However, with practice and improvement, you can completely master this type of adverb and use it proficiently in communication and exercises.
The article provides the following important contents:
- Trạng từ chỉ cách thức là gì?
- Cách dùng, vị trí, cách thành lập trạng từ chỉ cách thức.
- Các trạng từ chỉ cách thức thông dụng.
- …
Let's study now!
Nội dung quan trọng |
– Trạng từ chỉ thể cách (Adverbs of manner) là những trạng từ dùng để đề cập, cho biết sự vật, sự việc, hiện tượng và hành động đó được diễn ra như thế nào và làm sao. – Cách sử dụng trạng từ chỉ cách thức: + Để trả lời cho câu hỏi how? + Để bổ sung thông tin cho động từ. + Để nhấn mạnh cách thức thực hiện hành động. – Vị trí của trạng từ chỉ cách thức: Đứng ở cuối câu, trạng từ chỉ cách thức đứng trước động từ để nhấn mạnh cách thức hành động, trạng từ chỉ cách thức được đặt ở đầu câu, phía trước chủ ngữ. – Cách thành lập trạng từ chỉ cách thức: + Đa số các tính từ chỉ cách thức + đuôi ly vào sau tính từ. + Adjective + -ly => Adverb + Tính từ kết thúc bằng đuôi y => Bỏ y và thêm vào ily. + Tính từ kết thúc bằng đuôi le => Bỏ e và thêm y. + Tính từ kết thúc bằng đuôi ic => Thêm ally vào cuối từ. + Tính từ kết thúc bằng đuôi ll => Thêm đuôi y. – Một số trạng từ có cùng cách viết với tính từ: Hard, fast, early, late, deep, near, right, … |
1. What is an adverb of manner?
Adverb of manner – also known as manner adverb (Adverbs of manner) are adverbs used to refer to, indicate how phenomena and actions are performed, and how they are done.
Trong ngữ pháp tiếng Anh, bạn có thể dùng trạng từ chỉ cách thức này trong câu trả lời cho câu hỏi how (như thế nào).
E.g.:
- He speaks fluently. (Anh ấy nói trôi chảy.) => Trong câu này, trạng từ chỉ cách thức là fluently. Trạng từ này được dùng để mô tả cách anh ấy nói một cách trôi chảy và lưu loát, tức là anh ấy có khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo và mượt mà.
- She walked slowly up the stairs. (Cô ấy đi chậm rãi lên cầu thang.) => Trong câu này, trạng từ chỉ cách thức là slowly, dùng để mô tả cách thức di chuyển của cô ấy lên cầu thang. Slowly cho thấy rằng cô ấy di chuyển một cách chậm rãi, không vội vàng, có thể để thể hiện sự thận trọng hoặc cảm giác thoải mái khi di chuyển.
- She happily sang the song. (Cô ấy hát bài hát một cách hạnh phúc.) => Trong câu này, trạng từ chỉ cách thức là happily được dùng để mô tả cách thức cô ấy hát bài hát. Trạng từ này cho thấy rằng cô ấy hát bài hát với tâm trạng hạnh phúc và vui vẻ.
2. How to use adverbs of manner
So how do you use adverbs of manner? Let's find out below!
Cách dùng | Ví dụ |
Để trả lời cho câu hỏi how? | – She sang the song happily. (Cô ấy hát bài hát hạnh phúc.) – She danced gracefully. (Cô ấy nhảy uyển chuyển.) |
Để bổ sung thông tin cho động từ. | – He ran quickly across the street. (Anh ấy chạy nhanh chóng qua đường.) – She opened the door carefully. (Cô ấy mở cửa cẩn thận.) |
Để nhấn mạnh cách thức thực hiện hành động. | – He absolutely loves this song! (Anh ấy thực sự yêu thích bài hát này!) – She clearly explained the instructions to me. (Cô ấy rõ ràng giải thích hướng dẫn cho tôi.) |
3. The position of adverbs of manner in a sentence
Adverbs of manner can be placed at the end or in the middle of a sentence. Specifically, their usage is as follows:
3.1. Placed at the end of the sentence
Typically, they are placed at the end of the sentence to specify the manner in which the content of the sentence refers to. This could be the nature of an object, the way an event unfolds, or a phenomenon.
E.g.:
- She runs very fast. (Cô ấy chạy rất nhanh.)
- I read this content carefully. (Tôi đọc nội dung này một cách cẩn thận.)
- She sang the song beautifully. (Cô ấy hát bài hát hay vô cùng.)
3.2. Adverbs of manner positioned before verbs to emphasize the manner of action
When a statement emphasizes the manner of an action by placing an adverb of manner before the verb, we use the following formula:
S (chủ ngữ) + Adverb of manner (trạng từ chỉ cách thức) + V (động từ).
