Key takeaways |
---|
Bài viết đưa ra 2 lý do chính của việc dịch sai Giới từ giữa ngôn ngữ Anh - Việt:
Một vài lỗi dịch sai giới từ cụ thể:
|
Issue Analysis
Thói quen biên dịch từng từ
Đây là một thói quen phổ biến khi bắt đầu học ngôn ngữ Anh. Người dịch có thói quen dịch thẳng từng từ sang ngôn ngữ khác, do chưa quen với ngữ pháp và việc thay đổi cấu trúc câu.
Trên thực tế, cách dịch này vẫn có tác dụng trong một số trường hợp. Chẳng hạn, nếu người học đang tìm hiểu một ngôn ngữ mới, dịch từng từ một có thể giúp hiểu được cấu trúc câu và từ vựng.Thêm vào đó, dịch word-by-word cũng có thể hữu ích trong việc dịch các văn bản chuyên ngành hoặc luật.
Ví dụ: He likes reading books, while I only want to play games. = Anh ấy thích đọc sách còn tôi chỉ thích chơi game.
Tuy nhiên, việc dịch song song từng từ như vậy chỉ áp dụng tương đối với một số câu đơn giản và chứa các từ đơn. Ngược lại, có rất nhiều trường hợp thất bại khi dịch từng từ một, kể cả trong các câu đơn giản, chẳng hạn như “không sao đâu" (no star where). Ngoài ra, việc dịch như vậy càng trở nên khó khăn khi Tiếng Anh có Phrasal verb. Đây là cụm động từ được tạo thành bởi một động từ và từ một giới từ trở lên. Chính vì vậy, mỗi khi kết hợp với một giới từ, thì cụm động từ ấy lại mang nghĩa khác nhau.
Ví dụ: Your plan is turned down because it is impossible to conduct.
⇒ Dịch word-by-word: Ý tưởng của bạn bị lật xuống vì nó bất khả thi để thực hiện.
Có thể thấy, nghĩa của câu này không hợp lý nếu dịch như vậy, vì “turn” là xoay, “down" là xuống, nhưng “turn down" lại là bác bỏ, từ chối. Vì vậy, câu này khi được hiểu chính xác phải được dịch là:
⇒ Ý tưởng của bạn bị bác bỏ vì nó bất khả thi để thực hiện.
Tương tự, “turn on" là bật lên (không phải xoay lên), “turn in" là đi ngủ/ đăng nhập (không phải xoay vào), v.v.
Không phân biệt ngữ cảnh
Trong ngôn ngữ Tiếng Việt, có rất nhiều từ đồng âm khác nghĩa, tức là hai từ phát âm giống hệt nhưng lại mang ý nghĩa trái ngược nhau.
Ví dụ: Trong Tiếng Việt, cụm từ “đi qua” vừa có nghĩa là đi vào, vừa có nghĩa là đi lướt qua (không đi vào), nhưng khi viết lại giống nhau. Cùng nghiên cứu những ngữ cảnh dưới đây để thấy sự khác biệt trong cách dùng từ “đi qua" nhé:
Ngữ cảnh 1: Ian cần đi qua cây cầu kia rồi đi bộ 20 kilomet nữa mới đến được trường học của anh ấy.
Trong câu, hành động là đi trên con cầu đó để qua một nơi khác, nên từ “đi qua" được dịch thành “cross".
⇒ Ian needs to cross that bridge and then walk another 20 kilometers to get to his school.
Ngữ cảnh 2: Để ra khỏi phòng, bạn vui lòng đi qua cửa số 1; để đến với trò chơi tiếp theo, bạn vui lòng đứng nguyên vị trí.
Với câu này, hành động là đi xuyên qua cánh cửa, nên động từ “đi qua" lại được dịch thành “go through".
⇒ To leave the room, please go through door number 1; To go to the next game, please stay in your position.
Ngữ cảnh 3: Tôi xin lỗi. Tôi đang vội quá nên tôi đi qua cô ấy mà không để ý.
Ngược lại với hai ngữ cảnh trên, “đi qua" ở đây là chỉ lướt qua chứ không đi vào, vì vậy động từ chuyển thành “go past".
⇒ I'm sorry. I was in a hurry, so I went past her without even noticing it.
Ngữ cảnh 4: Trẻ em đi qua đường mà không có phụ huynh đi cùng là rất nguy hiểm.
Còn trong trường hợp này, trẻ em không đi trên con đường mà chỉ băng qua nó, tức là từ vỉa hè này sang vỉa hè kia, vì vậy cụm động từ thích hợp là “go across".
⇒ It is very dangerous for children to go across the street without their parents.
