1. Ý nghĩa của proud là gì?
Trong tiếng Anh, proud /praʊd/ có nghĩa là cảm thấy hài lòng về điều gì đó.
Proud được sử dụng để biểu lộ cảm xúc tích cực thường liên quan đến sự tự tin và niềm hạnh phúc về một thành tựu, khả năng, tính cách hoặc điều gì đó mà người ta cảm thấy có lý do để tự hào về nó.
Ví dụ:
- She felt proud of her art exhibition’s success. (Cô ấy tự hào về sự thành công của triển lãm nghệ thuật của mình.)
- He’s proud of his daughter for graduating with honors. (Anh ấy tự hào về con gái vì tốt nghiệp loại giỏi.)
- They were proud of their teamwork that led to victory. (Họ tự hào về sự hợp tác của họ đã dẫn đến chiến thắng.)
2. Proud kết hợp với giới từ nào?
Trong tiếng Anh, proud đi cùng với giới từ of, to.
2.1. Proud of + điều gì? Tự hào về điều gì?
Cấu trúc: S + be + proud of + something/ somebody
Ý nghĩa: Cảm thấy hài lòng và tự hào về ai đó hoặc về một thành tựu nào đó.
Ví dụ:
- She is proud of her daughter’s accomplishments in school. (Cô ấy tự hào về thành tích của con gái trong trường học.)
- They are proud of their team’s hard work and dedication. (Họ tự hào về sự chăm chỉ và tận tâm của đội ngũ của họ.)
- I am proud of you for standing up for what you believe in. (Tôi tự hào về bạn vì bạn đứng lên bảo vệ những gì bạn tin tưởng.)
2.2. Proud to
Cấu trúc: S + be + proud to + be/ have/ do something
Ý nghĩa: Hạnh phúc vì làm cái gì đó hoặc hạnh phúc khi được làm gì đó.
Ví dụ:
- She is proud to be a part of such a talented team. (Cô ấy tự hào khi được là một phần của một đội ngũ tài năng như vậy.)
- He was proud to have served in the military and defend his country. (Anh ấy tự hào vì đã phục vụ trong quân đội và bảo vệ quê hương của mình.)
- They are proud to do their part in reducing environmental pollution. (Họ tự hào khi thực hiện phần của họ trong việc giảm ô nhiễm môi trường.)
3. Các từ đồng nghĩa với từ proud
- Proud: Cảm thấy tự hào, kiêu hãnh
- Proudly: Một cách tự hào, tự tin
- Progress: Tính chất của việc tự hào, kiêu hãnh
- Unproud: Không tự hào, không kiêu hãnh
- Proudful: Đầy tự hào, có lòng tự hào
4. Các cụm từ liên quan đến cảm giác hài lòng và tự hào
4.1. Những cụm từ thường đi kèm với proud
Feel proud: cảm thấy tự hào, kiêu hãnh
Eg: She experienced pride when her son graduated with honors. (Cô ấy trải nghiệm niềm vui khi con trai cô tốt nghiệp với danh dự.)
Inspire pride: gây cảm hứng tự hào cho ai
Eg: His accomplishments in the tournament inspired pride in his family. (Những thành tựu của anh ấy trong giải đấu gây cảm hứng tự hào cho gia đình anh ấy.)
Brimming with pride: tràn đầy cảm giác tự hào
Eg: Upon receiving the accolade, she was brimming with pride. (Khi nhận được danh hiệu, cô ấy tràn đầy cảm giác tự hào.)
Swell with pride: đầy niềm tự hào, kiêu hãnh
Eg: Witnessing their children graduate from university, their hearts filled with pride. (Khi nhìn thấy con cái tốt nghiệp đại học, trái tim của họ tràn đầy niềm kiêu hãnh.)
Parental pride: niềm tự hào của cha mẹ
Eg: Their pride as parents was evident while observing their child's stage performance. (Niềm tự hào của cha mẹ hiện rõ khi họ theo dõi con biểu diễn trên sân khấu.)
Pride and happiness: tự hào và niềm hạnh phúc
Eg: Her children are her source of pride and happiness. (Con cái cô ấy là nguồn tự hào và niềm hạnh phúc của cô.)
Justified pride: niềm tự hào có cơ sở
Eg: He rightfully takes pride in his scholarship. (Anh ấy có cơ sở để tự hào về học bổng của mình.)
Extremely proud: cực kỳ tự hào
Eg: She felt extreme pride in her team’s victory. (Cô ấy cảm thấy cực kỳ tự hào về chiến thắng của đội mình.)
4.2. Các từ đồng nghĩa với tự hào
Haughty: kiêu căng, tự cao (lưu ý từ này thường mang tính tiêu cực).
Eg: His haughty demeanor made collaborating with him challenging. (Thái độ kiêu căng của anh ấy làm cho việc hợp tác với anh ấy trở nên khó khăn.)
Self-assured: tự tin, chắc chắn.
Eg: She was self-assured in her ability to handle any challenge that came her way. (Cô ấy tự tin vào khả năng của mình để đối phó với bất kỳ thử thách nào.)
Content: hài lòng.
Eg: Upon finishing the project on schedule, he felt content with the outcomes. (Sau khi hoàn thành dự án đúng tiến độ, anh ấy cảm thấy hài lòng với kết quả.)
