are considering ……….. (getting) married next week. They've decided to invite all their close friends to the celebration.
Đáp án:
to do
visiting
to introduce
getting