1. Summarize knowledge about tag questions in the National High School Graduation Exam
A tag question is a type of short question, consisting of 2 words, placed after a declarative sentence. It is used when the speaker wants to verify whether the information is true or false, or when they want the listener to respond to that declarative sentence.
1.1. Structure of tag questions
The general formula of tag questions is:
S + V + O, trợ động từ + đại từ? |
* Chú ý:
- Nếu câu trần thuật ở thể khẳng định thì câu hỏi đuôi sẽ ở thể phủ định và ngược lại.
- Trong câu hỏi đuôi, ta luôn dùng các đại từ chủ ngữ (I, he, it, they, …) để đặt câu hỏi.
- Nếu là câu hỏi đuôi phủ định, ta dùng hình thức tỉnh lược giữa “not” với trợ động từ hoặc “to be”.
For example: Jay was sleeping, wasn’t he? (Jay đang ngủ, đúng không?)
→ Avoid using “Jay was sleeping, was not he?
1.2. Some special cases of tag questions
Tag questions have some special cases you need to pay attention to:
- Câu hỏi đuôi của “I am” là “aren’t I”. Tuy nhiên câu hỏi đuôi của “I’m not” vẫn là “am I”.
For example:
I’m mad, am not I?→ I’m mad, aren’t I?- I’m not crazy, am I?
- Với một câu mệnh lệnh, câu hỏi đuôi sẽ là “will you?”.
- Để diễn tả lời mời, chúng ta sử dụng đuôi “won’t you”.
For instance: Join us in playing, won’t you? (Chơi cùng chúng tôi nhé!)
- Để yêu cầu lịch sự, chúng ta sử dụng đuôi “will/would/can/can’t you”.
For example: Hand me the pepper, could you? (Đưa cho tôi lọ tiêu được không?)
- Câu hỏi đuôi của “I wish” là “may I”.
For example: I dream of traveling around the world, is that possible? (Tôi mong muốn đi vòng quanh thế giới, có thể không?)
- Trong câu gợi ý “Let’s”, câu hỏi đuôi là “shall we?”.
Let’s step outside, shall we? (Chúng ta đi ra ngoài nhé?)
- There có thể làm chủ ngữ trong câu hỏi đuôi.
There’s a table in this room, isn’t there? (Có cái bàn trong phòng này, phải không?)
- “It” được dùng cho “nothing” và “everything”.
For example: Everything is fine, right? (Mọi thứ đều ổn phải không?)
- “They” được thay thế cho đại từ bất định như “nobody, somebody, everybody, everyone, someone, anyone, no one, …”
For example: Did anyone do the homework? (Ai đó đã làm bài tập phải không?).
- “It” được thay cho “this/that”. “They” được dùng cho “these/those”.
For example:
- This is your pen, isn’t it? (Đây là bút của bạn đúng không?).
- Those are your friends, aren’t they? (Kia là các bạn của bạn đúng không?).
- Trong câu có chứa trạng từ phủ định hoặc bán phủ định như: never, seldom, hardly, scarcely, little, … thì phần câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định.
For example: She never talks to you, does she? (Cô ấy không bao giờ nói chuyện với bạn đúng không?).
- Câu có chứa cấu trúc “It seems that + mệnh đề” thì câu hỏi đuôi phụ thuộc vào mệnh đề.
For example: It looks like it's going to rain, isn't it? (Có vẻ như sắp có mưa phải không?).
- Chủ ngữ là cả một mệnh đề đóng vai trò như là danh từ thì câu hỏi đuôi được thay bằng “it”.
E.g.: The reason he passed away remains undisclosed, doesn't it. (Lý do anh ta qua đời vẫn là một bí mật đúng không?).
- Mệnh đề chính có chủ ngữ là “one” thì câu hỏi đuôi được thay bằng “one” hoặc “you”.
E.g.: One can become one's own master, isn't that right/aren't you? (Ai có thể trở thành bậc chủ của chính mình, phải không?).
Mệnh đề có chứa “must”, câu hỏi đuôi khác nhau phụ thuộc vào mục đích của câu:
- “Must” chỉ sự cần thiết: dùng “needn’t”
E.g.: I have to complete this task, do I not? (Tôi phải làm công việc này đúng không?).
