Vì vậy, học viên có thể dùng put forward trong bài thi IELTS. Thế nhưng với nhiều nét nghĩa và cấu trúc khác nhau, cụm từ này có thể gây khó khăn cho người học khi sử dụng trong thực tế với nhiều tình huống đa dạng.
Do đó, bài viết này nêu ra định nghĩa put forward là gì, đồng thời giải thích cách sử dụng cụm động từ này để người học có thể mở rộng vốn từ và sử dụng put forward một cách chính xác, hiệu quả hơn, từ đó nâng cao điểm số bài thi IELTS của mình.
Key takeaways: |
---|
Các cấu trúc của put forward:
Các dạng chia động từ của put forward:
Cách sử dụng cụm động từ put forward:
|
Put forward nghĩa là gì ?
Đưa một ý kiến/quan điểm/kế hoạch/giải pháp/quan điểm ra trước
Cụm động từ put an idea/opinion/plan/solution forward có nghĩa là đề xuất một ý tưởng/ quan điểm/ kế hoạch/ cách giải quyết vấn đề. |
---|
Các ví dụ minh hoạ:
Both parties have put forward plans for political reform.
(Cả hai đảng phái đều đã đề xuất kế hoạch cải tổ chính trị.)
She put forward a compromise proposal.
(Cô ấy đã đưa ra một đề xuất thoả hiệp.)
In 1829 he put forward the idea that the Earth is contracting.
(Vào năm 1829, ông đã đề xuất ý tưởng rằng Trái Đất đang co lại.)
We should encourage individuals to put forward their views.
(Chúng ta nên khuyến khích mọi người nêu lên góc nhìn của mình.)
He rejected the arguments put forward by the company’s lawyers.
(Ông ấy đã bác bỏ những luận điểm do phía luật sư của công ty đề ra.)
Đề xuất một người/tên/bản thân ra trước
Cụm động từ put an idea/opinion/plan/solution forward có nghĩa là đề cử một người/một cái tên cụ thể cho công việc nào đó. |
---|
Các ví dụ minh hoạ:
Can I put you/your name forward for club secretary?
(Tôi đề cử tên bạn cho vị trí thư ký câu lạc bộ được không?)
He has put himself forward for a place on the national executive.
(Anh ấy đã tự ứng cử cho vị trí điều hành quốc gia.)
I've put myself forward for the sales manager job.
(Tôi đã tự ứng cử cho vị trí trưởng phòng kinh doanh.)
Her name was put forward for the lead role in the play.
(Tên của cô ấy được đề cử cho vai chính trong vở kịch.)
I’ve thought about putting myself forward to chair the meeting.
(Tôi đã nghĩ về việc tự ứng cử cho vị trí chủ trì cuộc họp.)
Đặt một thứ gì đó (thường là đồng hồ) về phía trước
Cụm động từ put an idea/opinion/plan/solution forward có nghĩa là dời lịch sớm hơn/chỉnh đồng hồ chạy trước. |
---|
Các ví dụ minh hoạ:
We've put the wedding forward by one week.
(Chúng tôi đã dời đám cưới lên sớm hơn một tuần.)
Remember to put your clocks forward tonight.
(Tối nay hãy nhớ chỉnh đồng hồ chạy nhanh hơn.)
Most European countries put the clocks forward in the spring.
(Hầu hết các nước châu Âu chỉnh đồng hồ chạy nhanh hơn vào mùa xuân.)
The men’s final has been put forward to 1:30.
(Trận chung kết nam đã được dời lên 1:30.)
The pilot reminded us to put our watches forward by two hours.
(Viên phi công nhắc chúng tôi chỉnh đồng hồ chạy sớm hơn 2 tiếng).
Các dạng chia động từ của cụm động từ Put forward
Các dạng chia động từ của cụm động từ put forward | |
---|---|
Hiện tại, ngôi thứ ba số ít | puts forward |
Hiện tại, ngôi thứ nhất hoặc thứ ba số nhiều | put forward |
Quá khứ đơn/quá khứ phân từ cột thứ hai | puts forward |
Quá khứ phân từ cột thứ ba | puts forward |
Phương pháp sử dụng cụm động từ Put forward
Bài tập thực hành
We have decided to change the date to two days earlier.
=> The date has been ________________________________________.
After careful consideration, the man applied for the manager position.
=> After careful consideration, the man___________________________.
A theory suggested by scientists states that humans have evolved from apes.
=> Scientists _______________________________________________.
Đáp án:
The date has been put forward by two days.
After careful consideration, the man put himself forward for the manager position.
Scientists put forward a theory that states that humans have evolved from apes.
Qua bài viết này, tác giả đã cung cấp thông tin đến người đọc put forward là gì, đồng thời chỉ ra cách sử dụng và ví dụ minh hoạ chi tiết. Hy vọng rằng học viên có thể vận dụng cụm động từ này trong nhiều tình huống đa dạng để nâng cao hiệu quả giao tiếp cũng như ôn luyện trong kỳ thi IELTS.
Nguồn tham khảo:
Advance. Definition of advance something/someone in English (n.d.). Retrieved September 26, 2022, from ADVANCE SOMETHING/SOMEONE | meaning, definition in Cambridge English Dictionary
Suggest. Definition of suggest something/someone in English (n.d.).Retrieved September 26, 2022, from suggest phrasal verb - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com
Propose. Definition of propose something/someone in English (n.d.). Retrieved September 26, 2022, from bring something ↔ forward | meaning of bring something ↔ forward in Longman Dictionary of Contemporary English | LDOCE (ldoceonline.com).