To help you build a solid foundation in the present continuous tense, this article will guide you through:
- Nắm được định nghĩa, công thức cũng như cách dùng của thì hiện tại tiếp diễn.
- Các dấu hiệu nhận biết và cách chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn.
- Tránh những lỗi sai thường gặp khi sử dụng.
- Ôn luyện lại kiến thức với bài tập và lời giải chi tiết.
Let's begin learning!
Nội dung quan trọng |
– Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm nói và hành động đó vẫn chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra). – Công thức thì hiện tại tiếp diễn: + Thể khẳng định: S + am/ is/ are + V_ing + Thể phủ định: S + am/ is/ are + not + V_ing + Thể nghi vấn (câu hỏi yes/ no): Am/ is/ are + S + (not) + V_ing? + Thể nghi vấn (câu hỏi Wh-): Wh- + am/ is/ are (not) + S + V_ing? – Dấu hiệu nhận biết: + Các trạng từ chỉ thời gian: Now, right now, at the moment, tomorrow, this week/ month/ year, next week/ month/ year, … + Những động từ gây sự chú ý: Look!, Listen! Keep silent!, Watch out!, … + Một số động từ không chia thì hiện tại tiếp diễn: Love, like, need, want, taste, smell, prefer, satisfy, … |
1. What is the present continuous tense? Present continuous in English
Thì hiện nay tiếp tục (present continuous) được dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc đang diễn ra trong lúc nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Những hành động, sự việc này vẫn đang diễn ra và vẫn chưa kết thúc đến thời điểm hiện tại. Ngoài ra, thì hiện tại tiếp diễn cũng thể hiện những kế hoạch hoặc sắp xếp đã được lên lịch trong tương lai gần.
Ví dụ:
- I am trying out something new. (Tôi đang thử một cái gì đó mới.) => Hành động tiếp tục diễn ra đến thời điểm hiện tại.
- My mom is cooking dinner. (Mẹ tôi đang nấu bữa tối.) => Hành động tại thời điểm nói.
- Monica and Rachel are going on a trip tomorrow. (Monica và Rachel sẽ đi du lịch vào ngày mai.) => Kế hoạch trong tương lai.
Học thì hiện tại tiếp diễn cùng đoạn video nhé!
2. Công thức của thì hiện tại tiếp diễn
Trước khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, bạn cần hiểu rõ các công thức khác nhau. Thì hiện tại tiếp diễn có ba loại câu: khẳng định, phủ định và câu hỏi.
Hãy đọc các ví dụ về câu khẳng định, phủ định và câu hỏi để hiểu cách đặt câu một cách hoàn chỉnh và chính xác nhất khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
Cấu trúc | Ví dụ | |
Thể khẳng định | S + am/ is/ are + V_ing Trong đó: I + am He/ she/ it/ danh từ số ít/ danh từ không đếm được + is You/ we/ they/ danh từ số nhiều + are | I am reading a novel now. (Tôi đang đọc tiểu thuyết.) He is playing badminton. (Anh ấy đang chơi xổ sống.) We are doing exercises. (Chúng tôi đang làm bài tập.) |
Thể phủ định | S + am/ is/ are + not + V_ing Lưu ý: Is not = isn’t Are not = aren’t | I’m not talking to her. (Tôi đang không nói chuyện với cô ấy.) He isn’t playing chess. (Anh ấy đang không chơi cờ.) Those employees aren’t talking about the new project. (Những nhân viên đó đang không nói về dự án mới.) |
Thể nghi vấn (Yes/ no) | Am/ is/ are + S + (not) + V_ing? Hoặc: Am/ is/ are (not) + S + V_ing? Câu trả lời: Yes, S + am/ is/ are. No, S + am/ is/ are + not. | Is the clock working? Yes, it is. (Đồng hồ có đang hoạt động không? Có, nó đang hoạt động.) Are they watching a movie at the theater? No, they aren’t. (Họ đang xem phim ở rạp phải không? Không, họ không đang xem phim ở rạp.) Is he not playing tennis?/ Isn’t he playing tennis? (Anh ấy đang không chơi quần vợt phải không?) |
Thể nghi vấn (Wh-) | Wh- + am/ is/ are (not) + S + V_ing? | What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?) When is she going home? (Khi nào cô ấy về nhà?) Who are you talking to? (Bạn đang nói chuyện với ai vậy?) |
3. Sử dụng của thì hiện tại tiếp diễn
Trong tiếng Anh, mỗi thì được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Để biết khi nào sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, bạn nên xem xét các trường hợp được tổng hợp dưới đây để sử dụng thì này một cách chính xác nhất.
3.1. Miêu tả hành động đang diễn ra vào thời điểm hiện tại
Lưu ý: Thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như “now, at the moment, at the present”.
