1. Vẹt Lory đỏ
Xuất phát từ Indonesia, New Guinea, Australia và Thái Bình Dương, Vẹt Lory đỏ là loài vẹt Lory thứ hai phổ biến nhất sau loài vẹt Lorikeet cầu vồng. Nó được biết đến với tính cách nghịch ngợm và sở thích biểu diễn, là một con chim rực rỡ. Loài vẹt thông minh này mang đến nét đẹp sáng tạo với bản chất vui tươi. Vẹt Lory đỏ (Eos bornea) thuộc họ Psittaculidae, đặc hữu ở Moluccas và các đảo xung quanh Indonesia. Chúng sống tự nhiên trong rừng ẩm nhiệt đới và rừng ngập mặn.
Đây là loài vẹt lory phổ biến nhất trong nuôi nhốt, với tính cách vui tươi và bộ lông rực rỡ. Màu sắc chủ yếu là đỏ sâu kết hợp với đen và điểm xanh trên cánh và đuôi. Đuôi có màu hạt dẻ sẫm hơn. Kích thước khoảng 10-12 inch và mỏ cam đặc trưng.
Có một số phân loại khác nhau như Vẹt đỏ Lory Buru (Eos bornea cyanonothus) có màu sắc tối hơn, và hai phân loài ít phổ biến hơn là Vẹt đỏ Lory Rothschild (Eos bornea rothschildi) và Vẹt đỏ Lory Bernstein (Eos bornea bernsteini).
2. Bọ cánh cứng đỏ hoa lily
Bọ cánh cứng đỏ hoa lily, hay còn được biết đến với tên gọi bọ cánh cứng đỏ hoặc bọ cánh cứng lá lily, là một loài bọ cánh cứng chủ yếu ăn lá, thân, chồi và hoa lily, bươm bướm và các thành viên khác trong họ Hoa loa kèn. Dù có vẻ đáng yêu với kích thước nhỏ và màu đỏ, nhưng loài bọ này cũng được xem là một trong những loài gây hại nhiều nhất trong môi trường ôn đới, nơi mà hoa lily thường được trồng.
Bọ cánh cứng đỏ hoa lily thuộc họ Chrysomelidae và là loài bản địa của một số khu vực ở châu Âu và châu Á, nhưng đã vô tình được đưa vào châu Mỹ.
Chúng sống trong đất qua mùa đông và xuất hiện vào mùa xuân. Bọ trưởng thành thường xuất hiện trong môi trường ẩm, mát mẻ. Chúng xuất hiện vào mùa xuân để giao phối và sinh sản, với con cái có thể đẻ lên đến 450 trứng mỗi ổ dưới mặt lá.
4. Hòa mình vào thế giới của Cò Đỏ
Là loài động vật bản địa ở những vùng đầm lầy và rừng mưa nhiệt đới của Nam Mỹ và các hòn đảo thuộc vùng Caribbean, cò quăm đỏ là một loài cò trung bình kích thước, với bộ lông đỏ tươi rực rỡ. Chúng cũng là một trong những loài chim quốc gia đặc trưng của Trinidad và Tobago.
Cò quăm đỏ (danh pháp hai phần: Eudocimus ruber) thuộc Họ Cò quăm. Nó sống ở vùng nhiệt đới Nam Mỹ và hải đảo Caribê. Hình dáng của nó tương tự như nhiều loài cò quăm khác, nhưng điều làm nổi bật là màu lông đỏ tươi nổi bật, không thể nhầm lẫn.
Loài cò này có kích thước trung bình, số lượng đông đảo, khỏe mạnh, và yêu thích sự bảo vệ từ người sang người. Tình trạng IUCN được đánh giá là 'ít được quan tâm nhất'.
Loài này được phân loại lần đầu tiên bởi Carl Linnaeus vào năm 1758. Ban đầu, tên khoa học là Scolopax rubra (tên kết hợp với ruber từ tiếng Latin, 'đỏ'), sau đó đổi thành Guara rubra và cuối cùng là Eudocimus ruber.
