1. Prefer + what? Structure Prefer and usage in English
In English grammar, Prefer can be used with both to V and Ving. However, with each combination, it yields a different meaning.
1.1. Cấu trúc 1: Prefer something to something
Phương thức sử dụng: Diễn tả sự yêu thích cái gì hơn (hơn cái gì).
S + Prefer + N1 (+ to + N2) |
Ví dụ:
- I prefer latte to capucino (Tôi thích latte hơn là capuchino)
- I prefer this yellow dress to the one you gave me yesterday. (Tôi thích chiếc váy màu vàng hơn chiếc bạn đã đưa tôi vào ngày hôm qua)
- We prefer going by train to plane. (Chúng tôi thích đi bằng tàu hơn là máy bay)
1.2. Cấu trúc 2: Prefer to V
Phương thức sử dụng: Được sử dụng để diễn tả sở thích làm điều gì đó.
Prefer + to V |
Ví dụ:
- I prefer to go by feet alone. (Tớ thích đi bộ một mình.)
- Sarah prefers to listen to music (Sarah thích nghe nhạc.)
- She prefer to travel by plane. (Cô ấy thích du lịch bằng máy bay.)
1.3. Cấu trúc 3: Prefer V-ing to V-ing
Cách sử dụng: Sử dụng để diễn tả sở thích làm việc gì hơn làm việc gì.
Prefer + V-ing (+ to + V-ing) |
Ví dụ:
- They prefer playing badminton to playing football. (Họ thích chơi xổ sống hơn là bóng đá.)
- I prefer reading book to listening to music. (Tôi thích đọc sách hơn là nghe nhạc.)
2. Cấu trúc Would rather và cách dùng trong tiếng Anh
Cấu trúc Would rather được viết tắt là ‘d prefer, theo sau cấu trúc này là “to Verb” hoặc “Noun” để diễn tả sở thích ở hiện tại hoặc trong tương lai. Thực tế, người học tiếng Anh thường nhầm lẫn cấu trúc này với Would like.
Trong tiếng Anh, Would rather thường được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu giao tiếp lịch sự, trang trọng (Would like được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thân thiện hàng ngày). Dưới đây là một số cấu trúc Would rather phổ biến:
2.1. Cấu trúc Would rather biểu thị sự thích một điều gì đó
S + Would prefer + N/ to V |
E.g.:
- She would prefer to travel to Bangkok. (Bà ấy thích du lịch đến Băng Cốc)
- Do you want to travel by plane? – Well, I would prefer to travel by car. (Bạn có muốn đi du lịch bằng xe máy không?” – Chà, tôi thích đi xe hơi hơn)
- Would you prefer a quieter cafe? (Bạn có thích một quán cà phê yên tĩnh hơn không?)
2.2. Cấu trúc Would rather biểu thị sự thích cái này hơn cái kia
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn diễn tả sự ưa thích một điều gì đó hơn một điều gì đó khác.
S + Would prefer + to V + rather than + V |
E.g.:
- I’d prefer to climb the mountain this year rather than go on a beach holiday. (Năm nay tôi thích đi leo núi hơn là đi nghỉ mát ở biển.)
- I would prefer to hang out with friends rather than watch TV. (Tôi thích đi chơi với bạn hơn là xem TV.)
2.3. Cấu trúc Would rather diễn tả ý muốn ai đó làm (không làm) điều gì
S + Would prefer + O (+ not) + to V |
E.g.:
- They’d prefer us to come earlier. (Họ muốn chúng tôi tới sớm hơn)
- I would prefer you not to come here. (Tôi muốn bạn không được đến đây)
- Would you prefer me to lend you a hand? (Bạn có muốn để tôi giúp bạn không?)
Chú ý:
Cấu trúc Would prefer này có thể dùng cấu trúc khác tương đương
S + Would prefer it if S + V (được sử dụng ở thì quá khứ đơn) |
Ví dụ:
- Would you prefer me to lend you a hand? (Would you prefer it if I lent you a hand?)
- They’d prefer us to come earlier. (They’d prefer it if we came earlier.)
Cấu trúc Would prefer này có thể được viết lại bằng cấu trúc Would rather
S + would rather + S + Ved/ V2/ didn’t V |
Ví dụ:
- I would prefer you to clean the table up = I would rather you cleaned the table up.
- She would prefer me not to break up with my girlfriend = She would rather I didn’t break up with my girlfriend.