Ví dụ:
- We are studying Math now. (Chúng tôi đang học Toán bây giờ.)
- Sarah is reading a book at the moment. (Sarah đang đọc một cuốn sách vào lúc này.)
- They are playing football in the park at the moment. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên lúc này.)
3.2. Một hành động hoặc sự việc đang diễn ra nhưng không diễn ra ngay lúc nói
Ví dụ:
- He is reading “The Godfather”. (Anh ấy đang đọc “Bố già”.) => Ý nói anh ấy bắt đầu đọc cuốn sách này trước đó nhưng vẫn chưa đọc xong, có thể ngay tại thời điểm nói anh ấy không phải đang đọc cuốn sách này.
- He is looking for a job. (Anh ấy đang tìm kiếm một công việc.) => Anh ấy không nhất thiết phải đang đi tìm việc ngay lúc nói mà trong khoảng thời gian này anh ấy vừa nghỉ việc và đang tìm kiếm một công việc mới.
- I’m quite busy these days. I’m doing my assignment. (Dạo này tôi khá là bận. Tôi đang làm luận án.) => Ngay thời điểm nói tôi có thể không phải đang ngồi viết luận án, nhưng tôi đang trong quá trình phải hoàn thành cuốn luận án đó.
3.3. Diễn tả kế hoạch sắp xảy ra trong tương lai gần
Ví dụ:
- I am going out tonight. (Tối nay tôi sẽ ra ngoài)
- We are flying to London tomorrow. (Chúng tôi sẽ bay tới London vào ngày mai.)
- I heard that Rachel is moving to Paris next month. (Tôi nghe nói Rachel sẽ chuyển đến Paris vào tháng tới.)
3.4. Miêu tả hành động lặp đi lặp lại
For example:
- At 7 am we are usually having breakfast. (Chúng tôi thường ăn sáng vào lúc 8 giờ.)
- They are often going out on the weekends. (Họ thường đi chơi vào cuối tuần.)
3.5. Used to express a complaint about an action caused by someone else
In this case, the present continuous is used to describe a repeated action causing annoyance or irritation to the speaker. Often used with adverbs like 'always, continually, constantly, forever, all the time'.
For instance:
- He is continuously making mistakes. (Anh ta liên tục mắc lỗi.) => Cảm thấy khó chịu vì anh ấy luôn mắc lỗi.
- Anne is forever making excuses for her mistakes. (Anne luôn đưa ra lời bào chữa cho những sai lầm của mình.) => Phàn nàn về việc Anne luôn biện minh cho lỗi sai của mình.
- Tom is always borrowing our books and then he doesn’t remember. (Tom thường xuyên mượn sách của của chúng ta nhưng chẳng bao giờ chịu nhớ.) => Ý phàn nàn về việc Tom luôn quên không trả sách.
3.6. Describing an action occurring currently but only temporarily, contrasting with usual laws or habits
For instance:
- My dad always drives to work, but this month, he is taking the bus. (Ba tôi thường lái xe đi làm nhưng trong tháng này ông ấy đi xe buýt.)
- I usually have cereal for breakfast, but today, I’m having some rice. (Tôi thường ăn ngũ cốc buổi sáng nhưng hôm nay tôi ăn cơm.)
- My sister usually goes to bed early, but tonight, she is staying up late to study. (Em gái tôi thường đi ngủ sớm, nhưng tối nay em ấy thức khuya để học.)
3.7. Describing ongoing developments or changes
For example:
- The children are growing up quickly. (Những đứa trẻ đang lớn lên một cách nhanh chóng.)
- The climate is changing rapidly. (Khí hậu đang thay đổi nhanh chóng.)
- The earth is getting warmer. (Trái đất đang nóng dần lên.)
3.8. Describing innovation (difference from before and now)
For example:
- These days most people are using email instead of writing letters. (Ngày nay hầu hết mọi người sử dụng email thay vì viết thư tay.)
- People are using social media more and more. (Mọi người đang sử dụng mạng xã hội ngày càng nhiều.)
3.9. Used for storytelling, summarizing the content of a book or film
For example:
- The movie ends when the main character is cooking a meal for her family. (Phim kết thúc khi nhân vật chính đang nấu bữa tối cho gia đình.)
- Harry Potter is a pupil at Hogwarts school. One day when he is playing Quidditch he sees a strange object in the sky. He wonders what is happening … (Harry Potter là học sinh của trường Hogwarts. Một ngày nọ, khi đang chơi Quidditch, anh ấy nhìn thấy một vật thể lạ trên bầu trời. Anh tự hỏi chuyện gì đang xảy ra …)
4. Indicators of present continuous tense – How to identify present continuous tense
To recognize the present continuous tense, pay attention to time adverbs and verbs that draw attention for accurate identification.
