Prevent có nghĩa là gì?
Ý nghĩa của prevent
- prevent /pri’vent/ (ngoại động từ): ngăn ngừa, ngăn cản
Theo từ điển Oxford, prevent là hành động cản trở ai đó làm việc gì hoặc ngăn cản một việc nào đó xảy ra.
Ví dụ minh họa:
- The accident could have been prevented. (Vụ tai nạn có thể đã được ngăn chặn.)
- Maddie would have joined the army if an injury had not prevented her. (Maddie đã có thể nhập ngũ nếu chấn thương đó không ngăn cản cô ấy.)
- Nothing would prevent him from speaking out against injustice. (Không có gì có thể ngăn cản anh ta lên tiếng chống lại sự bất công.)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Prevent
Một vài cách diễn đạt đồng nghĩa với prevent:
- stop, deter, hinder, interfere, hold
- interfere, obstruct, encumber, hamper, be detained
- protect, preclude, obviate, avert
Một số từ trái nghĩa với prevent:
- Encourage: khuyến khích
- Aid: giúp đỡ
- Allow: cho phép
- Approve: chấp thuận
- Assist: hỗ trợ
- Facilitate: tạo điều kiện
- Permit: cho phép làm gì
- Promote: khuyến khích
- Support: ủng hộ
- Abet: tiếp tay
Cấu trúc câu của Prevent
Để trả lời được câu hỏi prevent đi với giới từ gì, bên cạnh việc đọc kỹ phần cấu trúc dưới đây, bạn nhớ thực hành thêm bài tập nữa nhé.
Với ý nghĩa đã được giải thích ở trên, prevent thường được sử dụng khi muốn trình bày nguyên nhân làm cho một sự việc không xảy ra hoặc khiến một người không thể thực hiện một việc gì đó.
S + prevent + Ohoặc S + prevent + O + from + V_ing
Ví dụ:
- Our mother prevents us from eating sweets before meal time. (Mẹ không cho chúng tôi không ăn kẹo trước giờ cơm.)
- They limit the number of people allowed into the forest, thus preventing damage to the trails. (Họ giới hạn số lượng người được phép vào rừng, do đó ngăn ngừa được thiệt hại cho các con đường mòn.)
Sự khác biệt giữa prevent và avoid
Nhiều bạn vẫn nhầm lẫn giữa prevent và avoid trong quá trình sử dụng vì chưa hiểu rõ nghĩa của từng từ.
- Prevent mang nghĩa ngăn ngừa, ngăn cản không có một việc nào đó xảy ra
- Avoid có nghĩa là né tránh, cách xa, giữ khoảng cách với một người, một vật, một địa điểm hay một tình huống nào đó.
Do vậy, các động từ như prevent được sử dụng để mô tả những hành động chưa xảy ra, trong khi avoid dùng để ám chỉ những hành động, sự vật hoặc tình huống đã tồn tại sẵn.
Bài tập với cấu trúc của Prevent
Bài 1: Viết lại câu sử dụng từ động prevent
- I don’t think we should go too far into the forest, it’s going to be dark soon.
- The students are prohibited from cheating in the exams, it’s the rule.
- The contract states that this information is confidential, so I can’t tell you anything about it.
- Susie couldn’t eat more candies because her mother said no.
- My parcel got stuck at the border. It must have been the slow paperwork confirmation process.
Bài 2: Điền từ prevent hoặc avoid vào chỗ trống
- This campaign is designed to __________ drowning.
- I want to __________ her from getting sick.
- You can’t __________ conflicts all the time.
- She shut the door to __________ being overheard.
- We are working to __________ forest fires.
Đáp án
Exercise 1 (reference)
- The darkness will prevent us from going too far into the forest.
- The rule prevents the students from cheating.
- The contract prevents me from telling you anything about this information.
- Susie’s mother prevented her from eating more candies.
The sluggish paperwork confirmation process must have hindered the delivery of my parcel.
Exercise 2:
- prevent
- prevent
- avoid
- avoid
- prevent