5. Huyền Bí của Gấu Trúc Đỏ
Gấu trúc đỏ, loài thú nhỏ xuất phát từ dãy Himalaya phía đông và tây nam Trung Quốc. Với kích thước nhỏ hơn so với mèo nuôi trong nhà, gấu trúc đỏ sống trên cây và chủ yếu ăn lá tre hoặc trúc. Tuy nhiên, chúng cũng thường xuyên thưởng thức trứng, chim và nhiều loài côn trùng khác. Là loài động vật sống đơn độc, chúng hoạt động chủ yếu từ lúc chập tối đến bình minh.
Nằm trong sách Đỏ của IUCN, gấu trúc đỏ đang đối mặt với tình trạng nguy cấp, với dân số dự kiến giảm dưới 10.000 cá thể trưởng thành. Nguyên nhân bao gồm mất môi trường sống, phân mảnh, săn trộm và giảm giao phối cận huyết. Dù tên gọi là gấu trúc, nhưng thực tế, chúng không liên quan chặt chẽ đến gấu trúc khổng lồ.
Gấu trúc đỏ có bộ lông màu nâu đỏ, đuôi dài và dáng đi độc đáo. Với hai chân trước ngắn hơn, chúng có kích thước gần bằng mèo nhà, nhưng lại dài và nặng hơn. Chúng ưa thích thức ăn thực vật, đặc biệt là lá tre, nhưng cũng thưởng thức trứng, chim và côn trùng. Đây là loài động vật hoạt động ít vào ban ngày và thích nghiêm túc với cuộc sống đơn độc.
Gấu trúc đỏ là đại diện duy nhất của họ Ailurus và họ Ailuridae. Trong siêu họ Musteloidea, chúng được phân loại vào họ của mình, Ailuridae, kèm theo các họ chồn, gấu trúc và chồn hôi. Theo nghiên cứu gen, có thể có hai loài gấu trúc đỏ riêng biệt: gấu trúc đỏ Trung Quốc và gấu trúc đỏ Himalaya, chúng đã phát triển riêng biệt cách đây 0,22 triệu năm.
6. Ngôi Sao Biển Đỏ Trên Biển Địa Trung Hải
Ngôi sao biển đỏ Địa Trung Hải, một loài sao biển xuất hiện ở vùng đông Đại Tây Dương và biển Địa Trung Hải. Với cánh tay dài và mảnh, đường kính lên đến 20 cm (8 inch), trong vài trường hợp có thể lên tới 30 cm (12 inch).
Ngôi sao biển đỏ Địa Trung Hải có nhiều lỗ chân lông màu đen trên bề mặt cơ thể. Phần đầu của cánh sao có màu sắc nhạt hơn so với phần còn lại. Thường sống độc lập, nhưng trong bể cá biển đủ lớn, chúng có thể chung sống với nhiều loại sinh vật khác. Để sinh tồn, chúng cần bể cá biển trung bình với nhiều rong tảo, từ đó lấy thức ăn và thu thập vi sinh từ vỏ sò, ốc, và san hô vụn.
7. Đấu Tranh Dành Chức Vô Địch Của Cá Chọi Xiêm
Còn được biết đến với tên gọi cá Betta, cá chọi Xiêm là loài cá rất phổ biến trong họ Cá rô tía và thường được nuôi làm cá cảnh. Với chiều dài khoảng 6,5 cm, cá chọi Xiêm thường xuất hiện ở các vùng nước sâu như kênh rạch, ruộng lúa, và vùng ngập nước ở Lào, Việt Nam, Campuchia và Thái Lan.
Cá xiêm trưởng thành có chiều dài khoảng 6 cm (một số giống có thể lên đến 8 cm). Các nhà chăn nuôi đã lai tạo thành công giống cá xiêm khổng lồ với chiều dài trên 8 cm. Mặc dù cá xiêm hoang dã thường có màu xanh lá cây xỉn và nâu, nhưng qua quá trình lai tạo, chúng đã trở nên sặc sỡ hơn với bộ vây dài và màu sắc tươi sáng.
