Tongue twisters hay còn gọi là những câu nói “xoắn lưỡi” vì chúng bao gồm nhiều từ có cách phát âm dễ gây nhầm lẫn. Chinh phục được các tongue twisters không những là một cách tuyệt vời để luyện phát âm tiếng Anh mà còn có thể áp dụng vào các trò chơi giải trí tập thể. Đọc bài viết sau để hiểu thêm về định nghĩa của loại câu nói này và luyện phát âm với tongue twisters.
Key takeaways |
---|
Những mẹo luyện phát âm bằng những câu nói líu lưỡi:
|
What are Tongue Twisters?
Ví dụ: Black background, brown background. (Nền màu đen, nền màu nâu.)
Chữ black có phát âm khá giống chữ back, chữ ground có phát âm tương tự như brown cho nên chúng gây khó khăn cho người đọc, đặc biệt là khi đọc nhanh.
Lưu ý: Vì tongue twisters được ghép lại từ những cụm từ có phát âm gần giống nhau nên sẽ không mang ý nghĩa hoặc mục đích cụ thể.
Why should you practice pronunciation using the Tongue Twisters method?
Helps improve pronunciation
Tongue twisters là một cách phổ biến để người học tiếng Anh có thể luyện phát âm hiệu quả. Một sự thật là lưỡi cũng là một nhóm cơ trong cơ thể con người. Vì thế khi người học luyện tập lưỡi thường xuyên, âm phát ra sẽ dễ dàng hơn và rõ ràng hơn.
Determines one's own pronunciation abilities
Tùy thuộc vào thế mạnh và điểm yếu của người học mà việc đọc một số âm sẽ khó khăn hơn bình thường. Chẳng hạn như có người học cảm thấy khó khăn khi phát âm nguyên âm đôi, cũng có người sẽ thấy khó phát âm những phụ âm như “st”, “r”, “t” hoặc những ending sounds “s”, “ed”. Luyện tongue twisters cho phép người học biết được điểm yếu của mình ở đâu và tìm cách khắc phục chúng.
Use tongue twisters as a warm-up before speaking
Tongue twisters sẽ giúp cơ lưỡi và cơ hàm của người nói chuyển động linh hoạt hơn. Từ đó sẽ giảm tránh được các trường hợp nói lắp, nói nhầm. Các tình huống có thể áp dụng cho việc này là trước bài thuyết trình, trước một cuộc thi quan trọng hay trước một buổi diễn thuyết trước đám đông.
Practice pronunciation in a humorous way
Vì tongue twisters thường chứa những chuỗi từ tương tự nhau về cách phát âm và dễ gây nhầm lẫn nên khi đọc thành tiếng sẽ gây cảm giác khó và lạ. Đây cũng là một thử thách được áp dụng trong nhiều trò chơi giải trí như chương trình truyền hình hoặc trong lớp học. Luyện tập những câu nói gây “xoắn lưỡi” này cũng là một cách vừa thi đua vừa luyện tập cách phát âm những từ khó nhằn.
Method for practicing pronunciation with Tongue Twisters
Tham khảo: Đọc Hiểu phát âm và phiên âm của 1 từ
Người học cũng có thể tham khảo các ví dụ sau để biết mức độ từ dễ đến khó cho những tongue twisters này:
Mức độ cơ bản
I scream, you scream, we all scream for ice cream. (Tôi hét, bạn hét, chúng ta cùng hét vì ăn kem)
Mức độ vừa
A proper cup of coffee from a proper copper coffee pot. (Một ly cà phê đúng nghĩa từ một ấm cà phê thực sự)
Mức độ khó
The sixth sick sheik's sixth sheep's sick (Con cừu thứ sáu của Sheik bị ốm)
Ngoài ra, người học nên xác định trước các nguyên âm hoặc phụ âm muốn tập trung để luyện tập. Ví dụ như âm “r” trong từ “car” là một âm rất khó với người Việt, người học có thể tìm kiếm những câu nói có chứa nhiều âm “r” để khắc phục điểm yếu.
Ví dụ: A really leery Larry rolls readily to the road. (Larry lém lỉnh đang lăn từ từ ra đường)
Some interesting Tongue Twisters
Tongue Twisters với các phụ âm khác nhau
Phụ âm /p/
Peter Piper picked a peck of pickled peppers. How many pickled peppers did Peter Piper pick? (Peter Piper nhặt một nhúm ớt ngâm. Peter Piper đã hái bao nhiêu quả ớt ngâm?)
Phụ âm /f/
Frivolously fanciful Fannie fried fresh fish furiously (Một Fannie đầy cá tính đang chiên cá tươi một cách điên cuồng)
Phụ âm /Sh-s/
She saw Sharif's shoes on the sofa. But was she so sure those were Sharif's shoes she saw? (Cô nhìn thấy đôi giày của Sharif trên ghế sofa. Nhưng cô ấy có chắc đó là đôi giày của Sharif mà cô ấy nhìn thấy không?)
Phụ âm /r/
A loyal warrior will rarely worry why we rule. (Một chiến binh trung thành sẽ hiếm khi lo lắng tại sao chúng ta cai trị)
Phụ âm /s/
I scream, you scream, we all scream for ice cream (Tôi hét, bạn hét, chúng ta hét vì cây kem)
Phụ âm /v/
Seventy-seven benevolent elephants (Bảy mươi bảy con voi ngoan ngoãn)
Vivacious Val vacuum Violet’s very vivid vehicle (Val đã hút bụi chiếc xe rất nổi bật của Violet)
Phụ âm /k/
Cooks cook cupcakes quickly (Người đầu bếp làm những chiếc bánh một cách nhanh chóng)
Phụ âm /r,l/
Truly rural (Thực sự xa xôi)
Các câu đố với các nguyên âm khác nhau
Nguyên âm /ʌ/ và /ʊ/
How much wood would a woodchuck chuck if a woodchuck could chuck wood? (Một con chuột chũi có thể đục bao nhiêu gỗ nếu một con chuột chũi có thể đục gỗ?)
Nguyên âm /ə/
Có thể bạn có thể đóng một hộp như người thợ đóng hộp có thể đóng một hộp không? (Bạn có thể đóng một cái hộp như người thợ đóng hộp đóng hộp đóng một cái hộp hay không?)
Nguyên âm /ɪ/
Ai là phù thủy đã đổi những chiếc đồng hồ Thụy Sĩ? (Mụ phù thủy nào đã đổi những chiếc đồng hồ Thụy Sĩ?)