- Prepare là gì? Cách sử dụng prepare
- Các giới từ và cấu trúc đi với prepare
- …
Hãy cùng theo dõi bài viết để tìm hiểu chi tiết nhé!
Nội dung quan trọng |
– Prepare là một động từ được sử dụng với nghĩa chuẩn bị, sẵn sàng hoặc sửa soạn cho một điều gì đó. – Cấu trúc: + Prepare + N: Dùng để nói đến việc chuẩn bị cái gì đó. + Prepare + đại từ phản thân + for N: Dùng để nói đến việc sẵn sàng cho cái gì đó. + Prepare + đại từ phản thân + to V-inf: Dùng để nói đến việc sẵn sàng cho cái gì đó. – Các giới từ đi với prepare: Prepare for, prepare from, prepare against. |
1. Prepare có nghĩa là gì?
Phiên âm: /prɪˈpeər/
Prepare là một động từ được sử dụng với ý nghĩa chuẩn bị, sẵn sàng hoặc sửa soạn cho một điều gì đó.
E.g.:
- The chef is preparing the ingredients for dinner. (Đầu bếp đang sơ chế nguyên liệu cho bữa tối.)
- The scientist is preparing for the experiment. (Nhà khoa học đang chuẩn bị cho thí nghiệm.)
- I am preparing the room for the guests. (Tôi đang dọn dẹp phòng cho khách.)
2. Cách sử dụng cấu trúc prepare trong tiếng Anh
Prepare được áp dụng trong các trường hợp sau đây:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Prepare + N | Dùng để nói đến việc chuẩn bị cái gì đó | I am preparing a meal for my friends. (Tôi đang chuẩn bị một bữa ăn cho bạn bè của tôi.) The company is preparing for the launch of its new product. (Công ty đang chuẩn bị cho việc ra mắt sản phẩm mới.) She is preparing her presentation for the meeting. (Cô ấy đang chuẩn bị bài thuyết trình cho cuộc họp.) |
Prepare + đại từ phản thân + for N | Dùng để nói đến việc sẵn sàng cho cái gì đó | I am preparing myself for the exam. (Tôi đang ôn luyện cho kỳ thi.) She is preparing herself for the interview. (Cô ấy đang chuẩn bị cho buổi phỏng vấn.) The team is preparing themselves for the competition. (Đội đang chuẩn bị cho cuộc thi đấu.) |
Prepare + đại từ phản thân + to V-inf | Dùng để nói đến việc sẵn sàng cho cái gì đó | I am preparing myself to give a speech. (Tôi đang chuẩn bị để thuyết trình.) She is preparing herself to travel to Europe. (Cô ấy đang chuẩn bị cho chuyến du lịch châu Âu.) The company is preparing itself to expand into new markets. (Công ty đang chuẩn bị để mở rộng sang các thị trường mới.) |
3. Prepare kết hợp với giới từ nào?
Ngoài những từ đó, prepare còn được sử dụng với các giới từ sau đây:
Ý nghĩa | Ví dụ | |
Prepare for | Chuẩn bị cho việc gì đó | We are preparing for a camping trip. (Chúng tôi đang chuẩn bị cho chuyến đi dã ngoại.) |
Prepare from | Tạo ra hoặc sản xuất thứ gì | The chef is preparing a new dish from
|
Prepare against | Chuẩn bị chống lại điều gì đó không mong muốn xảy ra | The athlete is preparing against his toughest competitor. (Vận động viên đang chuẩn bị cho cuộc thi đấu với đối thủ mạnh nhất.) |
4. Hướng dẫn prepare to V hay Ving?
Vậy, theo cấu trúc này, prepare được sử dụng với to V để thể hiện sự sẵn sàng hoặc mong muốn thực hiện hành động trong tương lai.
E.g.:
- I am prepared to give a presentation tomorrow. (Tôi sẵn sàng thuyết trình vào ngày mai.)
- She is preparing to travel to Europe next month. (Cô ấy đang chuẩn bị cho chuyến du lịch châu Âu vào tháng tới.)
- We are prepared to face any challenges that come our way. (Chúng tôi sẵn sàng đối mặt với bất kỳ thách thức nào.)
5. Các từ đồng nghĩa với prepare
Ngoài các từ này, chúng ta hãy khám phá thêm các từ đồng nghĩa với prepare để bổ sung từ vựng của mình nhé!
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa |
arrange | /əˈreɪndʒ/ | sắp xếp, chuẩn bị |
get ready | /ˈɡɛt ˈɹeɪdi/ | sẵn sàng, chuẩn bị |
make ready | /meɪk ˈɹeɪdi/ | sẵn sàng, chuẩn bị |
set up | /ˈsɛt ʌp/ | thiết lập, chuẩn bị |
organize | /ˈɔːɡənaɪz/ | tổ chức, sắp xếp |
plan | /plæn/ | lập kế hoạch, dự định |
design | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế, sáng tạo |
lay out | /leɪ ˈaʊt/ | trình bày, sắp xếp |
get out | /ˈɡɛt aʊt/ | lấy ra, chuẩn bị |
fit out | /ˈfɪt aʊt/ | trang bị, chuẩn bị |
6. Bài tập về prepare to V hay Ving
Để hiểu rõ hơn về cấu trúc prepare, bạn nên thực hành nhiều bài tập để quen với việc sử dụng prepare. Hãy cùng làm những bài tập sau đây:
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập chọn đáp án đúng.