Dấu hiệu | Từ nhận biết | Ví dụ |
Những trạng từ chỉ thời gian ngay tại thời điểm nói | Now: Bây giờ Right now: Ngay bây giờ At the moment: Ngay lúc này At the present: Hiện tại At + giờ cụ thể | Can you give us a summary of what you are doing now? (Bạn có thể cho chúng tôi một bản tóm tắt về những gì bạn đang làm bây giờ?) I am eating my dinner right now. (Bây giờ tôi đang ăn tối.) At 5 o’clock they are drinking tea. (Họ sẽ uống trà vào lúc 5 giờ.) |
Cụm từ chỉ thời gian trong tương lai, xung quanh thời điểm nói | Tomorrow: Ngày mai These days: Dạo này, những ngày này This week/ month/ year: Tuần này/ tháng này / năm này Next week/ month/ year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới | I am working only this week. (Tôi chỉ làm việc trong tuần này.) They are getting married next month. (Họ sẽ kết hôn tuần tới.) |
Các trạng từ hoặc cụm từ diễn tả tần suất cao gây khó chịu cho người nói | Always: Luôn luôn Usually: Thường xuyên Constantly: Liên tục All the time: Mọi lúc | She is constantly making silly mistakes. (Cô ấy liên tục mắc những sai lầm ngớ ngẩn.) Why are you always putting your dirty clothes on your bed? (Sao lúc nào bạn cũng để quần áo bẩn trên giường bạn vậy?) |
Các động từ gây sự chú ý | Look!: Nhìn kìa! Listen!: Nghe kìa! Keep silent!: Hãy im lặng! Watch out!: Coi chừng/ Cẩn thận! Hurry up!: Hãy nhanh lên! | Look! A girl is jumping from the bridge! (Nhìn kìa! Cô gái đang nhảy từ trên cầu xuống!) Listen! Someone is knocking at the door. (Nghe này. Có tiếng ai đó đang gõ cửa.) |
5. Quy tắc phân loại động từ trong thì hiện tại tiếp diễn
Trước khi chúng ta bắt đầu làm bài tập về thì hiện tại tiếp diễn, hãy cùng tôi khám phá những quy tắc cơ bản để chia động từ trong thì này. Điều này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn và tự tin hơn khi áp dụng ngữ pháp này vào giao tiếp hàng ngày.
5.1. Cách sử dụng động từ to be
Động từ to be (am/ is/ are) trong thì hiện tại tiếp diễn cần được phân loại theo chủ ngữ.
Ngôi thứ nhất | Ngôi thứ nhất | Ngôi thứ hai | Ngôi thứ ba | Ngôi thứ ba |
I | We | You | He/ she/ it/ danh từ số ít/ danh từ không đếm được | They/ danh từ đếm được số nhiều |
Am | Are | Are | Is | Are |
5.2. Phương pháp thêm hậu tố ing vào động từ thường trong thì hiện tại tiếp diễn
Quy tắc | Ví dụ |
Những động từ kết thúc bằng một chữ “e”, bỏ “e” và thêm đuôi ing. | Write – writing, use – using, improve – improving, … She is writing a report for her job. (Cô ấy đang viết báo cáo cho công việc.) They are using their skills to help others. (Họ đang sử dụng kỹ năng của mình để giúp đỡ người khác.) Lưu ý: Nếu động từ tận cùng là “ee”, quy tắc thêm ing ở đây là ta không bỏ “e” mà vẫn thêm ing như bình thường. See – Seeing, agree – agreeing, free – freeing, … We are seeing a movie tonight. (Chúng tôi sẽ xem một bộ phim tối nay.) They are freeing up space in the storage room. (Họ đang giải phóng không gian trong phòng lưu trữ.) |
Động từ tận cùng là chữ “ie”, đổi “ie” đổi thành “y” rồi thêm ing. | Lie – lying, die – dying, … Her cat is lying in my bed. (Mèo của cô ấy đang nằm trên giường tôi.) There’s too much to do. I’m dying. (Có quá nhiều việc để làm. Tôi đang chết dần đây.) |
Khi động từ có một âm tiết, có cấu trúc nguyên âm + phụ âm, nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm ing. | Stop – stopping, get – getting, put – putting, cut – cutting, … She is stopping smoking for her health. (Cô ấy đang cai thuốc lá vì sức khỏe của mình.) They are getting better at playing soccer. (Họ đang chơi bóng đá ngày càng tốt hơn.) |
