1. Provide là gì?
E.g.:
- The hotel will provide clean towels and linens for all guests. (Khách sạn sẽ cung cấp khăn tắm và ga trải giường sạch sẽ cho tất cả khách hàng.)
- The company provides training for all new employees. (Công ty chuẩn bị đào tạo cho tất cả nhân viên mới.)
- The school will provide students with textbooks and other learning materials. (Trường sẽ cung cấp cho học sinh sách giáo khoa và các tài liệu học tập khác.)
Động từ: To provide
Danh từ: Provision
2. Provide đi với giới từ nào
Dưới đây là một số giới từ thường được sử dụng cùng với provide.
Provide with
Provide with có ý nghĩa là cung cấp cho ai/cái gì mà họ cần hoặc muốn.
Cấu trúc: S + provide sb + with sth
E.g.:
- The hotel provides guests with complimentary breakfast. (Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí cho khách hàng.)
- The company provides its employees with health insurance. (Công ty cung cấp bảo hiểm y tế cho nhân viên của mình.)
Provide to
Provide to được sử dụng để miêu tả việc cung cấp hoặc đưa ra cho một ai/cái gì đó một thứ gì đó, như thông tin, tài liệu, hàng hóa hoặc dịch vụ.
Cấu trúc: S + provide something + to + someone
E.g.: The website provides information to the public about the new regulations. (Trang web cung cấp thông tin cho công chúng về các quy định mới.)
Provide for
Sử dụng cụm từ Provide for để chỉ việc chăm sóc, đảm bảo đủ những điều kiện cần thiết cho ai/cái gì để sống sót hoặc phát triển. Cụm từ này thường được dùng để nói về việc cung cấp những điều kiện cần thiết để ai/cái gì có thể sống, phát triển và thành công.
- Cấu trúc: provide for + O (tân ngữ chỉ người) => cung cấp những điều kiện cần để ai đó có thể sống sót và phát triển
E.g.: As a parent, it’s crucial to provide for your children’s needs. (Là một phụ huynh, việc đảm bảo đủ những nhu cầu cho con cái là vô cùng quan trọng.)
- Cấu trúc: provide for + O (tân ngữ chỉ vật) => chuẩn bị, lên kế hoạch, đề phòng cho các sự kiện (thường là tiêu cực) có khả năng cao sẽ xảy ra.
E.g.: The government must develop a plan to provide for the pandemic. (Chính phủ phải phát triển một kế hoạch để chuẩn bị cho đại dịch.)
Provided/ Providing that
Provide that được sử dụng để biểu thị ý nghĩa “miễn là” hoặc “chỉ cần là”, diễn đạt điều kiện cần và đủ để hoàn thành một điều gì đó.
E.g.:
- We can go on a picnic, provided that it doesn’t rain. (Ta có thể đi dã ngoại, miễn là trời không mưa.)
- Providing that được sử dụng như một mệnh đề điều kiện, dùng để diễn tả khi một điều có thật thì điều gì đó sẽ xảy ra.
E.g.: You can use my car, provided that you return it by 6 PM. (Bạn có thể sử dụng xe của tôi, miễn là bạn trả lại trước 6 giờ chiều.)
Bạn hãy chú ý điều này:
- Providing (that) thường được dùng trong văn nói, provided (that) thường được dùng trong văn viết.
- Provided/providing that/providing có thể được sử dụng để thay thế cho provided that.
- Khi mệnh đề chính đứng sau mệnh phụ thuộc với provided that, ta đặt dấu phẩy “,” giữa hai mệnh đề.
Provide against
Provide against có thể được hiểu là khi chúng ta chuẩn bị hoặc đề phòng trước một tình huống bất lợi, nhằm tránh hoặc giảm thiểu tác động của nó.
Cấu trúc: provide against + something
E.g.: We should prepare against the possibility of a power outage by having backup generators. (Chúng ta nên chuẩn bị trước khả năng mất điện bằng cách có máy phát điện dự phòng.)
Be provided by
Be provided by thường được sử dụng để mô tả việc cái gì đó được cung cấp bởi một người, tổ chức, hệ thống, thiết bị hoặc quy trình nào đó.
Cấu trúc: S + is provided by + ai/cái gì đó
E.g.: The food for the party was provided by the catering company. (Đồ ăn cho bữa tiệc được cung cấp bởi công ty dịch vụ ăn uống.)
3. Cấu trúc Provide trong tiếng Anh
- Provide + đối tượng + vật cung cấp
E.g.: I will supply the necessary documents for the application.
- Provide + đối tượng + cho ai đó
E.g.: The company offers health insurance to its employees.
- Provide + cho ai đó + vật cung cấp
E.g.: The teacher imparted a lot of useful information to us for the exam.
