- Practice là gì? Cách sử dụng và các cấu trúc practice.
- Các thành ngữ đi với practice.
- Giải đáp thắc mắc practice là to V hay Ving.
- Phân biệt cách dùng practise, practice.
Let's explore this structure further, shall we?
Nội dung quan trọng |
– Practice /ˈpræk.tɪs/ vừa là động từ và vừa danh từ, dùng để chỉ việc thực hiện hoặc thực hành. – Cấu trúc practice: + Practice + Ving + Practice something + Practice in doing something + Practice of doing something + It is somebody’s practice to do something – Practice Ving dùng để miêu tả hành động đang diễn ra hoặc thói quen lặp lại thường xuyên. – Practice (something) to V dùng để diễn tả hành động luyện tập để đạt điều gì đó. |
1. What is practice?
Phonetic: /ˈpræk.tɪs/
Practice is both a verb and a noun, used to denote execution or performance.
For example:
- I practice piano every day. (Tôi luyện tập piano mỗi ngày.)
- The doctor practices medicine in a small town. (Bác sĩ hành nghề y ở một thị trấn nhỏ.)
- The team practiced their presentation for hours. (Nhóm đã tập luyện bài thuyết trình của họ trong nhiều giờ.)
2. Structure usage of practice in English
To better understand its usage and application, refer to the content below right away!
2.1. Describing the practice, training, or exercise of something
Structure: S + practice + Ving + O
For example:
- We practiced writing essays all weekend. (Chúng tôi đã luyện viết luận cả cuối tuần.)
- The athletes are practicing jumping hurdles. (Các vận động viên đang luyện tập nhảy rào.)
- The dentist is practicing removing a tooth. (Bác sĩ nha khoa đang thực hành nhổ răng.)
2.2. Describing the habitual action of doing something regularly
Structure: S + practice + something
For example:
- He practices yoga every morning. (Anh ấy tập yoga mỗi sáng.)
- She always practices good hygiene. (Cô ấy luôn giữ vệ sinh tốt.)
- The company practices diversity and inclusion. (Công ty thực hành đa dạng và hòa nhập.)
2.3. Describing the act of practicing something
Cấu trúc: S + thực hành trong Ving + điều gì đó
Sử dụng để miêu tả việc thực hành một điều gì đó. Nhấn mạnh vào quá trình luyện tập để cải thiện kỹ năng hoặc khả năng thực hiện một việc cụ thể.
Ví dụ:
- She practices in speaking English every day. (Cô ấy luyện nói tiếng Anh mỗi ngày.)
- They are practicing in writing essays for the upcoming exam. (Họ đang luyện viết luận cho kỳ thi sắp tới.)
- The doctor is practicing in operating on patients. (Bác sĩ đang luyện tập phẫu thuật cho bệnh nhân.)
2.4. Mô tả việc thực hiện một điều gì đó
Sử dụng để diễn tả việc thực hiện một điều gì đó một cách thường xuyên hoặc thói quen. Nó nhấn mạnh vào hành động hơn là kết quả của hành động.
For instance:
- The government is considering a ban on the practice of fracking. (Chính phủ đang xem xét lệnh cấm hoạt động khai thác khí đá phiến.)
- The city has banned the practice of burning leaves in the fall. (Thành phố đã cấm việc đốt lá vào mùa thu.)
- The school district has eliminated the practice of corporal
2.5. Mô tả thói quen làm việc nào đó
Sử dụng để mô tả thói quen làm điều gì đó của một người nào đó, nhấn mạnh vào sự lặp lại của hành động.
For example:
- It is her practice to get up early in the morning. (Cô ấy có thói quen dậy sớm vào buổi sáng.)
- It is their practice to eat dinner together as a family. (Họ có thói quen ăn tối cùng nhau như một gia đình.)
- It is his practice to read a book before bed. (Anh ấy có thói quen đọc sách trước khi ngủ.)
