1. Definition of adverbs in English
Adverbs are words used to provide additional information about the characteristics or qualities of verbs, nouns, another adverb, or a clause in a sentence.
Example: I frequently buy pizzas at this restaurant.

Definition of adverbs in English
2. Position of adverbs in English
2.1 Position of adverbs in a sentence
Regarding the position of adverbs in a sentence, adverbs can be placed at the beginning, middle, or end of a sentence. Specifically:
Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh - Có thể đứng đầu câu:
Linking adverbs, also known as conjunctive adverbs in English, often connect a clause with what has been previously mentioned, always staying in this position. Time adverbs can also be in this position when we want to show contrast or contradiction with a previous time-related clause. Adverbs expressing opinions or comments (e.g., luckily, officially, presumably) can also be in this position when we want to emphasize what we are about to say.
Ví dụ:
- Last week, She met John (Tuần trước, cô ấy đã gặp John).
- Personally, I think she was practicing very hard (Với cá nhân tôi, tôi nghĩ cô ấy đã luyện tập rất chăm chỉ).
Trạng từ có thể đứng ở giữa câu:
Adverbs used to draw attention to something (e.g., just, even), adverbs indicating infinite, indefinite frequency (e.g., often, always, never), and adverbs indicating degree (how certain), possibility (e.g., probably, obviously, clearly, completely, quite, almost) are all appropriate in this position. Please note that when auxiliary verbs (e.g., is, has, will, was) are used, adverbs are often placed between the auxiliary verb and the main verb in the sentence.
Ví dụ:
- She always does exercises in the morning (cô ấy thường tập thể dục vào buổi sáng).
- My supervisor frequently voyages to Malaysia and Singapore (Sếp của tôi thường xuyên đi du lịch Malaysia và Singapore).
Trạng từ có thể đứng ở vị trí cuối câu:
Trạng từ chỉ thời gian và tần số có xác định (ví dụ như tuần trước, mỗi năm), trạng từ chỉ cách thức (adverbs of manner) khi chúng ta muốn tập trung vào cách thức một việc gì đó được thực hiện (ví dụ như tốt, chậm rãi, đều đặn) và trạng từ chỉ nơi chốn (ví dụ như ở nông thôn, ở cửa sổ) thường được đặt ở cuối câu.
Ví dụ:
- At this moment, I am occupied (Tôi thì đang bận ngay bây giờ).
- She performs excellently on the piano (Cô ấy biểu diễn piano tốt).

Vị trí của trạng từ trong mệnh đề
2.2 Sự đặt trạng từ trong mệnh đề so với các loại từ khác
Bên cạnh điều đó, vị trí của trạng từ trong tiếng Anh cũng phụ thuộc vào các từ loại khác như: động từ, tính từ, trạng từ mà nó bổ nghĩa. Hãy cùng khám phá ngay:
Vị trí của trạng từ với động từ
Thường thì, trạng từ được đặt sau để bổ nghĩa cho động từ. Trong trường hợp này, trạng từ thường xuất hiện cuối câu. Tuy nhiên, các trạng từ chỉ tần suất như: thường xuyên, thường, đôi khi,... sẽ đứng trước động từ để bổ nghĩa.
Ví dụ:
- My mother cooks exceptionally well (Mẹ tôi nấu ăn cực kỳ ngon).
- My family frequently goes on camping trips together (Gia đình tôi thường xuyên đi cắm trại cùng nhau).
Vị trí của trạng từ với tính từ
Trạng từ được sử dụng để thêm vào, mô tả tính từ đang có.
Ví dụ:
- My mother drives at an incredibly fast speed (Mẹ tôi lái xe với tốc độ nhanh kinh khủng).
- This is the most affordable restaurant I've ever come across. Not only does it serve delicious food, but it also boasts a beautiful ambiance.
Vị trí của trạng từ với trạng từ khác
You can place it before or after another adverb to modify that adverb.
Example: He drove extremely fast, causing everyone to be frightened.
2.3 Other special positions of adverbs in English
Apart from the cases mentioned above, the position of adverbs in English also depends on the situation and the accompanying structure. Specifically:
Sau “too”: V + too + adv
Illustration: He maneuvers the vehicle excessively fast. (Anh ta lái xe quá nhanh).
Trước “enough”: V + adv + enough
Example: Tom articulates at a moderate pace adequate for my comprehension. (Tom nói khá chậm rãi đủ để cho tôi nghe được).
Sau động từ “tobe” và trước tính từ: tobe + adv + adj
For instance: A fresh addition to my class is incredibly good-looking. (Một học sinh mới của lớp tôi cực kỳ đẹp trai).
Trong cấu trúc so…that: V + so + adv + that
Example: My acquaintance drove so swiftly that he caused a mishap (Bạn tôi lái xe nhanh đến nỗi mà anh ấy đã gây tai nạn).