- Provide + đối tượng + cho ai đó + vật cung cấp
E.g.: The hotel grants free Wi-Fi access to its guests.
- Provide + đối tượng + để ai đó + làm gì
E.g.: The school equipped the students with laptops for online learning.
- Provide + đối tượng + để ai đó + làm gì + vật cung cấp
E.g.: The project received government funding to enhance public transportation.
4. Synonyms and structures for Provide
- Supply: có nghĩa tương tự với “provide”, chỉ việc cung cấp hoặc đưa ra cái gì đó cho ai đó hoặc cho một cái gì đó.
E.g.: The company provides high-quality products to its customers.
- Furnish: có nghĩa tương tự với “provide”, chỉ việc cung cấp đồ đạc, thiết bị, dịch vụ hoặc thông tin cho ai đó hoặc cho một cái gì đó.
E.g.: The hotel room is fully equipped with a comfortable bed and modern amenities.
- Offer: có nghĩa tương tự với “provide”, chỉ việc đưa ra hoặc cung cấp cho ai đó hoặc cho một cái gì đó một điều gì đó.
E.g.: The restaurant serves a variety of delicious dishes to its customers.
- Give: có nghĩa tương tự với “provide”, chỉ việc đưa ra hoặc cung cấp cho ai đó hoặc cho một cái gì đó một thứ gì đó.
E.g.: The teacher provided the students with extensive information for the project.
- Afford: có nghĩa là cung cấp hoặc đưa ra cái gì đó cho ai đó hoặc cho một cái gì đó, thường được sử dụng khi nói về khả năng tài chính hoặc khả năng cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ.
E.g.: The company is able to offer its employees excellent benefits.
- Equip: chỉ việc cung cấp đầy đủ các dụng cụ, thiết bị, phương tiện hoặc kiến thức để làm việc hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
E.g.: The school has modern technology and resources to support student learning effectively.
- Grant: có nghĩa là cung cấp hoặc đưa ra cho ai đó hoặc cho một cái gì đó một quyền lợi, tiền bạc, giấy phép hoặc sự cho phép thực hiện một hành động nào đó.
E.g.: The government issued the company a permit to construct a new factory.
5. Exercises involving 'provide' with what prepositions
Exercise 1: Select the correct answer
1. The company provides its employees with health insurance and retirement benefits.
- a) provides for
- b) provides with
- c) provides to
- d) provides against
2. The teacher supplied the students with additional study materials for the exam.
- a) provides for
- b) provides with
- c) provides to
- d) provides against
3. The hotel provides guests with complimentary breakfast and Wi-Fi.
- a) provides for
- b) provides with
- c) provides to
- d) provides against
4. The government provided funding for scientific research.
- a) provides for
- b) provides with
- c) provides to
- d) provides against
5. The insurance policy offers protection against financial losses due to accidents or illness.
- a) provides for
- b) provides with
- c) provides to
- d) provides against
6. The app supplies users with real-time traffic updates and alternative routes.
- a) provides for
- b) provides with
- c) provides to
- d) provides against
7. We can go on a trip, provided that we have enough money.
- a) provided for
- b) provided with
- c) provided to
- d) provided that
8. The university provides students with access to a wide range of academic resources.
- a) provides for
- b) provides with
- c) provides to
- d) provides against
9. The emergency kit includes provisions for food, water, and medical supplies.
- a) provides for
- b) provides with
- c) provides to
- d) provides against
10. The company supports its products with eco-friendly materials and production methods.
- a) provides for
- b) provides with
- c) provides to
- d) provides against
Bài 2: Fill in the blank with “provide” in its correct form and appropriate preposition (if needed)
- The restaurant _______ customers _______ a variety of menu options to suit different dietary needs and preferences.
- He can join our team, _______ _______ he passes the fitness test.
- The funding for the project was _______ _______ the government.
- Beach operators do not have a legal obligation to _______ _______ injury or drowning.
- The charity organization _______ aid _______ refugees who have been displaced by war and conflict.
- The university _______ students _______ opportunities to study abroad and gain international experience.
- The insurance policy _______ protection against financial losses due to accidents, illness, or other unforeseen events.
- The information for the report was _______ _______ the research team.
- During the 12-month period in question, the consultancy firm either wrote off or _______ _______ bad debts of £241,000.
- The emergency kit _______ _______ the basic needs of individuals during times of crisis, including food, water, and medical supplies.
Đáp án
Bài 1
- b) provides with
- b) provides with
- b) provides with
- a) provides for
- d) provides against
- b) provides with
- d) provided that
- b) provides with
- a) provides for
- d) provides against
- Provides – with
- Provided that
- Provide by
- Provide against
- Provide – to
- Provides – with
- Provides
- Provide by
- Provided against
- Provides for