Pogona | |
---|---|
Một con rồng râu đang ăn lá | |
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Chordata |
Lớp: | Reptilia |
Bộ: | Squamata |
Phân bộ: | Iguania |
Họ: | Agamidae |
Phân họ: | Amphibolurinae |
Chi: | Pogona Storr, 1982 |
Loài | |
|
Pogona là một chi thằn lằn thuộc họ Nhông (Agamidae), bao gồm sáu loài thường được gọi chung là rồng râu (bearded dragons). Những loài này sống nửa trên cây và nửa dưới đất, nhưng chủ yếu sinh sống trên các cành cây, bụi rậm và gần khu vực cư trú của con người. Các thằn lằn trong chi Pogona thường tắm nắng trên đá và cành cây vào buổi sáng và chiều để làm ấm cơ thể. Chế độ ăn của chúng chủ yếu là côn trùng, thực vật và đôi khi là các loài gặm nhấm nhỏ. Chúng phân bố rộng rãi ở Úc và thích nghi với nhiều môi trường khác nhau, từ sa mạc đến rừng cây bụi và rừng bạch đàn.
Các loài
Chi này bao gồm các loài được công nhận sau đây:
- Pogona barbata (Cuvier, 1829) – Rồng râu miền Đông
- Pogona henrylawsoni (Wells & Wellington, 1985) – Rồng râu lùn
- Pogona microlepidota (Glauert, 1952) – Rồng râu Kimberley
- Pogona minor (Sternfeld, 1919) – Rồng râu miền Tây
- Pogona mitchelli (Badham, 1976) –
- Pogona nullarbor (Badham, 1976) – Rồng râu Nullarbor
- Pogona vitticeps (Ahl, 1926)