- Must chỉ sự phỏng đoán ở hiện tại: dựa vào động từ theo sau “must”.
E.g.: He must be extremely busy right now, isn't he? (Anh ấy chắc đang rất bận đúng không?).
- Must chỉ sự phỏng đoán trong quá khứ: dùng “have/has”.
E.g.: He surely left before 3 p.m., did he not? (Anh ta chắc đã rời đi trước 3 giờ chiều đúng không?).
- Khi mệnh đề chính là câu cảm thán, đại từ ở câu hỏi đuôi tương ứng với danh từ.
E.g.: What a splendid day, isn’t it? (Quả là một ngày tuyệt vời, đúng không?).
- Câu chỉ quan điểm: I + think, believe, suppose, figure, assume, fancy, imagine, reckon, expect, seem, feel + mệnh đề phụ, câu hỏi đuôi được dùng theo mệnh đề phụ.
E.g.: I reckon Ali will succeed, right? (Tôi nghĩ Ali sẽ thành công, phải không?).
- Mệnh đề chính có “not” thì câu hỏi đuôi vẫn chia theo mệnh đề phụ.
E.g.: I doubt Ali will succeed, don’t you think? (Tôi nghi ngờ rằng Ali sẽ thành công, phải không?).
- Tuy nhiên, nếu chủ ngữ không phải “I” thì câu hỏi đuôi được chia theo mệnh đề chính.
E.g.: She believes Ali will succeed, doesn’t she? (Cô ấy tin rằng Ali sẽ thành công, đúng không?).
- Cấu trúc “used to”: ta coi như là động từ chia ở thì quá khứ đơn, do đó trợ động từ vẫn là “did”.
E.g.: He used to smoke a lot, didn’t he? (Anh ấy từng hút thuốc nhiều lắm, phải không?).
- Cấu trúc “had better”: cấu trúc này thường được viết ngắn gọn “had better = ‘d better”, trợ động từ sẽ là “had”.
E.g.: Oliver should take a break, shouldn’t he? (Oliver nên nghỉ ngơi một chút, phải không?).
- Cấu trúc “would rather”: tương tự như “had rather”, chúng ta mượn “would” làm trợ động từ.
E.g.: Oliver prefers to jog slowly, doesn’t he? (Oliver thích chạy chậm hơn, phải không?).