Contented: hạnh phúc, thoải mái.
Eg: She led a simple life and was contented with her circumstances. (Cô ấy sống cuộc sống đơn giản và hạnh phúc với những điều kiện hiện tại.)
Respect: sự kính trọng, tôn trọng.
Eg: The community held him in great respect for his selfless contributions. (Cộng đồng tôn trọng anh ấy vì những đóng góp không vụ lợi của anh ấy.)
Confident: tự tin.
Eg: Even when faced with challenges, he remained confident and composed. (Ngay cả khi đối mặt với thử thách, anh ấy vẫn tự tin và điềm đạm.)
Victorious: chiến thắng, đạt được mục tiêu.
Eg: Their team felt victorious after achieving success in the championship. (Đội của họ cảm thấy chiến thắng sau khi đạt được thành công trong giải vô địch.)
Joyful: hạnh phúc, vui vẻ.
Eg: She was delighted to spend quality time with her family over the weekend. (Cô ấy rất vui vẻ khi dành thời gian chất lượng cùng gia đình vào cuối tuần.)
Full of joy: đầy niềm vui, hạnh phúc.
Eg: The announcement of their engagement brought tears of joy to their parents' eyes. (Thông báo về cuộc đính hôn của họ làm cho mắt cha mẹ họ đầy nước mắt vui mừng.)
Satisfied: hài lòng, đầy đủ.
Eg: After realizing his lifelong dream of traveling the world, he felt contented. (Sau khi thực hiện giấc mơ suốt đời của mình về việc du lịch khắp thế giới, anh ấy cảm thấy hài lòng.)
4.3. Các từ trái nghĩa với proud
Feeling ashamed: cảm thấy xấu hổ, đáng xấu hổ.
Eg: Last night's party left her feeling ashamed of her behavior. (Bữa tiệc tối qua khiến cô ấy cảm thấy xấu hổ về hành vi của mình.)
Awkward: cảm thấy ngượng ngùng, xấu hổ.
Eg: He felt awkward after forgetting his lines during the performance. (Anh ấy cảm thấy ngượng ngùng sau khi quên lời trong lúc biểu diễn.)
Down-to-earth: đạt được, khiêm tốn.
Eg: Despite his success, he remained down-to-earth and treated everyone with respect. (Dù đã thành công, anh ấy vẫn khiêm tốn và đối xử với mọi người với sự tôn trọng.)
Unassuming: giản dị, khiêm tốn.
Eg: She is a talented artist, but she’s very unassuming about her skills. (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng, nhưng cô ấy rất khiêm tốn về khả năng của mình.)
Disgraced: mất danh dự, mất lòng tự trọng.
Eg: His actions during the scandal caused him to lose respect in the eyes of the public. (Hành động của anh ấy trong vụ bê bối khiến anh ấy mất lòng tôn trọng trong mắt công chúng.)
Undeserving: không xứng đáng, không đáng tự hào.
Eg: She felt undeserving of the award because she believed others deserved it more. (Cô ấy cảm thấy không xứng đáng với giải thưởng vì cô ấy tin rằng người khác xứng đáng hơn.)
Disgraceful: đáng xấu hổ, đáng ngượng ngùng.
Eg: His behavior at the meeting was so disgraceful that he was asked to leave. (Hành vi của anh ấy trong cuộc họp quá đáng xấu hổ đến mức anh ấy bị yêu cầu rời đi.)
Lesser: kém, thấp hơn về phẩm chất hoặc giá trị.
Eg: He often felt lesser compared to his more accomplished colleagues. (Anh ấy thường cảm thấy kém hơn so với những người đồng nghiệp đã thành đạt hơn.)
Discredited: bị xem là mất danh dự, xấu hổ.
Eg: After the scandal broke, he was discredited and lost his job. (Sau khi vụ bê bối bùng nổ, anh ấy bị xem là mất danh dự và mất công việc.)
Remorseful: hối tiếc, ân hận.
Eg: She felt remorseful for remaining silent when she had the opportunity to speak. (Cô ấy hối tiếc vì im lặng khi có cơ hội phát biểu.)
4.4. Các thành ngữ của proud trong tiếng Anh
- (As) proud as a peacock: vô cùng kiêu căng, ngạo mạn, không coi ai ra gì
- (As) proud/pleased as punch : vô cùng hài lòng, hạnh phúc
- Do someone proud: tiếp đãi nồng hậu hoặc khiến ai tự hào về bạn
- Burst with pride: tự hào đến mức không thể kìm lại được.
- Swelling with pride: tràn đầy sự tự hào.
- Pride and joy: điều mà bạn tự hào và yêu quý nhất.
- Pride comes before a fall: câu chuyện cảnh báo rằng sự kiêng nhẫn thường đi đôi với thất bại.
- Pride oneself on: tự hào về điều gì, đặc điểm gì đó.
- Take pride in: tự hào về điều gì đó.
- Wounded pride: tự hào bị tổn thương, tình thần tự hào bị tổn thương.
- Ego trip: hành trình của bản ngã, tự định giá bản thân một cách quá mức.
- Pride parade: cuộc diễu hành tự hào, thường là sự kiện để ủng hộ và tôn vinh cộng đồng LGBT.