1. Ý nghĩa của từ popular là gì?
Popular /ˈpɒp.jə.lər/ là một tính từ (adjective), mang nghĩa là phổ biến, nổi tiếng, được nhiều người yêu thích; có tính phổ cập đại chúng, phù hợp với số đông.
Ví dụ:
- Ariana is the most popular student in school. (Arianna là sinh viên nổi tiếng nhất trong trường.)
- The band's success is largely known owing to the popular appeal of the lead singer. (Sự thành công của ban nhạc được biết đến rộng rãi nhờ có sự hấp dẫn nổi tiếng của ca sĩ chính.)
- Walking is a popular kind of exercise in Germany. (Đi bộ là một kiểu bài tập phổ biến ở Đức.)

2. Loại từ khác của popular
2.1. Popularity /ˌpɒp.jəˈlær.ə.ti/ (noun): trạng thái được nhiều người yêu quý, hỗ trợ hoặc tính đại chúng, phổ biến
Ví dụ:
- Mia’s novels have gained in popularity over recent years. (Những cuốn tiểu thuyết của Mia đã giành được sự yêu thích qua những năm gần đây.)
- The increasing popularity of online shopping. (Sự gia tăng độ phổ biến của mua sắm trực tuyến.)
2.2. Popularise /ˈpɒp.jə.lə.raɪz/ (verb): đại chúng hóa, phổ cập, làm cho quần chúng yêu mến
Ví dụ:
- Nam’s books helped popularize the study of language. (Những cuốn sách của Nam đã giúp phổ biến những nghiên cứu của ngôn ngữ.)
- Television plays an important role to play in popularizing new scientific ideas. (Tivi đóng vai trò quan trọng trong việc phổ cập những ý tưởng khoa học mới.)
3. Popular kết hợp với giới từ nào?
Popular đi với các giới từ như: with, among, for, in và as. Tùy từng trường hợp, ta sẽ có các cách sử dụng khác nhau. Cùng khám phá chi tiết các giới từ đi với popular ngay sau đây:
3.1. Popular with
- Cấu trúc:
S + be + popular with somebody: nổi tiếng, phổ biển với ai đó
Ví dụ: This restaurant is highly favored by food critics. (Nhà hàng này được các nhà phê bình ẩm thực đánh giá cao.)
3.2. Popular amidst
- Cấu trúc:
S + be + popular among somebody: phổ biến, nổi tiếng trong nhóm người, cộng đồng nào đó
Ví dụ: Social networks are increasingly favored amidst the younger generation. (Các mạng xã hội ngày càng được ưa chuộng trong thế hệ trẻ.)
3.3. Popular for
- Cấu trúc:
S + be + popular for something: nổi tiếng, phổ biến vì điều gì
Ví dụ: The USA is renowned for its multicultural society. (Mỹ nổi tiếng với xã hội đa văn hóa của mình.)
3.4. Popular among
- Cấu trúc:
S + be + popular in + somewhere: Được yêu thích, nổi tiếng trong thời gian, địa điểm xác định
Ví dụ: An optional rule in match play that was favored among players in the 1980’s but is now rarely used. (Một quy tắc tùy chọn trong đấu trận được ưa chuộng trong những năm 1980 nhưng hiện nay hiếm khi được sử dụng.)
3.5. Popular for being
- Cấu trúc:
S + be + popular as somebody/something: nổi tiếng, phổ biến như ai/cái gì
Ví dụ: Lays is famous for being a snack food during break time. (Lays nổi tiếng là một loại đồ ăn vặt trong giờ giải lao.)

Popular đi với giới từ nào?
4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của popular
4.1. Từ đồng nghĩa với
- Common /ˈkɒmən/ : phổ biến, thường thấy
- Famous /ˈfeɪməs/ : nổi tiếng
- Viral /ˈvaɪə.rəl/ : nổi tiếng, phổ biến, được lan truyền nhanh
- Well-known /wɛl-nəʊn/ : nổi tiếng, được biết đến nhiều
- Favorite /ˈfeɪvərɪt/ : được yêu thích
- Celebrated /ˈsɛlɪbreɪtɪd/ : nổi tiếng, lừng danh
-
- Widespread /ˈwaɪdsprɛd/ : lan rộng, phổ biến
- Trend /trɛnd/ : xu hướng, khuynh hướng chung
- Top-rated /tɒp-ˈreɪtɪd/ : được đánh giá cao, yêu thích
- Well-liked /wɛl-laɪkt/ : được yêu thích

