Bài viết giúp người học tiếng Anh hiểu rõ hơn về Cách phát âm /t/ và /d/. Bài viết cung cấp các dấu hiệu để phát âm đúng cho từng âm tiết, bao gồm khẩu hình miệng, các trường hợp phát âm /t và /d/.
Việc phát âm sai có thể gây hiểu nhầm hoặc khó hiểu cho người nghe. Chẳng hạn, nếu phát âm “t” thành “d” hoặc ngược lại, từ “cat” có thể trở thành “cad” hoặc từ “day” có thể trở thành “tay”. Vì vậy, học cách phát âm đúng /t/ và /d/ là rất quan trọng để truyền đạt thông tin một cách chính xác và dễ hiểu cho người nghe.
Key Takeaways: |
---|
Các trường hợp phát âm /t/
Các trường hợp phát âm /d/
|
Pronunciation of /t/
Mouth shape when pronouncing /t/
/t/ là một âm tiết trong tiếng Anh, được gọi là “voiceless alveolar plosive”. Đây là một âm không có thanh âm (vô thanh - unvoiced), được phát âm bằng cách đưa lưỡi lên phía trên răng cửa miệng, sau đó hạ lưỡi xuống một chút một cách nhanh chóng và dừng lại một chút trước khi phát âm tiếp âm tiết tiếp theo.
Signs of recognizing the sound /t/
Dấu hiệu 1: Âm /t/ đứng ở âm tiết được nhấn âm (stressed syllable) thì sẽ được bật hơi mạnh nhất (aspirated).
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Tea | /tiː/ → [tʰiː] | Trà | |
Tap | /tæp/ → [tʰæp] | vòi nước | |
Top | /tɒp/ → [tʰɒp] | trên |
Dấu hiệu 2: Âm /t/ nằm trong âm tiết không được nhấn âm nhưng không đứng ở cuối từ thì phát âm bình thường, bật hơi nhẹ nhàng.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Bottle | /ˈbɑtl/ | (chai) | |
Computer | /kəmˈpjuːtər/ | (máy tính) | |
Party | /ˈpɑrti/ | (bữa tiệc) | |
Water | /ˈwɔtər/ | (nước) |
Dấu hiệu 3: Âm /t/ không được phát ra trong tiếng Anh được gọi là âm /t/ unreleased.
Khi /t/ thường đứng sau một nguyên âm và đứng cuối.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm |
Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Bat | /bæt/ → /[bæt̚] | (cái gậy) | |
Thought | /θɔːt/ → [θɔːt̚] | (nghĩ) | |
Net | /net/ → [net̚] | (lưới) | |
Bit | /bɪt/ → [bɪt̚] | (một ít) |
Dấu hiệu 4: Khi thêm /ed/ vào trong động từ để biểu thị thì quá khứ, phát âm là /t/ khi âm tận cùng của chúng là các phụ âm vô thanh /p/,k/,/f/,/s/,/ʃ/, /tʃ/.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
helped | /hɛlpt/ | (giúp đỡ) | |
laughed | /læft/ | (cười) | |
missed | /mɪst/ | (bỏ lỡ) | |
walked | /wɔkt/ | (đi bộ) | |
washed | /wɑʃt/ | (rửa) | |
watched | /wɑtʃt/ | (xem) |
Pronouncing /d/
Mouth shape when pronouncing /d/
/d/ là một âm tiết trong tiếng Anh, được gọi là “voiced alveolar plosive”. Đây là một âm có thanh âm, được phát âm bằng cách đưa lưỡi lên phía trên răng cửa miệng, giữ lưỡi ở vị trí đó một chút, sau đó hạ lưỡi xuống một chút một cách nhanh chóng và dừng lại một chút trước khi phát âm tiếp âm tiết tiếp theo.
Phụ âm /t/ trong tiếng Anh là vô thanh, do đó khi phát âm không làm rung thanh quản. Trái lại, /d/ là phụ âm hữu thanh và khi phát âm sẽ làm rung thanh quản. Người đọc có thể cảm nhận sự khác biệt bằng cách phát âm và đặt tay lên cổ họng. Tuy nhiên, cả phụ âm /t/ và /d/ đều có điểm chung là cách đặt lưỡi.
Signs of recognizing the sound /d/
Dấu hiệu 1: /d/ được phát âm rõ ràng là /d/ khi đứng đầu âm tiết
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
dog | /dɒɡ/ | (con chó) | |
day | /deɪ/ | (ngày) | |
dinner | /ˈdɪnə/ | (bữa tối) | |
door | /dɔː/ | (cửa) |
Dấu hiệu số 2: Thường phát âm /d/ khi gặp hai chữ “dd”
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
middle | /ˈmɪdl/ | (giữa) | |
ladder | /ˈlædər/ | (cầu thang) | |
odd | /ɒd/ | (lẻ) | |
saddle | /ˈsædl/ | (yên ngựa) |
Dấu hiệu 3: Khi /d/ đứng cuối một từ hoặc trước một phụ âm, nó có thể bị giảm âm thanh voiced (phát âm có thanh) thành âm thanh devoiced (phát âm không thanh)
Trong một số trường hợp khi âm /d/ được đặt ở cuối từ hoặc câu và tiếp theo là một từ bắt đầu bằng phụ âm không thanh hoặc cuối câu.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Bad (cold) | /bæd/ → [bæd̥] | (cảm lạnh) | |
Send | /send/ → [send̥] | (gửi) |
Dấu hiệu số 4: Khi động từ ở thì quá khứ kết thúc bằng đuôi "-ed", chữ "d" sẽ được phát âm là /d/ nếu âm trước đuôi "-ed" là một phụ âm hữu thanh.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
played | /pleɪd/ | (chơi) | |
allowed | /əˈlaʊd/ | (cho phép) | |
breathed | /briːðd/ | (thở) | |
loved | /lʌvd/ | (yêu) |
Bài tập ứng dụng
Bài 1: Luyện tập phát âm các cặp từ đối lập
sit /zɪt/ - zit /zɪd/
cat /kæt/ - cad /kæd/
bat /bæt/ - bad /bæd/
ten /ten/ - den /dɛn/
tart /tɑːrt/ - dart /dɑːrt/
talk /tɔːk/ - dog /dɒɡ/
tight /taɪt/ - died /daɪd/
Bài 2: Luyện tập nhận biết âm /t/ và /d/ trong các từ và câu
"The cat sat on the mat" /ðə kæt sæt ɒn ðə mæt/
"I need to buy a hat" /aɪ niːd tuː baɪ ə hæt/
"He is a good friend" /hiː ɪz ə ɡʊd frend/
"The weather is hot today". /ðə ˈwɛðər ɪz hɒt təˈdeɪ/
Tóm tắt
Nguồn tham khảo:
Roach, Peter. English Phonetics and Phonology: A Practical Course. : Cambridge University Press, 2005. Text.
Henrichsen, Lynn E., and Ann Baker. “Ship or Sheep? An Intermediate Pronunciation Course.” The Modern Language Journal, vol. 66, no. 3, Wiley-Blackwell, Jan. 1982, p. 356. https://doi.org/10.2307/326680.