1. Prevent là gì ?

Prevent là gì?
Trong tiếng Anh, “prevent /prɪˈvent/” là một động từ, có nghĩa chính là ngăn cản, đối phó hoặc làm cho một sự việc không xảy ra hoặc không tiếp diễn. Nó thường được sử dụng để chỉ việc ngăn ngừa hoặc ngăn chặn một sự kiện, hành động, hoặc tình huống không tốt sẽ xảy ra
Ví dụ:
- Vaccinations can help prevent many diseases. (Tiêm chủng có thể giúp ngăn ngừa nhiều loại bệnh.)
- The security measures in place are designed to prevent unauthorized access to the building. (Các biện pháp an ninh hiện hành được thiết kế để ngăn chặn việc truy cập không được ủy quyền vào tòa nhà.)
- Wearing a helmet can prevent head injuries in case of an accident. (Đội mũ bảo hiểm có thể ngăn ngừa chấn thương đầu trong trường hợp tai nạn.)
2. Prevent đi với giới từ gì ?
Prevent đi với 2 giới từ FROM, BY.
Nhìn chung, “prevent + from/by” đều mang nghĩa tương tự nhau, ý chỉ sự ngăn cản, đối phó một vấn đề nào đó không tốt xảy ra nhưng chúng cũng có một vài sự khác biệt khi sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng làm rõ cách dùng của prevent với 2 giới từ này ngay sau đây.

Prevent đi với giới từ gì?
2.1 Prevent from
Prevent from: Thường được sử dụng để chỉ việc ngăn chặn hoặc ngăn cản một hành động, sự kiện hoặc tình huống khỏi việc sẽ xảy ra.
Đứng sau “prevent from” thường là động từ thêm “-ing” thể hiện nguyên nhân hoặc hành động mục tiêu để ngăn cản điều gì đó.
Ví dụ:
- Seatbelt prevents passengers from being ejected from the car during a crash. (Dây an toàn ngăn chặn hành khách bị văng ra khỏi xe trong vụ va chạm.)
- Regular exercise and a healthy diet can prevent you from gaining excess weight.(Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống lành mạnh có thể ngăn bạn tăng cân quá mức.)
- Locking the door carefully can prevent burglars from entering your house. (Khóa cửa cẩn thận có thể ngăn chặn tội phạm xâm nhập vào nhà bạn.)
2.2 Prevent by
Prevent by: Thường được sử dụng dưới dạng bị động “ be prevented by” mang ý nghĩa được ngăn cản bởi ai/điều gì/vấn đề gì.
Đứng sau “prevent by” có thể là một mệnh đề hoặc động từ thêm “-ing”.
Ví dụ:
- The fire was prevented by the quick response of the firefighters. (Đám cháy đã bị ngăn chặn bởi sự phản ứng nhanh chóng của các lính cứu hỏa.)
- The accident was prevented by the driver's quick reflexes.(Tai nạn đã bị ngăn chặn nhờ vào phản xạ nhanh của tài xế.)
- The spread of the virus was prevented by the implementation of strict public health measures.(Sự lây lan của vi-rút đã bị ngăn chặn thông qua việc áp dụng các biện pháp y tế cộng đồng nghiêm ngặt.)
3. Từ loại khác của Prevent
Ngoài việc sử dụng “prevent” như một động từ để biểu thị cho việc ngăn ngừa, đối phó một việc gì không tốt xảy ra, bạn cũng có thể sử dụng “prevent” dưới dạng một danh từ hoặc một tính từ để đa dạng trong giao tiếp hơn. Ta cùng tìm hiểu về danh từ và tính từ của “prevent” ngay sau đây:
3.1 Danh từ
Prevention /prɪˈven.ʃən /: Sự ngăn ngừa, sự đề phòng, hoặc các biện pháp được thực hiện để ngăn chặn hoặc hạn chế sự xảy ra của một sự kiện không mong muốn.
Ví dụ:
- Vaccination is an effective method of disease prevention. (Tiêm chủng là một phương pháp hiệu quả để ngăn ngừa bệnh.)
- Fire prevention measures are important to ensure the safety of the building and its occupants. (Các biện pháp đề phòng cháy rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho toà nhà và những người ở trong đó.)
- The government has implemented strict pollution prevention policies to protect the environment. (Chính phủ đã triển khai các chính sách ngăn chặn ô nhiễm nghiêm ngặt để bảo vệ môi trường.)
3.2 Tính từ
- Preventable /prɪˈven.tə.bəl/: Có thể ngăn ngừa được hoặc có thể tránh được, thường được sử dụng để mô tả sự kiện, tình huống hoặc vấn đề mà có thể được ngăn chặn hoặc tránh khỏi việc xảy ra.
Ví dụ: Many car accidents are preventable through safe driving practices. (Nhiều tai nạn xe hơi có thể được ngăn chặn thông qua việc lái xe an toàn.)
- Preventive /prɪˈven.tɪv/: Thường được sử dụng trong các câu liên quan đến việc đề phòng trước khi sự việc xảy ra.
Ví dụ: Regular exercise and a healthy diet are important preventive measures against heart disease. (Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống lành mạnh là biện pháp đề phòng quan trọng trước bệnh tim.)
4. Một số cấu trúc khác của Prevent
Ngoài sự kết hợp của Prevent với giới từ, ở phần này chúng ta sẽ biết thêm về các cấu trúc khác của Prevent. Cùng giải đáp cho các câu hỏi: 'Prevent đi với giới từ gì?', 'Prevent + gì?' nhé!

Một số cấu trúc khác của Prevent
- Aimed at preventing something: Mục đích ngăn chặn hoặc đề phòng trước sự xuất hiện của điều gì đó. Nó thường được sử dụng để chỉ mục tiêu hoặc kế hoạch để đảm bảo rằng một sự kiện hoặc tình huống không mong muốn không xảy ra hoặc xảy ra ít hơn.
For instance: Our company's efforts in environmental protection focus on averting pollution and diminishing our greenhouse gas emissions.
- Measures to prevent something: Các biện pháp được thực hiện để ngăn chặn sự xuất hiện hoặc xảy ra của một vấn đề hoặc sự kiện không mong muốn. Cụm từ này thường được dùng trong trường hợp liên quan đến các hành động hoặc chính sách được thiết lập để đảm bảo rằng một tình huống bất lợi hoặc nguy cơ được giảm thiểu hoặc loại trừ.
For example: Stringent measures have been enforced by the government to halt the transmission of infectious diseases.
- Action to prevent something: Các hành động được thực hiện để ngăn chặn hoặc đề phòng trước sự xuất hiện của một vấn đề hoặc tình huống không mong muốn. Nó liên quan đến các biện pháp cụ thể hoặc các quyết định được thực hiện để đảm bảo rằng một tình huống bất lợi hoặc nguy cơ không xảy ra hoặc xảy ra ít hơn.
For instance: The educational institution has initiated measures to combat bullying amongst its students.
5. Exercise with Answers
Fill in the blanks below:
- A block in the pipe was preventing the water _____ coming through.
- Wearing sunscreen can _____ your skin from getting sunburned.
- In the past ten years, _____ measures have radically reduced levels of tooth decay in children.
- The organization is committed to AIDS ______ and education.
- Accidents on the road can often be prevented ______ following traffic rules and driving responsibly.
Đáp án:
- from
- from
- preventive
- prevention
- by