Với động từ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, tận cùng là một phụ âm, liền trước là một nguyên âm, cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm ing. | Begin – beginning, prefer – preferring, refer – referring, … Leaves are beginning to fall. (Lá đang bắt đầu rụng.) |
Những động từ được kết thúc bằng chữ “c” thì bạn bắt buộc phải thêm chữ “k” sau đó mới thêm đuôi ing. | Mimic – mimicking, panic – panicking, … The child is mimicking the sounds of the animals. (Đứa trẻ đang bắt chước tiếng kêu của các loài động vật.) The animals are panicking because of the loud noise. (Động vật đang hoảng loạn vì tiếng ồn lớn.) |
5.3. Những động từ không theo quy tắc
Một số ghi chú nhỏ về những động từ không theo quy tắc sau đây:
Quy tắc gấp đôi phụ âm cuối không áp dụng với các động từ tận cùng là một phụ âm, liền trước trước có nhiều hơn một nguyên âm. | E.g.: Meet – meeting, eat – eating, … |
Quy tắc gấp đôi phụ âm cuối không áp dụng với các động từ đuôi “h”, “w”, “x”. | E.g.: Snow – snowing, fix – fixing, … |
Ngoài ra, trong tiếng Anh – Anh, quy tắc gấp đôi phụ âm cuối được áp dụng với cả những động từ đuôi “l” có hai âm tiết nhưng trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. | E.g.: Travel – travelling, cancel – cancelling, … |
5.4. Lưu ý những động từ không được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn
Từ | Phiên âm | Định nghĩa | |
Động từ thể hiện cảm xúc và tinh thần | Believe | /bɪˈliːv/ | Tin |
Doubt | /daʊt/ | Nghi ngờ | |
Hate | /heɪt/ | Ghét | |
Imagine | /ɪˈmædʒ.ɪn/ | Tưởng tượng | |
Know | /nəʊ/ | Biết | |
(Dis)like | /dɪˈslaɪk/ | (Không) thích | |
Love | /lʌv/ | Yêu | |
Prefer | /prɪˈfɜːr/ | Thích hơn | |
Realize | /ˈrɪə.laɪz/ | Nhận ra | |
Recognise | /ˈrek.əɡ.naɪz/ | Công nhận | |
Remember | /rɪˈmem.bər/ | Nhớ | |
Understand | /ˌʌn.dəˈstænd/ | Hiểu | |
Suppose | /səˈpəʊz/ | Cho là | |
Think | /θɪŋk/ | Nghĩ, cho rằng | |
Want | /wɒnt/ | Muốn | |
Wish | /wɪʃ/ | Ước | |
Động từ tri giác | Feel | /fiːl/ | Cảm thấy |
See | /siː/ | Thấy | |
Sound | /saʊnd/ | Nghe có vẻ | |
Hear | /hɪər/ | Nghe | |
Smell | /smel/ | Có mùi | |
Taste | /teɪst/ | Có vị | |
Động từ phản ứng khi giao tiếp | (Dis)agree | /ˌdɪs.əˈɡriː/ | (Không) đồng ý |
Appear | /əˈpɪər/ | Xuất hiện | |
Astonish | /əˈstɒn.ɪʃ/ | Làm kinh ngạc | |
Deny | /dɪˈnaɪ/ | Phủ nhận | |
Impress | /ɪmˈpres/ | Gây ấn tượng | |
Mean | /miːn/ | Có nghĩa là | |
Please | /pliːz/ | Làm hài lòng | |
Promise | /ˈprɒm.ɪs/ | Hứa | |
Satisfy | /ˈsæt.ɪs.faɪ/ | Làm hài lòng | |
Seem | /siːm/ | Có vẻ | |
Surprise | /səˈpraɪz/ | Ngạc nhiên | |
Các động từ khác | Deserve | /dɪˈzɜːv/ | Xứng đáng |
Belong | /bɪˈlɒŋ/ | Thuộc về | |
Concern | /kənˈsɜːn/ | Lo lắng | |
Include | /ɪnˈkluːd/ | Boa gồm | |
Consist | /kənˈsɪst/ | Bao gồm | |
Involve | /ɪnˈvɒlv/ | Liên quan | |
Contain | /kənˈteɪn/ | Chứa | |
Lack | /læk/ | Thiếu | |
Depend | /dɪˈpend/ | Phụ thuộc | |
Matter | /ˈmæt.ər/ | Quan trọng | |
Measure | /ˈmeʒ.ər/ | Đo lường | |
Need | /niːd/ | Cần | |
Owe | /əʊ/ | Nợ | |
Own | /əʊn/ | Sở hữu | |
Possess | /pəˈzes/ | Sở hữu | |
Weigh | /weɪ/ | Nặng |
Lưu ý: Khi từ think mang ý nghĩa suy nghĩ về ai/ cái gì và theo sau bởi of/ about + danh từ, chúng ta có thể sử dụng think trong thì hiện tại tiếp diễn.