E.g.:
- She quickly finished her homework. (Cô ấy hoàn thành bài tập về nhà một cách nhanh chóng.)
- He carefully wrapped the gift in colorful paper. (Anh ta cẩn thận gói quà trong tờ giấy màu sắc.)
- She gracefully danced across the stage. (Cô ấy múa một cách duyên dáng trên sân khấu.)
3.3. Adverbs of manner placed at the beginning of the sentence, before the subject
For cases where adverbs of manner are placed at the beginning of the sentence, before the subject, the general formula is:
Adverb of manner (trạng từ chỉ cách thức) + S (chủ ngữ) + V (động từ).
E.g.:
- Carefully, she wrapped the fragile vase in bubble wrap. (Cẩn thận, cô ấy gói bình sứ dễ vỡ trong giấy bọt.)
- Swiftly, the cat leaped over the fence. (Nhanh chóng, con mèo nhảy qua hàng rào.)
- Quietly, he tiptoed into the room to avoid waking up the baby. (Lặng lẽ, anh ta bước nhẹ vào phòng để tránh đánh thức đứa bé.)
4. Methods of forming adverbs of manner
These adverbs of manner have quite simple usage. However, you will also need to adhere to the following rules:
4.1. For commonly used adverbs of manner
This is a commonly used and easy-to-use type of adverb. Once you grasp the structure of the word, you can create an adverb of manner that fits the content you want to refer to.
Cách thành lập | Ví dụ |
Đa số các tính từ chỉ cách thức + đuôi ly vào sau tính từ. Adjective + -ly => Adverb | Careful => Carefully (cẩn thận) Clear => Clearly (rõ ràng) Quick => Quickly (nhanh) |
Tính từ kết thúc bằng đuôi y => Bỏ y và thêm vào ily. | Easy => Easily (dễ dàng) Greedy => Greedily (tham lam) |
Tính từ kết thúc bằng đuôi le => Bỏ e và thêm y. | Gentle => Gently (nhẹ nhàng) Reasonable => Reasonably (hợp lý) Terrible => Terribly (kinh khủng) |
Tính từ kết thúc bằng đuôi ic => Thêm ally vào cuối từ. | Magic => Magically (phép thuật) Fantastic => Fantastically (tuyệt vời) |
Tính từ kết thúc bằng đuôi ll => Thêm đuôi y. | Full => Fully (đầy đủ) Dull => Dully (đỡ đần) |
Một số tính từ đã có sẵn đuôi ly trong từ: In a/ an + adj-ly + way. | Friendly => in a friendly way (một cách thân thiện) Silly => in a silly way (một cách ngớ ngẩn) |
4.2. Exceptional cases
There are some adverbs of manner with the same word structure as adjectives, so you need to pay attention to the type of word and its meaning in the sentence to determine what it is.
Some adverbs share the same spelling with adjectives: Hard, fast, early, late, deep, near, right.
Others already exist as adjectives with the -ly ending, so you cannot create an adverb of manner by simply adding -ly to the end of the word.
At that time, you will need to construct a phrase that conveys meaning and functions as an adverb of manner using the method mentioned above.
Note: Some adverbs of manner can exist in both forms with and without -ly. However, the meanings of these two cases often differ significantly.
Therefore, you need to understand the meanings of these special cases to use words as closely synonymous as possible.
E.g.:
- Hard (chăm chỉ, siêng năng) => Hardly (hiếm khi, hầu như không).
- Late (muộn) => Lately (gần đây).
- Early (sớm) => Early (sớm).
Một số cặp trạng từ chỉ cách thức phổ biến trong tiếng Anh:
Some common pairs of adverbs of manner in English will be compiled in the following table.
Trạng từ chỉ cách thức | Ý nghĩa |
Angrily ≠ calmly | Một cách tức giận # một cách bình tĩnh |
Carefully ≠ carelessly | Một cách cẩn thận # một cách bất cẩn |
Quickly ≠ slowly | Một cách nhanh chóng # một cách chậm chạp |
Kindly ≠ wickedly | Một cách tử tế # một cách xấu xa |
Beautifully ≠ badly | Một cách tươi đẹp # một cách tồi tệ |
Cleverly ≠ stupidly | Một cách thông minh # một cách ngu ngốc |
Quietly ≠ noisily | Một cách yên ắng # một cách ồn ào |
5. Phương pháp nhận diện trạng từ chỉ cách thức
Dưới đây là cách bạn có thể nhận biết trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh một cách đơn giản nhất.
Cách nhận biết | Ví dụ |
Trạng từ có đuôi -ly | Slow (chậm) -> Slowly (chậm rãi) Quick (nhanh) -> Quickly (nhanh chóng) Careful (cẩn thận) -> Carefully (một cách cẩn thận) Happy (hạnh phúc) -> Happily (một cách hạnh phúc) |
Một số trường hợp ngoại lệ | Hard (chăm chỉ, siêng năng) => Hardly (hiếm khi, hầu như không) Late (muộn) => Lately (gần đây) Early (sớm) => Early (sớm) |
6. Một số trạng từ chỉ cách thức phổ biến
Hãy cùng tôi thêm vào danh sách những trạng từ chỉ cách thức phổ biến ở đây nhé!