Cá xiêm là loài ăn thịt, với miệng hếch lên phía trên phù hợp để kiếm ăn trên bề mặt. Trong môi trường tự nhiên, chúng ăn zooplankton, bọ gậy và ấu trùng của côn trùng. Người chăm sóc thường cho chúng ăn thức ăn sống như giun đỏ, thức ăn tự chế từ thịt tôm, cá, giun đỏ, và vitamin để duy trì sức khỏe và màu sắc đẹp của chúng.
8. Huyền Bí Của Bạch Tuộc Dừa
Bạch tuộc vân (tên khoa học: Amphioctopus marginatus), hay còn được biết đến là bạch tuộc dừa, là một loài bạch tuộc thuộc họ Octopodidae. Chúng không chỉ thông minh mà còn biết cách sử dụng những chiếc vỏ dừa làm nơi ẩn náu di động. Ban đầu, chúng nhấc vỏ dừa lên, sử dụng xúc tu để làm sạch bùn trên đó. Khi muốn di chuyển, xúc tu sẽ cuốn lấy nửa mảnh vỏ dừa và đặt nó dưới cơ thể, giúp chúng di chuyển dễ dàng dưới đáy biển.
Loài này thường được tìm thấy trong các vùng nước nhiệt đới của tây Thái Bình Dương. Bạch tuộc dừa, một loài bạch tuộc trung bình kích thước, thường săn mồi như tôm, cua và trai trai. Chúng cũng hay thu thập vỏ dừa và vỏ sò để xây dựng tổ ẩn náu.
Bạch tuộc dừa không chỉ là một loài bạch tuộc nhỏ mà còn là một trong những loài thông minh nhất dưới đáy đại dương. Vỏ dừa không chỉ là nơi ẩn náu di động mà còn là công cụ giúp chúng tìm kiếm thức ăn một cách thuận tiện. Bằng cách sử dụng tám xúc tu, bạch tuộc quét sạch bùn trên vỏ dừa và cuộn lấy nó để di chuyển, giúp chúng di chuyển một cách linh hoạt dưới đáy biển.
9. Khỉ rú Purus đỏ
Đến từ rừng nhiệt đới của Brazil, Peru và Bắc Bolivia, loài khỉ rú Purus đỏ nổi tiếng với tiếng hú lớn và khả năng di chuyển tới 5 km qua khu rừng mưa dày đặc.
Khỉ rú đỏ Purús (Danh pháp khoa học: Alouatta puruensis) là loài khỉ rú đặc trưng với lông đỏ đậm, sống tự nhiên ở Brazil, Peru và phía bắc Bolivia. Đây là loài khỉ xây tổ và có tính dục lưỡng tính.
Khỉ rú Purus đỏ có lông đực đỏ đậm với lưng hơi vàng, trong khi lông cái có màu đỏ sáng hơn và gần màu cam. Chúng thường sống trong khu rừng nguyên sinh và chủ yếu ăn lá non, chồi, hoa, quả và hạt.
10. Sa giông đốm đỏ phương Đông
11. Chú Linh Chim Giáo Chủ
12. Cá Bọ Cạp - Siêu Nhân của Thế Giới Động Vật
Chúng xuất hiện tại vùng biển Thái Bình Dương gần Nhật Bản, cá bọ cạp phương Tây là một tác phẩm nghệ thuật của thiên nhiên với bộ lông đỏ rực lôi cuốn. Chiều dài lên đến 76 cm (30 inch), với vây ngực đặc biệt mê hoặc, chúng không chỉ là loài cá mà còn là tác phẩm nghệ thuật sống di động.
Bí ẩn và lôi cuốn, cá bọ cạp cỏ Rhinopias frondosa với chiếc thân đầy gai độc, là một nghệ sĩ giỏi của sự ngụy trang. Sinh sống ở độ sâu từ 13 – 90 m, chúng trở nên khó nhận biết giữa vẻ đẹp và sự hiểm nguy. Cây gai độc là vũ khí chống lại mọi kẻ săn mồi không chú ý.
