Key Takeaways |
---|
|
Provided that là cái gì?
Ví dụ: We can hang out tonight, provided that it does not rain
Chúng ta sẽ có thể đi chơi tối nay nếu trời không mưa
Cấu trúc và phương pháp sử dụng của Provided that
Nếu cha mẹ không kiểm soát việc trẻ em dùng điện thoại thông minh, kết quả học tập và sức khỏe của chúng sẽ bị ảnh hưởng nặng nề
Các lưu ý với cấu trúc "provided that"
Khi mệnh đề chính đứng sau mệnh đề bổ nghĩa với Provided that, cần có dấu phẩy (,) ở giữa 2 mệnh đề.
Các cụm "provided", "providing " và provided that cũng có chức năng và cách dùng như cụm "provided that" Tuy nhiên, “providing (that)” được sử dụng nhiều hơn trong văn nói, còn “provided (that)” được sử dụng nhiều hơn trong văn viết vì tính chất trang trọng hơn.
Với nghĩa là "nếu như, trong trường hợp là", provided that có thể thay thế cả về mặt nghĩa và ngữ pháp cho "if" trong câu điều kiện loại I và chỉ trong câu điều kiện loại I
Ví dụ: Trong hai câu sau, "If" và "provided that" có thể hoàn toàn thay thế cho nhau
If the government does not take action to protect the environment, humans' lives will be threatened.
Provided that the government does not take action to protect the environment, humans' lives will be threatened.
(Nếu chính phủ không hành động để bảo vệ môi trường, cuộc sống của con người sẽ bị đe dọa)
Excited đi với giới từ gì
Cấu trúc Whether
Cấu trúc Afford
Các cụm từ khác mang ý nghĩa tương đương với Provided that
Suppose that/Assume that
Supposing that/Suppose that có nghĩa là: giả sử là.
Đây là cấu trúc gần như có thể thay thế hoàn toàn cho "provided (that) và providing (that) trong câu điều kiện loại I. Tuy nhiên khác với "provided that", thì Supposing that/Suppose that có thể được dùng trong cả 3 loại câu điều kiện
Ví dụ:
Supposing that it rains, can we go to the cinema? (Câu điều kiện loại I)
Giả sử trời mưa, liệu chúng ta có đi xem phim được không?
Supposing I had a 6.5 IELTS certificate now, I would definitely study aboad (Câu điều kiện loại II)
Giả sử bây giờ tôi đã có chứng chỉ IELTS 6.5, tôi chắc chắn sẽ đi du học
Supposing I failed the exam last week, my mom might have been angry and disappointed. (Câu điều kiện loại III)
Giả sử tôi trượt kỳ thi tuần trước, mẹ tôi có thể sẽ tức giận và thất vọng.
Given that/If
Example 1:As long as you finish your homework, I will let you play games
Miễn là con hoàn thành bài tập về nhà, mẹ sẽ để con chơi game (ngầm hiểu là trong ngữ cảnh giao tiếp)
Ví dụ 2:
Cutting down trees would be permitted so long as campaigns that encourage people to plant more trees are conducted afterwards
Chặt cây sẽ được phép miễn là có các chiến dịch khuyến khích mọi người trồng nhiều cây hơn được tiến hành sau đó (văn IELTS Writing Task 2 - văn trang trọng)
In the event that
“In case” có nghĩa là "trong trường hợp" và được dùng khi muốn nói về những việc nên làm để chuẩn bị cho một khả năng trong tương lai.
Ví dụ:In case I forget, please remind me of my promise
Nếu tôi có quên thì nhắc tôi về lời hứa của tôi nhéTrong ví dụ này, người nói muốn truyền đạt rằng, nếu sau này (trong tương lai) mà anh/cô ta có quên lời hứa, thì hãy nhắc anh/cô ấy.
Bài tập sử dụng Provided that
Provide that I pass the exam, my mom will take me on a trip to Vung Tau.
Providing that my mom prepare meals I will wash dishes
Providing that more stringent laws are enacted against deforestation, soil erosion and habitat destruction will be improved.
As long as you study hard I will always support you unconditionally
Provided that I were you, I wouldn’t do like that.
Đáp án gợi ý:
Lỗi chính tả từ “provide that”
—> Provided that I pass the exam, my mom will take me on a trip to Vung Tau.
Lỗi thiếu “dấu phẩy” giữa hai mệnh đề:
—> Providing that my mom prepare meals, I will wash dishes
Lỗi dùng “providing that” trong văn trang trọng, cần dùng “provided that” sẽ phù hợp hơn:
—> Provided that more stringent laws are enacted against deforestation, soil erosion and habitat destruction will be improved.
Lỗi thiếu “dấu phẩy” giữa hai mệnh đề:
—> As long as you study hard I will always support you unconditionally
Lỗi dùng “provided that” trong câu điều kiện loại II
—> Provided that I were you, I wouldn’t do like that.
Tóm tắt
Provide, Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch & Từ điển từ đồng nghĩa,
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/provide
Provided that, Longman Dictionary of Contemporary English
https://www.ldoceonline.com/dictionary/provided