Lưu ý: Cấu trúc Would rather khác với Prefer là Would prefer không đi kèm với V-ing.
3. So sánh hai cấu trúc Prefer và Would prefer
Cả hai cấu trúc này đều diễn tả sở thích hoặc thích cái gì hơn và thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp. Tuy nhiên, Prefer và Would prefer lại được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Prefer
Ta sử dụng prefer để diễn tả sự yêu thích chung chung, mang tính lâu dài.
Ví dụ:
- Sarah: I like swimming (Tớ thích bơi)
- Jane: I prefer singing. (Tớ thích hát hơn)
(Khi Jane nói “I prefer singing” ở ví dụ 1, ý Jane muốn nói là cô ấy thích hát hơn cả, đây là sở thích lâu dài của cô ấy, do đó PREFER đã được sử dụng trong ví dụ này.)
Would rather
Would prefer được dùng để thể hiện sở thích trong những trường hợp cụ thể, chỉ mang tính tạm thời.
Ví dụ:
Amy và Jane đang ở quán cà phê:
- Amy: I would like a cup of tea. (Tớ muốn uống trà)
- Jane: I would prefer a cup of cafe. (Tớ muốn uống cà phê hơn)
(Khi Amy và Jane đang ở trong một ngữ cảnh cụ thể hơn trong ví dụ đầu tiên (quán cà phê) – họ đang nói về những thứ họ muốn uống vào thời điểm đó. Do đó Would rather được sử dụng một cách hợp lý.)
Bài tập cấu trúc Prefer
Bài 1: Chọn câu trả lời đúng để điền vào chỗ trống trong câu
1. Thường tôi uống trà, nhưng hôm nay tôi sẽ thích___ cà phê, xin vui lòng
- A. have
- B. having
- C. to have
2. Tôi thích leo núi, nhưng tôi thích___ trên bãi biển cát hơn
- A. lying
- B. lie
- C. to lie
3. John ___ bóng chuyền hơn là bóng đá.
- A. prefer
- B. prefers
- C. to prefer
- D. preferring
4. Tôi thích ___ xem TV hơn ___ nghe radio.
- A. prefer/listen
- B. prefer/listening
- C. prefer/listens
- D. prefers/listening
5. Họ thích _____
- A. cake making to biscuit
- B. biscuit to make a cake
- C. making a cake to biscuit
- D. make biscuit to cake
6. “Cái nào sai?”
- A. Jane and Judy don’t prefer talking to sleeping.
- B. Jane and Judy prefer talking to sleeping.
- C. Do Jane and Judy prefer talking to sleeping?
- D. Does Jane and Judy prefer talking to sleeping?
7. Bạn có thích _____ xem phim hài hơn là phim kinh dị không?
- A. watched
- B. watching
- C. to watching
- D. to watch
8. Cô ấy thích _____ hơn là mất tiền của mình.
- A. dying
- B. dies
- C. die
- D. to die
9. I would rather go to the movies than the theater.
- A. by
- B. from
- C. to
- D. rather than
10. Sally would rather drive there than go by plane.
- A. then
- B. to
- C. rather then
- D. rather than
Bài 2: Complete the sentence with the given words below
- My sister/ prefer/ Twitter/ Facebook.
- I/ prefer/ travel/ my family.
- They/ would prefer/ us/ perform/ stage.
- She/ would prefer/ study/ herself/ rather than/ work/friends.
- I/ be/ big fan/ cakes/ I/ prefer /eat/ bread.
- I/ would prefer/ take exercise/ morning/ afternoon.I/ prefer/ donate/ charity/ rather than/ do/ volunteering work.
- I/ would rather/ you/ clean/ bathroom/ after/ use.
- I/ prefer/ be/ psychologist/ become/ lawyer.
- I/ would prefer/ watch movie/ movie theater/ once/month.
Answer
Bài 1:
- C
- A
- B
- B
- C
- D
- D
- D
- C
- D
- My sister prefers Twitter to Facebook.
- I prefer traveling with my family.
- They would prefer us to perform on the stage.
- She would prefer to study on her own rather than work with friends.
- I am a big fan of cakes but I prefer eating bread.
- I would prefer to take exercise in the morning rather than in the afternoon.
- I prefer to donate to charity rather than do volunteering work.
- I would rather you clean the bathroom after using it.
- I prefer being a psychologist to becoming a lawyer.
- I would prefer to watch movies in the movie theater once a month.