Famous là một tính từ khá quen thuộc với phần lớn những người học tiếng Anh, tuy nhiên, Famous đi với giới từ gì lại là câu hỏi khiến không ít người cảm thấy phân vân và thắc mắc. Bài viết sau đây sẽ cung cấp những kiến thức trả lời cho câu hỏi này, đồng thời bổ sung thêm một số bài tập vận dụng có liên quan.
Key takeaways |
---|
|
Popular là gì?
Phiên âm: /ˈfeɪməs/
Ví dụ 1: This Japanese restaurant is famous for its salmon sashimi. (Nhà hàng Nhật này nổi tiếng về món sashimi cá hồi.)
Ví dụ 2: Famous people often feel lonely because they spend too much time at work. (Những người nổi tiếng thường cảm thấy cô đơn vì dành quá nhiều thời gian cho công việc.)
Ví dụ 3: The prophet Vanga is famous for her ability to accurately predict many important events that will happen in the future. (Nhà tiên tri Vanga được nhiều người biết đến vì khả năng tiên đoán chính xác nhiều sự kiện trọng đại xảy ra trong tương lai.)
Ví dụ 4: The Dead Sea is famous for being a reservoir with the highest salinity in the world. ( Biển Chết nổi tiếng vì là một hồ chứa nước có độ mặn cao nhất thế giới.)
Ví dụ 5: Da Lat is famous for its poetic scenery and fresh atmosphere. (Đà Lạt nổi tiếng với khung cảnh nên thơ và bầu không khí trong lành.)
Popular đi với giới từ nào?
Popular for
Định nghĩa: Famous for là cụm từ mang nghĩa “nổi tiếng, nổi danh vì điều gì hoặc cái gì”.
Phiên âm: /ˈfeɪməs fɔː/
Ví dụ 1: Phong Nha Cave is famous for owning the longest underground river and the most beautiful underground lake in the world. (Động Phong Nha nổi tiếng vì sở hữu dòng sông ngầm dài nhất và hồ nước ngầm đẹp nhất trên thế giới. )
Ví dụ 2: He is famous for his brilliant acting skills and natural sense of humor. (Anh ấy nổi tiếng vì kỹ năng diễn xuất tài tình và khiếu hài hước bẩm sinh.)
Ví dụ 3: My mother is famous for being a dedicated pianist.(Mẹ tôi nổi tiếng vì là một người nghệ sĩ dương cầm tận tâm với nghề.)
Ví dụ 4: Germany is famous for its quality beer and luxury cars. (Nước Đức nổi tiếng về bia chất lượng và những chiếc xe ô tô sang trọng.)
Popular of
Định nghĩa: Famous of mang nghĩa “nổi tiếng và được biết đến nhiều nhất trong một nhóm nào đó.”
Phiên âm: /ˈfeɪməs ɒv/
Ví dụ 1: The most famous of these events will take place at My Dinh Stadium tomorrow morning. (Sự kiện nổi tiếng nhất trong số những sự kiện này sẽ diễn ra tại Sân vận động Mỹ Đình vào sáng ngày mai.)
Ví dụ 2: Jenny is the most famous of the children of this British billionaire. (Jenny là người nổi tiếng nhất trong số những đứa con của vị tỷ phú người Anh này.)
Ví dụ 3: This work is the most famous of the paintings displayed in this exhibition.(Đây là tác phẩm nổi tiếng nhất trong số các bức tranh được trưng bày trong triển lãm này.)
Popular in
Định nghĩa: Famous in mang nghĩa “nổi tiếng trong một khu vực hay lĩnh vực nào đó.”
Phiên âm: /ˈfeɪməs ɪn/
Ví dụ 1: He decides to reprise the role that made him famous in this television series about the disabled. (Anh ấy quyết định đóng lại vai diễn đã khiến anh trở nên nổi tiếng trong bộ phim truyền hình nói về người khuyết tật này.)
Ví dụ 2: Most of these places are famous in Vietnamese folklore and in modern history. (Hầu hết những địa danh này đều nổi tiếng trong văn học dân gian Việt Nam và trong lịch sử cận đại.)
Ví dụ 3: The professor you recently met is extremely renowned in the domains of Mathematics and Physics. (Vị giáo sư mà bạn vừa được gặp thì rất nổi danh trong lĩnh vực Toán học và Vật Lý học.)
Phân biệt Popular for và Popular of
Famous for | Famous of | |
---|---|---|
Phiên âm | /ˈfeɪməs fɔː/ | /ˈfeɪməs ɒv/ |
Ngữ pháp | famous for +Noun/Noun Phrase/Ving | the most famous of +Noun/Noun Phrase |
Cách dùng | dùng để diễn tả sự nổi tiếng, nổi danh vì điều gì hoặc cái gì | dùng khi nói đến sự nổi tiếng và được biết đến nhiều nhất trong một nhóm hay một tổ chức nào đó |
Ví dụ | Peter is famous for his fluency in English. (Peter nổi tiếng vì khả năng thông thạo tiếng Anh.) | Peter is the most famous of the school's good English students. (Peter là người nổi tiếng nhất trong số những học sinh giỏi tiếng Anh của trường.) |
Bài tập thực hành
Youth Melodies Club is well-known ___ its collaborative efforts.
What is the most well-known ___ all tourist spots in Phu Quoc Bay?
Lisa is well-known ___ her dancing talent and stylish fashion sense.
M&B Center is well-known ___ the realm of graphic design training.
Đáp án
for
among
for
in