Progestin | |
---|---|
Loại thuốc | |
Medroxyprogesterone axetat (Provera, Depo-Provera), một dẫn xuất progesterone và một trong những proestin được sử dụng rộng rãi nhất. | |
Class identifiers | |
Đồng nghĩa | Các progestogen tổng hợp
|
Sử dụng | Kiểm soát sinh sản nội tiết tố, liệu pháp hormone, các rối loạn phụ khoa, khả năng sinh sản và mang thai hỗ trợ, ức chế hormone giới tính, sử dụng khác |
Mã ATC | G03 |
Mục tiêu sinh học | Các thụ thể progesterone (PR-A, PR-B, PR-C) |
Lớp hóa chất | Các steroid (các pregnane, norpregnane, androstane, estrane) |
Dữ liệu lâm sàng | |
AHFS/Drugs.com | |
Liên kết ngoài | |
MeSH | |
Tại Wikidata |
Progestin là một loại hormone tổng hợp thường được sử dụng trong các phương pháp kiểm soát sinh sản và liệu pháp hormone mãn kinh. Nó cũng có thể hỗ trợ điều trị các vấn đề phụ khoa, cải thiện khả năng sinh sản và thai kỳ, giảm mức hormone giới tính cho nhiều mục đích khác nhau, và có thể được dùng đơn độc hoặc kết hợp với estrogen. Progestin có sẵn dưới nhiều dạng bào chế và được áp dụng theo nhiều chỉ định khác nhau.
Những tác dụng phụ của progestin có thể bao gồm kinh nguyệt không đều, đau đầu, buồn nôn, đau vú, thay đổi tâm trạng, nổi mụn, tăng trưởng tóc và thay đổi chức năng gan. Ngoài ra, progestin còn có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú, bệnh tim mạch và cục máu đông. Ở liều cao, progestin có thể gây ra giảm nồng độ hormone giới tính và các vấn đề liên quan như rối loạn chức năng tình dục và tăng nguy cơ gãy xương.
Progestin là các dạng progestogen tổng hợp, hoạt động tương tự như progesterone tự nhiên. Chúng hoạt động như chất chủ vận của thụ thể progesterone và có vai trò quan trọng trong hệ sinh sản nữ (tử cung, cổ tử cung và âm đạo), vú và não. Ngoài ra, nhiều progestin còn có các hoạt động nội tiết khác như androgen, antiandrogen, estrogen, glucocorticoid, và antimineralocorticoid.
Progestin cũng có tác dụng antigonadotropic và ở liều lượng cao có thể ngăn cản hiệu quả việc sản xuất hormone giới tính. Chúng làm trung gian tác dụng tránh thai bằng cách ức chế sự rụng trứng và làm dày chất nhầy cổ tử cung, từ đó ngăn chặn sự thụ tinh. Progestin cũng có tác dụng kháng estrogen ở một số mô như nội mạc tử cung, điều này tạo điều kiện cho việc sử dụng chúng trong liệu pháp hormone mãn kinh.
Progestin lần đầu tiên được sử dụng cho mục đích y tế vào năm 1939 và bắt đầu được áp dụng trong kiểm soát sinh sản vào những năm 1960. Đến nay, khoảng 60 loại progestin đã được đưa ra thị trường cho sử dụng lâm sàng ở người hoặc trong thú y. Các loại progestin này có thể được phân loại thành nhiều nhóm và thế hệ khác nhau. Progestin hiện có mặt rộng rãi trên toàn cầu, được dùng trong các phương pháp kiểm soát sinh sản nội tiết tố và hầu hết các chế độ điều trị nội tiết tố mãn kinh.