1. When is Ving used?
1.1. Trong các thì tiếp diễn
Progressive tenses using Ving:
- Quy tắc thêm đuôi ing thì hiện tại tiếp diễn: Eg: I am studying for my English exam right now. (Tôi đang học cho bài kiểm tra tiếng Anh của mình ngay bây giờ.)
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Eg: She has been working at that company for five years. (Cô ấy đã làm việc tại công ty đó trong năm năm rồi.)
- Quá khứ tiếp diễn: Eg: At this time last week, I was attending a conference in New York. (Vào thời điểm này tuần trước, tôi đang tham dự một hội nghị ở New York.)
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Eg: By the time he arrived at the party, we had been celebrating for hours. (Khi anh ấy đến buổi tiệc, chúng tôi đã ăn mừng từ cách đây vài giờ.)
- Tương lai tiếp diễn: Eg: This time tomorrow, I will be flying to Paris for my vacation. (Vào thời điểm này vào ngày mai, tôi sẽ đang bay đến Paris để nghỉ ngơi.)
- Tương lai hoàn thành tiếp diễn: Eg: By next year, I will have been living in this city for a decade. (Vào năm tới, tôi sẽ đã sống ở thành phố này trong một thập kỷ.)
1.2. Trong một số cấu trúc câu
Some sentence structures require verbs followed by ing. These are verbs with ing suffix used with a noun in the sentence.
Some phrases followed by Ving:
- Admit + V-ing: Thừa nhận làm gì
- Give up + V-ing: từ bỏ cái gì
- Avoid + Ving: Tránh cái gì
- Delay + V-ing: Trì hoãn làm gì
- Deny + V-ing: Phủ nhận làm việc gì
- Enjoy + V-ing: Thích làm gì
- Finish + V-ing: Hoàn thành việc gì
- Keep + V-ing: Duy trì việc gì
- Resume V-ing: Tiếp tục việc gì
- Suggest + V-ing: Gợi ý/ đề xuất làm gì
- Hate + V-ing: Ghét làm gì
- Allow + V-ing: che phép làm gì
- Consider + V-ing: Xem xét làm việc gì
- Love + V-ing: Yêu thích làm gì
- Like + V-ing: Thích làm gì
- Dislike + V-ing: Không thích làm gì
- Dread + V-ing: Sợ phải làm gì
- Quit + V-ing: Từ bỏ việc gì
- Regret + V-ing: Hối hận việc gì đó
- Miss + V-ing: Nhớ việc gì
- Can’t bear + V-ing: Không thể chịu được việc gì
- Can’t stand + V-ing: Ghét làm gì
- Can’t help + V-ing: Không tránh được việc gì
- Look forward to + V-ing: Mong đợi việc gì
- Accuse of + V-ing: Buộc tội ai về việc gì
- Insist On + V-ing: Khăng khăng đòi làm việc gì
- Remind sb of + V-ing: Gợi nhớ cho ai đó về việc gì
- Afraid of + V-ing: Sợ làm gì
- Angry about/at + V-ing: Bực mình về việc gì
- Good at + V-ing: Giỏi làm việc gì
- Bad at + V-ing: kém làm gì
- Bored with + V-ing: Chán làm gì
- Dependent on + V-ing: Phụ thuộc vào việc gì
- Excited about + V-ing: Háo hức về việc gì
- Think of + V-ing: Nghĩ về việc gì
- Thank for + V-ing: Cảm ơn về việc gì
- Apologize for + V-ing: xin lỗi về việc gì
- Confess to + V-ing: Thú nhận việc gì
- Familiar with + + V-ing: Quen thuộc với việc gì
2. Các nguyên tắc thêm ing trong tiếng Anh
2.1. Những quy tắc thông thường
Đối với các động từ thông thường, chỉ cần thêm hậu tố “ing” vào sau động từ.
- Work → Working
- Read → Reading
- Play → Playing
2.2. Quy định liên quan đến từ cuối cùng
Đối với các động từ có chữ cái cuối cùng là “e”, loại bỏ “e” và thêm “ing” vào sau:
Ví dụ:
- Dance → Dancing
- Write → Writing
- Drive → Driving
Đối với các động từ kết thúc bằng “ee”, ta thêm “ing” phía sau:
Ví dụ:
- See → Seeing
- Freeze → Freezing
- Agree → Agreeing
Đối với các động từ kết thúc bằng “ie”, chuyển “ie” thành “y” và thêm “ing”
Ví dụ:
- Die → Dying
- Lie → Lying
- Tie → Tying
Đối với các động từ có 1 âm tiết, kết thúc bằng “Nguyên âm + Phụ âm” (Trừ h, w, x, y), ta gấp đôi phụ âm và thêm “ing”.
