Giới thiệu tổng quan về Porsche Panamera Turbo S 2024
Porsche Panamera có nhiều phiên bản và đang chuyển từ dẫn động động cơ đốt trong sang các mô hình Hybrid và hoàn toàn điện. Tuy nhiên, thú vị nhất vẫn là cảm giác lái thể thao, sức mạnh từ động cơ đốt trong và âm thanh ống xả rền rĩ.
Porsche Panamera Turbo S 2024 với ngoại hình đẳng cấp và sức mạnh không thể phủ nhậnTrong số này, Porsche Panamera Turbo S 2024 là phiên bản thể hiện sức mạnh tối đa. Xe sở hữu động cơ với công suất lên đến 630 PS, mô-men xoắn 820Nm và chỉ mất 2.9s để đạt vận tốc từ 0 – 100 km/h. Panamera Turbo S hứa hẹn mang đến trải nghiệm lái đầy phấn khích trên mọi loại đường.
Giá bán & Ưu đãi Porsche Panamera Turbo S 2024
Porsche Panamera Turbo S 2024 hiện đang được phân phối tại Việt Nam dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc. Giá niêm yết và các chương trình khuyến mãi cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
Panamera Turbo S | 11,610,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá lăn bánh & Hỗ trợ trả góp Porsche Panamera Turbo S 2024
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 11,610,000,000 | 11,610,000,000 | 11,610,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 1,183,380,700 | 1,415,580,700 | 1,164,380,700 |
Thuế trước bạ | 1,161,000,000 | 1,393,200,000 | 1,161,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 12,793,380,700 | 13,025,580,700 | 12,774,380,700 |
Ước tính khoản trả góp tối thiểu (85%):
Porsche Panamera Turbo S | |
Giá bán | 11,610,000,000 |
Mức vay (85%) | 9,868,500,000 |
Phần còn lại (15%) | 1,741,500,000 |
Chi phí ra biển | 1,183,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 2,924,880,700 |
Chọn màu xe Porsche Panamera Turbo S 2024
Porsche Panamera Turbo S 2024 cung cấp nhiều sự lựa chọn về màu sắc cho người dùng. Bên cạnh các tông màu cơ bản như Trắng, Đen, Xanh và Đỏ, còn có một số màu khách hàng thường ưa chuộng như:
Màu ĐenMàu camMàu trắngĐánh giá chi tiết về Porsche Panamera Turbo S 2024
Bên ngoài
Porsche Panamera Turbo S 2024 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 5.049 x 1.937 x 1.423 (mm), với trục cơ sở dài 2.950 mm. Turbo S 2024 được trang bị cản trước thiết kế thể thao hơn với các khe hút gió lớn. Phía trước có dải đèn LED và đèn pha công nghệ cao.
Thiết kế đầu xe của Porsche Panamera Turbo S 2024Gương chiếu hậu cùng màu với bề mặt sơn ngoại thất. Thân xe có đường nét mềm mại nhưng vẫn rất mạnh mẽ. Bạn cũng có thể chọn thêm bộ tem Porsche màu đen. Bánh xe 21 inch to lớn cùng la-zăng tạo nên sự ấn tượng.
Phần đuôi của Porsche Panamera Turbo S 2024 với biểu tượng phiên bản cao cấpPhần đuôi của Porsche Panamera Turbo S 2024 có các góc vát lớn kết hợp với ống xả kép vuông vức, đèn hậu LED tạo thành dải ánh sáng liền mạch. Phần cản sau sơn đen, cánh gió có khả năng điều chỉnh tối ưu khí động học. Logo Panamera Turbo S kèm dưới logo Porsche 3D tăng thêm vẻ sang trọng cho chiếc xe.
Nội thất
Thiết kế nội thất của Porsche Panamera Turbo S 2024 rất hiện đại và trẻ trung với vật liệu cao cấp. Vô lăng thể thao mang lại trải nghiệm lái tuyệt vời, trong khi bảng đồng hồ kỹ thuật số hiển thị thông số xe khi vận hành.
Tổng quan không gian lái của Porsche Panamera Turbo S 2024Nội thất xe chủ yếu được bọc da màu nâu đậm, kết hợp với gỗ tự nhiên và vật liệu carbon siêu nhẹ. Bên cạnh đó, bệ cửa được trang trí với logo Panamera Turbo S sáng bóng, và có khay đựng cốc bên cạnh ghế phụ.