Động từ be thường ít khi được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn. Bạn cần tránh dịch từ Việt sang Anh một cách chặt chẽ để tránh việc sử dụng be ở thì hiện tại tiếp diễn khi không cần thiết hoặc không nên.
E.g.: She is being sad. => She is sad. (Cô ấy đang buồn.)
6. Câu bị động trong thì hiện tại tiếp diễn
Câu bị động trong thì hiện tại tiếp diễn được dùng để tập trung vào hành động hoặc sự kiện đang diễn ra vào thời điểm hiện tại mà không cần phải xác định người thực hiện hành động.
6.1. Công thức câu bị động trong thì hiện tại tiếp diễn
Thể khẳng định | Thể phủ định | Thể nghi vấn | |
Công thức | S + am/ is/ are + being + V3 _ed + (by O) | S + am/ is/ are + not + being + V3/_ed + (by O) | Am/ is/ are + S + being + V3/_ed + (by O)? |
Ví dụ | The report is being made by the project manager. (Báo cáo đang được làm bởi quản lý dự án.) A cake is being made by my mother.(Bánh đang được mẹ tôi làm.) Some milk is being drunk by the cat. (Sữa đang được uống bởi mèo.) | Tea isn’t being made by my mother. (Trà đang không được pha bởi mẹ tôi.) The walls aren’t being painted now. (Các bức tường không được sơn ngay bây giờ.) The situation isn’t being handled by anyone. (Tình hình đang không được ai xử lý.) | Is the emergency call not being responded to by Mr. Phillips right now? (Cuộc gọi khẩn cấp hiện không được ông Phillips trả lời phải không?) Is a new blockbuster movie currently being filmed by a renowned actor? (Có phải một bộ phim bom tấn mới hiện đang được quay bởi một diễn viên nổi tiếng?) Are the cookies being baked right now? (Bánh quy có đang được nướng không?) |
Chú ý:
Nếu người thực hiện hành động là các đại từ không xác định và không đóng vai trò quan trọng như “someone, we, they, he, she, something, everybody, anything” thì có thể loại bỏ để làm cho câu bị động trở nên đơn giản, dễ hiểu và ngắn gọn hơn.
6.2. Cách sử dụng câu bị động trong thì hiện tại tiếp diễn
6.2.1. Dùng để nhấn mạnh về đối tượng chịu tác động bởi hành động thay vì chủ hoặc người thực hiện.
Ví dụ:
- My car is being repaired. (Chiếc ô tô của tôi đang được sửa chữa.) => Nhấn mạnh về chủ thể “My car”.
- Homework is being done by my sister. (Bài tập về nhà đang được chị gái tôi làm.) => Nhấn mạnh cho chủ thể “Homework”.
- A new bridge is being built by the construction workers. (Một cây cầu mới đang được xây dựng bởi các công nhân.) => Nhấn mạnh chủ thể “A new bridge”.
6.2.2. Khi đối tượng đang thực hiện hành động vào thời điểm nói không quan trọng hoặc không rõ là ai.
Ví dụ:
- Our company’s important data is being taken. (Dữ liệu quan trọng của công ty chúng tôi đang bị lấy mất.) => Vẫn chưa xác định được ai đã lấy cắp dữ liệu của công ty.
- My savings are being lost. (Tiền tiết kiệm của tôi đang bị mất.) => Chưa xác định được ai là người lấy.
7. Sự khác biệt giữa thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn
Hãy chú ý những dấu hiệu sau để phân biệt thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn, tránh sai lầm không cần thiết khi áp dụng hai thì này vào bài tập.
Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) | Thì hiện tại đơn (present simple) |
Diễn đạt hành động đang diễn ra ngay lúc nói. E.g.: What are you doing? I am listening to music. (Bạn đang làm gì thế? – Tớ đang nghe nhạc.) We are having dinner at present. (Hiện tại chúng tôi đang ăn tối.) | Diễn đạt hành động diễn ra thường xuyên. E.g.: What do you do every morning? I jog in the park. (Bạn làm gì vào mỗi sáng? Tôi chạy bộ trong công viên.) We usually have dinner at seven o’clock. (Chúng tôi thường ăn tối vào lúc 7 giờ.) |
Diễn đạt sự việc có tính tạm thời E.g.: This week I am traveling to work by bus because my car breaks down. (Tuần này tôi đi làm bằng xe buýt vì ô tô của tôi bị hỏng.) I am living in my friend’s house until my house is fixed. (Tôi sống ở nhà của bạn tôi cho đến khi nhà tôi sửa xong.) | Diễn đạt sự việc mang tính cố định hoặc lâu dài. E.g.: I travel to work by car. (Tôi đi làm bằng ô tô.) My parents live in New York. (Bố mẹ tôi sống ở New York.) |
Diễn đạt sự việc đang phát triển hoặc thay đổi. E.g.: The earth is getting warmer. (Trái đất đang nóng lên.) | Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý cố hữu E.g.: The moon goes round the earth. (Mặt trăng quay vòng quanh trái đất.) |
8. Ứng dụng thì hiện tại tiếp diễn trong IELTS
Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách áp dụng và một số lời khuyên nhỏ để sử dụng thì hiện tại tiếp diễn hiệu quả nhất trong kỳ thi IELTS. Cùng chuẩn bị và nâng cao kỹ năng cho bài thi IELTS ngay từ bây giờ!
