Thông tin tổng quan về Porsche 911 Targa 2024
Porsche 911 Targa 2024 là một biểu tượng của dòng xe thể thao mui trần, nổi tiếng và được biết đến của hãng xe này qua nhiều thập kỷ. Vẫn giữ được phong cách của dòng 911 trước đó, Targa có kiểu mui trần phong cách, khung chữ U và vòm mui cứng ở phía sau tạo nên sự đặc biệt cho chiếc xe.
Porsche 911 Targa 2024 với vẻ đẹp thanh lịch và sành điệuTiếp tục truyền thống từ phiên bản Coupe và Cabriolet, Porsche 911 Targa đã được ra mắt từ tháng 08 năm 2020 với 03 phiên bản: Targa 4, Targa 4S và Targa 4S Heritage Design Edition.
Giá cả & Ưu đãi Porsche 911 Targa 2024
Porsche 911 Targa 2024 hiện đang được phân phối tại Việt Nam dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc. Giá niêm yết và các chương trình khuyến mãi như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
911 Targa 4 | 8,240,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
911 Targa 4S | 9,170,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
911 Targa 4 GTS | 10,200,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá lăn bánh & Hỗ trợ trả góp Porsche 911 Targa 2024
1. Porsche 911 Targa 4
Ước tính Giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 8,240,000,000 | 8,240,000,000 | 8,240,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 846,380,700 | 1,011,180,700 | 827,380,700 |
Thuế trước bạ | 824,000,000 | 988,800,000 | 824,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 9,086,380,700 | 9,251,180,700 | 9,067,380,700 |
Ước tính Mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | 911 Targa 4 |
Giá bán | 8,240,000,000 |
Mức vay (85%) | 7,004,000,000 |
Phần còn lại (15%) | 1,236,000,000 |
Chi phí ra biển | 846,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 2,082,380,700 |
2. Porsche 911 Targa 4S
Ước tính Giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 9,170,000,000 | 9,170,000,000 | 9,170,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 939,380,700 | 1,122,780,700 | 920,380,700 |
Thuế trước bạ | 917,000,000 | 1,100,400,000 | 917,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 10,109,380,700 | 10,292,780,700 | 10,090,380,700 |
Ước tính Mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | 911 Targa 4S |
Giá bán | 9,170,000,000 |
Mức vay (85%) | 7,794,500,000 |
Phần còn lại (15%) | 1,375,500,000 |
Chi phí ra biển | 939,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 2,314,880,700 |
3. Porsche 911 Targa 4 GTS
Giá dự kiến khi lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 10,200,000,000 | 10,200,000,000 | 10,200,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 1,042,380,700 | 1,246,380,700 | 1,023,380,700 |
Thuế trước bạ | 1,020,000,000 | 1,224,000,000 | 1,020,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 11,242,380,700 | 11,446,380,700 | 11,223,380,700 |
Ước tính số tiền trả trước tối thiểu (85%):
Dòng xe | 911 Targa 4 GTS |
Giá bán | 10,200,000,000 |
Mức vay (85%) | 8,670,000,000 |
Phần còn lại (15%) | 1,530,000,000 |
Chi phí ra biển | 1,042,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 2,572,380,700 |
Màu sắc cho xe Porsche 911 Targa 2024
Xe Porsche 911 Targa 2024 có sẵn 16 tùy chọn màu sơn ngoại thất cho quý khách lựa chọn, bao gồm: Trắng, Vàng Đua, Đỏ Bảo Vệ, Đen, Trắng Carrara Metallic, Bạc Dolomite Metallic, Bạc GT Metallic, Xám Agate Metallic, Xanh Aventurine Metallic, Xanh Cúc Gentian Metallic, Xanh Đêm Metallic, Đen Jet Metallic, Xám Crayon, Cam Lava, Đỏ Carmine và Màu Python. Những màu phổ biến mà khách hàng yêu thích bao gồm:
ĐenTrắngVàng ĐuaĐánh giá chi tiết về Porsche 911 Targa 2024
Bên ngoài
Không khó để nhận ra phần đầu của Porsche 911 Targa 2024 kết hợp giữa nét cổ điển và yếu tố hiện đại. Nét cổ điển được thể hiện qua 2 đường thẳng trên mui xe và đường cong của vòm bánh trước, tạo nên sự đặc biệt.
Tổng quan về thiết kế của Porsche 911 Targa 2024Porsche 911 Targa 2024 được trang bị đèn pha LED Matrix tích hợp công nghệ PDLS Plus. Bên cạnh đó, trên cản trước còn có một lỗ thông hơi lớn giúp cải thiện hiệu suất động học của xe khi vận hành. Vòm bánh sau rộng hơn để chứa bánh lớn hơn - bánh trước là 245/30 R20 và bánh sau là 305/30 R21.
Một thanh Targa trên cột B với lớp sơn màu bạc biểu tượng cũng xuất hiện. Xe có thể mở/móc mui trong khoảng thời gian 19 giây.
Dòng chữ Targa được gắn trên mui xeỞ phía sau là dải đèn hậu LED kéo dài 2 bên, cùng với biểu tượng Porsche 3D hiệu ứng. Đèn phanh thứ ba được đặt ở trung tâm của lưới tản nhiệt phía sau. Cánh lướt gió có thể tự động mở ra khi xe đạt tốc độ 90 km/h hoặc được điều chỉnh theo ý muốn.
Bên trong
Trong cabin của Porsche 911 Targa 2024 có một bảng điều khiển với đường cong lõm vào làm nổi bật màn hình thông tin giải trí 10,9 inch PCM ở trung tâm.
