1. Put forward có ý nghĩa gì?
Theo từ điển Oxford, “put forward” là một cụm từ đa nghĩa. Tùy theo đối tượng được sử dụng và ngữ cảnh mà cụm động từ này sẽ mang một ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là 4 ý nghĩa của “put forward” dựa trên Oxford Learner’s Dictionaries:
- put forward = to suggest yourself/somebody as a candidate for a job or position
Ý nghĩa ban đầu của cụm động từ này tạm dịch là sử dụng để đề cử chính mình hoặc một người khác cho một vị trí công việc cụ thể.
Ví dụ: She decided to put Tom forward for the vacant position of team leader. (Cô ấy quyết định đề xuất Tom vào vị trí trưởng nhóm đang trống.)
- put forward = to suggest something for discussion
Tạm hiểu là đề xuất một ý kiến nào đó để thảo luận.
Ví dụ: Several proposals were put forward at the meeting to improve the workflow. (Nhiều đề xuất đã được đưa ra tại cuộc họp để cải thiện quy trình làm việc.)
- put forward = to move something to an earlier time or date
Tạm hiểu là thay đổi lịch trình / kế hoạch để thực hiện sớm hơn.
Ví dụ: BOD decided to put forward the meeting by 30 minutes due to unforeseen circumstances. (Ban giám đốc đã quyết định dời cuộc họp lên 30 phút do những tình huống bất ngờ.)
- put forward = to move the hands of a clock to the correct later time
Ý nghĩa cuối cùng của 'put forward' theo từ điển Oxford có thể hiểu là điều chỉnh đồng hồ để muộn hơn thời gian chính xác.
Ví dụ: Don't forget to put your clocks forward by one hour this Sunday for daylight saving time. (Đừng quên chỉnh đồng hồ của bạn lên một giờ vào Chủ Nhật này cho thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày.)
2. Cấu trúc Put forward
- Đối tượng là con người
put + someone + forward / put forward + someone
Ví dụ: The committee decided to put John forward as a candidate for the chairman position. (Ban tổ chức quyết định đề xuất John làm ứng cử viên cho vị trí chủ tịch.)
- Đối tượng là sự vật, sự việc, hiện tượng, hành động
put + something + forward / put forward + something
Ví dụ: The manager put forward a new plan to improve the company's efficiency. (Quản lý đã đề xuất một kế hoạch mới để cải thiện hiệu quả của công ty.)
3. Cụm từ tương đồng với Put forward
3.1 Đồng nghĩa của “đề cử”
- Put up
Ví dụ: They put him up for the award. (Họ đề cử anh ấy cho giải thưởng.)
- Throw one's hat in the ring
Ví dụ: He decided to throw his hat in the ring for the mayoral race. (Anh ấy quyết định tham gia tranh cử thị trưởng.)
- Stand for election
Ví dụ: She decided to stand for election as the class president. (Cô ấy quyết định tranh cử làm lớp trưởng.)
3.2 Đồng nghĩa của “đề xuất”
- Bring up
Ví dụ: He brought up the issue at the meeting. (Anh ấy đã nêu vấn đề tại cuộc họp.)
- Put forth
Ví dụ: She put forth an interesting proposal. (Cô ấy đã đưa ra một đề xuất thú vị.)
- Come up with
Ví dụ: They came up with a new plan to improve sales. (Họ đã nghĩ ra một kế hoạch mới để cải thiện doanh số.)
3.3 Đồng nghĩa của “thay đổi thời gian sớm hơn”
- Move up
Ví dụ: The meeting was moved up to Monday. (Cuộc họp đã được dời lên thứ Hai.)
- Bring forward
Ví dụ: They brought the deadline forward by two days. (Họ đã dời hạn chót lên trước hai ngày.)
- Move ahead
Ví dụ: The start date will be moved ahead by a week. (Ngày bắt đầu sẽ được dời lên trước một tuần.)
3.4 Đồng nghĩa của “điều chỉnh kim đồng hồ trễ hơn”
- Set forward
Ví dụ: Remember to set your clocks forward by 1 hour for daylight saving time. (Nhớ chỉnh đồng hồ của bạn lên một giờ cho thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày.)
