Bạn muốn đăng ký thông tin từ nước ngoài hoặc mua hàng từ nước ngoài nhưng không biết làm thế nào để lấy Postal code của Việt Nam? Hãy đọc để hiểu rõ hơn về Postal code và cách sử dụng!
1. Postal code là gì?
Postal code, hay còn gọi là Mã bưu chính hoặc Mã Zip, là một hệ thống mã code quốc tế giúp định vị khi gửi bưu phẩm, chuyển thư hoặc đăng ký thông tin trên mạng.
Postal Code là một dãy ký tự gồm chữ cái, số hoặc kết hợp giữa chúng. Mục đích của Postal Code là tự động xác định điểm đến cuối cùng của thư tín hoặc bưu phẩm.
Ở Việt Nam và hầu hết các quốc gia trên thế giới, chúng ta sử dụng thuật ngữ Postal Code để chỉ mã bưu chính. Thuật ngữ Zip code chỉ phổ biến tại Mỹ.
1.1 Cấu trúc của mã Postal code
Mã bưu chính của các tỉnh thành tại Việt Nam bao gồm 5 ký tự số, thay vì 6 ký tự như trước đây, được xác định như sau:
- Số đầu tiên định vị mã vùng (các tỉnh, thành phố cùng vùng có số đầu giống nhau)
- Số tiếp theo định vị mã tỉnh, thành phố trung ương (mỗi tỉnh có 2 số này khác nhau)
- 2 số tiếp theo định vị mã quận, huyện, đơn vị hành chính tương đương
- Số cuối cùng định vị cụ thể đối tượng gắn mã (bao gồm: Phường, xã và đơn vị hành chính tương đương)
Toàn bộ 5 chữ số sẽ được sử dụng làm căn cứ để xác định mã bưu chính quốc gia. Điều này có nghĩa là nó sẽ giúp xác định bưu phẩm, hàng hóa,… thuộc xã nào, huyện nào, tỉnh nào, vùng nào?
1.2 Lưu ý khi sử dụng Postal code
Để sử dụng Postal code một cách hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng mã Postal code của 63 tỉnh thành nước ta như sau:
- Ở Việt Nam không có mã bưu chính cấp quốc gia, chỉ có mã bưu chính của từng tỉnh thành. Khi sử dụng mã Postal code, bạn chỉ cần nhập mã bưu chính của tỉnh, thành phố nhận hàng mà không cần quan tâm đến mã quốc gia.
- Khi gửi hàng hóa ra nước ngoài, nhớ nhập đúng mã bưu chính của người nhận để tránh tình trạng hàng hóa bị thất lạc.
- Một số trang web quốc tế yêu cầu nhập 6 chữ số mã Postal Code. Trong trường hợp này, bạn chỉ cần thêm số 0 vào sau 5 chữ số mã Postal code của tỉnh/thành phố nhận hàng.
- Khi tra cứu mã bưu chính, hãy chú ý tìm hiểu tên xã, phường, đơn vị hành chính, mạng bưu chính thuộc Đảng, nhà nước, cơ quan đoàn thể, tổ chức quốc tế khác,…
- Mã điện thoại và mã Postal code là hai mã hoàn toàn khác biệt, không nên nhầm lẫn giữa chúng
Dưới đây là danh sách Mã bưu chính 63 tỉnh thành của Việt Nam.
Dưới đây là danh sách Mã bưu chính 63 tỉnh thành của Việt Nam.
