Exemplary topic: Portray a skill acquired during teenage years
Describe a skill that you learned when you were a teenager You should say:
and explain whether or not this skill has been useful to you. |
Analyze the prompt
Thí sinh cần mô tả một kỹ năng mà bản thân đã học được khi mà còn là một thiếu niên. Các từ khóa quan trọng ở đây là 'a skill you learned’ và ‘a teenager'. Dưới đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:
Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):
introduction + what the skill was: coding, dabbled in, stumbled upon, HTML, CSS, library who you learned it from: mentored, computer science teacher, tech-savvy wizard, curiosity, teenage bravado how you learned it: trial and error, countless ‘aha’ moments, simple web pages, complex projects, hone whether or not this skill has been useful to you: fantastic creative outlet, paved the way, logical thinking, problem solving, invaluable conclusion: lines of code, think differently, persistently tackling challenges, shaped my future |
Exemplar
introduction + what the skill was | Today, I'd like to delve into a skill that truly opened up a new world for me – coding. I remember it was during my early teens when I first dabbled in programming. It was all quite by accident, really. I stumbled upon a book about HTML and CSS at the local library, and it was like discovering a secret language. |
|
who you learned it from | The person who really mentored me through this coding journey was my computer science teacher, Mr. Thompson. He was this |
|
how you learned it | Regarding the learning process, well, it involved a lot of trial and error, late nights fueled by too much caffeine, and countless 'aha' moments. I started with simple web pages, then gradually moved on to more complex projects, like building my own blog from scratch. I used online forums, video tutorials, and lots of practice to hone my skills. |
|
and explain whether or not this skill has been useful to you | And has this skill been useful? Of course! Not only did it serve as a fantastic creative outlet, but it also paved the way for my current career in software development. It taught me logical thinking and problem-solving, skills that are invaluable in today's tech-driven world. |
|
conclusion | Looking back, learning to code was more than just writing lines of code; it was about learning to think differently and persistently tackling challenges. It's a skill that has definitely shaped my life and my future. |
|
Sample for IELTS Speaking Part 3
1. Which abilities do children need to acquire prior to commencing school?
Câu trả lời mẫu: Before hitting the books at school, kids really benefit from learning some basics, you know? Like, social skills are huge—being able to share, play nicely with others, that sort of thing. Then there's the self-care bit: dressing themselves, tying shoelaces, basic hygiene. Oh, and let's not forget communication skills, being able to express their needs and feelings. Basic numeracy and literacy, like recognizing numbers and letters, are also super helpful. It sort of gives them a head start and makes the transition to school a bit smoother.
Phân tích từ vựng:
Self-care bit: Practices that individuals engage in to maintain their personal health and well-being.
Phiên âm IPA: /ˈsɛlfˌkɛər bɪt/
Dịch nghĩa: phần chăm sóc bản thân
Lưu ý: Liên quan đến việc chăm sóc sức khỏe cá nhân và duy trì sự thoải mái cho bản thân."
Communication skills: The ability to convey information to others effectively and efficiently.
Phiên âm IPA: /kəˌmjunɪˈkeɪʃən skɪlz/
Dịch nghĩa: kỹ năng giao tiếp
Lưu ý: Bao gồm khả năng lắng nghe, nói, viết và hiểu biết ngôn ngữ cơ thể trong tương tác xã hội."
A head start: An advantage granted or gained at the beginning of something.
Phiên âm IPA: /ə hɛd stɑːrt/
Dịch nghĩa: lợi thế ban đầu
Lưu ý: Có được sự khởi đầu tốt giúp có lợi thế so với người khác trong một tình huống cạnh tranh hoặc mục tiêu nào đó.
2. What distinctions exist in the approaches utilized by parents and educators when imparting new skills to children?
Câu trả lời mẫu: Parents and teachers, they both play crucial roles but in different ways, right? Parents are like the child's first teacher, teaching through everyday experiences and, you know, a lot of love and patience. It's more informal, embedded in daily life. Teachers, on the other hand, they bring in structure, they've got a curriculum to follow, and they teach not just one kid but a whole class. They provide a different kind of social setting for learning, where kids can also learn from their peers. Both environments are super important for a child's development.
Phân tích từ vựng:
Everyday experiences: Daily events or activities that form the routine of one's life.
Phiên âm IPA: /ˈɛvrɪˌdeɪ ɪkˈspɪəriənsɪz/
Dịch nghĩa: trải nghiệm hàng ngày
Lưu ý: Những sự kiện hoặc hoạt động thường xuyên xảy ra trong cuộc sống hàng ngày, đóng góp vào sự phát triển và học hỏi."