Practice 1: Complete the sentence
(Exercise 1: Fill in prepare structure in the blank)
- I ………. a presentation for the upcoming meeting.
- She ………. the interview by practicing her answers.
- The ………. dinner for their friends.
- We ………. the exam by studying every day.
- I ………. give a presentation on the new marketing campaign next week.
View answer
1. prepare
=> Explanation: Use prepare + N to indicate ongoing action in preparation for an upcoming presentation.
2. prepared herself for
=> Explanation: Use prepare + reflexive pronoun (herself) + for + N (the interview) to indicate preparing oneself for an interview.
3. prepare
=> Explanation: Use prepare + N to indicate ongoing action in preparing dinner for friends.
4. are preparing ourselves for
=> Explanation: Use prepare + reflexive pronoun (ourselves) + for + N (the exam) to indicate preparing ourselves for the exam.
5. prepare to
=> Explanation: Use prepare to indicate readiness for a new marketing campaign.
Practice 2: Choose the correct answer
(Exercise 2: Choose the best answer)
1. The students ………. must study diligently for their upcoming exams.
- A. are preparing
- B. is preparing
- C. prepare
- D. to prepare
2. The company ………. plans to launch its new product line in the coming months.
- A. prepares to launch
- B. is preparing to launch
- C. prepare to launch
- D. to prepare launch
3. I need to ………. prepare for the job interview by researching the company and practicing my responses.
- A. prepare for
- B. prepare
- C. prepare to
- D. to prepare
4. She ………. listened carefully to your explanation.
- A. prepare to listen
- B. prepared for listen
- C. prepares to listen
- D. to prepare listen
5. The government is ………. preparing for the possibility of a natural disaster.
- A. prepare to
- B. is preparing
- C. prepares
- D. to prepare
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. C | Sử dụng prepare để thể hiện việc các sinh viên đang thực hiện hành động học tập để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới. |
2. A | Sử dụng prepares to launch (prepare + to V) để thể hiện việc công ty đang sẵn sàng cho việc ra mắt dòng sản phẩm mới. Ngoài ra, vì the company là ngôi thứ 3 số ít nên prepare cần phải thêm s. |
3. B | Sử dụng prepare + N (prepare the job interview) để diễn tả hành động cần thiết phải thực hiện, nghĩa là chuẩn bị cho buổi phỏng vấn xin việc. |
4. C | Sử dụng prepare + to V để thể hiện sự sẵn sàng của cô ấy lắng nghe cẩn thận lời giải thích của bạn. |
5. A | Sử dụng “preparing to” để thể hiện việc chính phủ đang sẵn sàng cho khả năng xảy ra thiên tai. |
Exercise 3: Fill in the blanks with appropriate prepositions
(Exercise 3: Fill in the blanks with suitable prepositions)
- The team is preparing ………. (for/ to/ from/ against) a tough match against their rivals.
- He prepared a delicious meal ………. (for/ to/ from/ against) the ingredients he bought at the market.
- It’s important to prepare ………. (for/ to/ from/ against) the worst-case scenario.
- They are preparing ………. (for/ to/ from/ against) the upcoming negotiation with the client.
- The team is preparing against a tough match ………. (for/ to/ from/ against) their rivals.
View the answers
1. against
=> Explanation: Use against to denote the target of preparation, i.e., preparing for a tough match against their opponents.
2. from
=> Explanation: Use from to denote the source of ingredients, i.e., he prepared a delicious meal from ingredients he bought at the market.
3. for
=> Explanation: Use for to denote the target of preparation, i.e., preparing for the worst-case scenario.
4. for
=> Explanation: Use for to denote the target of preparation, i.e., preparing for upcoming negotiations with the client.
5. to
=> Explanation: Use to to denote the purpose of measures, i.e., preparing measures to protect citizens from cyber attacks.
7. Conclusion
Như vậy, qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc prepare và câu trả lời cho câu hỏi prepare to V hay Ving. Để thành thạo cấu trúc này, đừng quên thực hành nhiều hơn! Ngoài ra, khi sử dụng prepare, hãy lưu ý những điều sau:
- Prepare to: Sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào sự sẵn sàng cho hành động sắp diễn ra trong tương lai.
- Prepare: Sử dụng khi muốn diễn tả hành động chuẩn bị một cách đơn thuần, không cần nhấn mạnh vào tính thời điểm.
- Một số động từ thường đi kèm với prepare bao gồm: Study, cook, travel, go, listen, speak, etc.
Tôi hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn sử dụng prepare một cách hiệu quả và chính xác hơn trong tiếng Anh. Đừng quên tham khảo ngay IELTS Grammar nếu bạn muốn biết thêm về bất kỳ cấu trúc nào trong tiếng Anh nhé!
Tài liệu tham khảo:Prepare: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/prepare – Truy cập ngày 10.06.2024