Principle và Principal là hai từ đồng âm khác nghĩa vô cùng quen thuộc đối với người học, xuất hiện ở nhiều bài viết tiếng Anh cũng như trong các bài thi TOEIC,... Tuy vậy nhưng nhiều người học còn chưa thực sự hiểu rõ về sự khác biệt giữa hai từ, dẫn đến một số lỗi sai không đáng có. Vì vậy, bài viết sẽ giới thiệu khái niệm, nêu cách dùng cũng như phân biệt Principal và Principle trong câu.
KeyTakeaways |
---|
Principal là một danh từ và tính từ, dùng để:
Principle là một danh từ và dùng để chỉ một quy tắc hoặc tiêu chuẩn tự nhiên, đạo đức, luật pháp. |
Principle
Định nghĩa
Principle (UK /ˈprɪn.sə.pəl/ US /ˈprɪn.sə.pəl/) là một danh từ được dùng để chỉ một nguyên lý hoặc quy tắc cơ bản giải thích hoặc quy định cách một thứ hoạt động.
Sử dụng Principle trong câu
-Principle thường được dùng để chỉ các quy định nói chung được đặt ra từ trước.
Ví dụ:
If you don’t want to be met with failures, best to follow the set principles.
(Nếu bạn không muốn thất bại, tốt nhất hãy tuân theo các nguyên tắc đã đặt ra)
Our country is run on democratic principles.
(Nước chúng tôi vận hành dựa trên các nguyên tắc dân chủ)
Principle có thể dùng để quy định chuẩn mực đạo đức
Ví dụ:
She couldn’t deceive him because it was against all her principles.
(Cô ấy không thể lừa dối anh ta vì điều đó trái với những chuẩn mực đạo đức của cô)
The principal has no principle when it comes to the school budget
(Ngài hiệu trưởng sử dụng ngân sách của trường rất tùy tiện)
Principle còn có thể dùng để chỉ các nguyên lý khoa học đã được kiểm chứng
Ví dụ:
According to the principle of electromagnetic conduction, this experiment should work.
(Theo nguyên lý dẫn truyền điện từ thì thí nghiệm này sẽ thành công)
I just got to learn the principles of Newtonian physics.
(Tôi vừa được học về các nguyên tắc vật lý của Newton)
*Lưu ý: Principle đứng sau giới từ khác nhau biểu đạt ý nghĩa khác nhau
In principle: Nhấn mạnh về mặt lý thuyết. Ví dụ về một hiện tượng đáng lẽ xảy ra trên lý thuyết tuy nhiên trên thực tế nó không/chưa xảy ra:
The financing for the work has been approved in principle. (but it haven’t in reality)
(Về nguyên tắc thì nguồn vốn để thực hiện công việc đã được phê duyệt. (nhưng trên thực tế thì chưa)
I agree with your idea in principle. (but I might not support what you are doing to achieve it)
(Tôi tán thành ý tưởng của bạn về mặt lý thuyết (nhưng tôi có thể không ủng hộ những gì bạn đang làm để đạt được nó)
On principle: Hành động theo nguyên tắc, theo một tiêu chuẩn hành vi của cá nhân.
On principle ⟺ because of one's beliefs
On principle, he refused the bribe until the end.
(Tuân theo quy tắc đạo đức của mình, anh ta từ chối hối lộ cho đến cùng)
Principal
Định nghĩa
Principal (UK /ˈprɪn.sə.pəl/ US /ˈprɪn.sə.pəl/) vừa là danh từ vừa là tính từ với nhiều cách sử dụng khác nhau.
Khi là danh từ, Principal có nghĩa phổ biến nhất chỉ người có quyền cao, chức trọng, người nắm giữ hoặc đóng vai trò quan trọng. (Hiệu trưởng, đại diện hợp đồng, …)
Principal cũng là một từ chuyên ngành trong lĩnh vực luật và kinh tế, chỉ người chịu trách nhiệm chính (trong luật) và tiền gốc vay (trong kinh tế).
Khi là tính từ, Principal có nghĩa là quan trọng nhất, thiết yếu, chính.
Sử dụng Principal trong câu
Principal chỉ người nắm giữ hoặc đóng vai trò quan trọng
Mr. Jones has just been appointed our high school’s new principal.
(Ông Jones vừa được bổ nhiệm làm hiệu trưởng mới của trường cấp 3 của chúng ta)
The contract will become valid when the principals sign the paper. .
(Hợp đồng sẽ có hiệu lực khi những người đại diện ký vào giấy)
Principal chỉ số tiền gốc khi vay (không tính lãi).
It’s been years and he has only repaid half the principal of his loan.
(Đã nhiều năm trôi qua rồi mà anh ấy mới chỉ trả được một nửa số tiền gốc vay của mình)
He ended up losing the principal he invested in that business.
(Rốt cuộc anh ta đã mất số tiền gốc được đầu tư vào công việc kinh doanh đó)
Principal chỉ người chịu trách nhiệm chính hoặc là nhân tố chính gây ra tội phạm:
After careful investigation, the police concluded that the child was the principal in this crime.
(Sau khi điều tra kỹ lưỡng, cảnh sát kết luận đứa trẻ là thủ phạm chính gây ra tội ác này)
I am one of the principals of a law firm.
(Tôi là một trong những người đại diện pháp lý cho một công ty luật)
Principal ở dạng tính từ:
Tet is one of Vietnam's principal legal holidays.
(Tết là một trong những ngày lễ chính của Việt Nam)
The divorce was her principal reason for leaving.
(Cuộc ly hôn là lý do chính khiến cô rời đi)
Phân biệt Principal và Principle
Principle | Principal | |
---|---|---|
Danh từ | Nguyên lý, nguyên tắc, quy định, chuẩn mực |
|
Tinh từ | x |
|
Ví dụ nhầm lẫn Principle và Principal
Một lỗi có thể gặp phải của người học khi miêu tả sự buông thả của một người là sử dụng “no principals” với ý chỉ sự sống thiếu nguyên tắc. Tuy nhiên, cách dùng này thực chất lại truyền đạt ý nghĩa hoàn toàn khác. Vì “Principal” là một danh từ chỉ hiệu trưởng hoặc tiền gốc vay; nên dùng “Principal” trong trường hợp này là không đúng.
Thay vào đó, phải sử dụng Principle. Ví dụ:
Câu sai: He/She doesn’t seem to have any principals
Câu đúng: He/She doesn’t seem to have any principles
(Anh ta/Cô ta dường như chẳng có tí nguyên tắc nào)
Dạng bài tập áp dụng TOEIC
The _____________ sẽ có thể được chuyển đến một trường học khác sớm thôi.
principal
principals
principle
principles
Việc làm của anh ta/cô ta là ngược lại với _____________ của anh ta/cô ta.
principal
principals
principle
principles
Nhóm nhạc cuối cùng đã tan rã vì thành viên _____________ qua đời.
principal
principals
principle
principles
Tại buổi tổng kết, _____________ của trường chúng tôi đã giới thiệu người diễn thuyết bí ẩn.
principal
principals
principle
principles
Tập đoàn cần một người lãnh đạo thông minh, có khả năng và _____________.
principal
principaled
principle
principled
Gợi ý trả lời
a. principal
d. principles
a. principal
a. principal
d. principled