Tổng quan về nội thất khoang lái của Porsche 911 Targa 2024Cụm đồng hồ bao gồm 5 mặt số, được chia thành 2 kiểu với đồng hồ đo tốc độ analog và 4 đồng hồ khác theo dạng kỹ thuật số, hiển thị trên 2 màn hình 7 inch ở 2 bên của bảng đồng hồ chính. Tại trung tâm điều khiển của Porsche 911 Targa 2024 có một cần số siêu nhỏ. Porsche chỉ cung cấp một cần gạt để thay đổi giữa Số lùi – Trung lập – Đánh lái, trong khi Chế độ đỗ và Thủ công được điều chỉnh qua một nút đặc biệt dưới cần số.
Bảng đồng hồ hiển thị thông tin trước người láiPorsche 911 Targa 2024 có chỗ ngồi dạng 2 + 2 với ghế thể thao ở phía trước có khả năng đáp ứng tốt, đặc biệt là ghế có thể điều chỉnh điện 4 hướng. Ghế phía sau hạn chế không gian nên thích hợp cho trẻ nhỏ hơn. Dung tích hành lý là 132 lít và tăng lên 264 lít khi hàng ghế thứ hai được gập lại.
Tiện ích
Porsche 911 Targa 2024 trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 vùng - đủ mạnh mẽ để làm mát nhanh chóng và sâu trong không gian cabin nhỏ. Hệ thống giải trí đa phương tiện của Porsche 911 Targa bao gồm màn hình cảm ứng 10,9 inch, hệ thống quản lý thông tin liên lạc PCM và dàn âm thanh Bose 9 loa cao cấp.
Hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập trên Porsche 911 Targa 2024Điểm đáng chú ý và đắt giá nhất là hệ thống PCM có khả năng định vị, dẫn đường trực tuyến, kết nối với điện thoại thông minh và có thể điều khiển bằng giọng nói. Porsche cũng cung cấp một bảng danh sách tiện nghi với nhiều tùy chọn để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Hoạt động
Porsche 911 Targa 2024 được trang bị động cơ 6 xy-lanh thẳng hàng dung tích 3.0L tăng áp kép. Động cơ này có thể sản sinh công suất tối đa 385 mã lực và mô-men xoắn cực đại 450Nm. Đi kèm với đó là hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép. Theo thông tin từ Porsche, xe có thể tăng tốc lên 100 km/h từ trạng thái dừng chỉ trong 4,4 giây trước khi đạt vận tốc tối đa 289 km/h.
4 chế độ lái cho người lái lựa chọn là: Bình thường, Thể thao, Thể thao cực điểm và Cá nhân. Cảm giác khi lái được đánh giá là thoải mái, với khả năng vận hành đáp ứng cả những người lái không có nhiều kinh nghiệm.
Đảm bảo an toàn
Phiên bản Porsche 911 Targa 2024 được trang bị những tính năng an toàn hàng đầu để bảo vệ hành khách, bao gồm:
- Hệ thống quản lý ổn định xe
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Cân bằng điện tử
- Giám sát áp suất lốp
- Cảnh báo mòn má phanh
- Cảnh báo va chạm phía trước
- Hệ thống 6 túi khí
- Camera lùi, camera 360 độ
- Điều khiển hành trình thích ứng
- Hỗ trợ chuyển làn, giữ làn đường
Thông số cơ bản
Porsche 911 Targa 2024 |
|
Kích thước - trọng lượng |
|
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4519 x 1852 x 1299 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.450 |
Số chỗ ngồi |
04 |
Bán kính vòng quay (mm) |
11.200 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
132 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
67 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
1.665 |
Lốp, la-zăng |
Trước: 245/35 ZR 20 / Sau:305/30 ZR 21 |
Ngoại thất |
|
Đèn chiếu xa |
LED |
Đèn chiếu gần |
LED |
Đèn ban ngày |
LED |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Đèn pha tự động xa/gần |
Không |
Đèn pha tự điều chỉnh góc chiếu |
Không |
Đèn hậu |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện |
Gạt mưa tự động |
Có |
Nội thất |
|
Chất liệu bọc ghế |
Da |
Ghế lái |
Chỉnh điện 14 hướng |
Ghế phụ |
Chỉnh điện |
Bảng đồng hồ tài xế |
Analog kết hợp Digital |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng |
Có |
Chất liệu bọc vô lăng |
Da |
Khởi động nút bấm |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Điều hòa |
2 vùng tự động |
Cửa kính 1 chạm |
Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh |
Có |
Màn hình trung tâm |
Cảm ứng 10,9 inch |
Âm thánh |
9 loa |
Kết nối |
Apple CarPlay, USB, Bluetooth |
Động cơ - vận hành |
|
Loại động cơ |
Boxer H-6, twin-turbo |
Dung tích |
2.981 |
Công suất (mã lực/vòng tua) |
450/6500 |
Mômen xoắn (Nm/vòng tua) |
450/1950 - 5000 |
Hộp số |
PDK 8 cấp |
Hệ dẫn động |
Bánh sau |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Mức tiêu thụ hỗn hợp (lít) |
9,8 |
Hệ thống treo |
Mac Pherson / Multi link |
Phanh trước/sau |
Thép, 338mm, 6 piston phanh/Thép, 330mm, 4 piston phanh |
An toàn |
|
Số túi khí |
6 |
Chống bó cứng phanh |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Cân bằng điện tử |
Có |
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Cảm biến lùi |
Có |
Camera lùi |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Có |