Bài viết sau đây sẽ gợi ý bài mẫu cho chủ đề này, cùng với những câu trả lời ghi điểm trong phần thi IELTS Speaking Part 3 chủ đề “Advice”. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ giới thiệu về những từ vựng hay, giúp thí sinh cải thiện tiêu chí Lexical resource và đạt điểm cao trong phần thi Speaking.
Sample essay on the topic Portray a piece of valuable counsel dispensed by you
Describe a piece of good advice that you gave to someone. You should say:
And explain how he/she followed your advice. |
Outline
Situation - I'd like to talk about a piece of advice I gave to a close friend that had a positive impact on their life. Task - Describe who I gave the advice to, explain what the advice was, discuss the reasons behind offering this advice, and explain how my friend followed the advice. Action - Provide specific details about the friend, the advice given, the circumstances leading to the advice, and share how my friend implemented it successfully. Result - Conclude by highlighting the positive outcome of the advice and the satisfaction I felt in being able to help. |
Mẫu đề
Well, there's a piece of advice that I offered to a dear friend, and it had a significant positive impact on their life. This advice was given to my childhood friend, Sarah, who was going through a tough time in her career.
The advice I gave her was simple yet powerful: "Follow your passion and pursue a career that truly fulfills you." Sarah had been working in a job that paid well but left her feeling unfulfilled and drained. She had a deep passion for art and creativity, but she had always considered it a mere hobby. I encouraged her to explore the possibility of turning her passion into her profession.
I gave this advice because I could see how unhappy Sarah was in her current job. She had lost her enthusiasm for life, and her energy levels were constantly low. It was evident that her heart was not in her work. Knowing her talent and love for art, I believed that following her passion could lead her to a more satisfying and fulfilling career.
Sarah took my advice to heart, and she decided to take a leap of faith. She enrolled in art classes and began to develop her skills further. Over time, she started showcasing her artwork at local exhibitions and even received commissions for her paintings. It was a challenging journey, but she was genuinely happy.
As time went on, Sarah's art career began to flourish. She was not only passionate about her work but also successful in it. Her happiness and fulfillment were evident in her changed demeanor and vibrant energy. It was incredible to see the positive transformation she underwent because she decided to follow her passion.
And that’s all I wanna share. Thanks for listening!
Các từ vựng cần chú ý
Deep passion for art (Tình yêu sâu đậm đối với nghệ thuật): Một tình yêu mạnh mẽ và mãnh liệt đối với các hoạt động nghệ thuật.
Turning her passion into her profession (Biến đam mê của mình thành công việc chính): Biến đổi một đam mê thành nghề nghiệp dựa trên điều bạn đam mê.
Energy levels were constantly low (Mức năng lượng luôn thấp): Luôn cảm thấy mệt mỏi và thiếu sức sống.
Lost her enthusiasm for life (Mất đi sự hăng hái đối với cuộc sống): Không còn cảm thấy phấn khích hoặc động viên đối với cuộc sống.
A more satisfying and fulfilling career (Sự nghiệp đáng hài lòng và thỏa mãn hơn): Một công việc hoặc nghề nghiệp mang lại sự hài lòng và hạnh phúc.
Positive transformation (Sự biến đổi tích cực): Những thay đổi đáng kể và thuận lợi trong cuộc sống hoặc tính cách của một người.
Ví dụ IELTS Speaking Part 3 – Lời khuyên
1. Bạn nghĩ phụ huynh có nên tư vấn cho con cái của mình không?
Absolutely, parents should totally give their kids advice. I mean, it's not just about telling them what to do, but it's like passing down all the wisdom they've gathered over the years. Parents have been through all the ups and downs, so they kinda know the ropes, right? So, yeah, giving advice is a big part of being a parent. It's how they help their little ones learn and make those smart choices as they grow up. Whether it's about school, friends, or life in general, parents are like the advice gurus in your corner.
Passing down: Truyền lại
Example: Grandparents often enjoy passing down family traditions to their grandchildren. (Ông bà thường thích truyền lại các truyền thống gia đình cho cháu cháu của họ.)
Ups and downs: Thăng trầm, những lúc tốt và xấu
Example: Marriage has its ups and downs, but a strong relationship can weather any storm. (Hôn nhân có thăng trầm của nó, nhưng một mối quan hệ mạnh mẽ có thể vượt qua mọi khó khăn.)
Advice gurus: Những người thạo việc tư vấn hoặc đưa ra lời khuyên
Example: Experienced teachers can be seen as advice gurus when it comes to helping students with their academic and personal challenges. (Những giáo viên có kinh nghiệm có thể được xem như là những người thạo việc tư vấn về việc giúp đỡ học sinh với những thách thức học tập và cá nhân của họ.)
2. Có nên giáo viên tư vấn cho học sinh không?
Yeah, teachers should totally dish out advice to their students. I mean, they're not just about books and tests, right? They're like your academic and life coaches rolled into one. Teachers see you every day, and they get what you're going through. So when they offer advice, it's not just about acing that math test; it's also about life lessons. They can tell you how to study better, manage your time, and even deal with all those teenage dramas. It's like having a mentor right there in the classroom.
