What is Put?
To place, to put into
This is the most basic and common meaning of the word put. It is used to express placing an object or a person into a specific position or location.
E.g. She placed the book on the table. (Cô ấy đặt cuốn sách lên bàn).
Put into a certain state
Put can also be used to indicate placing an object into a specific state, often for storage or later use. E.g. “Put the toys back in the box” (Đặt đồ chơi trở lại hộp).
Send, transfer
The word 'put' can also be used to describe sending or transferring an object from one place to another.
E.g. He placed the letter in the mailbox. (Anh ấy gửi thư vào hòm thư).
Express, articulate
Put can also be used in the context of expressing or articulating someone's opinion, thoughts, or emotions.
E.g. She expressed her thoughts in words. (Cô ấy diễn đạt suy nghĩ thành lời).
Record, mark
In English, 'put' can also be used to express recording, marking, or annotating.
E.g. Mark a check next to the correct answer. (Đánh dấu một dấu check bên cạnh câu trả lời đúng).
Allocate, set aside
Put có thể được sử dụng để diễn tả việc dành hoặc dành riêng một thời gian hoặc tài nguyên cho một mục đích cụ thể.
E.g. She devoted all her energy to the project. (Cô ấy dành toàn bộ năng lượng cho dự án).
Cause, lead to
Từ put cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc gây ra hoặc dẫn đến một tình huống xảy ra.
E.g. His actions led us into a difficult situation. (Hành động của anh ta dẫn chúng tôi vào tình huống khó khăn).
Quá khứ của put trong tiếng Anh
Put là một động từ không bình thường (irregular verb), vì vậy, đây là cách chia chính xác của từ put.
Hiện tại | Quá khứ | Quá khứ phân từ |
put | put | put |
Các phương pháp chia put ở thì quá khứ
Quá khứ đơn (Past Simple): put
E.g. He placed the keys on the table. (Anh ấy đã đặt chìa khóa lên bàn.)
Quá khứ phân từ (Past Participle): put
E.g. She positioned her books on the shelf. (Cô ấy đã đặt sách lên kệ.)
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): was/were putting
E.g. They were donning their coats when the phone rang. (Họ đang mặc áo khoác khi điện thoại reo.)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): had put
E.g. By the time she arrived, he had already stowed the groceries away. (Khi cô ấy đến, anh ấy đã cất đồ tạp hóa.)
Quá khứ tiếp diễn hoàn thành (Past Perfect Continuous): had been putting
E.g. They had been erecting the decorations for hours before the party started. (Họ đã treo trang trí suốt vài giờ trước khi bữa tiệc bắt đầu.)
What is the meaning of 'putted'?
'Putted' is not a valid English word. In correct terms, 'putted' is not the past form of the verb 'put'. The correct past form is 'put'.
Therefore, attention is needed regarding the conjugation of the verb 'put' in appropriate tenses.
Some verb phrases with 'put'
Put on: Mặc (quần áo), đeo (vật phẩm)
E.g. Before going outside, she donned her coat. (Cô ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)
Put off: Trì hoãn, hoãn lại
E.g. We needed to postpone the meeting until next week. (Chúng ta phải hoãn cuộc họp cho đến tuần sau.)
Put up: Treo lên, gắn lên (đồ vật), cho ai đó ở nhờ
E.g.
- He put up a picture on the wall. (Anh ta treo một bức tranh lên tường.)
- They put me up for the night when I visited their city. (Họ cho tôi ở qua đêm khi tôi đến thăm thành phố của họ.)
Put down: Đặt xuống, ghi chú, đánh đồng ai đó
E.g.
- She put the book down on the table. (Cô ấy đặt cuốn sách xuống bàn.)
- Don’t put me down just because I made a mistake. (Đừng đánh đồng tôi chỉ vì tôi mắc lỗi.)
Put away: Cất đi, dọn dẹp, lưu trữ
E.g. After playing, remember to store your toys. (Xin hãy cất đồ chơi sau khi chơi.)