2. Bài tập câu hỏi đuôi cho kỳ thi THPT Quốc gia
2.1. Bài số 1: Lựa chọn đáp án chính xác.
1. I am quite self-centered, ______________?
- A. aren’t I
- B. am not I
- C. am you
- D. are you
2. Shall we join Linda for fishing next Sunday, _____?
- A. are we
- B. shall we
- C. aren’t you
- D. will you
3. Allow me to assist you with your homework, _________?
- A. may I
- B. shall we
- C. aren’t you
- D. will you
4. May I open that window, ______?
- A. shall we
- B. will you
- C. are you
- D. will I
5. My speech is clearly audible to everyone, _______?
- A. can’t they
- B. could they
- C. do they
- D. can’t he/she
6. Someone has accidentally broken my mother’s vase, _______?
- A. hasn’t they
- B. haven’t they
- C. hasn’t she
- D. hadn’t they
7. None of my classmates managed to pass the swimming test last semester, _____?
- A. couldn’t him
- B. couldn’t they
- C. could they
- D. could it
8. Is it mandatory for anyone to wear a uniform at school, _____?
- A. do they
- B. doesn’t it
- C. don’t they
- D. does it
9. Did Mary extend an invitation to John for her birthday party, _____?
- A. didn’t she
- B. did he
- C. didn’t he
- D. has she
10. Am I the most attractive person in my class, _____?
- A. aren’t I
- B. am not I
- C. am I
- D. are you
2.2. Bài số 2: Chọn đáp án chính xác.
1. Should we give Rita a call, _______________?
- A. should we
- B. shouldn’t we
- C. shall we
- D. should not we
2. Can monkeys sing, ______________?
- A. can they
- B. can it
- C. can’t they
- D. can’t it
3. Do these books not belong to you, ____________?
- A. are these
- B. aren’t these
- C. are they
- D. aren’t they
4. Is that Bod's, ____________?
- A. is that
- B. isn’t it
- C. isn’t that
- D. is it
5. No one passed away in the accident, ______________?
- A. did they
- B. didn’t they
- C. did he
- D. didn’t he
6. The flight attendant knows how long she has been here, ______________?
- A. does she
- B. isn’t it
- C. doesn’t she
- D. did she
7. It's the second time she’s been here, ______________?
- A. isn’t this
- B. isn’t it
- C. has she
- D. hasn’t she
8. They have to obey orders, ________________?
- A. mustn’t they
- B. must they
- C. are they
- D. aren’t they
9. Nowadays, he has hardly anything, _________________?
- A. hasn’t she
- B. has he
- C. doesn’t he
- D. does she
10. You've never visited Italy, _________________?
- A. have you
- B. haven’t you
- C. been you
- D. had you
2.3. Exercise 3: Fill in the appropriate tag questions
- Claudia wasn’t in the class, ………………… ?
- Mind the traffic, ………………… ?
- I am afraid he is seriously ill, ………………… ?
- He won’t mind if I use his phone, ………………… ? No, of course he won’t.
- He never acts like a gentleman, ………………… ?
- Everybody was very happy, ………………… ?
- Tom knows that his father is in the hospital, ………………… ?
- Don’t drop that vase, ………………… ? No, don’t worry.
- I think she deliberately provoked him, ………………… ?
- I suspect he is in love, ………………… ?
2.4. Exercise 4: Fill in the appropriate tag questions
1. Did Sally turn in her report, ________________?
- A. didn’t she
- B. did she
- C. hadn’t she
- D. didn’t she
2. He came late, _______?
- A. didn’t he
- B. did he
- C. hadn’t he
- D. didn’t he
3. Andrew isn’t asleep, _______?
- A . is he
- B. isn’t he
- C.was he
- D.wasn’t he
4. Do you have a ticket to the game, _______________?
- A. have you
- B. don’t you
- C. haven’t you
- D. do you
5. Tom is acquainted with Alice, _____________?
- A. doesn’t he
- B. is he
- C. does he
- D. isn’t he
6. Would you come into the kitchen, _____________?
- A. do you
- B. will you
- C. won’t you
- D. B and C
7. Everyone admires beauty, ___________________?
- A. doesn’t he
- B. do they
- C. don’t they
- D. does he
8. Peter is never tardy for class, ________________?
- A. doesn’t he
- B. doesn’t Peter
- C. does he
- D. does Peter
9. I’m visiting my grandparents in HCM City next week, _______________?
- A. aren’t I
- B. am I not
- C. are you
- D. A and B
10. Your baby is so adorable, ______________?
- A. is he
- B. isn’t he
- C. is it
- D. isn’t it
2.5. Exercise 5: Fill in the appropriate tag questions
- I’m right, ………………… ?
- I’m too impatient, ………………… ? Yes, you are sometimes.
- It appears that she is enjoying herself, ………………… ?
- You’ve got a camera, ………………… ? Yes, why? Do you want to borrow it?
- Nothing about me is true, ………………… ?
- Amanda would like to get a scholarship, ………………… ?
- Carolina can cope with the situation, ………………… ?
- You weren’t listening, ………………… ? Yes, I was!
- I don’t suppose you are serious, ………………… ?
2.6. Answer Key
Bài 1:
- A
- B
- A
- B
- C
- B
- C
- C
- A
- A
Bài 2:
- B
- A
- C
- B
- A
- C
- B
- A
- B
- A
Bài 3:
- was she
- will you
- isn’t he
- will he
- does he
- weren’t they
- doesn’t he
- will you
- didn’t she
- isn’t he
Bài 4:
- A
- A
- A
- C
- A
- D
- C
- C
- D
- D
- aren’t I
- aren’t I
- isn’t she
- haven’t you
- is it
- wouldn’t she
- can’t she
- were you
- are you