1. Cấu trúc với Practice
Practice (Phiên âm: /ˈpræk.tɪs/) vừa là một động từ vừa là một danh từ.
- Practice (noun): Doing an activity or training regularly so that you can improve your skill; the time you spend doing this. (Thực hiện một hành động hoặc tập luyện thường xuyên để cải thiện kỹ năng của bạn; dành thời gian của bạn để làm điều đó.)
VD:
- There's badminton practice every Sunday morning. (Có một buổi tập xổ sống vào mỗi buổi sáng chủ nhật.)
- It takes a lot of practice to play the piano well. (Cần phải luyện tập rất nhiều để chơi piano tốt.)
- Practice/ Practise (Verb): Do an activity or train regularly so that you can improve your skill. (Thực hiện một hoạt động hoặc đào tạo thường xuyên để bạn có thể cải thiện kỹ năng của mình.)
Những cấu trúc thường xuyên xuất hiện với Practice:
1.1 Practice + Ving
Cấu trúc Practice + Ving: Thực hành, luyện tập cái gì đó.
Công thức: S + Practice + Ving + O
VD:
- Her written Japanese is very good but she needs to practice speaking it. (Chữ viết tiếng Nhật của cô ấy rất tốt nhưng cô ấy cần luyện tập nói tiếng Nhật.)
- Practice reversing the car into the garage. (Tập lùi xe vào gara.)
1.2 Thực hành một cái gì đó
Cấu trúc Practice something: Do something regularly as part of your normal behavior. (Làm việc gì đó thường xuyên như một phần hành vi bình thường của bạn.)
Công thức: S + Practice + Something
Ex: Do you still practice religion? (Bạn vẫn còn thực hành tôn giáo phải không?)
1.3 Thực hành trong việc làm cái gì đó
Practice in doing something: Tập làm gì đó.
Ex: I've had a lot of practice in saying ‘no’ recently! (Gần đây tôi đã luyện tập rất nhiều trong việc nói 'không'!)
1.4 Thực hành trong việc làm cái gì đó
Practice of doing something: Thực hiện một cái gì đó.
Ex: This company has ended its practice of pumping raw sewage out to rivers. (Công ty này đã chấm dứt hoạt động bơm nước thải ra sông.)
1.5 Đó là thói quen của ai đó khi làm cái gì đó
It is somebody's practice to do something: Thói quen làm việc gì của ai đó.
Ex: It is her practice to listen to several songs a day. (Cô ấy có thói quen nghe vài bài hát mỗi ngày.)
2. Thành ngữ thông dụng với Practice
2.1 Mất phong độ
Be/ Get out of practice: To not be as skillful at some activity as a result of not having done it in a long time. (Không thành thạo trong một số hoạt động do đã không thực hiện nó trong một thời gian dài.)
VD:
- Anna wanted to play some songs on the piano for her sister's wedding, but she was too out of practice. (Anna muốn chơi một số bài hát trên piano cho đám cưới của chị gái, nhưng cô ấy đã không luyện tập trong thời gian dài.)
- If you don't play regularly you soon get out of practice. (Nếu bạn không chơi thường xuyên bạn sẽ sớm không thành thạo nó nữa.)
2.2 Trong thực tế
In practice: As something actually is or is done in reality, as opposed to in theory. (Điều được thực hiện trong thực tế, trái ngược với lý thuyết.)
VD:
- Yes, that was the hypothesis, but these things often turn out quite different in practice. (Vâng, đó là giả thuyết, nhưng những điều này thường diễn ra hoàn toàn khác trong thực tế.)
- In practice, that rule is not strictly enforced, so a lot of employees get away with it. (Trên thực tế, quy tắc đó không được thực thi nghiêm túc, vì vậy rất nhiều nhân viên đã bỏ qua nó.)
2.3 Practice làm cho hoàn hảo
Practice makes perfect: Practicing or repeatedly doing something will make one become proficient or skillful at it. (Thực hành hoặc lặp đi lặp lại một việc gì đó sẽ khiến một người trở nên thành thạo hoặc thuần thục việc đó.)
Ex: You can't expect to start a new sport and be amazing at it right away. As is always the case, practice makes perfect. (Bạn không thể mong đợi là khi mới bắt đầu một môn thể thao thì có thể chơi tốt nó ngay lập tức. Bao giờ cũng vậy, tập luyện giúp hoàn hảo hơn.)
2.4 Đưa vào thực hành
Put into practice: Make a suggested procedure the actual procedure. (Biến thủ tục được đề xuất thành thủ tục thực tế.)
Ex: That is a good policy. I suggest you put it into practice immediately. (Đó là một chính sách tốt. Tôi đề nghị bạn đưa nó vào thực tế ngay lập tức.)
3. Một số bài tập áp dụng với Practice
Hãy dịch những câu này sang tiếng Anh và sử dụng cấu trúc với Practice
1. Alex cần thực hành bài thuyết trình của mình trước cuộc họp.
2. Đeo găng tay là quy trình thực hành cần thiết khi xử lý thuốc trừ sâu.
3. Serena thực hành guitar mỗi ngày trong một giờ.
4. Lan uống sữa sau bữa ăn tối, như một thói quen của cô ấy.
5. Các vận động viên phải tập trung vào buổi sáng để tập luyện.
6. Anna liên tục áp dụng các phương thức mới cho cửa hàng của mình.
7. Hoa có khả năng chơi bóng chuyền tốt nhưng cô ấy cần luyện tập giao bóng.
8. William không bao giờ ở nhà vì anh ấy dành toàn bộ thời gian rảnh cho các buổi tập bóng đá.
9. Nam đã thực hiện phương pháp mà bạn của anh ấy đã chỉ cho anh ấy vào thực tế trong các buổi đào tạo của mình.
10. Kenny đã từng có thể làm điều này khi nhắm mắt, nhưng thực sự anh ấy không thực hiện luyện tập.
Đáp án
1. Alex cần thực hành bài thuyết trình của mình trước cuộc họp.
2. Đeo găng tay nên là quy trình thực hành tiêu chuẩn khi xử lý thuốc trừ sâu.
3. Serena tập guitar mỗi ngày trong một giờ.
4. Lan uống sữa sau bữa ăn tối, như một thói quen của cô ấy.
5. Các vận động viên sẽ gặp nhau để tập luyện vào buổi sáng.
6. Anna liên tục áp dụng các thói quen mới trong cửa hàng của mình.
7. Hoa giỏi bóng chuyền nhưng cô ấy cần luyện tập giao bóng.
8. William không bao giờ ở nhà vì anh ấy dành toàn bộ thời gian rảnh cho các buổi tập bóng đá.
9. Nam đã thực hiện phương pháp mà bạn của anh ấy đã chỉ cho anh ấy vào thực tế trong các buổi đào tạo của mình.
10. Kenny đã từng có thể làm điều này khi nhắm mắt, nhưng thực sự anh ấy không thực hiện luyện tập.
Tin chắc rằng, với những kiến thức mà Mytour đã tổng hợp ở trên sẽ giúp bạn đọc giải đáp được sau Practice to V hay Ving, cũng như có thể tự tin sử dụng những cấu trúc với Practice trong giao tiếp và trong các đề thi kiểm tra tiếng Anh. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về chủ đề này, đừng ngại để lại comment bên dưới nhé!