8.1. Áp dụng vào phần thi Speaking
Thì hiện tại tiếp diễn có thể được sử dụng để mô tả sự thật về một ai đó (đặc biệt là về nghề nghiệp) trong Speaking Part 1 và cả Part 2, nếu bạn được yêu cầu miêu tả về một người bạn yêu quý/ ngưỡng mộ và phải cung cấp thông tin cơ bản về nghề nghiệp của họ.
Ví dụ:
- Now I am studying very hard to achieve a Distinction. (Bây giờ tôi đang học tập rất chăm chỉ để đạt được thành tích Xuất sắc.) (Speaking part 1)
- Currently I am working as a full-time teacher in Le Quy Don High School, Hanoi. (Hiện tại tôi đang làm giáo viên toàn thời gian tại trường THPT Lê Quý Đôn, Hà Nội.) (Speaking part 1)
- Well, currently my dad is working for an Agriculture and Rural Development Bank. (À, hiện tại bố tôi đang làm việc tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.) (Speaking part 1/ 2 – Describe a person that you love/ admire the most)
8.2. Sử dụng trong phần thi Writing
Thì hiện tại tiếp diễn được áp dụng trong phần mô tả biểu đồ hoặc đồ thị, yêu cầu mô tả các xu hướng hoặc thay đổi trong dữ liệu trong Writing task 1.
Ví dụ:
- The graph illustrates the increasing trend of population growth in Asian countries over the past decade. Vietnam and India are experiencing the most rapid population growth rates, with an average increase of 2% per year. (Dạng bài mô tả biểu đồ, đồ thị)
- As of now, in 2020, the consumption of fast food is continuing to rise, suggesting a growing preference for convenience food options among the city’s population. (Dạng bài mô tả sự tăng trưởng thông qua biểu đồ)
Trên writing task 2, bạn sẽ gặp nhiều chủ đề đa dạng, từ vấn đề xã hội đến môi trường và công nghệ. Bạn có thể sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để thảo luận về những vấn đề này.
E.g.: Tôi mạnh mẽ đồng ý rằng công nghệ đang làm cho mọi người ít giao tiếp hơn. Ngày nay, mọi người dành nhiều thời gian cho điện thoại thông minh và máy tính, lướt qua mạng xã hội thay vì tương tác trực tiếp với nhau. Xu hướng này đang dần cô lập cá nhân và làm giảm chất lượng của các mối quan hệ con người.
9. Exercises on the present continuous tense
Once you have grasped all the knowledge about the present continuous tense, let's do some exercises together to reinforce your understanding and improve your skills in using the present continuous tense. Get ready and start practicing the present continuous tense exercises right now!
- Trắc nghiệm: Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D.
- Hoàn thành câu với thì hiện tại tiếp diễn.
- Tìm và sửa lỗi sai trong câu.
Exercise 1: Multiple choice: Select the correct answer A, B, C, or D
(Exercise 1: Multiple choice: Select the correct answer A, B, C, or D)
