Sample topic 'Portray an occasion when somebody or something was making a lot of noise'
Describe an occasion when somebody or something was making a lot of noise. You should say:
and explain what you did about this situation. |
Analysis of the prompt
Thí sinh cần mô tả một dịp khi ai đó hoặc thứ gì đó tạo ra nhiều tiếng ồn. Các từ khóa quan trọng ở đây là 'an occasion’, ‘somebody or something’ và ‘making a lot of noise’. Dưới đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:
Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):
introduction + when and where this happened: library, unbelievable amount of noise, couple of months back, serenity. who or what was making the noise: group study session, chatting away, laughing boisterous, completely oblivious, loud banter. how you felt about the noise: ignore, volume escalated, frustration, bustling cafeteria, scholarly sanctuary, not take it anymore. what you did about this situation: approached, politely explained, disruptive, apologizing profusely, go to another room. conclusion: simple conversation, swiftly resolve, irritating situation. |
Mẫu bài
introduction + when and where this happened | Today, I'd like to talk about this one time when I was trying to study in the library, and a group was making an unbelievable amount of noise. It happened a couple of months back, on a typically quiet Thursday afternoon, in the main library on campus, a place usually revered for its silence and serenity. |
|
who or what was making the noise | The people making the racket were a group of high school students, and they were probably there for some group study session. But instead of studying, they were chatting away, laughing boisterously, completely oblivious to the library's hushed atmosphere. Their loud banter was slicing through the quiet like a chainsaw, making it impossible for me to focus on my work. |
|
how you felt about the noise | Initially, I tried to ignore it, hoping they'd quiet down on their own. But as their volume escalated, so did my frustration. I felt like I was in the middle of a bustling cafeteria, not a scholarly sanctuary. Eventually, I couldn't take it anymore. |
|
and explain what you did about this situation | So, what did I do? Taking a deep breath, I approached them. Trying to keep my cool, I politely explained that their noise level was quite disruptive. To my surprise, they were incredibly understanding, apologizing profusely before packing up and moving to another room to continue their discussion. |
|
conclusion | Looking back, I'm glad I handled the situation calmly and respectfully. It's a reminder that sometimes, a simple conversation can swiftly resolve a potentially irritating situation. |
|
IELTS Speaking Phần 3 Mẫu
1. What are some of the primary sources of noise in contemporary cities?
“In the hustle and bustle of modern cities, noise comes from a variety of sources. Traffic is a major contributor, with the constant hum of cars, buses, and motorcycles. Construction sites add their own chorus with jackhammers, machinery, and building activities. Then there's the urban soundtrack of sirens from emergency vehicles, barking dogs, and even the cacophony from entertainment venues. Not to mention, the occasional overhead roar of airplanes. All these elements together create the symphony of city life, albeit a rather loud one.”
Phân tích từ vựng:
Hustle and bustle: The busy and noisy activity of people moving about, especially in urban areas, creating a sense of energy and excitement.
Phiên âm IPA: /ˈhʌsl ænd ˈbʌsl/
Dịch nghĩa: Sự nhộn nhịp
Lưu ý: Thường được sử dụng để mô tả không khí sôi động của các thành phố lớn hoặc các khu vực đông đúc, nơi mọi người bận rộn với các hoạt động hàng ngày.
Constant hum: A continuous low sound or noise, often in the background, that may be soothing or indicative of activity.
Phiên âm IPA: /ˈkɒnstənt hʌm/
Dịch nghĩa: Tiếng ồn đều đặn
Lưu ý: Có thể ám chỉ âm thanh liên tục của máy móc, giao thông, hoặc hoạt động nhân sự, tạo nên bản sắc âm thanh đặc trưng cho một nơi.
Cacophony: A harsh, discordant mixture of sounds, often perceived as unpleasant or jarring.
Phiên âm IPA: /kəˈkɒfəni/
Dịch nghĩa: Âm thanh chói tai
Lưu ý: Sử dụng để mô tả một hỗn hợp âm thanh không hài hòa, gây ra cảm giác khó chịu hoặc mất trật tự.