STT | Trạng từ chỉ cách thức | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Angrily | /ˈæŋ.ɡrə.li/ | Một cách tức giận |
2 | Bravely | /ˈbreɪv.li/ | Một cách dũng cảm |
3 | Quickly | /ˈkwɪk.li/ | Một cách nhanh chóng |
4 | Easily | /ˈiː.zə.li/ | Một cách dễ dàng |
5 | Politely | /pəˈlaɪt.li/ | Một cách lịch sự |
6 | Beautifully | /ˈbjuː.tɪ.fəl.li/ | Một cách đẹp đẽ |
7 | Expertly | /ˈek.spɝːt.li/ | Một cách điêu luyện |
8 | Professionally | /prəˈfɛʃ.ən.əl.li/ | Một cách chuyên nghiệp |
9 | Anxiously | /ˈæŋk.ʃəs.li/ | Một cách lo âu |
10 | Badly | /ˈbæd.li/ | Cực kì |
11 | Cautiously | /ˈkɑː.ʃəs.li/ | Một cách cẩn trọng |
12 | Carefully | /ˈker.fəl.li/ | Một cách cẩn thận |
13 | Greedily | /ˈɡriː.dəl.i/ | Một cách tham lam |
14 | Happily | /ˈhæp.ɪ.li/ | Một cách vui vẻ |
15 | Hungrily | /ˈhʌŋ.ɡrɪ.li/ | Một cách đói khát |
16 | Carelessly | /ˈker.ləs.li/ | Một cách cẩu thả |
17 | Accurately | /ˈæk.jʊr.ət.li/ | Một cách chính xác |
18 | Loudly | /ˈlaʊd.li/ | Một cách ồn ào |
19 | Lazily | /ˈleɪ.zəl.i/ | Một cách lười biếng |
20 | Slowly | /ˈsloʊ.li/ | Một cách chậm rãi |
21 | Fluently | /ˈfluː.ənt.li/ | Một cách lưu loát |
22 | Suddenly | /ˈsʌd.n.li/ | Một cách bất ngờ |
23 | Lately | /ˈleɪt.li/ | Gần đây |
24 | Hardly | /ˈhɑːrd.li/ | Hiếm khi |
25 | Dully | /ˈdʌl.i/ | Một cách đần độn |
7. Exercises on adverbs of manner in English
Comparatively, adverbs of manner, unlike adverbs of time or quantity, often carry more nuanced meanings and usage complexities. They can be easily confused with adjectives and used in diverse ways.
Therefore, dedicating time to practice is crucial for understanding and mastering their usage effectively. Below are some exercises you can use to practice:
- Lựa chọn dạng của từ trong câu sao cho phù hợp.
- Chọn đáp án đúng.
- Tìm tính từ trong câu cho sẵn và điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống.
Exercise 1: Select the appropriate word form for the sentence
(Exercise 1: Choose the word form that fits the sentence)
- Hoang is a carefully/ careful driver. He drives my car very careful/ carefully.
- Turtles in the coast walk slowly/ slow because they are slowly/ slow animals.
- A cautious/ cautiously person often speaks cautious/ cautiously.
- We are quietly/ quiet; we are speaking quiet/ quietly.
- Minh Anh plays very good/ well. He is a good/ well player.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. Careful/ carefully | – Ở câu đầu tiên, ta cần điền một tính từ để bổ sung ý nghĩa cho danh từ “driver”, từ đó mô tả tính chất của người lái xe. Do đó, chúng ta chọn careful để diễn đạt ý nghĩa của việc Hoang là một người lái xe cẩn thận. – Ở câu thứ hai, ta cần điền một trạng từ chỉ cách thức để mô tả cách Hoàng lái xe. Vì vậy, chúng ta chọn carefully để biểu thị rằng Hoàng lái xe một cách cẩn thận, một cách chậm rãi và thận trọng. |
2. Slowly/ slow | Ở câu thứ hai, chúng ta cần điền một trạng từ chỉ cách thức để mô tả cách con rùa đi. Slowly là trạng từ phù hợp ở đây, vì nó diễn đạt ý nghĩa của việc con rùa di chuyển một cách chậm rãi. Tiếp theo, chúng ta cần điền một tính từ để mô tả đặc tính của con rùa. Vì vậy, chúng ta chọn slow để diễn đạt rằng con rùa là một loài động vật di chuyển chậm. |
3. Cautious/ cautiously | Để bổ sung ý nghĩa cho danh từ person, chúng ta cần điền một tính từ. Vì vậy, chúng ta chọn cautious để mô tả đặc tính của người đó. |
4. Quiet/ quietly | Trong câu này, ta cần điền một tính từ để mô tả trạng thái của chúng ta (we). Tính từ quiet được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng chúng ta đang ở trong một trạng thái yên tĩnh, không ồn ào hoặc hồn nhiên.Trong phần tiếp theo của câu, ta cần một trạng từ để mô tả cách thức chúng ta nói. Trạng từ quietly được sử dụng để diễn đạt rằng chúng ta đang nói một cách nhẹ nhàng, không gây ra tiếng ồn hoặc rối ren. |
5. Well/ good | Trong câu thứ nhất, chúng ta sử dụng trạng từ chỉ cách thức hoặc chất lượng của hành động là well, trong trường hợp này là cách Minh Anh chơi.Trong câu thứ hai, chúng ta sử dụng tính từ good mô tả đặc điểm hoặc tính chất của Minh Anh (là người chơi). |
Exercise 2: Choose the correct answer
(Exercise 2: Select the correct answer)