Idioms with 'put'
Put all your eggs in one basket: Đặt cả niềm tin vào một điều không chắc chắn
E.g. Investing all your money in one stock is risky. Avoid putting all your trust in uncertain things. (Đầu tư toàn bộ số tiền vào một cổ phiếu là rủi ro. Đừng đặt cả niềm tin vào một điều không chắc chắn.)
Put your foot in your mouth: Nói điều gì đó gây xấu hổ hoặc không đúng
E.g. I unintentionally offended her, and now I regret it deeply. (Tôi thực sự nói sai lời lúc tôi vô tình xúc phạm cô ấy.)
Put your thinking cap on: Tập trung suy nghĩ, nghĩ cẩn thận
E.g. Let's find a solution. Use your creativity and come up with some ideas. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này. Hãy tập trung suy nghĩ và đưa ra một số ý kiến.)
Put someone in their place: Đánh bại ai đó hoặc nhắc nhở ai đó về vị trí, địa vị của họ
E.g. The boss reminded the arrogant employee of his place. (Sếp đã nhắc nhở nhân viên kiêu ngạo về vị trí của anh ta.)
Put up a fight: Đấu tranh, chống lại một thách thức hay một tình huống khó khăn
E.g. Despite the challenges, they fought well and achieved victory in the game. (Dù thử thách khó khăn, họ đã đấu tranh mạnh mẽ và giành chiến thắng trong trận đấu.)
What is the exercise about 'put'? The past form of 'put'
I. Complete the sentences using the past simple form of the verb “put.” Select the correct word from the options provided in parentheses
Example: She __________ the book on the shelf. (put / putting / puts)
Answer: She put the book on the shelf.
- Did you __________ the groceries in the fridge? (put / putting / puts)
- We __________ the puzzle pieces together. (put / putting / puts)
- He __________ his keys in his pocket. (put / putting / puts)
- Mary __________ the flowers in a vase. (put / putting / puts)
- They __________ the chairs around the table. (put / putting / puts)
- Yesterday, she __________ the laundry in the washing machine. (put / putting / puts)
- We __________ the cake in the oven to bake. (put / putting / puts)
- The teacher __________ the test papers on the desk. (put / putting / puts)
- They __________ their luggage in the car trunk. (put / putting / puts)
- Last night, he __________ on his favorite movie. (put / putting / puts)
Keys:
- put
- put
- put
- put
- put
- put
- put
- put
- put
- Put
II. Read the passage below and fill in the blanks with the appropriate form of the verb “put”
Passage:
Julia, a person with many responsibilities, is currently (1) __________ the final touches on a report for work. She (2) __________ her laptop on the desk and (3) __________ the necessary documents beside it.
Every morning, Julia (4) __________ on her professional attire and (5) __________ her briefcase by the front door. She (6) __________ a list of tasks for the day and (7) __________ it on her office whiteboard.
Last night, Julia (8) __________ a delightful dinner for her family. She (9) __________ the ingredients on the kitchen counter and (10) __________ on her apron before beginning to cook.
Keys:
- is putting
- put
- put
- puts
- puts
- put
- put
- put
- put
- is putting
III. Select the appropriate form of the verb “put” to complete each sentence
1. She __________ the books on the shelf yesterday.
a) puts
b) put
c) putting
2. Each morning, they __________ their backpacks near the door.
a) put
b) puts
c) putting
3. At this moment, he __________ the final touches on his artwork.
a) puts
b) put
c) is putting
4. We rearranged the furniture in the living room last week.
a) put
b) places
c) placing
5. She always keeps her keys in her purse.
a) put
b) places
c) making
6. Look! They are putting the final touches on the cake.
a) put
b) puts
c) are making
7. Yesterday, he put the groceries away in the fridge.
b) stored
a) placing
c) positions
8. Every evening, she puts her phone on the charger.
b) making
a) establishes
b) putting
9. Currently, they are putting the finishing touches on their presentation.
c) does
b) placing
c) are placing
10. Last month, he __________ a lot of effort into arranging the event.
a) placed
b) placing
c) places
Keys:
- b) put
- a) put
- c) is putting
- a) put
- b) puts
- c) are putting
- b) put
- c) puts
- c) are putting
- a) put