Ngược lại, trong ngôn ngữ Tiếng Anh cũng có những từ đồng âm nhưng khác nghĩa dễ gây nhầm lẫn. Lấy một ví dụ sau, người học hãy đoán nghĩa của 2 từ dưới đây trước khi xem đáp án.
Ví dụ: “Valuable” và “Invaluable”
Ví dụ: “That Chanel bag is very valuable." và “Our friendship is invaluable."
Từ hai ví dụ trên, người học có thể thấy rằng, cùng là một từ trong Tiếng Việt (hoặc Tiếng Anh), nhưng chuyển sang ngôn ngữ khác sẽ rất dễ nhầm lẫn nếu không hiểu rõ cách dùng. Vì vậy, cần phải dựa vào ngữ cảnh câu chuyện mới xác định được nên dịch sang cụm từ nào.
Một số lỗi phổ biến
Trong khoảng thời gian: Ever since/ For
Đây là hai giới từ quen thuộc được sử dụng trong thì Hiện tại hoàn thành (Present perfect tense). Người học có thể đã nhận biết được chúng đều dùng để chỉ thời gian, nhưng trong từng trường hợp cụ thể lại không chắc chắn nên dùng từ nào. Nội dung dưới đây sẽ giúp người đọc phân biệt rõ hai từ này:
“Since” dùng để chỉ mốc thời gian, khi một việc bắt đầu xảy ra
Cách dùng: Since + Mốc thời gian (trong quá khứ)
Ví dụ: I have started learning English since I was a little boy. (Tôi đã bắt đầu học tiếng Anh từ khi còn là một cậu bé.)
Ví dụ: We have been best friends since we were born. (Chúng tôi đã là bạn thân kể từ khi chúng tôi được sinh ra.)
“For" dùng để chỉ khoảng thời gian mà một việc diễn ra.
Cách dùng: For + Khoảng thời gian bất kỳ (dùng cho tất cả các thì trong Tiếng Anh)
Ví dụ: My grandparents often take a walk for 1 hour on a daily basis to strengthen their heath. (Ông bà tôi thường đi dạo 1 tiếng mỗi ngày để tăng cường sức khỏe.)
Ví dụ: Nam and Nu haven't talked to each other for a long period of time, maybe they are in a cold war. (Nam và Nu không nói chuyện với nhau một khoảng thời gian rồi, có lẽ họ đang chiến tranh lạnh.)
Lên xuống phương tiện: Hop on/ Alight/ Step into/ Step out of
Trong Tiếng Việt, đa số mọi người sẽ dùng từ “lên xe" hoặc “xuống xe” để nói về sự di chuyển giữa các phương tiện giao thông, nên có thể sẽ dịch “lên” thành “up, “xuống” thành “down”. Tuy nhiên, khi dịch sang Tiếng Anh sẽ không phải “go up” hay “go down", mà được tách nhỏ ra theo từng loại phương tiện.
Người đọc hãy dịch thử câu sau sang Tiếng Anh: “Chúng ta nên đi xuống khỏi xe taxi và đi lên xe buýt sau 10 phút nữa." ⇒ We should ______ the taxi and then ______ the bus in 10 more minutes.
Câu trả lời không phải là “get off - get on", cũng không phải là “get out of - get into”. Vậy nguyên tắc của việc di chuyển đối với phương tiện trong Tiếng Anh là gì?
Khi nhắc đến xe cỡ lớn + Có thể đứng được bên trong ⇒ Đi lên xe là “get on", đi xuống xe là “get off".
Khi nhắc đến xe cỡ nhỏ + Chỉ có thể ngồi mà không đứng được bên trong ⇒ Đi lên xe là “get into", đi xuống xe là “get out of".
Vậy, câu trả lời chính xác nhất cho ví dụ trên là: “We should get out of the taxi and then get on the bus in 10 more minutes.”
Bằng cách: Via/ Through
Hai giới từ này thường được dùng để miêu tả ai đó làm việc gì đó “bằng cách nào". Tuy nhiên, cách sử dụng lại hoàn toàn khác nhau.
Trong câu chủ động
Cách sử dụng: “by” dùng khi chỉ hành động người đó làm để đạt mục đích; còn “with" dùng khi nhắc đến công cụ người đó dùng để đạt được mục đích.
Ví dụ: I passed my final exam successfully by studying and reviewing all the lessons carefully. (Tôi đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ thành công bằng cách học và xem lại tất cả các bài học một cách cẩn thận.)
Ví dụ: After many years of working, I was finally able to buy a house for my parents with my own money. (Sau nhiều năm làm việc, cuối cùng tôi cũng đã có thể mua nhà cho bố mẹ bằng tiền của mình.)
Trong câu bị động
Cách sử dụng: “by” dùng khi chỉ người/ vật chủ động làm ra hành động đó; còn “with" vẫn dùng khi nhắc đến công cụ bị người nào đó dùng để đạt được mục đích.
