Sample topic of Describe a person who likes to serve visitors at his or her home
Describe a person you know who likes to serve visitors at his or her home You should say:
and explain your thoughts about this person's attitude towards visitors. |
Analysis of the prompt
Thí sinh cần mô tả một người quen biết thích phục vụ khách đến thăm nhà của họ. Các từ khóa quan trọng ở đây là 'a person you know’ và ‘likes to serve visitors at his or her home’. Dưới đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:
Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):
introduction + who the person is: neighbor, epitome of generosity, hub of laughter and chatter how the person serves his/her visitors: royalty, get-go, a warm embrace, wife’s cooking, guest of honor why the person likes to do this: sense of community, friendship and togetherness, keeping traditions alive how you felt about this person's attitude towards visitors: struck by the warmth and joy, connection, good company conclusion: hospitality, heartwarming generosity, beloved figure |
Sample topic
introduction + who the person is | Today, I'd like to talk about my neighbor, Mr. Bình, who's an epitome of generosity and someone who genuinely enjoys entertaining guests at his home. In his early sixties, Mr. Bình is the kind of person whose door is always open, and his home, a hub of laughter and chatter. |
|
how the person serves his/her visitors | His visitors are treated like royalty from the get-go. As soon as they arrive, he's there with a hearty handshake or a pat on the back, ushering them into a living room that feels like a warm embrace. You're immediately drawn to the comforting scents of his wife's cooking, which is always a feast for the senses. There's something about the way he hosts that makes you feel like you're the guest of honor every single time. |
|
why the person likes to do this | And why does he do it? It's simple, really. He loves the sense of community it brings. For him, sharing food and stories over the dinner table weaves a tapestry of friendship and togetherness that's irreplaceable. It's his way of keeping traditions alive, sharing his heritage through dishes that have been in his family for generations. |
|
and explain your thoughts about this person's attitude towards visitors | When I think about Mr. Bình's approach to visitors, I'm always struck by the warmth and the joy he exudes. It's as if each visit reaffirms his belief in the beauty of connection and the simple pleasure of good company. |
|
conclusion | All in all, Mr. Bình's hospitality is not just a gesture but a testament to his character. It's this heartwarming generosity that not only makes him a beloved figure but also a cherished friend to all who know him. |
|
Sample questions for IELTS Speaking Part 3
1. How often do people in your country invite others to their homes? Why?
Câu trả lời mẫu: "Oh, absolutely. In my country, having people over is pretty common. It's just how we like to keep in touch and show we care. For most adults, this means setting up a time to catch up, maybe over dinner or coffee, and just relax together. It's a break from the busy life of work and all that.
For kids, these get-togethers mean they can play with their friends or cousins while the grown-ups chat. It's a simple thing, but it really helps us stay connected with friends and family. We do it because it feels good to be close to people we like, and it's a fun way to make sure everyone's doing alright. Plus, it's a great excuse to eat some good food together!"
Phân tích từ vựng:
Keep in touch: Maintaining contact with someone over time.
Phiên âm IPA: /kiːp ɪn tʌtʃ/
Dịch nghĩa: giữ liên lạc
Lưu ý: Đề cập đến việc duy trì mối quan hệ thông qua các phương tiện liên lạc như điện thoại, email, hoặc mạng xã hội.
Catch up: To exchange the latest news or information.
Phiên âm IPA: /kætʃ ʌp/
Dịch nghĩa: trò chuyện cập nhật tin tức
Lưu ý: Thường được sử dụng khi hai người nói chuyện để cập nhật thông tin hoặc các sự kiện mới trong cuộc sống của nhau sau một thời gian không gặp.
"The grown-ups chat: Conversation among adults.
Phiên âm IPA: /ðə ˈɡroʊnˌʌps tʃæt/
Dịch nghĩa: cuộc trò chuyện của người lớn
Lưu ý: Mô tả tình huống người lớn đang thảo luận hoặc trò chuyện, thường về các chủ đề phức tạp hoặc sâu sắc hơn so với trẻ em.
2. What types of individuals do you believe are more inclined to invite others to their homes?
Câu trả lời mẫu:"I believe that people who are outgoing and sociable tend to invite others to their homes more frequently. These individuals usually enjoy hosting gatherings and thrive on the energy of social interactions. They see their homes as a hub of connection, where stories are shared, and memories are made. Additionally, those who take pride in their living spaces or love cooking often invite guests over to showcase their culinary skills or decor. It's their way of expressing affection and inclusivity. So, essentially, it boils down to personality and interests; people who love socializing and sharing experiences are the ones you'll find opening their doors the most."