Ví dụ:
- Run → Running
- Sit → Sitting
- Hop → Hopping
Đối với các động từ có 2 âm tiết và trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 2, kết thúc bằng “nguyên âm+phụ âm” (trừ h, w, x, y), ta gấp đôi phụ âm và thêm “ing”.
Ví dụ:
- Begin → Beginning
- Admit → Admitting
- Control → Controlling
Đối với các động từ kết thúc bằng “C”, thêm chữ “K” vào cuối trước khi thêm “ing”.
Ví dụ:
- Picnic → Picnicking
- Traffic → Trafficking
- Panic → Panicking
3. Cách áp dụng cấu trúc V-ing trong tiếng Anh
Cấu trúc V-ing xuất hiện ở đầu câu và làm chủ ngữ.
Ví dụ:
- Swimming is my favorite hobby. (Bơi là sở thích của tôi.)
- Reading books helps me relax. (Đọc sách giúp tôi thư giãn.)
- Cooking requires patience and skill. (Nấu ăn đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỹ năng.)
Cấu trúc V-ing kết hợp với các từ chỉ thời gian như before, after, when, while, since để diễn tả thời điểm xảy ra hành động.
Ví dụ:
- I fell asleep while studying last night. (Tôi đã ngủ gật khi đang học tối qua.)
- He called me before leaving for the airport. (Anh ấy gọi điện cho tôi trước khi rời nhà để đến sân bay.)
- She started working out when the sun rose. (Cô ấy bắt đầu tập thể dục khi mặt trời mọc.)
Cấu trúc V-ing kết hợp với by/ without/ for được sử dụng để mô tả cách thức diễn ra hành động.
Ví dụ:
- She finished the project by working late every night. (Cô ấy hoàn thành dự án bằng cách làm việc muộn mỗi đêm.)
- He passed the exam without studying much. (Anh ấy đỗ kỳ thi mà không học nhiều.)
- We improved our English by practicing speaking every day. (Chúng tôi cải thiện tiếng Anh của mình bằng cách luyện nói hàng ngày.)
Cấu trúc V-ing kết hợp với go/ come.
Ví dụ:
- She suggested going hiking this weekend. (Cô ấy đề xuất đi bộ đường dài cuối tuần này.)
- He invited us to come swimming at his pool. (Anh ấy mời chúng tôi đến bơi tại hồ bơi của mình.)
4. Cấu trúc to + Ving trong tiếng Anh
To + Ving khi dùng to để chỉ điểm đến không cụ thể (from A to B).
Ví dụ:
- They walked from the park to the beach, enjoying the beautiful scenery along the way. (Họ đi từ công viên đến bãi biển, thưởng thức cảnh đẹp dọc đường.)
- The trail runs from the forest to the mountain, offering hikers a diverse range of experiences. (Đường dẫn chạy từ khu rừng đến núi, mang đến cho người đi bộ một loạt trải nghiệm đa dạng.)
- The river flows from the source to the sea, covering a long distance. (Con sông chảy từ nguồn đến biển, qua một quãng đường dài.)
Verb + To + Ving
Ví dụ:
- She agreed to come to the party with me. (Cô ấy đồng ý đến dự tiệc với tôi.)
- I decided to start learning a new language to broaden my horizons. (Tôi quyết định bắt đầu học một ngôn ngữ mới để mở rộng kiến thức của mình.)
- He promised to help us finish the project by the deadline. (Anh ấy hứa sẽ giúp chúng tôi hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
Adj + to + Ving
Ví dụ:
- She was too tired to continue working on the assignment. (Cô ấy quá mệt để tiếp tục làm bài tập.)
- The movie was too boring to watch until the end. (Phim quá nhạt để xem đến cuối.)
- The weather was too hot to go for a run outside. (Thời tiết quá nóng để đi chạy bộ ngoài trời.)
Noun + to + Ving
Eg:
- His dedication to studying led to his success in the exam. (Sự tận tâm của anh ấy trong việc học hành đã dẫn đến thành công trong kỳ thi.)
- The team’s commitment to practicing paid off in the championship game. (Sự cam kết của đội trong việc tập luyện đã trả lại kết quả trong trận chung kết.)