Ví dụ: The olive is harvested by farmers before being loaded onto a truck. (Ô liu được người nông dân thu hoạch trước khi chất lên xe tải.)
Ví dụ: The box is covered with a blanket, so no one can see it. (Chiếc hộp được phủ một tấm chăn nên không ai có thể nhìn thấy.)
Kết hôn với ai đó: United with/ Wedded to
Với câu “Tôi kết hôn với Mike”, nhiều người học sẽ có xu hướng dịch thành “I'm married with Mike" do từ “với" trong Tiếng Anh là “with". Tuy nhiên, đây là một sự nhầm lẫn khi dịch word-by-word.
Trên thực tế, việc dùng cấu trúc “to be/get married with somebody" để diễn tả hai đối tượng kết hôn với nhau là sai, và cấu trúc chính xác phải là “to be/get married to somebody".
Ba cấu trúc để nói về việc kết hôn hoặc cưới đó là:
to marry (somebody): thường dùng khi có bổ ngữ phía trước
Ví dụ: Whenever I see Jungkook, I just want to marry him because he is young, handsome and rich. (Mỗi khi nhìn thấy Jungkook, tôi chỉ muốn cưới anh ấy vì anh ấy trẻ, đẹp trai và giàu có.)
Cấu trúc với động từ “marry" thông thường khá ít được sử dụng, thay vào đó cấu trúc dưới đây được dùng thường xuyên hơn.
to be/get married to somebody:
Ví dụ: I'm getting married to my best friend after a decade of flirting with each other. (Tôi sắp kết hôn với người bạn thân nhất của mình sau một thập kỷ tán tỉnh nhau.)
Ví dụ: My sister was married to that red-flag guy for 8 years. (Em gái tôi đã kết hôn với anh chàng nguy hiểm đó được 8 năm rồi.)
Vậy “to be/ get married with" có hoàn toàn sai? Câu trả lời là không. Cụm từ này vẫn có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định nhằm bổ sung thêm thông tin cho cuộc hôn nhân.
Ngữ cảnh 1: Đã kết hôn và có em bé
Ví dụ: I have told you not to fall for him; he is already married with three babies. (Tôi đã bảo bạn đừng yêu anh ấy rồi mà; anh ấy đã kết hôn và có ba đứa con.)
Ngữ cảnh 2: Thể hiện một sự kết hợp giữa hai thứ nào đó
Ví dụ: The building married many European architectural styles with each other to create a unique and charming town. (Tòa nhà kết hợp nhiều phong cách kiến trúc châu Âu với nhau để tạo nên một thị trấn độc đáo và quyến rũ.)
Produced from/ Created from
Đây là hay cụm phrasal verb luôn khiến người học nhầm lẫn với hai giới từ “from” và “of”. Trong Tiếng Việt, mọi người chỉ sử dụng duy nhất cụm từ “tạo nên/ thành từ nguyên vật liệu nào đó" khi nhắc đến chất liệu của một vật bất kỳ; nhưng trong Tiếng Anh lại được chia ra thành 2 loại:
Made from: dùng khi nguyên vật liệu có bị thay đổi thành chất liệu khác sau khi chế biến.
Ví dụ: My notebook is made from wood. (Sổ tay của tôi được làm từ gỗ.)
Ví dụ: Wine in Phu Quoc is made from sim fruit. (Rượu vang ở Phú Quốc được làm từ quả sim.)
Trong các câu này, gỗ khi làm thành sách đã chuyển sang dạng giấy, còn quả sim cũng chuyển sang dạng nước chứ không giữ nguyên chất liệu ban đầu của nó.
Made of: dùng khi nguyên vật liệu không bị thay đổi thành chất liệu khác sau khi chế biến.
Ví dụ: My notebook is made of paper. (Sổ tay của tôi được làm bằng giấy.)
Ví dụ: The top that I’m wearing today is made of wool. (Chiếc áo tôi mặc hôm nay được làm bằng len.)
Tức là, sau khi tạo thành quyển sách thì giấy vẫn giữ nguyên chất liệu là giấy, và len vẫn chất liệu đó dù là trước hay sau khi làm cái áo.
Deliberate concerning/ Deliberate on
Thông thường, người học hay dịch cụm “bàn luận về một chủ đề nào đó", thành “discuss about a topic". Tuy nhiên, cụm “Discuss about" là sai.
Lý do là vì theo Cambridge Dictionary, từ “to discuss" đã bằng cụm “to talk about", nên nếu viết như trên sẽ được hiểu thành “to talk about about a topic".
