Porsche 911 Carrera S được đánh giá là mẫu xe thể thao hàng đầu của Porsche, với nhiều ưu điểm vượt trội từ thiết kế đẹp mắt, nội thất sang trọng đến khối động cơ tiên tiến. Vượt qua hơn nửa thế kỷ tồn tại, mẫu xe vẫn giữ được bản sắc riêng của hãng mà vẫn không thiếu phần hiện đại, sang trọng.
Carrera S thế hệ mới đã có nhiều cải tiến tích cực so với phiên bản tiền nhiệm, đặc biệt ở khả năng vận hành, khiến mọi người ngồi sau vô lăng đều phải ngưỡng mộ.
Giá và Khuyến mãi Porsche 911 Carrera S 2024
Porsche 911 Carrera S 2024 hiện đang có mặt trên thị trường Việt Nam với 4 phiên bản khác nhau, với mức giá niêm yết cụ thể cho từng phiên bản như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
911 Carrera S | 7,850,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
911 Carrera S Cabriolet | 8,690,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
911 Carrera 4S | 8,320,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
911 Carrera 4S Cabriolet | 9,170,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá và Trả góp Porsche 911 Carrera S 2024
1. Porsche 911 Carrera S
Giá ước tính khi lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 7,850,000,000 | 7,850,000,000 | 7,850,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 807,380,700 | 964,380,700 | 788,380,700 |
Thuế trước bạ | 785,000,000 | 942,000,000 | 785,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 8,657,380,700 | 8,814,380,700 | 8,638,380,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | 911 Carrera S |
Giá bán | 7,850,000,000 |
Mức vay (85%) | 6,672,500,000 |
Phần còn lại (15%) | 1,177,500,000 |
Chi phí ra biển | 807,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 1,984,880,700 |
2. Porsche 911 Carrera S Cabriolet
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 8,690,000,000 | 8,690,000,000 | 8,690,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 891,380,700 | 1,065,180,700 | 872,380,700 |
Thuế trước bạ | 869,000,000 | 1,042,800,000 | 869,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 9,581,380,700 | 9,755,180,700 | 9,562,380,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | 911 Carrera S Cabriolet |
Giá bán | 8,690,000,000 |
Mức vay (85%) | 7,386,500,000 |
Phần còn lại (15%) | 1,303,500,000 |
Chi phí ra biển | 891,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 2,194,880,700 |
3. Porsche 911 Carrera 4S
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 8,320,000,000 | 8,320,000,000 | 8,320,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 854,380,700 | 1,020,780,700 | 835,380,700 |
Thuế trước bạ | 832,000,000 | 998,400,000 | 832,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 9,174,380,700 | 9,340,780,700 | 9,155,380,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | 911 Carrera 4S |
Giá bán | 8,320,000,000 |
Mức vay (85%) | 7,072,000,000 |
Phần còn lại (15%) | 1,248,000,000 |
Chi phí ra biển | 854,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 2,102,380,700 |
4. Porsche 911 Carrera 4S Cabriolet
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 9,170,000,000 | 9,170,000,000 | 9,170,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 939,380,700 | 1,122,780,700 | 920,380,700 |
Thuế trước bạ | 917,000,000 | 1,100,400,000 | 917,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 10,109,380,700 | 10,292,780,700 | 10,090,380,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | 911 Carrera 4S Cabriolet |
Giá bán | 9,170,000,000 |
Mức vay (85%) | 7,794,500,000 |
Phần còn lại (15%) | 1,375,500,000 |
Chi phí ra biển | 939,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 2,314,880,700 |
Màu xe Porsche 911 Carrera S 2024
Tại thị trường Việt Nam, Porsche 911 Carrera S 2024 mang đến cho người dùng nhiều sự lựa chọn màu sắc ngoại thất. Dưới đây là một vài màu sắc mà đa số các khách hàng ưu tiên lựa chọn:
Màu đenMàu trắngMàu xanhMàu vàngĐánh giá chi tiết Porsche 911 Carrera S 2024
Ngoại thất
Porsche 911 Carrera S 2024 mang kích thước rộng lớn, tạo cảm giác cơ bắp mạnh mẽ, nhưng vẫn giữ được nét đẹp đặc trưng của Porsche, không thể nhầm lẫn với bất kỳ dòng xe nào khác.
Tương tự với dòng 911 Carrera cùng hãng, phần đầu của xe nổi bật với hai cụm đèn pha hình oval và nắp capo gân guốc, đầy mạnh mẽ. Điều đặc biệt là xe áp dụng công nghệ đèn pha LED Matrix tiên tiến, có khả năng điều chỉnh luồng sáng để tránh làm chói mắt người đối diện khi gặp xe.
Phần đầu xe Porsche 911 Carrera S 2024 mang đậm vẻ thể thaoĐèn pha hình ovalCản trước trang bị 2 dải đèn LED định vị ban ngày và lưới tản nhiệt giúp làm mát đầu máy.
Lưới tản nhiệt giúp làm mát đầu máyThân xe Porsche 911 Carrera S 2024 có kiểu dáng hình giọt nước đặc trưng của Porsche. Cửa sổ sau sử dụng kính cao cấp, tích hợp chức năng sưởi, cải thiện tầm nhìn cho người lái khi mui xe đóng. Ngoài ra, Carrera S được trang bị la-zăng lớn, từ 20 đến 21 inch, đi kèm với lốp Goodyear Eagle F1 hiệu suất cao.
Tay nắm cửa được thiết kế phẳng với thân xe, giảm độ cản không khí. Xe cũng có cánh chắn gió sau có diện tích lớn hơn so với phiên bản trước đó.