- The company’s dedication to innovation has made it a leader in the industry. (Sự tận tâm của công ty trong lĩnh vực đổi mới đã làm cho nó trở thành một nhà lãnh đạo trong ngành công nghiệp.)
5. Một số động từ có thể sử dụng cả V-ing và To + Verb nhưng mang ý nghĩa khác nhau
Forget + V-ing: Quên điều đã thực hiện hoặc đang thực hiện.
Eg: She forgot to lock the door. (Cô ấy quên khoá cửa.)
Forget + to Verb: Quên việc cần làm trong tương lai.
Eg: He forgot calling his mother on her birthday. (Anh ấy quên đã gọi điện thoại cho mẹ vào ngày sinh nhật của cô ấy.)
Go on + V-ing: Tiếp tục thực hiện hoặc làm tiếp một hành động hoặc hoạt động.
Eg: After the interval, they continued playing the game. (Sau giờ nghỉ, họ tiếp tục chơi trò chơi.)
Go on + to Verb: Chuyển sang thực hiện một hành động khác sau khi hoàn thành một hành động khác.
Eg: She proceeded to explain the next step. (Cô ấy tiếp tục giải thích bước tiếp theo.)
Quit + V-ing: Dừng lại hoặc bỏ một hành động hoặc hoạt động mà bạn đang làm.
Eg: He gave up smoking last year. (Anh ấy bỏ thuốc lá vào năm ngoái.)
Quit + to Verb: Từ bỏ một công việc hoặc nhiệm vụ để bắt đầu một cái gì mới.
Eg: She resigned from her job to start her own business. (Cô ấy từ chức để bắt đầu kinh doanh riêng của mình.)
Regret + V-ing: Hối tiếc về việc đã làm một hành động nào đó trong quá khứ.
Eg: I feel remorseful about consuming the entire cake. (Tôi hối hận đã ăn cả chiếc bánh đó.)
Regret + to Verb: Hối tiếc về việc phải thực hiện một hành động trong tương lai.
Eg: She regrets to announce that the event is canceled. (Cô ấy tiếc phải thông báo với bạn rằng sự kiện đã bị hủy.)
Remember + V-ing: Nhớ lại việc đã thực hiện một hành động trong quá khứ.
Eg: He recalled picking up the keys from the table. (Anh ấy nhớ lại việc lấy chìa khóa từ bàn.)
Remember + to Verb: Nhớ hoặc ghi nhớ việc cần thực hiện một hành động trong tương lai.
Eg: She recalled to purchase groceries on her way back home. (Cô ấy nhớ mua thực phẩm trên đường về nhà.)
Stop + V-ing: Dừng lại hoặc ngừng thực hiện một hành động hoặc hoạt động.
Eg: They ceased talking upon the teacher's entry into the room. (Họ ngừng nói chuyện khi giáo viên bước vào lớp.)
Stop + to Verb: Ngừng lại để làm một hành động khác.
Eg: He paused to tie his shoelaces. (Anh ấy dừng lại để buộc dây giày.)
Try + V-ing: Thử nghiệm làm một hành động hoặc hoạt động.
Eg: She attempted preparing a new recipe. (Cô ấy thử nấu một công thức mới.)
Try + to Verb: Thử nghiệm cố gắng làm một hành động trong tương lai.
Eg: He attempted to repair the broken bike. (Anh ấy cố gắng sửa cái xe đạp hỏng.)
6. Bài tập quy định thêm ing
Bài 1: Hoàn thiện các câu sau bằng cách bổ sung động từ V-ing phù hợp
- She enjoys _______________ (read) novels in her free time.
- I’m not used to _______________ (drive) on the left side of the road.
- We spent the evening _______________ (watch) a movie at home.
- They were caught _______________ (play) soccer in the rain.
- She apologized for _______________ (be) late to the meeting.
- I like _______________ (listen) to music while I work.
- He is really good at _______________ (cook) Italian dishes.
- They decided to go _______________ (camp) in the mountains this summer.
- After _______________ (study) all night, she finally passed the exam.
- He fell asleep while _______________ (read) a book.
Bài 2: Thêm đuôi ing vào các từ dưới đây
- Cook
- Clean
- Wait
- Eat
- Begin
- Plan
- Brush
- Ski
Đáp án cho bài 1
- Reading
- Driving
- Watching
- Playing
- Being
- Listening
- Cooking
- Camping
- Studying
- Reading
Đáp án cho bài 2
- Cooking
- Cleaning
- Waiting
- Eating
- Beginning
- Planning
- Brushing
- Skiing