1. Promise là gì?
Trong tiếng Anh, Promise /ˈprɒmɪs/ là động từ mang nghĩa chỉ hành động “hứa hẹn”. Cấu trúc Promise do đó được sử dụng khi người nói mong muốn được diễn tả về một lời hứa, một ước hẹn cụ thể với ai đó.
E.g.:
- I promise I will do my duty. (Tôi hứa tôi sẽ làm đúng nhiệm vụ của mình.)
- We promise to deliver the goods within 48 hours. (Chúng tôi cam kết sẽ giao hàng trong vòng 48h.)
2. Các cấu trúc về Promise
2.1. Cấu trúc Promise kết hợp với 'to' và động từ nguyên thể
Cấu trúc này được áp dụng để diễn đạt một cam kết về việc thực hiện một hành động cụ thể.
S + promise + to + V-infinitive |
E.g.:
- The mother made her children promise to stop shouting. (Người mẹ bắt các con phải hứa không được la hét.)
- Romeo promised to return to his lover. (Romeo hứa sẽ quay lại với người yêu của mình.)
2.2. Cấu trúc Promise kết hợp với mệnh đề
Cấu trúc này được sử dụng để cam kết về việc thực hiện một hành động cụ thể, với sự tập trung vào người thực hiện hành động hơn là hành động chính thức.
S + promise + (that) + S + V |
E.g.:
- The mother made her children promise (that) they will stop shouting. (Người mẹ bắt các con phải hứa rằng chúng sẽ dừng la hét.)
- Romeo promised (that) he would return to his lover. (Romeo hứa rằng chàng sẽ quay lại với người yêu của mình.)
2.3. Cấu trúc Promise kết hợp với danh từ
Chúng ta áp dụng cấu trúc này để biểu đạt sự hứa hẹn với ai đó về điều gì đó hoặc việc gì đó.
S + promise + someone + something |
E.g.:
- The children promised their parents good grades. (Những đứa trẻ hứa với cha mẹ của chúng (rằng chúng sẽ đạt) điểm tốt.)
- My mother promised me a hat for my birthday. (Mẹ tôi đã hứa về (việc sẽ mua cho tôi) một chiếc mũ vào ngày sinh nhật của tôi.)
2.4. Cấu trúc Promise trong câu gián tiếp
Trong các bài tập hoặc bài kiểm tra về việc chuyển đổi câu, chúng ta có thể gặp các câu có cấu trúc Promise với các mẫu sau đây:
“S + V…”, S1 say/tell (said/told) ➔ S1 + promise + (that) + S + V + … ➔ S1 + promise + to V-infinitive |
E.g.: “I wouldn’t do that again, I promise.” Helen said to me. (“Tôi sẽ không làm điều đó một lần nữa, tôi hứa.” Helen nói với tôi.)
➔ Helen promised me (that) she wouldn’t do that again.
➔ Helen promised not to do it again.
3. Promise to V hay Ving?
Từ những cấu trúc promise được tổng hợp phía trên, chắc hẳn các bạn đã biết được sau promise là to V hay Ving rồi đúng không? Câu trả lời chính xác sau promise là to V. Đây là một cấu trúc phổ biến được dùng để diễn tả lời hứa khi thực hiện một hoạt động cụ thể.
E.g.: Mary promised to meet me at the library at 7 p.m. (Mary hứa sẽ gặp tôi ở thư viện lúc 7 giờ tối.)
4. Một số idioms với cấu trúc promise
- I (can) promise you: idiom được sử dụng như một cách để khích lệ hoặc cảnh báo ai đó về một điều gì đó.
E.g.: I can promise you that you will regret it if you do that. (Tôi có thể đảm bảo với bạn rằng bạn sẽ hối hận nếu bạn làm điều đó.)
- Promise (somebody) the earth/moon/world: idiom được dùng để diễn tả những lời hứa hẹn không thành hiện thực.
E.g.: She promised her children the moon, but she couldn’t afford to give it to them. (Cô ấy hứa với con mình, nhưng cô ấy không thể mua cho chúng.)
5. Bài tập cấu trúc Promise
5.1. Exercises
Bài tập 1: Rewrite these sentences using Promise structure
- “I will finish the job on time.” Linda said.
- The boss told his employees: “There will be a high bonus this month.”
- Nam said “I’ll visit my parents when I arrive in Ha Noi”.
- “I won’t tell Anna about the situation”, Julius said.
- My father told me: “I’ll come to your graduation ceremony.”
- Liam said to me: “I will tell you the secret tomorrow.”
Bài tập 2: Fill in the blank with the correct form of the verbs
- My parents promised (take) ______ us to a restaurant on weekends.
- Anya promises that she (pay) ______ for this meal.
- The teacher promised (give) _____ gifts to excellent students.
- His team promised (finish) _____ the project before 10th August.
- I promise that I will (clean) ____ my bedroom every day.
- The workers promise their manager that they can (do) ____ better.
- Avoiding arguments is what they promise (do) ____.
- Believe me. I promise (call) ____ you later.
- Daniel promised (be) ____ back early.
- She promised (buy) ______ a new laptop for me.
- Ann promised (not smoke) _____ anymore.
5.2. Answers
Bài tập 1
- Linda promised that she would finish the job on time.
- The boss promised his employees that there would be a high bonus this month.
- Nam promised to visit his parents when he arrived in Ha Noi.
- Julius promised not to tell Anna about the situation.
- My father promised that he would come to my graduation ceremony.
- Liam promised to tell me the secret the following day.
- To take
- Pays/ will pay
- To give
- To finish
- Clean
- Do
- To do
- To call
- To be
- To buy
- Not to smoke