Cánh chắn gió sau có diện tích lớnThiết kế đuôi xe của Porsche 911 Carrera S 2024 bao gồm thanh đèn LED một mảnh vắt ngang, kết hợp với logo thương hiệu dạng nổi đẹp mắt. Các cửa hút gió được bố trí theo chiều dọc, tương phản với đường viền của cửa sổ phía sau.
Đuôi xe của Porsche 911 Carrera S 2024 có thanh đèn LED một mảnh vắt ngangLogo thương hiệu dạng nổiNội thất
Porsche 911 Carrera S 2024 có khoang nội thất với thiết kế tối giản, nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ các trang thiết bị, công nghệ hiện đại. Nằm ngay chính giữa là màn hình cảm ứng giải trí 10,9 inch, tích hợp các nút bấm cứng cần thiết.
Khoang nội thất của Porsche 911 Carrera S 2024 được thiết kế đơn giảnCần số điện tử khá nhỏ gọn, giúp tiết kiệm không gian ở bảng điều khiển, nhưng vẫn đảm bảo tính tiện dụng cho người lái. Đặc biệt, đây là mẫu xe đầu tiên của hãng có hộc để cốc ở bảng điều khiển trung tâm, mang đến sự tiện ích tối ưu cho khách hàng.
Cần số điện tử khá nhỏ gọnVô lăng 3 chấu được bọc da Nappa, tích hợp đầy đủ các tính năng, cùng hệ thống nút bấm được sắp xếp thông minh, và không thể thiếu lẫy chuyển số bằng nhôm hiện đại.
Vô lăng 3 chấu được bọc da NappaPhía sau vô lăng là bảng đồng hồ kỹ thuật, hiển thị các thông số hoạt động của xe hoặc dùng để xem bản đồ dẫn đường.
Phía sau vô lăng là bảng đồng hồ kỹ thuậtGhế ngồi trên Porsche 911 Carrera S 2024 được bọc da cao cấp, có thiết kế vừa vặn, có thể điều chỉnh 14 hướng.
Ghế ngồi trên Porsche 911 Carrera S 2024 được bọc da cao cấpTiện nghi
Porsche 911 Carrera S 2024 trang bị nhiều tiện ích hiện đại. Trong đó, hệ thống quản lý thông tin liên lạc Porsche Communication Management (PCM) là công nghệ đắt giá nhất trên mẫu xe này, giúp định vị, dẫn đường trực tuyến, có khả năng nhận lệnh bằng giọng nói và điều chỉnh các giao diện khác.
Bên cạnh đó, xe còn trang bị điều hòa tự động 2 vùng, tích hợp tính năng ion hóa, kèm theo màn hình cảm ứng 10.9 inch và hệ thống âm thanh Bose 9 loa cao cấp.
Màn hình cảm ứng 10.9 inchVận hành
Porsche 911 Carrera S 2024 sử dụng động cơ phẳng 6 xy-lanh, dung tích 3.0L, Twin Turbo, cho khả năng vận hành linh hoạt trên mọi địa hình, với công suất tối đa 450 mã lực tại 6.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 530 Nm tại 2.300 – 5.000 vòng/phút.
Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép PDK của Porsche giúp việc sang số dễ dàng và mang lại cảm giác lái mượt mà.
An toàn
Porsche 911 Carrera S 2024 trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại. Điển hình là chế độ lái Wet cho đường trơn, điều chỉnh hệ thống kiểm soát độ ổn định (PSM) và quản lý hợp lực kéo (PTM), tăng cường khả năng bám đường.
Ngoài ra, xe còn có các tính năng an toàn như:
- Hỗ trợ đỗ xe kèm camera
- Hệ thống kiểm soát độ ổn định đặc biệt của Porsche
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Cảnh báo và hỗ trợ phanh
Thông số kỹ thuật
Thông số |
Porsche 911 Carrera S 2024 |
Kích thước - Trọng lượng |
|
Số chỗ ngồi |
2 |
Kiểu xe |
Coupe |
Xuất xứ |
Nhập khẩu |
Kích thước tổng thể DxRxC |
4.519 x 2.024 x 1.300 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.459 mm |
Dung tích bình nhiên liệu |
64 lít |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Ngoại thất |
|
Đèn pha |
LED Matrix |
Đèn định vị ban ngày |
LED |
La-zăng |
20 - 21 inch |
Đèn hậu |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện |
Nội thất - Tiện nghi |
|
Vô lăng |
Bọc da, tích hợp nút bấm, lẫy chuyển số bằng nhôm |
Hộc để cốc ở bảng điều khiển trung tâm |
Có |
Ghế ngồi |
Bọc da, điều chỉnh 14 hướng |
Điều hòa |
Tự động 2 vùng |
Hệ thống quản lý thông tin liên lạc PCM |
Có |
Màn hình cảm ứng |
10,9 inch |
Hệ thống loa Bose |
9 loa |
Vận hành |
|
Động cơ |
I6 3.0L Twin Turbo |
Dung tích công tác |
2.981 cc |
Công suất tối đa |
450 mã lực tại 6.500 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại |
530Nm tại 2.300 – 5.000 vòng/phút |
Hộp số |
Tự động 8 cấp ly hợp kép PDK |
Hệ dẫn động |
Cầu sau |
Hệ thống treo |
Chủ động Porsche Active Suspension Management với giảm xóc điện tử |
Chế độ lái |
Wet, Normal, Sport, Sport Plus, Individual |
Cỡ mâm trước/sau |
20/21 inch |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình |
8.9L/100 km |
An toàn |
|
Chế độ lái Wet |
Có |
Hỗ trợ đỗ xe bao gồm camera |
Có |
Hệ thống kiểm soát độ ổn định của Porsche |
Có |
Chống bó cứng phanh |
Có |
Hệ thống cảnh báo và hỗ trợ phanh |
Có |