Một số vị trí đặc biệt khác của trạng từ trong tiếng Anh
3. Chức năng của trạng từ là gì?
Thực tế, trạng từ có rất nhiều quy tắc sử dụng khác nhau, phụ thuộc vào loại trạng từ trong câu. Tuy nhiên, trạng từ sẽ có các chức năng chính sau:
3.1 Trạng từ được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ
Ví dụ:
- She speaks English fluently (Cô ấy nói tiếng Anh lưu loát).
- He finished his lunch quickly before commencing work (Anh ấy đã hoàn thành bữa trưa nhanh chóng trước khi bắt đầu công việc).
3.2 Trạng từ được sử dụng để bổ nghĩa cho tính từ
Ví dụ:
- It was an extremely poor match for the MU team when playing at home (Đó là một trận đấu cực kỳ tệ của đội tuyển MU khi chơi tại sân nhà).
- I'm genuinely delighted to learn that I've been accepted into my dream university (Tôi thực sự rất vui khi biết mình đã được nhận vào trường đại học mơ ước).
3.3 Trạng từ được sử dụng để bổ nghĩa cho trạng từ khác
Ví dụ:
- My beloved team performed exceptionally well last Thursday. (Đội bóng yêu quý của tôi đã chơi rất xuất sắc vào thứ 5 tuần trước).
- She executed the task admirably, surpassing our expectations. (Cô ấy đã thực hiện công việc một cách xuất sắc, vượt xa những gì chúng tôi mong đợi).

Trạng từ có chức năng gì?
4. Phương pháp hình thành trạng từ
Đa số, trạng từ được tạo ra theo quy tắc: Tính từ + -ly.
Ví dụ:
- Poor -> Poorly
- Gorgeous -> Exquisitely
- Solitary -> Singularly
5. Dấu hiệu phân biệt trạng từ trong tiếng Anh
Dấu hiệu phân biệt của hầu hết các trạng từ trong tiếng Anh thường là sự kết thúc bằng hậu tố -ly.
For example:
- Cautious -> Cautiously
- Hazardous -> Hazardously
- Stunning -> Stunningly
Nevertheless, there are still some exceptional cases that you need to avoid confusion.
Trường hợp 1: Trong một số trường hợp, hình thức của tính từ và trạng từ sẽ là như nhau hoặc khác nhau hoàn toàn.
For instance:
- Quick -> Rapid
- Fine -> Excellently
Trường hợp 2: Một số tính từ có thể phát sinh cả dạng từ đuôi -ly và trạng từ bất quy tắc với nghĩa hoàn toàn khác nhau.
For example:
- Diligent -> Diligently (adv - diligently) or Hardly (Almost not)
- Belated (muộn màng) -> Belated (adv - muộn màng) hoặc Recently (Gần đây)
Trường hợp 3: Đôi khi không phải từ nào có đuôi - ly thì cũng là trạng từ.
For instance:
- Amicable
- Isolated
- Goofy
6. Loại hình phân biệt của trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ được phân loại thành 6 loại thông dụng, bao gồm:

Phân loại trạng từ trong tiếng Anh
6.1 Trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ chỉ thời gian mô tả thời điểm thực hiện một hành động nào đó, nó trả lời câu hỏi KHI? (khi nào)
Một số trạng từ chỉ thời gian thông dụng: now, yesterday, tomorrow, lately, soon, finally, recently,...
Ví dụ: Yesterday, I visited the supermarket. (Hôm qua, tôi đã ghé siêu thị)
6.2 Trạng từ chỉ vị trí
Trạng từ chỉ vị trí mô tả nơi diễn ra hành động, thường trả lời cho câu hỏi Ở ĐÂU? (ở đâu, nơi nào, gần hay xa)
Một số trạng từ chỉ vị trí thông dụng: here, around, through, above, back, anywhere, inside nearby,...
Ví dụ: A flower garden encircles my house. (Một vườn hoa bao quanh nhà tôi).
6.3 Trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động, thường trả lời câu hỏi LÀM THẾ NÀO? (bao lâu)
Một số trạng từ chỉ tần suất thông dụng: always, rarely, never, sometime, occasionally, frequently, seldom...
Ví dụ: My brother almost never helps my mother in the kitchen. (Anh trai tôi gần như không bao giờ giúp mẹ tôi trong việc bếp núc).
6.4 Trạng từ chỉ lượng
Trạng từ chỉ lượng diễn tả số lượng ít hoặc nhiều, tần suất của một hành động.
Một số trạng từ chỉ lượng thông dụng: only, mainly, generally, little, once a week, twice a month,...
Ví dụ: I typically go swimming in the Red River twice weekly. (Tôi thường đi bơi ở sông Hồng hai lần mỗi tuần).
6.5 Trạng từ chỉ cách thức
Trạng từ chỉ cách thức diễn tả cách mà một hành động xảy ra, thường trả lời cho câu hỏi LÀM THẾ NÀO? (Như thế nào, kiểu gì). Hầu hết các trạng từ chỉ cách thức được biến đổi từ tính từ, để nhấn mạnh hoặc mô tả hành động đó.
Ví dụ: She sings very well. (Cô ấy hát rất hay).
6.6 Trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ biểu thị mức độ cao hay thấp của một hành động, tốt hay xấu, nhanh hay chậm.
Ví dụ: She speaks Mandarin so rapidly that I can't grasp it. (Cô ấy nói tiếng Trung quá nhanh đến mức tôi không thể hiểu được).
7. Các sai lầm thường gặp khi sử dụng trạng từ
Ngoài vị trí của trạng từ trong tiếng Anh như đã đề cập ở trên, dưới đây là những lỗi phổ biến mà nhiều người mắc phải khi sử dụng trạng từ. Cụ thể:

Những sai lầm thường gặp khi sử dụng trạng từ
Đối với trạng từ khi thêm đuôi -ly có hai âm tiết trở lên, khi dùng trong cấu trúc so sánh hơn thì cần thêm more vào trước.
Ví dụ: I can speed it up further (Tôi có thể làm cho nó nhanh hơn).
Cần phân biệt về sự khác nhau của liên từ và trạng từ liên kết.
Ví dụ:
- Trạng từ kết nối: This presents one feasible solution to the issue. Nevertheless, there exist alternative solutions (Đây là một trong những cách giải quyết khả thi cho vấn đề. Tuy nhiên, có những cách giải quyết khác).
- Liên từ: I relish the aroma of coffee, yet I don't relish imbibing it (Tôi thích mùi cà phê, nhưng tôi không thích uống nó)
Khi trạng từ đứng đầu câu thì cần đặt dấu phẩy sau trạng từ.
Ví dụ:
- Câu sai: Last week, I had to work the entire week to prepare for this new project (Tuần trước, tôi đã phải làm việc cả tuần để chuẩn bị cho dự án mới này)
- Câu đúng: Last week, I had to work the whole week to prepare for this new project (Tuần trước, tôi đã phải làm việc cả tuần để chuẩn bị cho dự án mới này)
8. Bài tập về sử dụng trạng từ trong tiếng Anh
Bài tập:
1. My sister dances _____________ (beautiful/beautifully). She has been taking ballet since she was 6 years old.
2. Linh is always in a hurry. Why does he walk so ____________ (quick/quickly).
3. The hotel is _________ (perfectly/ideally) situated within easy walking distance of the beach.
4. My friend prefers studying in class. It’s always_______________ (quiet/peaceful).
5. My brother __________ (happily/joyfully) accepted the manager job. He had been searching for a position all month.
6. My father speaks Chinese very ____________ (well/fluent). He lived in China for five years.
7. Be __________ (careful /cautious) when on the road, there are a lot of moving vehicles.
8. Jame runs so ________ (quickly/fast) that no one can catch up to him.
9. My friend is very intelligent, but he is not a very___________ (good/well) partner.
10. My father reacted __________ (angrily/with anger) to the news. I have never seen him so upset.
11. Replacing the old house with a new one was a _________ (nearly/almost) impossible task.
12. The student didn’t ______________ (fully/completely) understand the supervisor’s instructions. Most of us didn’t finish the assignment.
Đáp án:
1. Beautifully
2. Quickly
3. Perfectly
4. Quietly
5. Joyfully
6. Adequately
7. Attentive
8. Swift
9. Fine
10. Furiously
11. Proximity
12. Thoroughly
Phía trên là tất cả về vị trí của trạng từ trong tiếng Anh để bạn tham khảo. Mong rằng nó sẽ hữu ích cho việc tự học tiếng Anh của các bạn. Hãy thường xuyên ghé thăm Mytour để cập nhật các bài học mới nhất về cấu trúc và từ vựng tiếng Anh nhé.