Phân tích từ vựng:
Outgoing: Sociable and willing to meet and talk to new people.
Phiên âm IPA: /ˈaʊtˌgoʊɪŋ/
Dịch nghĩa: hòa đồng
Lưu ý: Tính cách của một người thoải mái trong giao tiếp và dễ dàng kết bạn."
Social interactions: The process of engaging in verbal and non-verbal communication with others.
Phiên âm IPA: /ˈsoʊʃəl ˌɪntərˈækʃənz/
Dịch nghĩa: tương tác xã hội
Lưu ý: Bao gồm mọi hình thức giao tiếp và tương tác giữa cá nhân với cá nhân hoặc nhóm người trong môi trường xã hội.
Hub of connection: A central point where people come together to connect and interact.
Phiên âm IPA: /hʌb əv kəˈnɛkʃən/
Dịch nghĩa: trung tâm kết nối
Lưu ý: Ám chỉ một không gian hoặc điểm gặp mặt quan trọng, nơi mọi người có thể gặp gỡ và tạo dựng mối quan hệ.
3. Between people in rural areas and those in urban areas, who is more inclined to invite guests to their homes?
Câu trả lời mẫu: "In my opinion, people living in the countryside are generally more likely to invite others to their homes compared to those residing in cities. This tendency might stem from the close-knit community atmosphere prevalent in rural areas, where everyone knows each other, and doors are always open. The pace of life is slower, allowing more time for social gatherings and the fostering of communal ties.
In contrast, city dwellers often face the hustle and bustle of urban life, which can lead to a more individualistic lifestyle with less emphasis on community gatherings. The fast pace and the often transient nature of city living can make it harder to form the deep, lasting connections that are conducive to frequent home invitations. That's not to say city residents aren't welcoming, but the opportunities and inclinations to host might be less prevalent due to the environmental and lifestyle factors."
Phân tích từ vựng:
Close-knit community: A group of people who are closely connected and support each other.
Phiên âm IPA: /ˌkloʊsˈnɪt kəˈmjunɪti/
Dịch nghĩa: cộng đồng khăng khít
Lưu ý: Mô tả một nhóm người có mối quan hệ chặt chẽ, thường chia sẻ giá trị và hỗ trợ lẫn nhau.
Hustle and bustle: Busy and noisy activity.
Phiên âm IPA: /ˈhʌsəl ænd ˈbʌsəl/
Dịch nghĩa: nhộn nhịp
Lưu ý: Dùng để mô tả không khí hoạt động sôi động và náo nhiệt, thường ở các khu đô thị hoặc chợ.
Transient nature: The temporary or fleeting quality of something.
Phiên âm IPA: /ˈtrænʃənt ˈneɪtʃər/
Dịch nghĩa: tính chất tạm thời
Lưu ý: Ám chỉ sự tồn tại ngắn hạn hoặc thay đổi nhanh chóng của một tình huống, mối quan hệ, hoặc địa điểm.
4. Are tourist destinations in rural areas more favored than those in urban areas?
Câu trả lời mẫu: "It really depends on what you're looking for in a tourist experience. Countryside attractions often offer a sense of warmth and personal touch that you might not find in the more commercialized city attractions. In rural areas, visitors might be welcomed with open arms, treated more like a guest than a customer. The pace is slower, and the atmosphere can be more relaxed, allowing tourists to immerse themselves in the local culture and nature deeply.
City attractions, while possibly less personal, offer their own type of welcome with a wide array of experiences, from museums and galleries to theaters and bustling markets. They cater to a broader audience and can provide a sense of excitement and discovery that's hard to match.
So, in terms of being 'more welcome,' it might come down to the authenticity and personal connection one feels in the countryside versus the diverse and vibrant offerings of the city. Both have their unique charms and ways of making visitors feel welcomed."
Phân tích từ vựng:
Personal touch: An individual's unique contribution or influence that makes something distinct.
Phiên âm IPA: /ˈpɜrsənəl tʌtʃ/
Dịch nghĩa: dấu ấn cá nhân
Lưu ý: Thể hiện sự đặc biệt và độc đáo mà một người mang lại, làm cho điều gì đó trở nên có ý nghĩa và gần gũi hơn."
