I. Ý nghĩa của Provide?
Provide là một động từ tiếng Anh, mang ý nghĩa “cung cấp cho ai đó những gì họ cần hoặc muốn”, “gây ra hoặc duy trì một tình huống nào đó”. Ngoài ra, Provide còn có ý nghĩa “đưa ra tuyên bố/ kế hoạch/ thiết lập điều kiện để giải quyết các vấn đề cụ thể”. Ví dụ minh họa:
-
- Victoria lake supplies the whole city with water (Hồ Victoria cung cấp nước cho toàn thành phố).
- Section 30 in the documentary provides that all decisions must be circulated in writing (Phần 30 trong tài liệu quy định rằng tất cả các quyết định phải được lưu hành bằng văn bản).
II. Sử dụng cấu trúc Provide trong tiếng Anh
1. Sử dụng cấu trúc Provide + with
Khi từ “provide” trong tiếng Anh có ý nghĩa là “cung cấp cho ai/ người nào đó những gì họ cần”, chúng ta thường sử dụng cấu trúc Provide someone with something. Cách sử dụng cụ thể của cấu trúc Provide như sau:
S + provide + O1 + with O2
Ví dụ:
-
- The teachers in this room were provided with the handouts (Những giáo viên trong căn phòng đó đã được phát các tờ tài liệu).
- The little girls in this kindergarten will cause no trouble if the teacher provides them with their favourite toys (Những bé gái ở nhà trẻ đó sẽ không nghịch ngợm nếu người giáo viên cho chúng đồ chơi yêu thích của chúng).
2. Cấu trúc Provide + for
Khi Provide + for thì cấu trúc này trong tiếng Anh sẽ mang ý nghĩa là chu cấp/ chăm sóc ai/ người nào đó bằng cách kiếm tiền để mua sắm những thứ họ cần. Công thức cấu trúc Provide chung:
S + provide for + someone
Ví dụ:
-
- Although Nga is not our biological mother of children, she works hard to provide for them (Mặc dù Nga không phải mẹ đẻ của lũ trẻ, cô ấy làm việc chăm chỉ để chu cấp cho họ).
- The budget of my firm provides for a salary increase after half a year (Ngân sách của công ty tôi cung cấp để tăng lương sau nửa năm).
3. Cấu trúc Provide against something
Trong tiếng Anh, nếu bạn muốn miêu tả ai/ người nào đó “thực hiện kế hoạch gì để ngăn chặn/ đối phó với các tình hình xấu” thì hãy sử dụng cấu trúc Provide against something. Công thức cấu trúc Provide chung:
Provide against something
Ví dụ:
-
- Mountain operators don’t have a legal obligation to provide against a astraying or injury (Các nhà khai thác miền núi không có nghĩa vụ pháp lý phải cung cấp chống lại việc đi lạc hoặc bị thương).
- During the 6-month period in question, the consultancy company either wrote off or provided against bad debts of £300,000 (Trong khoảng thời gian 6 tháng được đề cập, công ty tư vấn đã xóa nợ hoặc cung cấp các khoản nợ khó đòi 300.000 bảng).
4. Cấu trúc Provide that
Cấu trúc Provide that không có ý nghĩa của việc cung cấp hoặc chu cấp, mà thường đi kèm với một mệnh đề trong tiếng Anh để diễn tả ý nghĩa “miễn là, chỉ cần” hoặc nếu một điều kiện được thỏa mãn thì điều gì đó sẽ xảy ra. Công thức cấu trúc Provide chung:
S + V, provided/providing that S + V
Ví dụ:
-
- Nam will make sure to tell Tien my message, provided that he meet her soon (Nam chắc chắn sẽ gửi lời của tôi tới Tiên, miễn là anh ta gặp được cô ấy sớm).
- Lan can drive a motorbike provided that she has a valid licence (Lan có thể lái xe máy với điều kiện là cô ấy có bằng hợp lệ).
Lưu ý: Trong cấu trúc Provide that, nếu chúng ta bỏ qua “that” thì ý nghĩa của cấu trúc này vẫn không thay đổi. Ví dụ: Lan can drive a motorbike provided she has a valid licence (Lan có thể lái xe máy với điều kiện là cô ấy có bằng hợp lệ).
III. Từ/ cụm từ đi kèm với Provide
Ngoài những cấu trúc Provide ở phần trước, dưới đây là những từ/ cụm từ thường đi kèm với Provide, hãy ghi chú lại trong sổ tay từ vựng tiếng Anh của bạn nhé:
Từ/ cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
provide (something) under (something else | Cung cấp hoặc chuẩn bị một cái gì đó theo yêu cầu hoặc thỏa thuận trong một số điều, chẳng hạn như hợp đồng hoặc phán quyết | They agree to provide their services pro bono for 3 months under the terms of the court order. Họ đồng ý cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp của họ trong 3 tháng theo các điều khoản của lệnh tòa. |
take the goods the gods provide | Tận dụng và tận hưởng may mắn hay cơ hội thuận lợi | I don't know why you're so hung up on the fact that you had access to better education as a kid—take the goods the gods provide! Tôi không biết tại sao bạn lại rất lo lắng về thực tế rằng bạn đã được tiếp cận với nền giáo dục tốt hơn khi còn là một đứa trẻ — hãy nhận lấy những thứ mà thượng đế cung cấp! |
IV. Bài tập cấu trúc Provide có đáp án chi tiết
Thực hiện ngay một số bài tập dưới đây để hiểu rõ hơn về cấu trúc Provide trong tiếng Anh nhé:
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống sao cho phù hợp nhất
- We provided the mountain landslide victims _________ money and food.
- The firm my husband used to work for provides life insurance benefits _________ all of its employees.
- Team members in this club are provided _________ uniforms and equipment.
- I will accept this task, provided _________ this CEO helps me.
- Tram Anh is unable to provide ________ her family.
Đáp án:
1 - with | 2 - for | 3 - with | 4 - that | 5 - for |
Bài 2: Viết lại các câu dưới đây và sử dụng từ gợi ý đã được cung cấp
- If the weather in this town is favorable, the crops of farmers this year will surely flourish.
➡ Provided that ____________________________________.
- If Ha Anh drinks black tea, she will be able to stay up all night to work.
➡ Given that ____________________________________.
- I will answer this question only if Nhat calls me first.
➡ As long as ____________________________________.
- If Nguyen studies really hard before the test, he will ace the final test without a doubt.
➡ Provided that ____________________________________.
- If Hoang comes to English class tomorrow, I will give him this DVD.
➡ I will________________, on condition that __________________.
Đáp án:
|
V. Conclusion
Above are the summarized common Provide structures, frequently used by native speakers as well as appearing densely in real English exams. Especially in the exams.
Let's master more vocabulary with Mytour's courses below.
- Luyện thi ielts
- Luyện thi toeic
- Luyện thi thptqg