Cá bọ cạp là một trong những loài cá có nọc độc hiếm hoi nhất thế giới. Xuất phát từ Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, chúng không chỉ đẹp mắt mà còn là người nghệ sĩ biến ẩn trong đại dương. Với chiếc vẩy lông màu sắc đa dạng và sắc nét, chúng giữ vẻ nguyên vẹn trong môi trường biển đa dạng.
Chúng săn mồi bằng những chiếc gai độc và chủ yếu ăn cá và động vật không xương sống. Cá bọ cạp cỏ không chỉ là điệu nhảy trong thế giới dưới đáy biển mà còn là tác phẩm nghệ thuật sống động.
13. Rắn rạn san hô Tschudi
Với tên khoa học là Oxyrhopus Melanogenys, rắn rạn san hô Tschudi là một nghệ sĩ của thế giới động vật. Được phát hiện tại vùng phía bắc Nam Mỹ, chúng nổi bật với bộ lông đỏ rực và chiều dài lên đến 68 cm (27 in).
Rắn san hô này là biểu tượng của sự hiểm nguy, thường ẩn mình dưới mặt đất hay lớp lá rừng, chỉ xuất hiện khi trời mưa hoặc trong mùa sinh sản. Điều đặc biệt là một số loài sống hoàn toàn dưới nước.
Chúng săn mồi bằng cách nằm đợi rình rập, chủ yếu ăn rắn nhỏ, thằn lằn, ếch, và các loại động vật nhỏ khác. Nọc độc của chúng không dữ tợn, và răng nanh nhỏ giúp chúng giữ chặt con mồi. Rắn san hô là một bức tranh sống động trong thế giới rừng nhiệt đới Nam Mỹ.
14. Sóc đỏ
Được biết đến với tên gọi sóc đỏ châu Âu, loài sóc này là một nhà môi giới tài năng, phổ biến khắp châu Á và châu Âu. Sóc đỏ thuộc họ sóc cây, sống trong cả rừng lá kim và rừng cây lá rộng ôn đới ở nhiều quốc gia châu Âu và vùng Siberi. Bộ lông của chúng thay đổi theo mùa và nơi sống, thường thì chúng có bộ lông màu đỏ quen thuộc.
Tại Đại Anh và Ireland, số lượng sóc đỏ đã giảm đáng kể, một phần là do sự xuất hiện của sóc xám miền Đông từ Bắc Mỹ.
Sóc đỏ có kích thước nhỏ, với chiều dài đầu thân từ 19–23 cm, chiều dài từ đầu đến đuôi từ 15 đến 20 cm, và cân nặng khoảng 250-340 g. Con đực và con cái giống nhau về kích thước. Chiếc đuôi dài của sóc đỏ giúp chúng duy trì cân bằng khi nhảy giữa các cây và giữ ấm khi ngủ.
Các nghiên cứu gần đây cho thấy số lượng sóc đỏ đang giảm nhanh chóng, đặt ra những thách thức lớn về bảo tồn cho loài này.
15. Ếch cà chua
Là loài động vật đặc hữu của Madagascar, ếch cà chua là một loài ếch lớn màu đỏ sẽ phồng to cơ thể lên khi bị đe dọa. Khi một kẻ săn mồi tấn công và ngậm ếch cà chua trong miệng, làn da của ếch sẽ tiết ra một loại chất nhầy dính chặt lấy mắt và miệng của kẻ thù khiến cho kẻ thù bắt buộc phải nhả con ếch ra.
