Key takeaways |
---|
Promise đi với giới từ gì?
|
Promise nghĩa là gì?
“to tell somebody that you will definitely do or not do something, or that something will definitely happen” - (nghĩa: Để nói với ai đó rằng bạn chắc chắn sẽ làm hoặc không làm điều gì đó, hoặc điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra)
“to make something seem likely to happen; to show signs of something” - (nghĩa: Để làm cho một cái gì đó dường như có thể xảy ra; để chỉ ra dấu hiệu của một cái gì đó.)
Các công thức của Promise trong tiếng Anh
Cấu trúc của Promise + V to infinitive (Động từ đi kèm với to)
Subject (Chủ ngữ) + promise(s) + to Verb (+ Object - tân ngữ) |
---|
Ý nghĩa: Diễn tả hành động hứa sẽ thực hiện một hành động cụ thể nào đó.
Ví dụ:
My sister promises to finish her homework before tomorrow. (Dịch: Em gái tôi hứa sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước ngày mai)
Nick promises not to smoke in the garden. (Dịch: Nick hứa không hút thuốc trong vườn)
My bestie promised to go out with me at the weekend. (Dịch: Người bạn thân của tôi hứa sẽ đi chơi với tôi vào cuối tuần)
Cấu trúc của Promise + clause (Vế câu)
Subject (Chủ ngữ) + promise(s) + (that) + Subjet (Chủ ngữ) + Verb (Động từ) |
---|
Ý nghĩa: Diễn tả việc hứa hẹn một điều gì đó nhưng có sự nhấn mạnh vào chủ ngữ, người thực hiện lời hứa hơn cấu trúc 1.
Ví dụ:
My parents promised that they would come to my graduation. (Dịch: Bố mẹ tôi hứa rằng họ sẽ đến dự lễ tốt nghiệp của tôi)
My son promises that he won’t go to school late again. (Dịch: Con trai tôi hứa rằng nó sẽ không đi học muộn nữa)
Emily promises that she will buy candies for her children. (Dịch: Emily hứa rằng cô ấy sẽ mua kẹo cho các con của mình)
Cấu trúc của Promise + Noun (Danh từ)
Subject (Chủ ngữ) + promise(s) + someone (Ai đó) + something (Điều gì đó) |
---|
Ý nghĩa: Diễn tả việc hứa hẹn với ai đó về sự việc, điều gì đó
Ví dụ:
My boyfriend promised me a necklace for my birthday. (Dịch: Bạn trai tôi đã hứa với tôi một sợi dây chuyền cho ngày sinh nhật của tôi.)
Cấu trúc của Promise trong câu gián tiếp
“Subject 1 (Chủ ngữ) + promise(s)…” - Subject 2 say/tell (said/told) ➔ Subject 2 + promise(s) + (that) + Subject 2 + Verb + … ➔ Subject 2 + promise(s) + to Vinf … |
Ví dụ: “I will go to the class at 8 p.m”, John said. (Dịch: John nói: “Tôi sẽ đến lớp vào lúc 8 giờ tối.)
➔ Andy promised that he would go to the class at 8 p.m.
➔ John promised to go to the class at 8 p.m.
Thành ngữ liên quan đến cấu trúc của Promise
Promises, promises: Lời hứa thì thế thôi.
Ý nghĩa: Diễn tả sự hoài nghi hoặc sự chán nản với những lời hứa không được thực hiện.
Ví dụ: She said she would change, but it's just promises, promises. (Cô ấy nói rằng sẽ thay đổi, nhưng đó chỉ là lời hứa thôi.)
Promise (someone) the earth/moon: hứa hão.
Ý nghĩa: mô tả hành động hứa hẹn một cái gì đó vô cùng lớn lao, quá mức hoặc không thể thực hiện được cho người khác. Thường được sử dụng để chỉ ra những lời hứa không thực tế hoặc quá quắt.
Ví dụ: The salesman promised me the earth to get me to buy the car, but it turned out to be a lemon. (Người bán hàng hứa hẹn cho tôi những điều vô cùng tuyệt vời để thuyết phục tôi mua chiếc xe này, nhưng cuối cùng nó lại là chiếc xe kém chất lượng.)
Bài tập thực hành áp dụng cấu trúc của Promise
Học sinh của tôi hứa sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 2 giờ chiều.
Cha tôi hứa sẽ không hét vào tôi một lần nữa.
Helen hứa rằng cô ấy sẽ đến dự đám cưới của tôi.
Người bán cam kết rằng tất cả các loại trái cây đều tươi.
Bố mẹ tôi đã hứa với tôi một chiếc máy tính mới.
Giáo viên của tôi đã hứa với tôi một món quà đặc biệt trong ngày sinh nhật của tôi.
Kết quả
My students pledge to complete their homework before 2 pm.
My father assures not to yell at me again.
Helen assured that she would attend my wedding.
The seller guarantees that all the fruits are fresh.
My parents assured me a new computer.
My teacher pledged a special gift for my birthday.
Related articles:
What does Famous go with? Differentiating between Famous for and Famous of
What comes after Intend? Usage, exercises, & some notes