Ghế ngồi thể thao với logo Turbo S nổi bật ở phần đầuGhế ngồi trên Porsche Panamera Turbo S 2024 có thiết kế thể thao, tích hợp nhiều chức năng như: điều chỉnh điện tự động, ghi nhớ vị trí, làm mát, sưởi ấm cho hành khách. Ghế ôm và đỡ lưng giúp hành khách cảm thấy thoải mái mỗi khi sử dụng. Khoang hành lý thông thường là 495 lít, có thể tăng lên 1.334 lít khi gập ghế hàng thứ 2 để chứa nhiều đồ hơn.
Tiện ích
Hệ thống điều hòa 2 vùng tự động giúp làm lạnh nhanh cho không gian bên trong của Porsche Panamera Turbo S 2024. Tiện ích khác bao gồm màn hình cảm ứng 12,3 inch kết nối dễ dàng với điện thoại thông minh. Tại đây, người lái có thể cài đặt và điều khiển nhiều tính năng như bản đồ, giải trí, cài đặt cho xe, điều hòa, camera 360 độ,... Hành khách có thể thư giãn với hệ thống âm thanh vòm cao cấp Bose hoặc Burmester tùy chọn. Dưới bệ tỳ tay có cổng sạc dạng tẩu hoặc Type C.
Hệ thống âm thanh Burmester cao cấp trên Porsche Panamera Turbo S 2024Hiệu suất vận hành
Porsche Panamera Turbo S 2024 được trang bị khối động cơ V8 tăng áp kép 4.0L. Động cơ này cung cấp công suất tối đa lên đến 621 mã lực và mô-men xoắn cực đại 820 Nm. Nhờ sức mạnh này, xe có thể tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 2.9 giây và đạt tốc độ tối đa 315 km/h.
Khối động cơ V8 giúp Porsche Panamera Turbo S 2024 điều khiển mạnh mẽHệ thống treo chủ động PASM được cải tiến để tăng cường sự êm ái khi lái. Hệ thống cân bằng khung gầm chủ động thể thao cải thiện độ ổn định khi lái. Treo khí nén ba buồng và hệ thống điều khiển lực kéo được cải thiện để tối ưu hóa hiệu suất cho mẫu xe thể thao này.
Đảm bảo an toàn
Porsche Panamera Turbo S 2024 bảo vệ hành khách bằng nhiều tính năng an toàn hiện đại, mang lại sự yên tâm khi lái xe:
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Trợ lực phanh điện tử
- Cảm biến đo độ mòn má phanh
- Cảnh báo áp suất lốp
- Hỗ trợ duy trì làn đường
- Cảnh báo lệch làn
- Hệ thống túi khí cho người lái và hành khách
- Chế độ lái trên đường trơn ướt
Thông số kỹ thuật cơ bản
Porsche Panamera Turbo S 2024 |
|
Kích thước - Trọng lượng |
|
Số chỗ |
4 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
5049 x 1937 x 1427 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.950 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
2.080 |
Dung tích bình xăng (l) |
90 |
La-zăng |
21 inch |
Cỡ lốp |
Lốp trước: 275/35 ZR 21 / Lốp sau: 325/30 ZR 21 |
Ngoại thất |
|
Đèn chiếu xa |
LED |
Đèn chiếu gần |
LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Cụm đèn sau |
LED |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Gập điện, chỉnh điện |
Cảm biến gạt mưa |
Có |
Nội thất - Tiện nghi |
|
Chất liệu bọc ghế |
Da |
Bảng đồng hồ người lái |
Analog kết hợp Digital |
Chất liệu bọc vô lăng |
Da |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng |
Da |
Ghế lái |
Chỉnh điện |
Ghế phụ |
Chỉnh điện |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Khởi động nút bấm |
Có |
Hệ thống điều hòa |
2 vùng tự động |
Màn hình giải trí trung tâm |
Cảm ứng 10,9 inch |
AUX/ Bluetooth/ USB |
Có |
Radio AM/FM |
Có |
Động cơ/Hộp số |
|
Động cơ |
V8, twin-turbo |
Dung tích (cc) |
3.996 |
Công suất tối đa (Ps/rpm) |
630/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
820/2300 - 4500 |
Hộp số |
PDK 8 cấp |
Dẫn động |
4 bánh toàn phần |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
10,7 |
Hệ thống treo trước/sau |
Double Wisbone / Multi-link |
Hệ thống phanh trước/sau |
Gốm PCCB 420mm, phanh 10 piston/Gốm PCCB 410mm, phanh 4 piston |
An toàn |
|
Số túi khí |
6 |
Cảm biến lùi |
Có |
Camera lùi |
Có |
Camera 360 độ |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Cảnh báo chệch làn đường |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) |
Có |