1. She ………. hungry. Let’s have something to eat.
- A. is feeling
- B. have felt
- C. feel
- D. have been feeling
2. We’ve won a holiday for two to Florida. I ………. my mum.
- A. am taking
- B. have taken
- C. take
- D. will take
3. Mary wasn’t happy with her new job at first, but she ………. to like it now.
- A. begins
- B. have begun
- C. is beginning
- D. have been beginning
4. My brother ………. his pictures at the moment.
- A. isn’t paint
- B. isn’t painting
- C. aren’t painting
- D. don’t painting
5. The herbs are currently being cultivated in the garden.
- A. don’t plant
- B. doesn’t plant
- C. isn’t planting
- D. aren’t planting
6. Anna usually contacts me on Saturdays, but she didn’t last Saturday.
- A. have been calling
- B. calls
- C. is calling
- D. have called
7. Your brother is currently using your motorbike.
- A. is repairing
- B. are repairing
- C. don’t repair
- D. doesn’t repair
8. The sun is shining brightly in the sky today.
- A. shine
- B. shines
- C. shone
- D. is shining
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. A | Vì câu có chủ ngữ “she” là chủ ngữ số ít nên sử dụng dạng hiện tại tiếp diễn với “is shining” để diễn tả cảm giác cô ấy đang cảm thấy đói bụng. |
2. A | Vì câu có chủ ngữ ngôi thứ nhất số nhiều “I” nên sử dụng dạng hiện tại tiếp diễn với “am taking” để diễn tả hành động đang tham gia kỳ nghỉ ở Florida. |
3. C | Vì câu có chủ ngữ là tên riêng, số ít “Mary” nên sử dụng dạng hiện tại tiếp diễn “is beginning” để diễn tả bây giờ cô ấy đang cảm thấy vui vẻ với công việc mới. |
4. B | Vì câu có chủ ngữ “my brother” là chủ ngữ số ít nên sử dụng dạng hiện tại tiếp diễn với “isn’t painting” để diễn tả em trai tôi không vẽ các bức tranh lúc này. |
5. D | Vì câu có chủ ngữ “they” là chủ ngữ số nhiều nên sử dụng dạng hiện tại tiếp diễn với “aren’t planting” để diễn tả họ không trồng thảo dược trong vườn lúc này. |
6. C | Vì câu có chủ ngữ “Anna” là chủ ngữ số ít nên sử dụng dạng hiện tại tiếp diễn với “is calling” để diễn tả Anna thường xuyên gọi cho tôi vào thứ 7 nhưng thứ 7 gần đây thì không. |
7. A | Vì câu có chủ ngữ “your brother” là chủ ngữ số ít nên sử dụng dạng hiện tại tiếp diễn với “is repairing” để diễn tả em trai tôi đang sửa xe máy của nó ngay lúc này. |
8. D | Vì câu có chủ ngữ “the sun” là danh từ số ít nên sử dụng dạng hiện tại tiếp diễn với “is shining” để diễn đạt trạng thái hiện tại của việc mặt trời đang chiếu sáng. |
Exercise 2: Complete the sentence with the present continuous tense
(Bài tập 2: Hoàn thành câu với thì hiện tại tiếp diễn)
- My parents/ read/ at the moment/ newspapers.
- Today/ Sunday/ We/ not/ work.
- A lot / these days/ speak/ that quiet guy.
- Visit/ us/ this Friday/ my sister.
- Singing karaoke/ at night/ our neighbor/ constantly.
- Not/ go/ out/ tonight. It/ snow/ outside.
- You/ have/ meeting/ your/ team/ tomorrow morning?
- Population/ our/ country/ increase/ very/ quickly.
- Watch/ this month/ our dad/ an interesting series.
- the students/ do/ what/ at the moment.
Xem đáp án
1. Đang đọc báo vào lúc này là hành động của bố mẹ tôi.
=> Giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói. Chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều “bố mẹ tôi” được chia với “are”.
2. Hôm nay là chủ nhật, chúng tôi không làm việc.
=> Giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động xảy ra ở hiện tại mang tính chất tạm thời, khác với thói quen. Chủ ngữ ngôi thứ nhất số nhiều “chúng tôi” được chia với “are”.
3. Anh chàng trầm lặng đó gần đây đang nói rất nhiều.
=> Giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động xảy ra ở hiện tại mang tính chất tạm thời, khác với thói quen. Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít “anh chàng trầm lặng đó” được chia với “is”.
4. Em gái tôi sẽ đến thăm chúng tôi vào thứ sáu này.
=> Giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả một dự định sắp diễn ra trong tương lai gần. Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít “em gái tôi” được chia với “is”.
5. Hàng xóm của chúng tôi thường xuyên hát karaoke vào ban đêm.
=> Giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn được dùng với trạng từ “constantly” để diễn tả hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại gây bực mình hay khó chịu cho người nói. Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít “hàng xóm của chúng tôi” được chia với “is”.
6. Đừng đi chơi tối nay. Bên ngoài đang rơi tuyết.
=> Giải thích: Câu lệnh với cấu trúc “Don’t + Động từ nguyên mẫu” để khuyên, ra lệnh hay đề nghị. Động từ được chia ở thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều “it” được chia với “is”.
7. Bạn có một cuộc họp với nhóm của bạn vào sáng mai phải không?
=> Giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng ở dạng câu hỏi Yes/ no để hỏi về một kế hoạch trong tương lai gần đã được sắp xếp từ trước, đi kèm với trạng ngữ chỉ thời gian trong tương lai “sáng mai”. Chủ ngữ ngôi thứ hai “bạn” được chia với “are”.
8. Dân số nước ta đang tăng rất nhanh.
=> Giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn được dùng với động từ “tăng lên” để diễn tả những chuyển biến, thay đổi ở hiện tại. Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít “dân số nước ta” được chia với “is”.