Commercialized city attractions: Urban attractions that have been developed or expanded primarily for commercial gain.
Phiên âm IPA: /kəˈmɜrʃəlaɪzd ˈsɪti əˈtrækʃənz/
Dịch nghĩa: địa điểm tham quan thương mại hóa ở thành phố
Lưu ý: Đề cập đến các địa điểm du lịch trong thành phố được phát triển với mục đích kiếm lời, có thể mất đi giá trị văn hóa hoặc tự nhiên ban đầu."
A sense of excitement and discovery: The feeling of being eager and thrilled to find or learn something new.
Phiên âm IPA: /ə sɛns əv ɪkˈsaɪtmənt ænd dɪˈskʌvəri/
Dịch nghĩa: cảm giác hứng thú và khám phá
Lưu ý: Cảm xúc tích cực khi đối mặt với điều mới mẻ, khám phá những sự thật hoặc trải nghiệm chưa biết đến."
Diverse and vibrant offerings: A wide and lively range of options or opportunities available.
Phiên âm IPA: /daɪˈvɜrs ænd ˈvaɪbrənt ˈɔfərɪŋz/
Dịch nghĩa: lựa chọn đa dạng và sống động
Lưu ý: Mô tả sự phong phú về lựa chọn, từ văn hóa, ẩm thực đến giải trí, mang lại trải nghiệm phong phú và thú vị cho mọi người.
5. What amenities are available at tourist attractions in your country?
Câu trả lời mẫu: "In my country, the tourist spots are pretty well-equipped with facilities to cater to all sorts of visitors. Firstly, you've got the basics covered like restrooms and parking lots, which, you know, are essentials for anyone traveling. Then, most places have information centers where tourists can grab maps, get some tips on what to see, or even book guided tours.
For the foodies, there are plenty of cafes and restaurants serving local delicacies, making sure no one goes hungry. And for the shopaholics, are a common sight, filled with local crafts and goods.
Outdoor enthusiasts aren't left out either. Many attractions offer rental services for bicycles or even gear for water sports, depending on the location. Plus, there's usually free Wi-Fi in public areas, so visitors can share their experiences in real-souvenir shops time.
So, whether it's convenience, adventure, or just soaking in the culture, our tourist spots have got it all."
Phân tích từ vựng:
Well-equipped: Possessing all the necessary tools, facilities, or equipment.
Phiên âm IPA: /ˌwɛl ɪˈkwɪpt/
Dịch nghĩa: trang bị đầy đủ
Lưu ý: Ám chỉ một cá nhân, địa điểm hoặc vật dụng có đủ mọi thứ cần thiết để thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể một cách hiệu quả.
Guided tours: Tours led by a knowledgeable guide who provides information about the places visited.
Phiên âm IPA: /ˈɡaɪdɪd tʊərz/
Dịch nghĩa: chuyến du lịch có hướng dẫn viên
Lưu ý: Thường được tổ chức tại các điểm du lịch hoặc di tích lịch sử, nơi hướng dẫn viên chia sẻ thông tin, lịch sử, và câu chuyện thú vị về nơi đang thăm.
Local delicacies: Specialty foods that are unique to a particular area or culture.
Phiên âm IPA: /ˈloʊkəl ˈdɛlɪkəsiz/
Dịch nghĩa: đặc sản địa phương
Lưu ý: Thực phẩm hoặc món ăn phản ánh văn hóa ẩm thực đặc trưng của một khu vực, thường được người địa phương hoặc du khách tìm kiếm vì hương vị độc đáo.
Những người yêu thích hoạt động ngoài trời: Những người thích thú với các hoạt động ngoài trời và dành thời gian trong tự nhiên.
Phiên âm IPA: /ˈaʊtdɔːr ɛnˈθuziæsts/
Dịch nghĩa: những người thích hoạt động ngoài trời
Lưu ý: Bao gồm những người thích đi bộ đường dài, leo núi, cắm trại hoặc thể thao ngoài trời, nhấn mạnh sự kết nối với tự nhiên và vận động.
Hy vọng rằng thông qua bài viết này, người học đã hiểu cách triển khai ý cho chủ đề Describe a person who likes to serve visitors at his or her home.