Từ tương đối với popular
4.2. Từ đối nghịch
- unpopular /ʌnˈpɒpjələ/ : không phổ biến, không được yêu thích
- rare /reə/ : hiếm khi, không phổ biến
- old-fashioned /ˌəʊldˈfæʃ.ənd/ : lỗi thời, không hiện đại
- uncommon /ʌnˈkɒmən/ : không phổ biến
- disliked /dɪsˈlaɪkt/ : không được yêu thích
- limited /ˈlɪmɪtɪd/ : bị hạn chế, không phổ biến
- unknown /ʌnˈnəʊn/ : không nổi tiếng
- obscure /əbˈskjʊə/ : không nổi tiếng, ít người biết đến

Từ ngược với popular
5. Sự khác biệt giữa popular, common và famous
Trong tiếng Anh, ba tính từ popular, common và famous có nghĩa tương đối giống nhau. Tuy nhiên, chúng ta cần phân biệt để sử dụng đúng trong từng tình huống. Dưới đây là những điểm khác biệt giữa ba từ này:
- Popular /ˈpɒp.jə.lər/ : phổ biến, được nhiều người yêu thích
Ví dụ: Phở is widely enjoyed in Vietnam as a favorite dish. (Phở là món ăn được ưa thích tại Việt Nam.)
- Common /ˈkɒm.ən/ : phổ biến, thông thường, mang tính tương đối
Ví dụ: It's common to observe matching outfits among couples. (Việc các cặp đôi mặc đồ giống nhau là điều phổ biến.)
- Famous /ˈfeɪ.məs/ : nổi tiếng, được nhiều người biết đến
Ví dụ: Albert Einstein is renowned for his contributions to science. (Albert Einstein nổi tiếng với những đóng góp của ông cho khoa học.)
6. Sự kết hợp giữa phổ biến với các từ khác
- conventional/received/popular wisdom: ý kiến/góc nhìn/niềm tin phổ biến được nhiều người đồng ý, chấp nhận
Ví dụ: Conventional wisdom suggests that higher oil prices negatively impact economic growth.
(Một quan điểm phổ biến là giá dầu tăng cao sẽ ảnh hưởng xấu đến tăng trưởng kinh tế.)
- wildly/extremely/immensely popular: rất phổ biến/ nổi tiếng
Ví dụ: This destination is highly favored by tourists. (Địa điểm này rất được yêu thích bởi du khách.)
- always/enduringly/eternally popular : luôn luôn phổ biến/ nổi tiếng, phổ biến/nổi tiếng lâu dài, luôn được yêu thích
Ví dụ: Northern Europe remains perennially popular for summer getaways. (Bắc Âu vẫn luôn là điểm đến được ưa chuộng cho kỳ nghỉ mùa hè.)
7. Bài tập có lời giải
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. What is BTS's popularity ______ teenagers?
A. among
B. among
C. among
2. Highlands Coffee is more favored ______ younger adults.
A. for
B. of
C. among
3. This vegetarian restaurant in Hanoi is well-known ______ its nutritious meals.
A. for
B. as
C. amidst
4. Fried potato is widely accepted ______ a snack food during break time.
A. as
B. for
C. among
5. This market is highly favored ______ enthusiasts of cuisine.
A. for
B. by
C. among
6. Hearing impairment is most prevalent ______ individuals beyond sixty years of age.
A. in
B. off
C. by
7. David achieved international renown ______ his film.
A. via
B. within
C. to
8. Tooth decay is highly prevalent ______ kids.
A. to
B. within
C. through
9. Johnathan gained more renown ______ a chef than as a blogger.
A. as
B. for
C. within
10. Titanic gained fame ______ its cast of stars and captivating plot twists.
A. like
B. within
C. for
Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp vào ô trống
1. Her teacher is unpopular among the students
2. Marvel Studios' Avengers: End Game is popular with children.
3. Anna, the Princess of Arendale in the movie Frozen, is well-liked for her gentle manner, compassionate heart, and, naturally, her stunning attire.
4. Bananas are a favored choice for snacks during activities like hiking.
5. The disease is very prevalent among cows.
6. My hometown is well-known for its stunning fields.
7. Kitkat is a popular choice for a snack during break time.
8. Anna didn't achieve fame as a singer.
9. This 5-star hotel is renowned for its excellent services and delicious meals.
10. New York is renowned as a business destination.
Đáp án
Bài tập 1:
1. A
2. C
3. B
4. A
5. C
6. A
7. C
8. B
9. A
10. C
Bài tập 2:
1. with
2. amidst
3. for
4. like
5. within
6. for
7. like
8. in the role of
9. for
10. in the capacity of