3. Sau exercising to V or Ving?
According to the above structure, after exercising can be either Ving or to V.
- Practice + Ving dùng để miêu tả hành động đang diễn ra hoặc thói quen lặp lại thường xuyên.
- Practice (something) to V dùng để diễn tả hành động luyện tập để đạt điều gì đó.
For example:
- She practices swimming to stay in shape. (Cô ấy tập bơi để giữ dáng.)
- I practice the piano to become a concert pianist. (Tôi luyện tập piano để trở thành nghệ sĩ dương cầm hòa nhạc.)
4. Differentiating practise and practice
Practise and practice both mean to exercise. However, their usage differs. Therefore, learners often confuse these words with each other. Let's explore the differences between them!
Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ | |
Practice | Danh từ: Việc luyện tập, thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể. Động từ: Hành động luyện tập, thực hành. | Được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ cho cả danh từ và động từ. | Practice makes perfect. (Luyện tập thường xuyên sẽ tạo nên sự hoàn hảo.) |
Practise | Chỉ được sử dụng như động từ với nghĩa hành động luyện tập, thực hành. | Chỉ được sử dụng ở Anh như động từ. | The doctor practises medicine in a large hospital. (Bác sĩ hành nghề y tại một bệnh viện lớn.) |
5. Common idioms with practice
In addition to the phrases above, let's explore more idioms that go with practice!
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be out of practice | Không thành thạo trong một số hoạt động do đã không thực hiện nó trong một thời gian dài. | My tennis game is terrible these days – I’m completely out of practice. (Trận đấu tennis của tôi tệ hại trong những ngày này – Tôi hoàn toàn bị mai một kỹ năng rồi.) |
In practice | Thực tế, trên thực tế | In practice, the new policy is causing more problems than it solves. (Trên thực tế, chính sách mới đang gây ra nhiều vấn đề hơn là giải quyết chúng.) |
Practice makes perfect | Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn hoàn thiện kỹ năng | Don’t worry about making mistakes – just keep practicing, and eventually you’ll get it perfect. (Đừng lo lắng về việc mắc lỗi – chỉ cần tiếp tục thực hành, cuối cùng bạn sẽ hoàn thành xuất sắc.) |
Put into practice | Thực hiện, áp dụng | We learned about teamwork in class, but now it’s time to put it into practice on the field. (Chúng tôi đã học về tinh thần đồng đội trong lớp, nhưng bây giờ là lúc áp dụng nó trên sân thi đấu.) |
6. Structuring exercises with practice
To master the knowledge of practice structure, I have compiled common exercises that often appear in tests. Let's explore them together!
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập chọn đáp án đúng.
- Bài tập viết lại câu.
Exercise 1: Complete the gaps
(Bài tập 1: Điền vào những chỗ trống)
- She medical students who ………. in a big hospital in New York City. (practices/ is practicing)
- The team has been ………. hard for the upcoming match. (practicing/ practice)
- I’m not very good at public speaking, but I’m ………. giving presentations more often. (practicing/ practice in)
- Regular ………. is essential for improving your skills. (practice/ practicing)
- The doctor recommended ………. yoga for relaxation. (practicing/ practice of)
View answers
- is practicing
=> Explanation: Using the continuous tense to describe her current internship at the hospital. - practicing
=> Explanation: Used to indicate general practice. - practicing
=> Explanation: Emphasizing specific skill practice. - practice
=> Explanation: The present perfect continuous tense is used to emphasize the ongoing nature of practice that began in the past and continues. - practicing
=> Explanation: Recommend + Ving to suggest what to do.