Tên tỉnh |
Mã zip code |
Mã Zip Hà Nội |
10000 – 14000 |
Mã bưu chính TPHCM |
70000 – 74000 |
An Giang |
90000 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
78000 |
Bạc Liêu |
97000 |
Bắc Kạn |
23000 |
Bắc Giang |
26000 |
Bắc Ninh |
16000 |
Bến Tre |
86000 |
Bình Dương |
75000 |
Bình Định |
55000 |
Bình Phước |
67000 |
Bình Thuận |
77000 |
Cà Mau |
98000 |
Cao Bằng |
21000 |
Cần Thơ |
94000 |
Đà Nẵng |
50000 |
Điện Biên |
32000 |
Đắk Lắk |
63000 |
Đắk Nông |
65000 |
Đồng Nai |
76000 |
Đồng Tháp |
81000 |
Gia Lai |
61000 – 62000 |
Hà Giang |
20000 |
Hà Nam |
18000 |
Hà Tĩnh |
45000 – 46000 |
Hải Dương |
03000 |
Hải Phòng |
04000 – 05000 |
Hậu Giang |
95000 |
Hòa Bình |
36000 |
Hưng Yên |
17000 |
Khánh Hoà |
57000 |
Kiên Giang |
91000 – 92000 |
Kon Tum |
60000 |
Lai Châu |
30000 |
Lạng Sơn |
25000 |
Lào Cai |
31000 |
Lâm Đồng |
66000 |
Long An |
82000 – 83000 |
Nam Định |
07000 |
Ninh Bình |
08000 |
Ninh Thuận |
59000 |
Nghệ An |
43000 – 44000 |
Phú Thọ |
35000 |
Phú Yên |
56000 |
Quảng Bình |
47000 |
Quảng Nam |
51000 – 52000 |
Quảng Ngãi |
53000 – 54000 |
Quảng Ninh |
01000 – 02000 |
Quảng Trị |
48000 |
Sóc Trăng |
96000 |
Sơn La |
34000 |
Tây Ninh |
80000 |
Thái Bình |
06000 |
Thái Nguyên |
24000 |
Thanh Hóa |
40000 – 42000 |
Thừa Thiên – Huế |
49000 |
Tiền Giang |
84000 |
Trà Vinh |
87000 |
Tuyên Quang |
22000 |
Vĩnh Long |
85000 |
Vĩnh Phúc |
15000 |
Yên Bái |
33000 |
2. Mã Postal Code được sử dụng để làm gì?
Mã Postal code của các tỉnh thành ở Việt Nam không chỉ dành cho việc chuyển phát hàng hóa, vận chuyển,... mà còn được áp dụng trong các dịch vụ liên quan đến việc chuyển tiền, viễn thông, thanh toán, mua sắm trực tuyến,... Cụ thể, Postal Code được sử dụng để:
- Dùng để chuyển phát thư tín và hàng hóa một cách nhanh chóng và tiện lợi hơn. Giúp xác định vị trí và đích đến của hàng hoá cũng như bưu phẩm.
- Khi gửi thư hoặc hàng hóa ra nước ngoài, các công ty chuyển phát quốc tế thường yêu cầu cung cấp mã bưu chính Postal code cho địa chỉ người nhận.
- Yêu cầu nhập mã bưu chính Postal code khi điền thông tin cá nhân hoặc tạo tài khoản trên các trang web quốc tế.
- Sử dụng mã Postal Code khi thanh toán cho các dịch vụ quốc tế như Visa Master, JCB Amex Card.
- Thuận tiện nhận thư từ, hàng hóa từ nước ngoài khi sử dụng mã Postal Code.
- Cho phép mua sắm online từ nước ngoài về Việt Nam, thanh toán Facebook Ads, Google Adwords,...
3. Cách sử dụng Postal code như thế nào?
Để sử dụng Postal code, bạn cần biết mã Postal code của tỉnh/thành phố nơi bạn đang sinh sống và mã Postal code của tỉnh/thành phố mà bạn muốn gửi hàng hoặc bưu phẩm đến.
Bạn có thể tra cứu mã Postal code của 63 tỉnh thành trên trang web của Bưu điện Việt Nam hoặc tìm kiếm trực tuyến tại https://mabuuchinh.vn/.
Khi có mã Postal code, bạn có thể sử dụng nó khi gửi hoặc nhận hàng, đăng ký tài khoản quốc tế, hoặc thực hiện thanh toán quốc tế một cách dễ dàng.
Thông qua bài viết này, chúng tôi hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về mã Postal code, cách sử dụng và mục đích của chúng. Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi.