I. Protect là gì?
Phiên âm: Protect – /prəˈtekt/ – (v)
Nghĩa: Từ "protect" có nghĩa là bảo vệ hoặc giữ an toàn cho cái gì đó khỏi nguy hiểm, tổn thương hoặc bất kỳ sự tổn hại nào. Đây là hành động hoặc quá trình đảm bảo an toàn hoặc giữ gìn cho cá nhân, vật thể, hoặc môi trường khỏi những nguy cơ có thể gây tổn thương hoặc thiệt hại.
Ví dụ:
- The police are here to protect the citizens. (Cảnh sát ở đây để bảo vệ công dân.)
- It's important to protect the environment for future generations. (Quan trọng để bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.)
II. Protect đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, Protect có thể đi kèm với 4 giới từ: FROM, AGAINST, OVER, WITH và mỗi cụm giới từ diễn đạt các ngữ nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết về sự khác biệt trong phần dưới nhé!
1. Protect + from
"Protect + from" là cấu trúc được sử dụng để diễn đạt việc bảo vệ hoặc ngăn chặn cái gì đó khỏi sự tổn thương, nguy hiểm hoặc sự tác động xấu từ một nguồn gốc cụ thể.
Ví dụ:
- Wearing a helmet can protect your head from injury while biking. (Đội mũ bảo hiểm có thể bảo vệ đầu của bạn khỏi chấn thương khi đạp xe.)
- Firefighters work hard to protect people from fires. (Lính cứu hỏa làm việc chăm chỉ để bảo vệ người dân khỏi hỏa hoạn.)
2. Protect + against
"Protect + against" là một cấu trúc được sử dụng để mô tả hành động bảo vệ hoặc ngăn chặn một thực thể khỏi sự tổn thương, nguy hiểm, hay tác động xấu từ một yếu tố cụ thể.
Ví dụ:
- Sunscreen helps protect the skin against the harmful effects of UV rays. (Kem chống nắng giúp bảo vệ da khỏi tác động có hại của tia UV.)
- Regular exercise can protect against certain chronic diseases. (Việc tập thể dục đều đặn có thể bảo vệ khỏi một số bệnh mãn tính.)
3. Protect + over
Cấu trúc "protect over" được sử dụng để diễn đạt việc bảo vệ hoặc chăm sóc một cái gì đó với mức độ ưu tiên cao hơn so với các thứ khác, thậm chí có thể cao hơn cả bản thân người bảo vệ.
Ví dụ:
- As a parent, his children's safety was something he always protected over his own. (Là một người cha mẹ, anh luôn bảo vệ an toàn cho con cái mình hơn cả bản thân.)
- The security guard protected the valuable artwork over everything else in the museum. (Người bảo vệ bảo vệ các tác phẩm nghệ thuật quý giá hơn cả mọi thứ khác trong bảo tàng.)
4. Protect + with
Cấu trúc "protect + with" thường được sử dụng để diễn đạt cách thức hay phương tiện được sử dụng để bảo vệ một thực thể nào đó khỏi nguy cơ, nguy hiểm hoặc tổn thương.
Ví dụ:
- We protect our computers with antivirus software. (Chúng tôi bảo vệ máy tính của mình bằng phần mềm diệt virus.)
- Soldiers protect themselves
III. Từ loại khác của Protect
Ngoài dạng từ Protect, còn có một số từ loại khác của động từ này như danh từ, tính từ,... để sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau một cách phù hợp:
- Protection /prəˈtek.ʃən/ (Danh từ): Sự bảo vệ
Ví dụ: The police provide protection to the citizens. (Cảnh sát cung cấp bảo vệ cho công dân.)
- Protector /prəˈtek.tər/ (Danh từ): Người bảo vệ, người bảo hộ
Ví dụ: The bodyguard is the protector of the VIP. (Người vệ sĩ là người bảo vệ của nhân vật quan trọng.)
- Protective /prəˈtek.tɪv/ (Tính từ): Bảo vệ, bảo hộ, che chở
Ví dụ: Wear protective gear when working with hazardous materials. (Hãy đeo đồ bảo hộ khi làm việc với vật liệu nguy hiểm.)
IV. Một số từ, cụm từ đồng nghĩa với Protect
- Safeguard /ˈseɪf.gɑːd/: Canh gác, giữ gìn, bảo vệ
So sánh: Chỉ việc thực hiện các biện pháp cụ thể hoặc hệ thống để bảo vệ một cái gì đó. Ví dụ: The new security measures were implemented to safeguard the personal information of the users. (Các biện pháp bảo mật mới đã được triển khai để bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng.)
- Defend /dɪˈfend/: Phòng ngự, bảo vệ
So sánh: Ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thường liên quan đến việc phòng ngự hoặc đối phó trực tiếp với sự tấn công hoặc mối đe dọa. Ví dụ: The security guard defended the building from intruders. (Nhân viên bảo vệ bảo vệ tòa nhà khỏi những kẻ xâm nhập.)
-
- Shield /ʃiːld/: Che chở, bảo vệ
So sánh: Thường nhấn mạnh vào việc che chở hoặc ngăn chặn mọi nguy hiểm từ việc tác động đến một cái gì đó. Ví dụ: His quick thinking shielded him from making a bad decision. (Khả năng suy nghĩ nhanh nhạy của anh ấy đã giúp anh ấy không đưa ra một quyết định sai lầm.)
-
- Guard /gɑːd/: Canh gác, bảo vệ
So sánh: Diễn đạt sự chăm sóc, quan sát và đề phòng để bảo vệ một cách cẩn thận. Ví dụ: The soldiers were guarding the borders. (Những người lính đang canh gác biên giới.)
-
- Secure /sɪˈkjʊər/: Bảo đảm
So sánh: Thường liên quan đến việc đảm bảo an toàn và ổn định, thường thông qua việc sử dụng biện pháp an ninh. Ví dụ: She ensured the safety of her computer with a robust password. (Cô ấy đảm bảo an toàn cho máy tính của mình với một mật khẩu mạnh mẽ.)
-
- Preserve /prɪˈzɜːv/: Bảo tồn, bảo quản
So sánh: Thường liên quan đến việc bảo tồn, bảo quản, thường liên quan đến việc bảo vệ từ sự suy giảm hoặc tuyệt chủng. Ví dụ: Preserving the environment for future generations is crucial. (Bảo tồn môi trường cho thế hệ tương lai là rất quan trọng.)
V. Bài tập có đáp án
Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu dưới đây:
- The police officer tried to ________ the city __________ crime.
- We should always ___________ our eyes ___________ the harmful effects of the sun.
- The police officer ____________ his partner ____________ a shield during the riot.
- It's essential to ____________ your personal information ____________ identity theft.
- It's important to ____________ your computer __________ viruses.
- The umbrella can ____________ you ___________ the rain.
- Always use sunscreen to ____________ your skin ____________ sunburn.
- The firefighter ____________ himself ____________ a heat-resistant suit while battling the blaze.
- The parents provided their children ____________ helmets to ____________ head injuries while cycling.
- The new law is designed to ____________ consumers ____________ unfair business practices.
Đáp án:
- The police officer tried to protect the city from crime. (Cảnh sát cố gắng bảo vệ thành phố khỏi tội phạm.)
- We should always protect our eyes from the harmful effects of the sun. (Chúng ta luôn nên bảo vệ đôi mắt khỏi tác động có hại của ánh nắng mặt trời.)
- The police officer protected his partner with a shield during the riot. (Cảnh sát bảo vệ đồng đội của mình bằng một cái khiên trong cuộc bạo loạn.)
- It's essential to protect your personal information against identity theft. (Quan trọng là bảo vệ thông tin cá nhân của bạn khỏi việc đánh cắp danh tính.)
- It's important to protect your computer from viruses. (Quan trọng là bảo vệ máy tính của bạn khỏi virus.)
- The umbrella can protect you from the rain. (Cái ô có thể bảo vệ bạn khỏi mưa.)
- Always use sunscreen to protect your skin against sunburn. (Luôn sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da bạn khỏi cháy nắng.)
- The firefighter protected himself with a heat-resistant suit while battling the blaze. (Người lính cứu hỏa bảo vệ bản thân bằng bộ đồ chống nhiệt trong khi chiến đấu với đám cháy.)
- The parents provided their children with helmets to protect against head injuries while cycling. (Bố mẹ cung cấp cho con cái mình mũ bảo hiểm để bảo vệ khỏi chấn thương đầu khi đạp xe.)
- The new law is designed to protect consumers against unfair business practices. (Luật mới được tạo ra để bảo vệ người tiêu dùng khỏi các hành vi kinh doanh không công bằng.)