Embedded in: To be firmly and deeply inserted or implanted in something.
Phiên âm IPA: /ɪmˈbɛdɪd ɪn/
Dịch nghĩa: được gắn bó, tích hợp
Lưu ý: Mô tả việc tích hợp chặt chẽ một ý tưởng, giá trị, hoặc công nghệ vào một hệ thống, quy trình, hoặc sản phẩm.
Social setting: The environment or context within which social interactions occur.
Phiên âm IPA: /ˈsoʊʃəl ˈsɛtɪŋ/
Dịch nghĩa: môi trường xã hội
Lưu ý: Thường đề cập đến cấu trúc xã hội và văn hóa mà trong đó cá nhân tương tác với nhau.
3. What are the pros and cons of children acquiring new skills from their peers?
Câu trả lời mẫu: Learning from peers, that's got its ups and downs. On the plus side, kids often feel more comfortable and less pressured when learning from other kids. It can be more fun and engaging, and they can pick up on social cues and behaviors, too. But, the downside might be that the skills or behaviors they pick up might not always be the right ones. There's a chance of learning incorrect information or picking up bad habits. So, it's a mix, but definitely, peer learning is a valuable part of growing up.
Phân tích từ vựng:
Ups and downs: Fluctuations in circumstances or fortune.
Phiên âm IPA: /ˈʌps ænd ˈdaʊnz/
Dịch nghĩa: thăng trầm
Lưu ý: Dùng để mô tả sự biến đổi của tình hình hoặc cảm xúc, từ tích cực đến tiêu cực và ngược lại."
Social cues and behaviors: Non-verbal signals to which people respond in social interactions.
Phiên âm IPA: /ˈsoʊʃəl kjuːz ænd bɪˈheɪvjərz/
Dịch nghĩa: tín hiệu và hành vi xã hội
Lưu ý: Bao gồm ngôn ngữ cơ thể, ánh mắt, cử chỉ, và các dấu hiệu không lời khác giúp điều chỉnh và hướng dẫn tương tác xã hội.
Peer learning: The process of learning from and with others of similar status.
Phiên âm IPA: /pɪər ˈlɜːrnɪŋ/
Dịch nghĩa: học tập cùng bạn bè
Lưu ý: Một phương pháp học tập mà trong đó cá nhân học hỏi từ kinh nghiệm và kiến thức của nhau, thường xảy ra trong một nhóm có đặc điểm tương đồng.
4. What role does the internet play in the acquisition of new skills?
Câu trả lời mẫu: The internet, oh, it's a game-changer for learning new skills. It's like having a library and a classroom at your fingertips, 24/7. The value? Massive. You've got access to endless resources, tutorials, courses, you name it, for learning pretty much anything. But, there's a flip side, too. It requires a good bit of self-discipline and guidance, especially for younger users, to avoid misinformation or distractions. Plus, not everything can be learned online; hands-on experiences and social interactions are also key. But overall, the internet is an incredible tool for education.
Phân tích từ vựng:
Endless resources: A limitless supply of materials or information.
Phiên âm IPA: /ˈɛndlɪs rɪˈsɔːrsɪz/
Dịch nghĩa: nguồn lực vô tận
Lưu ý: Ám chỉ sự phong phú và không giới hạn của tài nguyên hoặc thông tin, thường được sử dụng trong ngữ cảnh học tập hoặc nghiên cứu."
Self-discipline: The ability to control one's feelings and overcome one's weaknesses to pursue long-term goals.
Phiên âm IPA: /ˌsɛlf-ˈdɪsɪplɪn/
Dịch nghĩa: tự giác
Lưu ý: Tính cách quan trọng giúp cá nhân duy trì kỷ luật bản thân để đạt được mục tiêu và duy trì lối sống lành mạnh.
Hands-on experiences: Direct involvement in managing and executing tasks.
Phiên âm IPA: /ˈhændz-ɒn ɪkˈspɪəriənsɪz/
Dịch nghĩa: kinh nghiệm thực hành
Lưu ý: Mô tả việc trực tiếp tham gia vào các công việc và hoạt động, cho phép cá nhân học hỏi qua việc "làm" thực sự thay vì chỉ "nghĩ" hoặc "đọc" về nó.
Tham khảo thêm:
Mong rằng thông qua bài viết này, người học đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Describe a skill that you learned when you were a teenager.