- Adjust forward
Ví dụ: We need to adjust the clocks forward by one hour. (Chúng ta cần chỉnh đồng hồ lên một giờ.)
- Spring forward
Ví dụ: Remember to spring forward your clocks this Sunday. (Nhớ chỉnh đồng hồ lên vào Chủ Nhật này.)
4. Phân biệt giữa Put forward, Suggest và Submit
- Put forward (someone / something)
Đề cử ứng viên cho một vị trí công việc hoặc đưa ra ý tưởng, kế hoạch. Có thể sử dụng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức.
Ví dụ: They put forward a plan to reduce costs. (Họ đã đề xuất một kế hoạch để giảm chi phí.)
- Suggest (something)
Gợi ý hoặc đưa ra ý kiến một cách nhẹ nhàng. Thường sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức.
Ví dụ: I suggest improve our workflow. (Tôi có một gợi ý để cải thiện quy trình làm việc của chúng ta.)
- Submit (something)
Nộp hoặc trình bày một tài liệu, kế hoạch, hoặc đề xuất chính thức. Sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, yêu cầu phê duyệt từ người có thẩm quyền.
Ví dụ: He submitted the financial report to the finance department this morning. (Anh ấy đã nộp báo cáo tài chính cho phòng Tài chính vào sáng nay.)
5. Một ví dụ về cuộc trò chuyện sử dụng Put forward
Minh: Hey Lan! Have you heard about the new department head position in your department?
Lan: I read it! I'm wondering if I should put myself forward. I also want to try my hand at the new position.
Minh: That's great! I think you should put yourself forward. You have a lot of experience and good skills.
Lan: Do you really think I'm capable? I'm a bit worried because this is the first time I've tried for a leadership position.
Minh: Don't worry, Lan. Just be confident. If you don't put yourself forward, how will people know you can do the job well?
Lan: It looks like I have to try so I won't regret it.
Minh: Exactly. You deserve it. I hope you'll get the promotion.
Lan: I hope so too. Thanks a lot, Minh. I'll write my nomination letter right now.
Dịch:
Minh: Lan à! Cậu đã nghe tin tuyển dụng trưởng phòng mới của phòng mình chưa?
Lan: Mình đã đọc rồi! Mình đang phân vân không biết có nên tự đề cử mình hay không? Mình cũng muốn thử sức ở vị trí mới.
Minh: Tuyệt vời! Tớ nghĩ cậu nên gửi đơn tự đề cử đi. Cậu có nhiều kinh nghiệm và năng lực tốt mà.
Lan: Cậu nghĩ tớ đủ khả năng không? Tớ cảm thấy hơi lo lắng vì đây là lần đầu tiên tớ thử sức ở vị trí lãnh đạo.
Minh: Đừng lo, Lan. Hãy tự tin lên. Nếu cậu không đề xuất bản thân, làm sao mọi người biết cậu có thể làm tốt công việc này?
Lan: Có vẻ như tớ phải thử mới không hối tiếc được.
Minh: Đúng đấy. Cậu xứng đáng mà. Mong rằng cậu sẽ được thăng chức.
Lan: Tớ cũng hy vọng vậy. Cảm ơn Minh rất nhiều. Tớ sẽ viết đơn tự đề xuất ngay bây giờ.
6. Bài tập về cụm từ Put forward có đáp án chi tiết
Bài tập: Điền put forward, suggest hoặc submit vào chỗ trống.
- During the brainstorming session, many innovative ideas were __________ by the team members.
- She decided to __________ her resignation letter after careful consideration.
- He __________ that we should hold the meeting next week instead of today.
- The scientist __________ a new theory to explain the phenomenon.
- They __________ their project proposal to the committee for approval.
- The chairperson __________ a motion to increase the budget for the upcoming year.
- If you have any concerns, please feel free to __________ them to HR.
- The manager __________ a plan to improve customer service during the meeting.
- She __________ herself as a candidate for the vacant position.
- The students were asked to __________ their assignments by the end of the week.
Đáp án:
- put forward
- submit
- suggested
- put forward
- submitted
- put forward
- submit
- put forward
- put herself forward
- submit