Ếch Cà Chua là loài lớn nhất trong Họ Nhái Bầu. Chúng được tìm thấy nhiều ở bờ biển phía Đông Châu Phi. Nơi có những mùa mưa rất lớn vào mùa xuân và mùa hè. Đây được xếp vào loài có nguy cơ tuyệt chủng. Tên của Ếch Cà Chua được đặt theo hình vẻ ngoài sặc sỡ như một trái cà chua. Màu sắc có thể thay đổi từ màu vàng cam sang đỏ đậm sau khi trưởng thành. Hầu hết các con cái có màu đỏ sẫm hoặc đỏ cam. Con đực xỉn màu hơn, thuộc về nâu cam hay cam sẫm. Bụng thường có mảng vàng, các đốm đen ở cổ họng.
Khi bị đe dọa chúng sẽ phồng lưng lên. Nếu kẻ săn mồi ngậm chúng trong miệng thì chúng sẽ tiết ra chất nhầy. Làm tê liệt miệng và hỏng mắt. Mỗi tháng trong năm đều đẻ trứng trừ tháng 11.
Ếch Cà Chua dễ dàng chăm sóc trong điều kiện nuôi nhốt, chúng khá ít vận động. Nhưng chúng không thích bị rửa ráy thường xuyên. Các loại hóa chất sử dụng trên da người đều gây hại cho ếch. Rửa ráy cho cho ếch xong không chạm vào mũi mồm miệng cho đến khi vệ sinh tay thật kỹ.
16. Vẹt đỏ đuôi dài
Vẹt đỏ đuôi dài xuất hiện đầu tiên ở những nước Châu Âu. Đặc điểm ngoại hình của loài vẹt này là có màu đỏ chủ đạo phủ ở phần lông bên ngoài. Phần đuôi của chúng khá dài, chúng có phần đầu tròn; phần mỏ to và cụp vào bên trong. Đôi mắt của vẹt có thể màu đen hoặc đỏ, tùy từng khu vực sinh sống. Thân bên ngoài khá to, ngực nở, lưng cong và bụng rộng.
Vẹt đỏ đuôi dài ăn hạt, trái cây và các loại rau củ. Đối với một số con vẹt sinh sống trong tự nhiên chúng lại thường ăn quả cọ. Khi nuôi tại nhà, bạn có thể phong phú thức ăn cho vẹt bằng nhiều loại như: Cà rốt, khoai lang, dưa leo, các loại rau xanh, dưa leo. Ngoài ra, cũng có thể cho vẹt ăn các loại cám tổng hợp để cân bằng dinh dưỡng tốt cho vẹt đuôi đỏ.
Trong thời kỳ sinh sản của vẹt, bạn nên nghiền thêm ngũ cốc thành viên tròn cho vẹt ăn để bổ sung thêm dinh dưỡng. Bên cạnh đó, bạn cũng nên cho chúng ăn trái cây trộn, mật ong, vitamin cho vẹt, vỏ trứng. Có như vậy vẹt mới đủ dinh dưỡng trong thời kỳ sinh sản.
Vẹt Macaw được biết đến là loài vẹt có tính cách vui tươi và hoạt bát, khá ồn ào. Vì là loài vẹt thông minh, chúng có thể bắt chước giọng nói của bạn. Tuy không rõ ràng như một số loài chim khác nhưng cũng khá thú vị. Để dạy vẹt nói, ngay từ nhỏ bạn hãy dành thời gian huấn luyện chúng.
17. Tôm anh đào
Tôm anh đào là một loại tôm nước ngọt đến từ Đài Loan thường được nuôi trong các bể cá cảnh. Màu tự nhiên của loài tôm này là xanh nâu; tuy nhiên, chúng lại có hiệu ứng chuyển thành màu đỏ, chính là những gì chúng ta thường nhìn thấy trong những bể cá. Chúng là một đột biến màu của loài tép lùn Neocaridina denticulata sinensis. Dạng hoang dã của loài tép này xuất xứ từ Đài Loan, một phần Trung Quốc. Biến thể màu đỏ được phát triển và lai tạo ở Đài Loan và không hề tồn tại ngoài môi trường tự nhiên.