2. Why do certain individuals relish meeting acquaintances in venues with lively music?
“There's something about the vibrancy of loud music that can add an electric atmosphere to social gatherings. For many, it sets a lively backdrop, pumping energy into the meet-up and sometimes even fostering a sense of anonymity that can make opening up and letting loose easier. It can also enhance the experience of the music itself, feeling the beat reverberate through you in a way that's more immersive. Plus, for those looking to escape the monotony of daily life, the pulsating environment of a place with loud music can be a welcome retreat.”
Phân tích từ vựng:
Electric atmosphere: An environment or situation that is charged with excitement, energy, or tension, often in anticipation of something.
Phiên âm IPA: /ɪˈlɛktrɪk ˈætməsfɪər/
Dịch nghĩa: Không khí năng động
Lưu ý: Thường được sử dụng để mô tả cảm giác hồi hộp, kích động trước một sự kiện quan trọng hoặc trong những khoảnh khắc đặc biệt.
Lively backdrop: A dynamic and vibrant setting or environment that enhances or complements the main activity or event.
Phiên âm IPA: /ˈlaɪvli ˈbækdrɒp/
Dịch nghĩa: Bối cảnh sôi động
Lưu ý: Ám chỉ một khung cảnh hoặc môi trường năng động, tăng thêm sức sống và màu sắc cho các sự kiện hoặc hoạt động chính.
Reverberate: To echo or resound, with sounds bouncing off surfaces and creating a prolonged effect, often intensifying the original sound.
Phiên âm IPA: /rɪˈvɜːbəreɪt/
Dịch nghĩa: Vang dội
Lưu ý: Mô tả âm thanh phản chiếu lại từ các bề mặt, tạo ra hiệu ứng âm thanh kéo dài hoặc tăng cường.
Monotony: A lack of variety and interest, leading to a sense of tedious repetition and boredom.
Phiên âm IPA: /məˈnɒtəni/
Dịch nghĩa: Sự đơn điệu
Lưu ý: Thường được sử dụng để mô tả các hoạt động hoặc môi trường lặp đi lặp lại mà không có sự thay đổi hoặc kích thích, gây ra cảm giác nhàm chán.
3. Can you recognize the types of workplaces where noise levels are typically elevated?
“Certainly, several workplaces come to mind where the noise level is part and parcel of the job. Manufacturing plants and factories are classic examples, where machinery and production lines create a constant din. Construction sites, too, are inherently noisy with their mix of heavy equipment and labor. Transportation hubs like airports and train stations buzz with the sounds of coming and going. And let's not forget about entertainment venues, like concert halls and nightclubs, where high decibels are the norm.”
Phân tích từ vựng:
Part and parcel: An essential or integral component of something; something that cannot be separated from the whole.
Phiên âm IPA: /pɑːrt ænd ˈpɑːrsəl/
Dịch nghĩa: Phần không thể thiếu
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một thành phần hoặc yếu tố nào đó trong tổng thể, cho thấy nó là một phần cốt lõi và không thể tách rời.
Constant din: A continuous loud, confusing noise that is often disturbing.
Phiên âm IPA: /ˈkɒnstənt dɪn/
Dịch nghĩa: Tiếng ồn liên tục
Lưu ý: Mô tả một âm thanh lớn và không ngừng nghỉ, thường gây ra cảm giác khó chịu hoặc rối loạn.
High decibels: A measure of sound intensity that indicates a high level of volume.
Phiên âm IPA: /haɪ ˈdɛsɪbəlz/
Dịch nghĩa: Âm lượng cao
Lưu ý: Được sử dụng để chỉ mức độ lớn của âm thanh, với giá trị cao thể hiện âm thanh có cường độ mạnh, có thể ảnh hưởng đến thính giác.