1. When my teacher speaks too quickly, it’s difficult to understand him.
- A. slowly
- B. slow
- C. quickly
2. I always prepare thoroughly for a big test.
- A. hard
- B. goodly
- C. hardly
3. My dad used to yell loudly when he was angry.
- A. noisy
- B. loudly
- C. loud
4. Please try to act politely when you meet my family.
- A. normally
- B. soft
- C. quickly
5. She performed exceptionally well in her tennis match last week. She won.
- A. bad
- B. well
- C. goodly
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. B | Too đi kèm với tính từ hoặc trạng từ để diễn đạt ý nghĩa của quá. Trong trường hợp này, chúng ta một tính từ để mô tả việc nói của giáo viên khiến cho việc hiểu trở nên khó khăn |
2. A | Trong trường hợp này, chúng ta cần một trạng từ để mô tả cách thức mà tôi học. Trạng từ hard (chăm chỉ) phản ánh việc tôi học một cách chăm chỉ và nỗ lực cho một bài kiểm tra lớn. |
3. B | Trong trường hợp này, chúng ta cần một trạng từ để mô tả cách thức để mô tả sự tức giận của my dad. Trạng từ loudly để diễn đạt ý nghĩa rằng ông ta thường gào lên một cách to lớn khi tức giận. |
4. A | Trong trường hợp này, chúng ta cần một trạng từ để mô tả cách thức cư xử khi gặp gia đình của người nói. Từ normally mô tả cách thức bình thường, phổ biến khi gặp gỡ gia đình của ai đó. |
5. B | Trong trường hợp này, chúng ta cần một trạng từ để mô tả cách thức cô ấy thi đấu tennis. Trong tiếng Anh, well là trạng từ dùng để diễn đạt cách thức thực hiện một hành động hoặc hoạt động một cách thành công hoặc tốt. |
Exercise 3: Identify the adjectives in the sentences and fill in the blanks with suitable adverbs
(Exercise 3: Identify the adjectives in the given sentences and insert appropriate adverbs into the blanks)
- Her Chinese is fluent. She speaks Chinese ……….
- Jim is a good singer. He sings ……….
- This exercise is easy. I can do it ……….
- The class is so noisy. Our teacher is angry. She shouts ……….
- Nick is a nice guitar player. He plays the guitar ……….
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. fluently | Tính từ fluent. Chuyển sang trạng từ chỉ cách thức ta có Adjective + -ly => Adverb. |
2. well | Tính từ good. Trạng từ chỉ cách thức là well. |
3. easily | Tính từ easy. Tính từ kết thúc bằng đuôi y => Bỏ y và thêm vào ily. |
4. angrily | Tính từ angry. Chuyển sang trạng từ chỉ cách thức ta có Adjective + -ly => Adverb. |
5. nicely | Tính từ nice. Chuyển sang trạng từ chỉ cách thức ta có Adjective + -ly => Adverb. |
8. Conclusion
You can see how straightforward the knowledge of adverbs of manner in English is, right? This topic frequently appears in tests and daily communication. Therefore, study the theory carefully and apply it to exercises.
Below, I will reveal some more tips for mastering adverbs of manner:
- Thực hành sử dụng các trạng từ trong các tình huống thực tế.
- Học cách dùng trạng từ chỉ cách thức thông qua các ví dụ.
- Ghi chép các kiến thức vào giấy note rồi dán ở góc học tập.
- Thường xuyên làm các bài tập tự luyện.
- Adverbs of Manner – https://www.gingersoftware.com/content/grammar-rules/adverb/adverbs-manner – Ngày truy cập 31/05/2024
- Adverbs of Manner: Definition, Rules & Examples – https://eslgrammar.org/adverbs-of-manner/ – Ngày truy cập 31/05/2024