⇒ Để tránh sự trùng lặp, ngữ pháp chính xác sẽ là “to discuss something (with somebody)”
Ví dụ: Let's meet me in the teacher's room after class, we will discuss your results later. (Gặp tôi ở phòng giáo viên sau giờ học, chúng ta sẽ bàn luận với nhau về kết quả học tập của em sau.)
Ví dụ: I don't want to discuss this anymore, I'm tired. (Tôi không muốn bàn luận thêm về vấn đề này nữa, tôi mệt rồi.)
Practice session
To prepare for the shooting show tomorrow, he hasn’t eaten any sweet __________ last week.
Tires are made ________ rubber.
Lia told me that she got that manager position _______ working hard.
No, she didn't. She got there ________ her parents' money and relationships.
Get __________ the car! I don't want to see you anymore.
This table is made ________ bamboo.
The birthday cake is made chiefly ________ flour.
To reach your destination, you should drive_________ the tunnel over there.
Hurry up! You need to get _________ the bus before 7.15 am.
Exercise 2: Chọn đáp án chính xác để hoàn thiện câu văn.
________ Ana moved to this city, she has made many new friends.
A) For
B) From
C) Since
D) After that
2. Before doing anything, you should _____ us in advance and think carefully.
A) tell to
B) discuss with
C) tell with
D) discuss about
3. His daughter ___________ her childhood sweetheart.
A) got married
B) is married by
C) got married with
D) was married to
4. Please make sure that you gather all your things before _______ the plane.
A) get off
B) getting off
C) get out
D) getting out
5. I have lived in this house ________ over 20 years, and I don't think that I will move to another one.
A) for
B) just
C) since
D) about
Answer
Exercise 1:
since
⇒ To prepare for the shooting show tomorrow, he hasn’t eaten any sweet since last week. (Để chuẩn bị cho buổi quay phim ngày mai, anh ấy đã không ăn đồ ngọt kể từ tuần trước.)
of
⇒ Tires are made of rubber. (Lốp xe được làm bằng cao su.)
by - with
⇒ Lia told me that she got that manager position by working hard. - No, she didn't. She got there with her parents' money and relationships.
(Lia nói với tôi rằng cô ấy có được vị trí quản lý đó là nhờ làm việc chăm chỉ. - Không, cô ấy không làm vậy. Cô đến đó bằng tiền bạc và các mối quan hệ của cha mẹ mình.)
out of
⇒ Get out of the car! I don't want to see you anymore. (Ra khỏi xe! Tôi không muốn nhìn thấy anh nữa.)
of
⇒ This table is made of bamboo. (Chiếc bàn này được làm bằng tre.)
from
⇒ The birthday cake is made chiefly from flour. (Bánh sinh nhật được làm chủ yếu từ bột mì.)
through
⇒ To reach your destination, you should drive through the tunnel over there. (Để đến đích, bạn nên lái xe qua đường hầm đằng kia.)
on
⇒ Hurry up! You need to get on the bus before 7.15 am. (Nhanh lên! Bạn cần phải lên xe buýt trước 7h15 sáng.)
Exercise 2:
C) After
⇒ After Ana moved to this city, she has made many new friends. (Kể từ khi Ana chuyển đến thành phố này, cô đã có được nhiều bạn mới.)
B) converse with
⇒ Before taking any action, you should converse with us beforehand and carefully consider. (Trước khi thực hiện bất kỳ hành động nào, bạn nên trò chuyện với chúng tôi trước và cân nhắc cẩn thận.)
D) entered into matrimony with
⇒ His daughter entered into matrimony with her childhood sweetheart. (Con gái ông ấy đã nhập vào hôn nhân với người yêu thơ ấu của cô.)
B) alighting
⇒ Please ensure that you collect all your belongings before alighting from the aircraft. (Hãy đảm bảo rằng bạn thu thập tất cả đồ đạc của mình trước khi xuống máy bay.)
A) over
⇒ I have resided in this dwelling over 20 years, and I don't anticipate relocating to another domicile. (Tôi đã sinh sống trong căn nhà này hơn 20 năm, và tôi không dự định chuyển đến một nơi ở khác.)
Summary
Reference
Laliberte, Marissa. “This Is the True Discrepancy between ‘Due to’ and ‘Because Of.’” Reader’s Digest, Reader’s Digest, 28 Oct. 2022, www.rd.com/article/difference-between-due-to-and-because-of/.
Võ, Duyên. “Since AND for: Distinguishing Structure and Usage - Mytour Academy.” Mytour.Vn, 28 June 2023, Mytour.vn/cach-dung-since-va-for.
Cambridge , Dictionary. “English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/. Accessed 10 Aug. 2023.
Nguyễn, Nhung. “Distinguishing Made of AND Made from - Prepositions with Made.” Mytour.Vn, 27 Dec. 2022, Mytour.vn/made-of-va-made-from.