Chúng là loài tôm nhỏ. Cá thể trưởng thành có kích thước tối đa từ 2.5 đến 3 cm với tôm cái hơi lớn hơn tôm đực. Tôm cái cũng đỏ hơn so với tôm đực, đặc biệt là khi sinh sản. Tôm đực, ngoài kích thước hơi nhỏ và bụng hơi thon hơn, còn hơi trong hơn với các sọc đỏ. Vì vậy, khi tôm trưởng thành thì rất dễ phân biệt giới tính. Tuổi thọ của tôm khoảng hai năm.
Con đực thường nhỏ hơn, dài hơn, đuôi hẹp và màu sắc ko đẹp bằng con mái. Con mái màu sắc đẹp hơn và to hơn. Phần lưng của con mái vào kỳ sinh sản sẽ có vùng tam giác trắng vàng trên lưng gọi là trứng lưng, nhìn khá giống yên ngựa. Khi xuất hiện yên ngựa trên lưng chứng tỏ tôm đã trưởng thành và sẵn sàng để giao phối, sinh sản. Tôm hoạt động cả ngày và ít khi nào đứng yên. Tôm đỏ lột vỏ định kỳ. Khi mang trứng tôm có xu hướng ẩn nấp nhiều hơn và khi thấy nguy hại sẽ xả bỏ trứng, lúc này tôm sẽ cần môi trường cây cối nhiều để ẩn nấp.
Tôm anh đào biến đổi màu sắc theo màu nền và môi trường xung quanh. Nếu chúng được nuôi trong một hồ có nền màu sáng, tôm sẽ trở nên nhạt màu, hoặc thậm chí trong suốt. Trên một nền màu tối hơn, tôm sẽ thể hiện màu đỏ một cách rõ rệt nhất. Màu sắc của tôm cũng phụ thuộc vào các loại thực phẩm hàng ngày của tôm cảnh (thức ăn tươi sống cung cấp những chất đạm và chất béo có nhiều dinh dưỡng có lợi hơn so với các loại thực phẩm chế biến sẵn), ngoài ra thì pH của nước và nhiệt độ cũng ảnh hưởng khá nhiều đến màu sắc và sức khỏe của tôm.
18. Bọ ve nhung đỏ
Vẹt đỏ, hay còn được gọi là bọ mưa, thuộc họ nhện, nổi bật với màu đỏ tươi sáng, thường xuất hiện trong các khu đất phế thải. Đây là những thợ săn tài năng, hoạt bát ngay từ khi còn nhỏ, thường sống ký sinh trên côn trùng và những loài nhện khác.
Thời nhỏ, chúng dựa vào côn trùng khác, nhưng khi trưởng thành, chúng trở thành những sát thủ khét tiếng. Chúng ưa ăn động vật không xương sống và trứng, có khả năng phát hiện kẻ thù từ xa thông qua hóa chất và rung động. Đôi khi bị nhầm lẫn với nhện, chúng thực sự là những sinh vật độc đáo.
Nhìn vào tên gọi và hình ảnh của vẹt đỏ, nhiều người có thể bất ngờ với vẻ đẹp của chúng. Nhưng chỉ người dân Ấn Độ mới hiểu rằng đằng sau vẻ ngoài nhỏ bé là những khả năng kỳ diệu. Trong y học cổ truyền Ấn Độ, vẹt đỏ đã được sử dụng hàng nghìn năm để điều trị nhiều bệnh như ho gà, tê liệt, sưng khớp, và đặc biệt là tăng cường sức đàn ông.
Chúng thường xuất hiện sau cơn mưa đầu mùa và hiển diện trên mặt đất với số lượng đáng kể. Còn được biết đến với tên gọi Red Velvet Mite và 'Insects of Rain' (côn trùng của mưa), chúng chỉ xuất hiện trong vài tuần trong năm. Với thân hình béo mượt, mượt như nhung, mặc dù chỉ dài 2cm, chúng lớn gấp 100 lần so với ve thông thường.
Vẹt đỏ có khả năng phát hiện kẻ thù từ xa bằng cách cảm nhận hóa chất và rung động.