4. What are the potential impacts on employees of consistently high noise levels?
“Prolonged exposure to high noise levels can have several adverse effects on employees. Physically, it can lead to hearing loss or damage, which may be gradual but permanent. There's also the risk of increased stress levels, hypertension, and even cardiovascular problems. On the mental and emotional front, constant noise can cause irritation, reduce concentration, and lead to decreased productivity. It might also increase the likelihood of workplace accidents due to miscommunication or distraction.”
Phân tích từ vựng:
Prolonged exposure: Being subjected to something (e.g., noise, chemicals, sunlight) for an extended period, which may lead to adverse effects.
Phiên âm IPA: /prəˈlɒŋd ɪkˈspoʊʒər/
Dịch nghĩa: Tiếp xúc lâu dài
Lưu ý: Thường liên quan đến việc tiếp xúc kéo dài với điều kiện hoặc yếu tố nào đó có thể gây hại cho sức khỏe hoặc tâm lý.
Hearing loss: A reduction in the ability to hear sounds, which can range from mild to severe, potentially affecting one's quality of life.
Phiên âm IPA: /ˈhɪərɪŋ lɔːs/
Dịch nghĩa: Suy giảm thính lực
Lưu ý: Có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm tiếng ồn, tuổi tác, hoặc bệnh lý, và có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và tương tác xã hội.
Irritation: The state of feeling annoyed, impatient, or slightly angry; also refers to physical discomfort caused by something.
Phiên âm IPA: /ˌɪrɪˈteɪʃən/
Dịch nghĩa: Sự kích ứng
Lưu ý: Có thể xuất phát từ cảm xúc tiêu cực hoặc phản ứng với kích thích vật lý, gây ra cảm giác không thoải mái hoặc đau rát.
5. What are the pros and cons of background music in the workplace?
“Background music at work can be a double-edged sword. On the plus side, it can boost morale and improve the ambiance, making the workplace feel more inviting. For some tasks, especially repetitive ones, music can enhance concentration and efficiency. It can also stimulate creativity and foster a positive mood among employees. However, not everyone's work rhythm dances to the same beat; for tasks requiring deep concentration or in environments where communication is key, background music might distract and hinder performance. Plus, musical tastes vary widely, so what's motivating for one person could be a nuisance to another.”
Phân tích từ vựng:
Stimulate creativity: To encourage or enhance the ability to generate ideas, imagine new concepts, or think in innovative ways.
Phiên âm IPA: /ˈstɪmjʊleɪt kriˈeɪtɪvɪti/
Dịch nghĩa: Kích thích sự sáng tạo
Lưu ý: Liên quan đến việc tạo điều kiện hoặc môi trường thuận lợi để phát triển tư duy sáng tạo và năng lực tạo ra ý tưởng mới.
Deep concentration: The state of being fully focused or engrossed in an activity or task, with minimal distraction.
Phiên âm IPA: /diːp ˌkɒnsənˈtreɪʃən/
Dịch nghĩa: Sự tập trung cao độ
Lưu ý: Được coi là yếu tố quan trọng trong việc học tập, làm việc, hoặc thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi tư duy và kỹ năng cao.
Nuisance: Something or someone that annoys, bothers, or causes inconvenience, often in a minor but persistent way.
Phiên âm IPA: /ˈnjuːsəns/
Dịch nghĩa: Sự phiền toái
Lưu ý: Thường được sử dụng để mô tả các vấn đề hoặc hành vi gây rắc rối, không đáng kể nhưng liên tục, làm giảm chất lượng cuộc sống hoặc môi trường làm việc.
Bài báo trên đã chia sẻ mẫu đề IELTS Speaking với chủ đề Mô tả một dịp khi ai đó hoặc cái gì đó gây ra rất nhiều tiếng ồn. Người học có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng vào bài nói của mình.
Đọc thêm:
Mô tả một hoạt động mà bạn thích từng làm khi còn ở trường tiểu học
Mô tả một người bạn biết thích nói chuyện nhiều
Mô tả một nơi – không phải nhà bạn – mà bạn đến để thư giãn