Exercise 2: Select the most appropriate answer
(Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng nhất)
1. My tennis skills are abysmal – I’ve been ………. for years.
- A. out of practice
- B. in practice
- C. practising
- D. practicing
2. The theory sounds promising, but ………. it’s very challenging to put into practice.
- A. out of practice
- B. practising
- C. in practice
- D. practicing
3. Don’t be disheartened if you can’t play the piano perfectly yet – ………. !
- A. practising
- B. in practice
- C. out of practice
- D. practice makes perfect
4. We gained extensive knowledge about communication in our training course, but now it’s time to ……….. .
- A. practice
- B. practise
- C. put it into practice
- D. in practice
5. It's crucial to ………. what you've learned in theory.
- A. practise
- B. put it into practice
- C. in practice
- D. practice
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
A | Sử dụng out of practice để diễn tả việc không luyện tập cái gì đó trong một khoảng thời gian dài, dẫn đến sự suy giảm kỹ năng. |
C | Sử dụng in practice để nói đến việc khác nhau giữa lý thuyết với thực tế, chỉ cách một điều gì đó hoạt động hoặc được thực hiện trong thực tế so với trong lý thuyết. |
D | Dùng practice makes perfect để nhấn mạnh rằng với đủ sự luyện tập, một người có thể trở thành thành thạo hoặc đạt đến sự hoàn hảo trong một kỹ năng cụ thể. |
C | Dùng put it into practice để diễn tả việc thực hiện hoặc áp dụng điều gì đó đã được học hoặc thảo luận trong lý thuyết. |
B | Dùng put it into practice để diễn tả việc áp dụng hoặc thực hiện điều đã học hoặc thảo luận trong lý thuyết. |
Exercise 3: Reformulate the sentences
(Bài tập 3: Thay đổi cách diễn đạt)
- The doctor is very experienced because he has been working for many years.
- You need to do this activity regularly to become better at it.
- The new law has not been implemented yet.
- It is important to apply what you have learned in theory.
- We need to work harder if we want to be successful.
Xem đáp án
- The doctor's extensive experience comes from years of practicing medicine.
=> Giải thích: Bác sĩ rất có kinh nghiệm vì ông đã chuyên môn hóa y học trong nhiều năm. Trong câu này, “working” có thể được thay thế bằng “practicing medicine” để chỉ hoạt động cụ thể mà bác sĩ thực hiện, nơi mà ông đã tích lũy kinh nghiệm. - To excel in this activity, regular practice is essential.
=> Giải thích: Bạn cần thực hiện thường xuyên hoạt động này để trở nên giỏi hơn. “To become better at it” có thể được thay thế bằng “to practice it regularly”, nhấn mạnh vào việc luyện tập đều đặn để cải thiện kỹ năng. - The new law has yet to be implemented.
=> Giải thích: Luật mới vẫn chưa được áp dụng. “Implemented” có thể được thay thế bằng “put into practice” để diễn đạt ý nghĩa rõ ràng hơn về việc thực hiện luật mới. - It is crucial to apply theoretical knowledge in practice.
=> Giải thích: Rất quan trọng là thực hành áp dụng những gì bạn đã học trong lý thuyết. “Apply what you have learned in theory” có thể được thay thế bằng “practice applying what you have learned in theory”, nhấn mạnh vào việc thực hành hoặc áp dụng những kiến thức đã học. - To achieve success, diligent effort is necessary.
=> Giải thích: Chúng ta cần phải làm việc chăm chỉ hơn nếu muốn thành công. “Work harder” có thể được thay thế bằng “practice working harder”, nhấn mạnh vào việc luyện tập hoặc thực hành làm việc chăm chỉ hơn.
7. Conclusion
In summary, the article has helped you synthesize important structures about practice, assisting you in resolving uncertainties about practicing gerunds versus infinitives. Alongside this, remember that practice serves both as a verb and a noun.
Do đó, khi sử dụng bạn cần chú ý đến ngữ cảnh phù hợp để tránh hiểu lầm hoặc mất điểm không công trong các bài kiểm tra.
Thêm vào đó, nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác về cấu trúc practice, xin vui lòng để lại bình luận dưới đây để được hỗ trợ giải đáp chi tiết từ A – Z nhé!
Tài liệu tham khảo:Practise: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/practise – Truy cập ngày 16.05.2024