Dish out: Đưa ra (lời khuyên, thông tin)
Example: The teacher likes to dish out helpful advice to her students to guide them through their academic journey. (Giáo viên thích đưa ra những lời khuyên hữu ích cho học sinh của mình để hướng dẫn họ trong suốt hành trình học tập.)
Teenage dramas: Những vấn đề của tuổi dậy thì
Example: Teenagers often face a range of teenage dramas, from friendship issues to academic pressure and romantic relationships. (Thanh thiếu niên thường đối mặt với nhiều vấn đề của tuổi dậy thì, từ vấn đề về tình bạn đến áp lực học tập và mối quan hệ tình yêu.)
3. Bạn nghĩ rằng việc lắng nghe lời khuyên từ bạn bè là cần thiết không?
Well, here's the deal with friends' advice – it can be pretty cool. I mean, your friends are like your partners in crime, right? They've got your back, and they've got their own take on things. So when they give you advice, it's like getting insights from someone who really knows you. But, of course, the cool part is that you decide if you wanna follow their suggestions or not. No pressure, no judgment. It's all about that trust and bond you have with your pals. So yeah, listening to friends' advice can be a good move, but you always have the final say.
They've got your back: Họ luôn ủng hộ bạn, sẵn sàng giúp đỡ bạn
Example: Don't worry about it; I've got your back if you need any help. (Đừng lo lắng về điều đó; tôi sẽ luôn ủng hộ bạn nếu bạn cần giúp đỡ.)
Have the final say: Có quyền quyết định cuối cùng
Example: While I value your input, I will have the final say on this matter. (Mặc dù tôi trân trọng ý kiến của bạn, nhưng tôi sẽ có quyền quyết định cuối cùng trong vấn đề này.)
4. Người ta tư vấn như thế nào cho người trẻ và người già?
People have their own styles when it comes to giving advice, you know? For young individuals, it's usually a friendly chat. They share stories, toss in some tips, and just talk things out. It's like passing down experiences and helping each other navigate this crazy world. With older folks, it might be a bit more formal sometimes, like a sit-down conversation. They've got a ton of life wisdom to share, and they wanna make sure you really get it. But honestly, it varies from person to person and situation to situation. Advice is kinda like a buffet – different flavors for different people.
Talk things out: Trò chuyện để giải quyết vấn đề
Example: When there's a disagreement, it's often best to sit down and talk things out calmly and rationally. (Khi có sự không đồng tình, thường tốt nhất là ngồi xuống và trò chuyện để giải quyết mọi thứ một cách bình tĩnh và hợp lý.)
Passing down experiences: Chuyền lại những kinh nghiệm
Example: Grandparents often enjoy passing down their life experiences and stories to their grandchildren. (Các ông bà thường thích chuyền lại những kinh nghiệm và câu chuyện cuộc sống của họ cho con cháu.)
5. Ai sẽ sẵn lòng lắng nghe lời khuyên hơn? Và ai sẽ ít sẵn lòng hơn?
Well, some are all ears when it comes to advice because they're open to new ideas. They're like, "Tell me more! I wanna learn and grow!" But then there are others who might be a bit more stubborn. They're like, "I got this, I know what I'm doing." It really varies from person to person. Some are more willing to take advice when they trust the person giving it, while others are a bit more skeptical. It's like a mixtape of personalities out there.
All ears: Lắng nghe, sẵn sàng lắng nghe
Example: When I offered to share my experiences, she was all ears and eager to learn from them. (Khi tôi đề nghị chia sẻ kinh nghiệm của mình, cô ấy đã sẵn sàng lắng nghe và háo hức học hỏi từ đó.)
Stubborn: Bướng bỉnh, cứng đầu
Example: Even though the evidence was clear, he remained stubborn and refused to admit he was wrong. (Mặc dù bằng chứng rất rõ ràng, anh ấy vẫn bướng bỉnh và từ chối thừa nhận mình đã sai.)
6. Bạn đã từng nhận được lời khuyên từ những người chuyên nghiệp như bác sĩ, luật sư hoặc giáo viên chưa?
Oh yeah, definitely! Pros like doctors, lawyers, and teachers have given me loads of advice over the years. I mean, doctors are like the health wizards; they've told me how to stay fit, eat right, and keep those pesky illnesses at bay. Lawyers? They've unraveled the mysteries of the legal world when I needed guidance. And teachers? They're like the knowledge keepers, helping me ace those tests and understand the world better. So yeah, these people are like the advice superheroes in their fields, and I've definitely benefited from their wisdom.
Pesky illnesses: Các bệnh phiền toái
Example: The flu and the common cold are often seen as pesky illnesses that can disrupt our daily lives. (Cảm cúm và cảm lạnh thường được xem là những bệnh phiền toái có thể làm gián đoạn cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)
Unraveled the mysteries: Giải mã những bí ẩn
Ví dụ: Nghiên cứu của nhà khoa học đã khám phá ra những bí ẩn về sự mở rộng của vũ trụ, mang lại những hiểu biết quý báu về vũ trụ.
Người gìn giữ tri thức: Knowledge keepers
Ví dụ: Thư thư viện thường được nhìn nhận là những người bảo vệ tri thức, sắp xếp sách và tài liệu để giúp mọi người dễ dàng truy cập thông tin.