9. Bố của chúng tôi đang xem một bộ phim thú vị trong tháng này.
=> Giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một sự việc đang xảy ra nhưng không thực sự diễn ra ngay lúc nói. Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít “bố của chúng tôi” được chia với “is”.
10. Sinh viên đang làm gì vào lúc này?
=> Giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng ở dạng câu hỏi Wh- để hỏi về hành động đang xảy ra. Động từ được chia theo chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều “sinh viên” là “are”.
Exercise 3: Find and correct mistakes in sentences
(Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi sai trong câu)
- Look! Those two are raceing.
- The children are playying in the living room.
- Wow! This cake is smelling good.
- My sisters is wearing my clothes all the time.
- My friend are flying to Paris this Sunday.
- David and I am taking the bus to school this month.
- That coworker is geting to work late all the time.
- My mother is busy today. She is cook dinner.
- All of Nam’s friends having fun at the party right now.
- Now he lie to his mother about his bad marks.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. raceing -> racing | Động từ “race” kết thúc bằng đuôi “e” phải bỏ “e” thêm ing là “racing”. |
2. playying -> playing | Động từ play là động từ bất quy tắc, thêm ing mà không cần gấp đôi phụ âm cuối là “playing”. |
3. smelling -> smells | Động từ “smell” là động từ bất quy tắc, không chia động từ này ở thì hiện tại tiếp diễn nên mình chia như thì hiện tại đơn. |
4. is wearing -> are wearing | Chủ ngữ trong câu là “my sisters” ở ngôi thứ ba số nhiều nên sử dụng động từ to be “are”. |
5. are -> is | Chủ ngữ trong câu là “my friend” ở ngôi thứ ba số ít nên động từ sử dụng động từ to be “is”. |
6. am taking -> Are taking | Chủ ngữ trong câu là “David and I” gồm 2 người, số nhiều nên sử dụng động từ to be “are”. |
7. geting -> getting | Động từ “get” có 1 âm tiết và có cấu trúc nguyên âm + phụ âm nên mình gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm ing là “ getting”. |
8. is cook -> is cooking | Trong câu đang chia thì hiện tại tiếp diễn nên động từ phải thêm ing là “cooking”. |
9. having -> are having | Trong câu đang chia thì hiện tại tiếp diễn nhưng thiếu động từ to be. Chủ ngữ “all of Nam’s friends” số nhiều nên sử dụng động từ to be “are”. |
10. lie -> is lying | Có dấu hiệu nhận biết “now” diễn tả sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói nên sử dụng thì hiện tại tiếp diễn. Chủ ngữ là “he” ngôi thứ ba số ít nên sử dụng động từ to be “is”. |
10. Những câu hỏi liên quan
Một số vấn đề liên quan đến thì hiện tại tiếp diễn mà tôi đã tổng hợp để giúp bạn giải đáp các thắc mắc về thì này.
10.1. Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để làm gì?
Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) được dùng để miêu tả những hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm đó. Các hành động này vẫn đang diễn ra và chưa kết thúc đến hiện tại.
10.2. Khi nào nên sử dụng thì hiện tại tiếp diễn?
Thì hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để diễn đạt các hành động đang diễn ra vào thời điểm nói hoặc những hành động và sự kiện tạm thời trong tương lai gần.
Ngoài ra, thì hiện tại tiếp diễn cũng thể hiện sự không hài lòng hoặc khó chịu đối với hành động đang diễn ra.
10.3. Các dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn là gì?
Các dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn bao gồm việc sử dụng động từ to be (am/ is/ are) kết hợp với động từ nguyên thể có hậu tố ing. Khi gặp cấu trúc này trong câu, ta biết rằng hành động đó đang diễn ra vào thời điểm nói hoặc gần đây.
Ngoài ra, các từ như “now”, “at the moment”, “right now”, “currently” và các lệnh như “Look!”, “Listen!”, thường kèm theo thì hiện tại tiếp diễn, cũng là dấu hiệu nhận biết.
11. Tóm lại
Bây giờ bạn đã hiểu rõ về thì hiện tại tiếp diễn. Bằng cách sử dụng thì này một cách linh hoạt và chính xác, bạn có thể tạo ra những câu nói sống động và mạch lạc, từ đó làm cho văn phong phong phú và đa dạng hơn.
Hơn nữa, hãy lưu ý những lỗi thường gặp như:
- Các động từ bất quy tắc không chia thì hiện tại tiếp diễn.
- Cách thêm ing đối với các động từ khác nhau.
- Các trường hợp, cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn sao cho phù hợp với ngữ cảnh.
- Present Continuous Tense – Meaning, Definition, Formula, Uses, Structure with Examples: https://byjus.com/english/present-continuous-tense/ – Truy cập ngày 01/05/2024
- Present continuous: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/present-continuous – Truy cập ngày 01/05/2024